1. Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, vai trò `Product Owner` chịu trách nhiệm chính về điều gì?
A. Viết mã nguồn sản phẩm.
B. Quản lý tiến độ công việc của nhóm phát triển.
C. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm (Product Backlog).
D. Kiểm thử chất lượng sản phẩm.
2. Trong quản trị sản phẩm, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi kỹ thuật của sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: giao diện, tính năng) để chọn phiên bản tốt hơn.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về `Chiến lược sản phẩm`?
A. Thị trường mục tiêu.
B. Định vị sản phẩm.
C. Lộ trình sản phẩm.
D. Báo cáo doanh thu hàng tháng.
4. MVP (Sản phẩm khả dụng tối thiểu - Minimum Viable Product) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Kiểm thử ý tưởng sản phẩm với chi phí và rủi ro thấp nhất.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngay từ khi ra mắt sản phẩm.
D. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường.
5. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) giúp doanh nghiệp trong quản trị sản phẩm điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng giá bán sản phẩm.
C. Hiểu rõ hơn nhu cầu của các nhóm khách hàng khác nhau để phát triển sản phẩm phù hợp.
D. Đơn giản hóa quy trình phân phối.
6. Đâu là một ví dụ về `pivot` (xoay trục) trong phát triển sản phẩm theo Lean Startup?
A. Tăng ngân sách marketing để quảng bá sản phẩm hiện tại.
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh hoặc hướng đi sản phẩm dựa trên phản hồi từ thị trường.
C. Thêm tính năng mới vào sản phẩm hiện có.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.
7. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí bảo trì và nâng cấp sản phẩm sau khi ra mắt.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật vội vàng, không tối ưu trong quá trình phát triển sản phẩm.
C. Khoản nợ tài chính liên quan đến dự án phát triển sản phẩm.
D. Sự chậm trễ trong việc phát hành sản phẩm do vấn đề kỹ thuật.
8. Công cụ `5 Whys` (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Xác định yêu cầu chức năng của sản phẩm.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao?` liên tục.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch marketing sản phẩm.
9. Trong quản trị sản phẩm, `Minimum Marketable Product (MMP)` (Sản phẩm thị trường tối thiểu) khác với MVP ở điểm nào?
A. MMP tập trung vào việc kiểm thử ý tưởng, còn MVP tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có thể bán được.
B. MVP tập trung vào việc kiểm thử ý tưởng, còn MMP tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có thể bán được.
C. MVP là phiên bản sản phẩm hoàn chỉnh hơn MMP.
D. MMP chỉ áp dụng cho sản phẩm phần mềm, còn MVP áp dụng cho mọi loại sản phẩm.
10. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Marketing Manager?
A. Xây dựng thông điệp và định vị sản phẩm trên thị trường.
B. Phân tích và nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh.
C. Viết mã nguồn và phát triển tính năng sản phẩm.
D. Lập kế hoạch và triển khai các chiến dịch marketing sản phẩm.
11. Công cụ `Customer Journey Map` (Bản đồ hành trình khách hàng) giúp Product Manager hiểu rõ điều gì?
A. Quy trình phát triển sản phẩm từ đầu đến cuối.
B. Các kênh marketing hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng.
C. Trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm và thương hiệu qua các điểm chạm khác nhau.
D. Cấu trúc tổ chức của đội ngũ sản phẩm.
12. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Chi phí sản xuất sản phẩm vật lý.
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
D. Số lượng người dùng hoạt động hàng tháng (Monthly Active Users).
13. Trong các mô hình doanh thu sản phẩm, mô hình `Freemium` hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán sản phẩm với giá cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho phiên bản nâng cao với nhiều tính năng hơn.
C. Thu phí theo số lượng người dùng hoặc thời gian sử dụng.
D. Bán sản phẩm theo gói combo với các sản phẩm khác.
14. Chỉ số `Net Promoter Score (NPS)` đo lường điều gì liên quan đến sản phẩm?
A. Mức độ sử dụng sản phẩm thường xuyên của khách hàng.
B. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm cho người khác của khách hàng.
C. Chi phí thu hút khách hàng mới.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả phí.
15. Mô hình `Growth Hacking` tập trung vào điều gì trong quản trị sản phẩm?
A. Xây dựng sản phẩm với đầy đủ tính năng và chất lượng cao nhất.
B. Tìm kiếm và thử nghiệm nhanh chóng các chiến lược marketing và phát triển sản phẩm sáng tạo để đạt được tăng trưởng nhanh chóng.
