Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Xu hướng `làm việc từ xa` (Remote work) đang ngày càng phổ biến, đặt ra thách thức nào cho quản trị nhân lực?

A. Giảm chi phí văn phòng
B. Tăng cường sự gắn kết và giao tiếp giữa nhân viên
C. Đảm bảo hiệu suất và kiểm soát nhân viên từ xa
D. Mở rộng phạm vi tuyển dụng toàn cầu

2. Hình thức đào tạo `on-the-job training` (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm chính là gì?

A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu và lý thuyết bài bản
B. Tiết kiệm chi phí và gắn liền với công việc thực tế
C. Tạo môi trường học tập chuyên nghiệp và tách biệt
D. Phù hợp với mọi loại hình công việc và kỹ năng

3. Hình thức đào tạo nào thường được sử dụng để nhân viên mới làm quen với văn hóa, quy định và quy trình của tổ chức?

A. Đào tạo kỹ năng mềm
B. Đào tạo định hướng (Orientation)
C. Đào tạo chuyên môn
D. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý

4. Rủi ro `chảy máu chất xám` (Brain drain) trong quản trị nhân lực đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự suy giảm về số lượng nhân viên do nghỉ hưu
B. Sự mất mát nhân viên giỏi và có năng lực cao sang các tổ chức khác
C. Sự gia tăng chi phí đào tạo và tuyển dụng nhân viên mới
D. Sự giảm sút động lực làm việc của nhân viên

5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo chuyên quyền

6. Khái niệm `văn hóa tổ chức` đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy
B. Hệ thống quy trình và thủ tục làm việc
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của tổ chức
D. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của tổ chức

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường làm việc` ảnh hưởng đến nhân viên?

A. Mối quan hệ với đồng nghiệp
B. Cơ hội thăng tiến
C. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia
D. Điều kiện làm việc vật chất (ánh sáng, nhiệt độ, không gian)

8. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `duy trì nguồn nhân lực` trong quản trị nhân lực?

A. Phân tích và thiết kế công việc
B. Đánh giá hiệu suất công việc
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
D. Đào tạo và phát triển nhân viên

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của quản trị nhân lực trong tổ chức?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
B. Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên
C. Quản lý tài chính và kế toán của tổ chức
D. Phát triển và đào tạo nhân viên

10. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (Employee engagement) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc
B. Mức độ nhân viên sẵn sàng làm thêm giờ
C. Mức độ nhân viên nhiệt tình, tận tâm và gắn bó với công việc và tổ chức
D. Mức độ nhân viên tuân thủ kỷ luật lao động

11. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng?

A. Đánh giá theo thang điểm
B. Đánh giá 360 độ
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá bằng phương pháp xếp hạng

12. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp `cộng tác` (Collaboration) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề không quan trọng và cần giải quyết nhanh
B. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt
C. Khi cả hai bên đều muốn tìm giải pháp cùng có lợi và duy trì mối quan hệ
D. Khi cần tránh né xung đột và trì hoãn giải quyết vấn đề

13. Trong quản trị hiệu suất, `KPIs` (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên hoặc bộ phận
C. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên
D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên

14. Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây trong quản trị nhân lực?

A. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
B. Quy trình sản xuất sản phẩm
C. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, và các chế độ phúc lợi
D. Marketing và bán hàng

15. Trong quản trị sự thay đổi (Change Management), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi liên quan đến nhân sự?

A. Sự thay đổi công nghệ hiện đại
B. Sự tham gia và ủng hộ của nhân viên
C. Ngân sách lớn cho quá trình thay đổi
D. Sự chỉ đạo quyết liệt từ cấp quản lý cao nhất

16. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém nhất nhưng có thể hạn chế về phạm vi tiếp cận ứng viên?

A. Tuyển dụng trực tuyến qua các trang web việc làm
B. Tuyển dụng nội bộ
C. Tuyển dụng qua các trung tâm giới thiệu việc làm
D. Tuyển dụng qua quảng cáo trên báo chí

17. Trong quản lý hiệu suất, `phản hồi` (Feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì nhân viên tự biết mình làm tốt hay không
B. Chỉ quan trọng đối với nhân viên mới
C. Giúp nhân viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện hiệu suất
D. Chỉ cần phản hồi vào cuối năm đánh giá

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống lương, thưởng?

