Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Công cụ `User Persona` được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ phát triển sản phẩm.
B. Phân tích dữ liệu người dùng thu thập được từ website.
C. Đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu khác nhau của sản phẩm, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
D. Lập kế hoạch marketing và truyền thông cho sản phẩm.

2. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của `Product Owner` trong Scrum?

A. Quản lý Product Backlog và ưu tiên các hạng mục.
B. Đảm bảo chất lượng code và kỹ thuật của sản phẩm.
C. Truyền đạt tầm nhìn sản phẩm và yêu cầu cho đội ngũ phát triển.
D. Là đầu mối chính giao tiếp với các bên liên quan về sản phẩm.

3. Chỉ số `Net Promoter Score` (NPS) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ nhận diện thương hiệu.
C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng cho người khác.
D. Doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm.

4. Trong các framework ưu tiên tính năng sản phẩm, `RICE scoring` dựa trên những yếu tố nào?

A. Reach, Impact, Confidence, Effort (Tiếp cận, Tác động, Độ tin cậy, Nỗ lực)
B. Revenue, Investment, Cost, Efficiency (Doanh thu, Đầu tư, Chi phí, Hiệu quả)
C. Risk, Importance, Complexity, Ease (Rủi ro, Quan trọng, Phức tạp, Dễ dàng)
D. Resources, Innovation, Customers, Execution (Nguồn lực, Đổi mới, Khách hàng, Thực thi)

5. Trong các loại hình sản phẩm, `Platform Product` (Sản phẩm nền tảng) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chỉ cung cấp một tính năng duy nhất.
B. Cho phép các nhà phát triển bên thứ ba xây dựng và tích hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ khác lên trên nền tảng đó, tạo ra một hệ sinh thái.
C. Được thiết kế để sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp.
D. Có vòng đời sản phẩm ngắn hạn.

6. Trong quản trị sản phẩm, `Go-to-market strategy` (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm chất lượng cao.
B. Lập kế hoạch chi tiết về cách sản phẩm sẽ được giới thiệu, phân phối, và tiếp thị đến thị trường mục tiêu.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Chỉ sử dụng quảng cáo trực tuyến để quảng bá sản phẩm.

7. Phương pháp `Minimum Viable Product` (MVP) tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng ngay từ đầu.
B. Phát triển sản phẩm với số lượng tính năng tối thiểu nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu cốt lõi của khách hàng và cho phép thử nghiệm, học hỏi.
C. Tạo ra sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và giao diện người dùng phức tạp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất sản phẩm bằng cách sử dụng vật liệu rẻ tiền.

8. Phương pháp định giá `Value-based pricing` (Định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Mức độ khan hiếm của sản phẩm trên thị trường.

9. Trong quản trị sản phẩm, `tầm nhìn sản phẩm` (product vision) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

10. Trong quản trị sản phẩm, `Feature Creep` (Tính năng leo thang) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc phát triển tính năng sản phẩm quá chậm so với kế hoạch.
B. Xu hướng thêm quá nhiều tính năng không cần thiết vào sản phẩm, làm phức tạp hóa sản phẩm và giảm trải nghiệm người dùng.
C. Việc loại bỏ các tính năng không hiệu quả khỏi sản phẩm.
D. Việc cải tiến các tính năng hiện có của sản phẩm.

11. Công cụ `User Journey Map` (Bản đồ hành trình người dùng) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu điều gì?

A. Cấu trúc dữ liệu của sản phẩm.
B. Quy trình phát triển sản phẩm.
C. Trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm qua các bước khác nhau, từ khi biết đến sản phẩm đến khi đạt được mục tiêu.
D. Chiến lược giá của sản phẩm.

12. Trong các chiến lược sản phẩm, `Differentiation Strategy` (Chiến lược khác biệt hóa) tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm độc đáo và vượt trội so với đối thủ về một hoặc nhiều khía cạnh quan trọng đối với khách hàng.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và chuyên biệt.
D. Sao chép và cải tiến sản phẩm thành công của đối thủ.

13. Công cụ `A/B testing` được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. So sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: giao diện, tính năng) để chọn phiên bản tốt hơn.
D. Dự báo doanh số bán hàng của sản phẩm.

