1. Phương pháp định lượng (Quantitative) trong đánh giá rủi ro thường sử dụng công cụ nào?
A. Phỏng vấn chuyên gia.
B. Phân tích kịch bản (Scenario Analysis).
C. Ma trận rủi ro (Risk Matrix).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis).
2. Trong quản trị rủi ro dự án, `Risk Breakdown Structure` (RBS) được sử dụng để:
A. Đánh giá mức độ ưu tiên của các rủi ro dự án.
B. Phân loại và hệ thống hóa các nguồn rủi ro dự án.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện các biện pháp ứng phó rủi ro.
D. Ước tính chi phí dự phòng rủi ro cho dự án.
3. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến:
A. Sự cố mất điện đột ngột.
B. Quyết định đầu tư vào một thị trường mới không thành công.
C. Sai sót trong quá trình nhập liệu dữ liệu.
D. Nhân viên vi phạm quy định về an toàn lao động.
4. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
A. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
B. Rủi ro do gian lận nội bộ.
C. Rủi ro do biến động lãi suất.
D. Rủi ro do quy trình vận hành không hiệu quả.
5. Nguyên tắc `Ba tuyến phòng thủ` (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro phân định trách nhiệm như thế nào?
A. Tuyến 1: Kiểm soát nội bộ; Tuyến 2: Tuân thủ và quản lý rủi ro; Tuyến 3: Kiểm toán nội bộ.
B. Tuyến 1: Kiểm toán nội bộ; Tuyến 2: Tuân thủ và quản lý rủi ro; Tuyến 3: Kiểm soát nội bộ.
C. Tuyến 1: Các cấp quản lý điều hành; Tuyến 2: Kiểm soát nội bộ; Tuyến 3: Kiểm toán độc lập.
D. Tuyến 1: Các đơn vị kinh doanh; Tuyến 2: Chức năng quản lý rủi ro và tuân thủ; Tuyến 3: Kiểm toán nội bộ.
6. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Threats` (Nguy cơ) tương ứng với khía cạnh nào của quản trị rủi ro?
A. Cơ hội (Opportunities).
B. Rủi ro (Risks).
C. Điểm mạnh (Strengths).
D. Điểm yếu (Weaknesses).
7. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) xảy ra khi:
A. Doanh nghiệp không có khả năng trả nợ ngắn hạn khi đến hạn.
B. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc bán tài sản để chuyển thành tiền mặt một cách nhanh chóng.
C. Lãi suất thị trường tăng đột ngột.
D. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
8. Trong mô hình quản trị rủi ro COSO ERM, `Thiết lập mục tiêu` (Objective Setting) đóng vai trò:
A. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
B. Xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu.
C. Thiết lập cơ sở để xác định, đánh giá và ứng phó rủi ro liên quan đến việc đạt được mục tiêu.
D. Giám sát và rà soát toàn bộ quy trình quản trị rủi ro.
9. Mục tiêu của việc `Truyền thông và tư vấn` (Communication and Consultation) trong quản trị rủi ro là gì?
A. Bí mật thông tin về rủi ro để tránh gây hoang mang.
B. Đảm bảo thông tin về rủi ro được chia sẻ đầy đủ, kịp thời và được thảo luận với các bên liên quan.
C. Hạn chế thông tin về rủi ro cho các cấp quản lý cấp cao.
D. Chỉ truyền thông về rủi ro khi sự kiện rủi ro đã xảy ra.
10. Công cụ `Phân tích PESTEL` được sử dụng để xác định loại rủi ro nào?
A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro chiến lược.
C. Rủi ro tuân thủ.
D. Rủi ro tài chính.
11. Khẩu vị rủi ro (Risk Appetite) của một tổ chức thể hiện:
A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi mục tiêu.
B. Mức độ rủi ro tối thiểu mà tổ chức muốn loại bỏ.
C. Tổng giá trị tài sản mà tổ chức đang quản lý.
D. Số lượng nhân viên tham gia vào hoạt động quản trị rủi ro.
12. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm doanh thu và lợi nhuận.
B. Mất lòng tin của khách hàng và nhà đầu tư.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.
D. Tất cả các hậu quả trên.
13. Trong quản trị rủi ro, `Risk Register` (Sổ đăng ký rủi ro) là gì?
A. Báo cáo tài chính tổng hợp các khoản lỗ do rủi ro gây ra.
B. Tài liệu ghi lại danh sách các rủi ro đã được xác định, đánh giá và kế hoạch ứng phó.
C. Quy trình kiểm soát nội bộ để ngăn chặn rủi ro.
D. Chính sách bảo hiểm rủi ro của doanh nghiệp.
14. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường được sử dụng để:
A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro đã xác định.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Dự báo lợi nhuận tiềm năng từ các cơ hội rủi ro.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông rủi ro cho tổ chức.
15. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ:
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi chính sách thuế.
C. Vi phạm hợp đồng hoặc luật pháp hiện hành.
D. Sự cố ngừng hoạt động hệ thống thông tin.
16. Phương pháp `Đánh giá rủi ro định tính` (Qualitative Risk Assessment) thường dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Dữ liệu thống kê và phân tích số liệu quá khứ.
B. Kinh nghiệm, nhận định và đánh giá chủ quan của chuyên gia.
C. Các mô hình toán học phức tạp.
D. Phân tích độ nhạy và phân tích kịch bản.
17. Rủi ro đạo đức (Ethical Risk) thường liên quan đến:
A. Biến động giá cổ phiếu.
B. Hành vi phi đạo đức của nhân viên hoặc lãnh đạo.
C. Sự cố thiên tai.
D. Thay đổi công nghệ đột phá.
18. Phương pháp `Phân tích cây quyết định` (Decision Tree Analysis) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và rà soát rủi ro.
19. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) liên quan đến việc không tuân thủ:
A. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Các quy định pháp luật, quy tắc và chuẩn mực đạo đức.
C. Quy trình vận hành nội bộ.
D. Khẩu vị rủi ro của tổ chức.
20. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng quản trị rủi ro hiệu quả?
A. Tăng cường khả năng đạt được mục tiêu chiến lược.
B. Giảm thiểu tổn thất và chi phí do rủi ro gây ra.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động.
D. Nâng cao uy tín và giá trị doanh nghiệp.
21. Chiến lược `Chuyển giao rủi ro` (Risk Transfer) thường được thực hiện thông qua hình thức nào?
A. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ.
D. Giảm thiểu quy mô hoạt động kinh doanh.
22. Chiến lược `Tránh né rủi ro` (Risk Avoidance) phù hợp nhất khi nào?
A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra thấp nhưng mức độ nghiêm trọng cao.
B. Khi chi phí ứng phó rủi ro vượt quá lợi ích tiềm năng.
C. Khi tổ chức có khẩu vị rủi ro cao.
D. Khi rủi ro mang lại cơ hội lợi nhuận lớn.
23. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) phát sinh chủ yếu trong hoạt động nào của ngân hàng?
A. Hoạt động thanh toán quốc tế.
B. Hoạt động huy động vốn.
C. Hoạt động cho vay.
D. Hoạt động kinh doanh ngoại hối.
24. Mục tiêu chính của việc `Giám sát và rà soát` (Monitoring and Review) trong quy trình quản trị rủi ro là gì?
A. Xác định các rủi ro mới phát sinh và đánh giá lại hiệu quả của các biện pháp ứng phó hiện tại.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó chi tiết cho từng loại rủi ro.
C. Phân bổ nguồn lực tài chính cho hoạt động quản trị rủi ro.
D. Truyền thông về các rủi ro trọng yếu cho các bên liên quan.
25. Khi đánh giá rủi ro, `Khả năng xảy ra` (Likelihood) đề cập đến:
A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
B. Tần suất hoặc xác suất rủi ro có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí để khắc phục hậu quả của rủi ro.
D. Thời gian cần thiết để ứng phó với rủi ro.
26. Quản trị rủi ro là quá trình:
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động.
B. Xác định, đánh giá, và ứng phó với rủi ro để đạt mục tiêu.
C. Chấp nhận mọi rủi ro để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tránh né mọi hoạt động có khả năng phát sinh rủi ro.
27. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và rà soát rủi ro.
28. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính đề cập đến:
A. Rủi ro của một tổ chức tài chính riêng lẻ.
B. Rủi ro mà một sự kiện xảy ra ở một tổ chức tài chính có thể lan rộng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống tài chính.
C. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin của một ngân hàng.
D. Rủi ro do gian lận nội bộ trong một công ty chứng khoán.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của khung quản trị rủi ro COSO ERM?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Thiết lập mục tiêu.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Định giá tài sản.
30. Phương pháp `Kiểm soát nội bộ` (Internal Control) thuộc nhóm chiến lược ứng phó rủi ro nào?
A. Tránh né rủi ro (Risk Avoidance).
B. Giảm thiểu rủi ro (Risk Mitigation).
C. Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance).
D. Chuyển giao rủi ro (Risk Transfer).