A. Lương cơ bản
B. Phúc lợi và đãi ngộ
C. Kỷ luật lao động
D. Thưởng và hoa hồng

19. Chính sách `đa dạng và hòa nhập` (Diversity and Inclusion) trong quản trị nhân lực nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
B. Thu hút và tận dụng tối đa sự khác biệt của nhân viên để tạo lợi thế cho tổ chức
C. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên
D. Thống nhất văn hóa tổ chức theo một khuôn mẫu duy nhất

20. Động lực làm việc nội tại (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng vật chất từ công việc
B. Sự công nhận từ người khác
C. Sự thỏa mãn và hứng thú từ bản thân công việc
D. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên

21. Hình thức kỷ luật lao động `sa thải` thường được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?

A. Đi làm muộn một vài lần
B. Không hoàn thành nhiệm vụ được giao
C. Vi phạm nghiêm trọng nội quy lao động hoặc pháp luật
D. Thái độ làm việc chưa tích cực

22. Hội nhập nhân viên (Employee onboarding) hiệu quả có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
C. Tăng sự gắn kết và hiệu suất làm việc của nhân viên mới
D. Giảm sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên

23. Khái niệm `vòng đời nhân viên` (Employee lifecycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian trung bình nhân viên làm việc tại một công ty
B. Các giai đoạn nhân viên trải qua từ khi gia nhập đến khi rời khỏi tổ chức
C. Quá trình đào tạo và phát triển nhân viên trong tổ chức
D. Các chính sách và quy định về quản lý nhân sự

24. Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro nào sau đây thường liên quan đến việc không tuân thủ các quy định pháp luật về lao động?

A. Rủi ro về hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Rủi ro pháp lý và kiện tụng
C. Rủi ro về mất nhân tài
D. Rủi ro về xung đột nội bộ

25. Phương pháp `coaching` (huấn luyện) trong phát triển nhân viên tập trung vào điều gì?

A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cụ thể
B. Hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên tự khám phá và phát triển tiềm năng
C. Đánh giá hiệu suất và đưa ra phản hồi
D. Thực hiện các bài kiểm tra và đánh giá năng lực

26. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Xác định các kỹ năng, kiến thức và trách nhiệm cần thiết cho một công việc
D. Lập kế hoạch tuyển dụng nhân viên mới

27. Trong quá trình tuyển chọn nhân viên, `test tâm lý` thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Kỹ năng chuyên môn của ứng viên
B. Tính cách, thái độ và giá trị của ứng viên
C. Kinh nghiệm làm việc của ứng viên
D. Khả năng làm việc nhóm của ứng viên

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng` (Employer branding) mạnh mẽ?

A. Quảng cáo tuyển dụng rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
B. Mức lương thưởng cao hơn đối thủ cạnh tranh
C. Trải nghiệm nhân viên tích cực và văn hóa làm việc hấp dẫn
D. Quy trình tuyển dụng phức tạp và khắt khe

29. Trong quản trị nhân lực quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến sự khác biệt nào?

A. Sự khác biệt về công nghệ
B. Sự khác biệt về văn hóa
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ
D. Sự khác biệt về quy mô tổ chức

30. Trong quản trị nhân lực chiến lược, vai trò của bộ phận nhân sự ngày càng được coi trọng như thế nào?

A. Chỉ thực hiện các công việc hành chính và giấy tờ
B. Trở thành đối tác chiến lược, tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện chiến lược kinh doanh
C. Tập trung vào kiểm soát chi phí nhân sự
D. Giảm thiểu sự can thiệp vào các hoạt động kinh doanh khác

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

1. Xu hướng 'làm việc từ xa' (Remote work) đang ngày càng phổ biến, đặt ra thách thức nào cho quản trị nhân lực?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

2. Hình thức đào tạo 'on-the-job training' (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

3. Hình thức đào tạo nào thường được sử dụng để nhân viên mới làm quen với văn hóa, quy định và quy trình của tổ chức?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

4. Rủi ro 'chảy máu chất xám' (Brain drain) trong quản trị nhân lực đề cập đến hiện tượng gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

6. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc' ảnh hưởng đến nhân viên?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

8. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'duy trì nguồn nhân lực' trong quản trị nhân lực?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của quản trị nhân lực trong tổ chức?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

10. Khái niệm 'gắn kết nhân viên' (Employee engagement) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

11. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc nào tập trung vào việc thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và khách hàng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'cộng tác' (Collaboration) thường được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

13. Trong quản trị hiệu suất, 'KPIs' (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

14. Luật lao động thường quy định về vấn đề nào sau đây trong quản trị nhân lực?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

15. Trong quản trị sự thay đổi (Change Management), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi liên quan đến nhân sự?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường ít tốn kém nhất nhưng có thể hạn chế về phạm vi tiếp cận ứng viên?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quản lý hiệu suất, 'phản hồi' (Feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống lương, thưởng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

19. Chính sách 'đa dạng và hòa nhập' (Diversity and Inclusion) trong quản trị nhân lực nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

20. Động lực làm việc nội tại (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

21. Hình thức kỷ luật lao động 'sa thải' thường được áp dụng cho hành vi vi phạm nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

22. Hội nhập nhân viên (Employee onboarding) hiệu quả có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

23. Khái niệm 'vòng đời nhân viên' (Employee lifecycle) mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro nào sau đây thường liên quan đến việc không tuân thủ các quy định pháp luật về lao động?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

25. Phương pháp 'coaching' (huấn luyện) trong phát triển nhân viên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

26. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quá trình tuyển chọn nhân viên, 'test tâm lý' thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer branding) mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

29. Trong quản trị nhân lực quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến sự khác biệt nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản trị nhân lực chiến lược, vai trò của bộ phận nhân sự ngày càng được coi trọng như thế nào?