14. Phương pháp `Design Thinking` trong quản trị sản phẩm bắt đầu với giai đoạn nào?

A. Define (Xác định vấn đề)
B. Ideate (Lên ý tưởng)
C. Empathize (Đồng cảm)
D. Prototype (Tạo mẫu)

15. Chức năng chính của `Product Roadmap` (Lộ trình sản phẩm) là gì?

A. Đo lường hiệu quả hoạt động của đội ngũ phát triển sản phẩm.
B. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của sản phẩm trong tương lai.
C. Lập kế hoạch và truyền đạt chiến lược phát triển sản phẩm theo thời gian, bao gồm các tính năng, cải tiến dự kiến.
D. Quản lý ngân sách và chi phí liên quan đến sản phẩm.

16. Phân tích SWOT trong quản trị sản phẩm giúp xác định điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm, cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.

17. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro liên quan đến sản phẩm.
B. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ hành động nào.
C. Thực hiện các biện pháp để giảm xác suất xảy ra rủi ro hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro khi xảy ra.
D. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc thu thập `user feedback` (phản hồi người dùng) trong quản trị sản phẩm?

A. Xác nhận ý tưởng sản phẩm ban đầu là hoàn toàn đúng đắn.
B. Tìm hiểu nhu cầu, mong muốn và vấn đề của người dùng.
C. Phát hiện lỗi và vấn đề về trải nghiệm người dùng.
D. Định hướng cải tiến và phát triển sản phẩm trong tương lai.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `4P`s of Marketing` (Marketing Mix 4P) nhưng vẫn liên quan mật thiết đến quản trị sản phẩm?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. People (Con người)

20. Khái niệm `Product-Market Fit` (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) mô tả điều gì?

A. Sản phẩm có giá thành rẻ nhất so với đối thủ.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng độc đáo nhất.
C. Sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của một thị trường đủ lớn và có khả năng tăng trưởng.
D. Sản phẩm được quảng bá rộng rãi nhất trên các kênh truyền thông.

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. Customer Acquisition Cost (CAC - Chi phí thu hút khách hàng)
B. Monthly Recurring Revenue (MRR - Doanh thu định kỳ hàng tháng)
C. Inventory Turnover Ratio (Vòng quay hàng tồn kho)
D. Customer Churn Rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ)

22. Trong mô hình `AARRR Funnel` (Phễu AARRR) cho sản phẩm, chữ `R` thứ hai đại diện cho giai đoạn nào?

A. Retention (Giữ chân người dùng)
B. Revenue (Doanh thu)
C. Referral (Giới thiệu)
D. Registration (Đăng ký)

23. Trong quản trị sản phẩm, `Hypothesis-driven development` (Phát triển dựa trên giả thuyết) là gì?

A. Phát triển sản phẩm hoàn toàn dựa trên cảm tính và kinh nghiệm cá nhân.
B. Phát triển sản phẩm dựa trên các giả thuyết được kiểm chứng bằng dữ liệu và thử nghiệm, thay vì chỉ dựa trên ý kiến chủ quan.
C. Phát triển sản phẩm theo phong cách thiết kế tối giản.
D. Phát triển sản phẩm theo mô hình thác đổ (Waterfall).

24. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) phát sinh khi nào?

A. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm viết code chất lượng cao và tối ưu.
B. Khi đưa ra quyết định phát triển nhanh chóng, ưu tiên tốc độ hơn là chất lượng code hoặc kiến trúc hệ thống tối ưu, dẫn đến công việc cần phải làm lại hoặc sửa chữa trong tương lai.
C. Khi sử dụng công nghệ mới và tiên tiến nhất.
D. Khi không có đủ ngân sách cho phát triển sản phẩm.

25. Trong quản trị sản phẩm, `Iteration` (Lặp lại) có ý nghĩa gì trong quy trình phát triển?

A. Phát triển sản phẩm một lần duy nhất và không thay đổi sau khi ra mắt.
B. Liên tục cải tiến và phát triển sản phẩm qua các chu kỳ ngắn, dựa trên phản hồi và dữ liệu.
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển sản phẩm.

26. Điều gì là mục đích chính của việc thực hiện `Competitive Analysis` (Phân tích cạnh tranh) trong quản trị sản phẩm?

