Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Hình thức kỷ luật lao động nào là nghiêm khắc nhất theo luật lao động Việt Nam?

A. Khiển trách bằng văn bản
B. Cảnh cáo
C. Sa thải
D. Kéo dài thời hạn nâng lương

2. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một vị trí công việc
D. Lập kế hoạch tuyển dụng nhân sự

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `mô hình 5 yếu tố lớn` (Big Five personality traits) thường được sử dụng trong đánh giá nhân sự?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Thông minh cảm xúc (Emotional Intelligence)
D. Dễ chịu (Agreeableness)

4. Hình thức đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng)?

A. Đánh giá theo mục tiêu (MBO)
B. Đánh giá 360 độ
C. Đánh giá bằng thang điểm
D. Đánh giá bằng phương pháp xếp hạng

5. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng chính của quản trị nhân lực?

A. Tuyển dụng và bố trí nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý hiệu suất và đãi ngộ
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp

6. Khái niệm `đa dạng và hòa nhập` (diversity and inclusion) trong quản trị nhân lực nhấn mạnh điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau
B. Tạo môi trường làm việc công bằng, tôn trọng và phát huy giá trị của sự khác biệt của mỗi cá nhân
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa đa dạng
D. Đảm bảo tỷ lệ nhân viên nữ và nam cân bằng

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nhân lực quốc tế là gì?

A. Tuyển dụng nhân viên từ các quốc gia khác nhau
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và pháp luật lao động khác nhau giữa các quốc gia
C. Đào tạo nhân viên về ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
D. Thanh toán lương và phúc lợi cho nhân viên ở nước ngoài

8. Trong quản lý hiệu suất, `phản hồi` (feedback) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào?

A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu của nhân viên
B. Chỉ đưa ra phản hồi vào cuối năm đánh giá
C. Cụ thể, kịp thời, mang tính xây dựng và tập trung vào hành vi, không phải con người
D. Chỉ phản hồi khi có vấn đề xảy ra

9. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (employee engagement) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và doanh nghiệp
B. Mức độ cam kết, nhiệt huyết và nỗ lực tự nguyện của nhân viên đóng góp cho thành công của tổ chức
C. Mức độ tuân thủ kỷ luật và nội quy của nhân viên
D. Mức độ thân thiện và hòa đồng của nhân viên với đồng nghiệp

10. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong quản lý thay đổi tổ chức?

A. Lãnh đạo quá trình thay đổi
B. Truyền thông, đào tạo và hỗ trợ nhân viên thích ứng với thay đổi
C. Đưa ra quyết định về thay đổi
D. Đánh giá kết quả thay đổi sau khi thực hiện

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng` (employer branding) hấp dẫn?

A. Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng rầm rộ
B. Mức lương và phúc lợi cao nhất thị trường
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và môi trường làm việc hấp dẫn
D. Sử dụng công nghệ tuyển dụng hiện đại

12. Đâu là mục đích chính của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

A. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nhân lực với đúng kỹ năng, đúng thời điểm để đạt được mục tiêu kinh doanh
C. Tăng cường quyền lực của bộ phận nhân sự trong doanh nghiệp
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân viên hiện tại

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống đãi ngộ toàn diện?

A. Lương và thưởng
B. Phúc lợi và dịch vụ
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
D. Chi phí văn phòng phẩm

14. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí phúc lợi cho nhân viên
B. Nâng cao năng suất, chất lượng công việc và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
C. Tăng cường sự phụ thuộc của nhân viên vào doanh nghiệp
D. Giảm sự cần thiết phải tuyển dụng nhân viên mới

15. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí và thời gian nhất?

A. Tuyển dụng qua mạng xã hội và website việc làm
B. Tuyển dụng nội bộ
C. Tuyển dụng thông qua các trung tâm giới thiệu việc làm
D. Tuyển dụng qua các hội chợ việc làm

16. Phương pháp `đánh giá dựa trên năng lực` (competency-based assessment) tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá kết quả công việc cuối cùng
B. Đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên
C. Đánh giá các kỹ năng, kiến thức và thái độ cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên

17. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro pháp lý trong quản trị nhân lực?

A. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng và đãi ngộ
B. Sa thải nhân viên không đúng quy trình
C. Vi phạm hợp đồng lao động
D. Mất dữ liệu nhân sự do lỗi hệ thống

18. Chính sách `làm việc từ xa` (remote work) mang lại lợi ích nào cho nhân viên?

A. Tăng cường sự giám sát từ cấp trên
B. Giảm sự linh hoạt trong công việc
C. Cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
D. Giảm cơ hội giao tiếp với đồng nghiệp

19. Trong quản trị xung đột tại nơi làm việc, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức
B. Khi mối quan hệ quan trọng hơn kết quả của xung đột
C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích
D. Khi cần khẳng định quan điểm của mình một cách mạnh mẽ

20. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng `tuyển dụng thuê ngoài` (outsourcing recruitment)?