C. Xây dựng thương hiệu sản phẩm mạnh mẽ thông qua các chiến dịch quảng cáo truyền thống.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
16. Trong quản trị sản phẩm, `User Story Mapping` giúp đội ngũ sản phẩm điều gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Trực quan hóa toàn bộ trải nghiệm người dùng và sắp xếp các tính năng theo hành trình đó.
C. Kiểm thử hiệu năng của sản phẩm.
D. Quản lý rủi ro dự án.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng `Product Vision`?
A. Tính truyền cảm hứng và khơi gợi động lực cho đội ngũ.
B. Tính khả thi và thực tế trong ngắn hạn.
C. Tính phù hợp với giá trị và sứ mệnh của công ty.
D. Tính định hướng và rõ ràng về tương lai sản phẩm.
18. Trong quản trị sản phẩm, `Backlog Refinement` (Tinh chỉnh Backlog) là hoạt động nhằm mục đích gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Ưu tiên và làm rõ các hạng mục trong Product Backlog để chuẩn bị cho Sprint tiếp theo.
C. Kiểm thử hiệu năng của sản phẩm.
D. Tuyển dụng thành viên mới cho đội ngũ sản phẩm.
19. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập phản hồi từ người dùng về sản phẩm?
A. Thu thập càng nhiều phản hồi càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Chỉ thu thập phản hồi tích cực để tạo động lực cho đội ngũ.
C. Đặt câu hỏi rõ ràng, cụ thể và thu thập phản hồi từ đúng đối tượng người dùng mục tiêu.
D. Chỉ thu thập phản hồi từ những người dùng trung thành.
20. Ma trận `Prioritization Matrix` (Ma trận ưu tiên) giúp Product Manager quyết định điều gì?
A. Ngân sách cho dự án sản phẩm.
B. Lịch trình ra mắt sản phẩm.
C. Ưu tiên các tính năng hoặc công việc cần thực hiện dựa trên các tiêu chí đánh giá.
D. Chọn công nghệ phù hợp để phát triển sản phẩm.
21. Điều gì KHÔNG phải là một phần của `Product Roadmap` (Lộ trình sản phẩm)?
A. Tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
B. Danh sách các tính năng dự kiến phát triển trong tương lai.
C. Thời gian biểu dự kiến cho việc phát hành các tính năng.
D. Chi tiết mã nguồn sản phẩm.
22. Phương pháp `Lean Startup` nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?
A. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
B. Phát triển sản phẩm dựa trên trực giác của người sáng lập.
C. Xây dựng, đo lường, học hỏi (Build-Measure-Learn) một cách liên tục và nhanh chóng.
D. Tập trung vào việc bảo vệ bản quyền sản phẩm trước khi ra mắt.
23. Mục đích của việc `định vị sản phẩm` (Product Positioning) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng về sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Tăng số lượng kênh phân phối sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử sản phẩm.
24. Trong các loại yêu cầu sản phẩm, `yêu cầu phi chức năng` (Non-functional requirements) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Các tính năng cụ thể mà sản phẩm phải có.
B. Cách sản phẩm hoạt động, ví dụ: hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng.
C. Giao diện người dùng của sản phẩm.
D. Giá cả và kênh phân phối sản phẩm.
25. Điều gì KHÔNG phải là một loại nghiên cứu thị trường phổ biến trong quản trị sản phẩm?
A. Khảo sát (Surveys).
B. Phỏng vấn người dùng (User Interviews).
C. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
D. Quan sát người dùng (User Observation).
26. Phương pháp phân tích `SWOT` thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Xác định các yêu cầu chức năng của sản phẩm.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến sản phẩm hoặc dự án.
D. Lập kế hoạch kiểm thử sản phẩm.
27. Đâu là mục tiêu chính của việc định giá sản phẩm?
A. Tối đa hóa số lượng sản phẩm bán ra.
B. Đảm bảo sản phẩm có giá thấp nhất thị trường.
C. Cân bằng giữa việc thu hút khách hàng và tạo ra lợi nhuận.
D. Sao chép chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh.
28. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và đối thủ cạnh tranh gia tăng?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
29. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Tầm nhìn sản phẩm` trong quản trị sản phẩm?
A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Mục tiêu dài hạn, truyền cảm hứng, phác thảo tương lai mong muốn của sản phẩm.
C. Kế hoạch tiếp thị sản phẩm trong vòng một năm.
D. Ngân sách dự kiến cho việc phát triển sản phẩm.
30. Khái niệm `Product-Market Fit` (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường) thể hiện điều gì?
A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất.
B. Sản phẩm được thiết kế đẹp mắt và giao diện thân thiện.
C. Sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của thị trường mục tiêu và có tiềm năng tăng trưởng.
D. Sản phẩm được bảo vệ bản quyền toàn cầu.