A. Sao chép sản phẩm và chiến lược của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, hiểu rõ thị trường cạnh tranh, và tìm ra cơ hội để sản phẩm của mình khác biệt và thành công.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
D. Chỉ tập trung vào phát triển tính năng mà đối thủ chưa có.

27. Phương pháp `Jobs to be Done` (JTBD) tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?

A. Dựa trên nhân khẩu học và hành vi người dùng.
B. Tập trung vào `công việc` mà khách hàng `thuê` sản phẩm để thực hiện, thay vì chỉ mô tả tính năng sản phẩm.
C. Phân tích dữ liệu lớn về thị trường và xu hướng.
D. Thực hiện khảo sát diện rộng để thu thập ý kiến khách hàng.

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về `Product Backlog` trong phương pháp Agile?

A. User Stories (Câu chuyện người dùng)
B. Bugs (Lỗi)
C. Tasks (Công việc chi tiết cho developer)
D. Technical Debt (Nợ kỹ thuật)

29. Chỉ số `Customer Lifetime Value` (CLTV - Giá trị vòng đời khách hàng) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm.
C. Thời gian trung bình khách hàng sử dụng sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.

30. Khái niệm `Product Vision Statement` (Tuyên bố tầm nhìn sản phẩm) nên tập trung trả lời câu hỏi chính nào?

A. Sản phẩm sẽ được bán ở đâu?
B. Sản phẩm sẽ kiếm tiền như thế nào?
C. Chúng ta muốn sản phẩm này trở thành gì trong tương lai?
D. Sản phẩm sẽ được phát triển bởi đội ngũ nào?

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

1. Công cụ 'User Persona' được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

2. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của 'Product Owner' trong Scrum?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

3. Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) được sử dụng để đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

4. Trong các framework ưu tiên tính năng sản phẩm, 'RICE scoring' dựa trên những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

5. Trong các loại hình sản phẩm, 'Platform Product' (Sản phẩm nền tảng) có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

6. Trong quản trị sản phẩm, 'Go-to-market strategy' (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những hoạt động nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

7. Phương pháp 'Minimum Viable Product' (MVP) tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

8. Phương pháp định giá 'Value-based pricing' (Định giá dựa trên giá trị) tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quản trị sản phẩm, 'tầm nhìn sản phẩm' (product vision) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

10. Trong quản trị sản phẩm, 'Feature Creep' (Tính năng leo thang) đề cập đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

11. Công cụ 'User Journey Map' (Bản đồ hành trình người dùng) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

12. Trong các chiến lược sản phẩm, 'Differentiation Strategy' (Chiến lược khác biệt hóa) tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

13. Công cụ 'A/B testing' được sử dụng chủ yếu để làm gì trong quản trị sản phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp 'Design Thinking' trong quản trị sản phẩm bắt đầu với giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

15. Chức năng chính của 'Product Roadmap' (Lộ trình sản phẩm) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

16. Phân tích SWOT trong quản trị sản phẩm giúp xác định điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

17. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc thu thập 'user feedback' (phản hồi người dùng) trong quản trị sản phẩm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc '4P's of Marketing' (Marketing Mix 4P) nhưng vẫn liên quan mật thiết đến quản trị sản phẩm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

20. Khái niệm 'Product-Market Fit' (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) mô tả điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

22. Trong mô hình 'AARRR Funnel' (Phễu AARRR) cho sản phẩm, chữ 'R' thứ hai đại diện cho giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

23. Trong quản trị sản phẩm, 'Hypothesis-driven development' (Phát triển dựa trên giả thuyết) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt' (Nợ kỹ thuật) phát sinh khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

25. Trong quản trị sản phẩm, 'Iteration' (Lặp lại) có ý nghĩa gì trong quy trình phát triển?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì là mục đích chính của việc thực hiện 'Competitive Analysis' (Phân tích cạnh tranh) trong quản trị sản phẩm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

27. Phương pháp 'Jobs to be Done' (JTBD) tiếp cận việc hiểu nhu cầu khách hàng như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'Product Backlog' trong phương pháp Agile?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

29. Chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV - Giá trị vòng đời khách hàng) đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 12

30. Khái niệm 'Product Vision Statement' (Tuyên bố tầm nhìn sản phẩm) nên tập trung trả lời câu hỏi chính nào?