A. Khi cần tuyển dụng các vị trí cấp cao
B. Khi có nguồn lực và chuyên môn tuyển dụng nội bộ mạnh mẽ
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng
D. Khi thiếu nguồn lực và chuyên môn tuyển dụng cho các vị trí đặc biệt hoặc số lượng lớn

21. KPIs (Key Performance Indicators) trong quản trị nhân lực được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương cơ bản cho nhân viên
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nhân sự và nhân viên
C. Lập kế hoạch tài chính cho bộ phận nhân sự
D. Quản lý hồ sơ nhân viên

22. Loại hình phỏng vấn tuyển dụng nào ít có cấu trúc và mang tính trò chuyện tự do hơn?

A. Phỏng vấn hành vi
B. Phỏng vấn tình huống
C. Phỏng vấn không cấu trúc
D. Phỏng vấn theo hội đồng

23. Khi thiết kế chương trình đào tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Chọn phương pháp đào tạo phù hợp
B. Xác định nhu cầu đào tạo
C. Thiết kế tài liệu đào tạo
D. Đánh giá hiệu quả đào tạo

24. Mục đích của `phỏng vấn thôi việc` (exit interview) là gì?

A. Thuyết phục nhân viên ở lại công ty
B. Tìm hiểu lý do nhân viên nghỉ việc và thu thập thông tin phản hồi để cải thiện môi trường làm việc và chính sách nhân sự
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên trước khi nghỉ việc
D. Hoàn tất thủ tục pháp lý cho nhân viên nghỉ việc

25. Trong quản lý hiệu suất, `mục tiêu SMART` là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Trackable
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Timely
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Reliable, Tangible

26. Phương pháp đào tạo nào phù hợp nhất để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring)
C. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training)
D. Đào tạo ngoại tuyến (off-the-job training) sử dụng phương pháp nhập vai, thảo luận nhóm

27. Chức năng nào của quản trị nhân lực liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo sự tuân thủ pháp luật lao động và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến nhân sự?

A. Tuyển dụng và bố trí nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quan hệ lao động
D. Đãi ngộ và phúc lợi

28. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nhân lực hiện đại?

A. Tập trung vào kiểm soát và kỷ luật nhân viên
B. Sử dụng dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định nhân sự
C. Giảm thiểu đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên
D. Tăng cường phân cấp và kiểm soát tập trung

29. Vai trò của quản trị nhân lực trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
B. Quản lý ngân sách hoạt động của doanh nghiệp
C. Thiết kế và thực hiện các chính sách, chương trình nhân sự để củng cố và phát triển văn hóa doanh nghiệp mong muốn
D. Đảm bảo doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tối đa

30. Mục tiêu của `quản lý tài năng` (talent management) trong doanh nghiệp là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới
B. Thu hút, phát triển và giữ chân những nhân viên giỏi, có tiềm năng cao
C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh
D. Tối ưu hóa số lượng nhân viên

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Hình thức kỷ luật lao động nào là nghiêm khắc nhất theo luật lao động Việt Nam?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'mô hình 5 yếu tố lớn' (Big Five personality traits) thường được sử dụng trong đánh giá nhân sự?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Hình thức đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng chính của quản trị nhân lực?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. Khái niệm 'đa dạng và hòa nhập' (diversity and inclusion) trong quản trị nhân lực nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với quản trị nhân lực quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản lý hiệu suất, 'phản hồi' (feedback) hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Khái niệm 'gắn kết nhân viên' (employee engagement) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong quản lý thay đổi tổ chức?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) hấp dẫn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Đâu là mục đích chính của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của hệ thống đãi ngộ toàn diện?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém chi phí và thời gian nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp 'đánh giá dựa trên năng lực' (competency-based assessment) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro pháp lý trong quản trị nhân lực?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Chính sách 'làm việc từ xa' (remote work) mang lại lợi ích nào cho nhân viên?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. Trong quản trị xung đột tại nơi làm việc, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng 'tuyển dụng thuê ngoài' (outsourcing recruitment)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. KPIs (Key Performance Indicators) trong quản trị nhân lực được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Loại hình phỏng vấn tuyển dụng nào ít có cấu trúc và mang tính trò chuyện tự do hơn?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Khi thiết kế chương trình đào tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Mục đích của 'phỏng vấn thôi việc' (exit interview) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản lý hiệu suất, 'mục tiêu SMART' là viết tắt của các tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp đào tạo nào phù hợp nhất để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Chức năng nào của quản trị nhân lực liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo sự tuân thủ pháp luật lao động và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến nhân sự?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nhân lực hiện đại?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Vai trò của quản trị nhân lực trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Mục tiêu của 'quản lý tài năng' (talent management) trong doanh nghiệp là gì?