1. Một công ty mỹ phẩm nghiên cứu xu hướng làm đẹp mới nổi trên mạng xã hội để phát triển sản phẩm phù hợp. Hoạt động này thuộc chức năng nào của quản trị marketing?
A. Hoạch định marketing
B. Tổ chức marketing
C. Kiểm soát marketing
D. Nghiên cứu marketing
2. Yếu tố nào trong Marketing Mix mở rộng (7Ps) đặc biệt quan trọng đối với ngành dịch vụ?
A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence
C. Politics, Public Relations, Packaging
D. Planning, Performance, Perception
3. Sự khác biệt chính giữa marketing đại chúng và marketing mục tiêu là gì?
A. Marketing đại chúng tập trung vào chi phí thấp, marketing mục tiêu tập trung vào chất lượng.
B. Marketing đại chúng nhắm đến toàn bộ thị trường, marketing mục tiêu nhắm đến một hoặc vài phân khúc cụ thể.
C. Marketing đại chúng sử dụng quảng cáo truyền hình, marketing mục tiêu sử dụng digital marketing.
D. Marketing đại chúng tạo ra nhiều sản phẩm, marketing mục tiêu chỉ tạo ra một sản phẩm.
4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào đề cập đến khả năng người mua ép giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn?
A. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới
B. Sức mạnh đàm phán của người mua
C. Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế
5. Khi một công ty thực hiện các hoạt động như tài trợ sự kiện cộng đồng, công bố báo cáo phát triển bền vững, đây là hoạt động nào trong xúc tiến hỗn hợp?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Khuyến mãi
D. Marketing trực tiếp
6. Doanh nghiệp cần làm gì đầu tiên khi thực hiện chiến lược STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?
A. Định vị sản phẩm
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu
C. Phân đoạn thị trường
D. Thiết kế marketing mix
7. Yếu tố nào trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) có tính cá nhân cao nhất và cho phép phản hồi ngay lập tức từ khách hàng?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Bán hàng cá nhân
D. Marketing trực tiếp
8. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho sản phẩm mới, độc đáo mà công ty muốn thu lợi nhuận cao ngay từ đầu bằng cách định giá cao cho những người sẵn sàng trả tiền?
A. Định giá thâm nhập thị trường
B. Định giá hớt váng sữa
C. Định giá theo chi phí
D. Định giá theo giá trị cảm nhận
9. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp là dữ liệu:
A. Được thu thập lần đầu tiên cho mục đích nghiên cứu cụ thể hiện tại.
B. Đã được thu thập trước đó cho mục đích khác nhưng có thể sử dụng cho nghiên cứu hiện tại.
C. Được thu thập thông qua phỏng vấn sâu.
D. Được thu thập thông qua khảo sát trực tuyến.
10. Sự khác biệt chính giữa Marketing và Bán hàng là gì?
A. Marketing tập trung vào nhu cầu của người bán, còn Bán hàng tập trung vào nhu cầu của người mua.
B. Marketing bắt đầu trước khi sản phẩm ra đời, còn Bán hàng bắt đầu sau khi sản phẩm hoàn thành.
C. Marketing chủ yếu là quảng cáo, còn Bán hàng là chốt đơn.
D. Marketing hướng đến lợi nhuận thông qua doanh số, còn Bán hàng hướng đến lợi nhuận thông qua sự hài lòng của khách hàng.
11. Một chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài, tin cậy và có lợi cho cả hai bên với khách hàng được gọi là gì?
A. Transaction Marketing (Marketing giao dịch)
B. Relationship Marketing (Marketing quan hệ)
C. Mass Marketing (Marketing đại chúng)
D. Product Marketing (Marketing sản phẩm)
12. Yếu tố nào trong môi trường marketing vi mô (microenvironment) đề cập đến các công ty cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện hoặc dịch vụ cần thiết để doanh nghiệp sản xuất sản phẩm?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Trung gian marketing
13. Điểm hòa vốn trong phân tích định giá là mức sản lượng mà tại đó:
A. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
B. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
D. Giá bán bằng chi phí đơn vị.
14. Lợi ích chính của việc sử dụng Marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications - IMC) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tạo ra thông điệp nhất quán và rõ ràng về thương hiệu.
C. Tiếp cận được tất cả các phân khúc khách hàng.
D. Tăng doanh số ngay lập tức.
15. Giai đoạn nào trong chu kỳ sống sản phẩm thường có doanh số tăng trưởng nhanh, lợi nhuận bắt đầu xuất hiện và đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
16. Trong quản trị thương hiệu, sự khác biệt giữa giá trị cảm nhận của khách hàng về thương hiệu và giá trị thực tế của sản phẩm là gì?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Định vị thương hiệu.
C. Tài sản thương hiệu (Brand Equity).
D. Lòng trung thành thương hiệu.
17. Khi phân tích ma trận Boston Consulting Group (BCG), sản phẩm có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng thấp được gọi là gì?
A. Ngôi sao (Star)
B. Bò sữa (Cash Cow)
C. Chó mực (Dog)
D. Dấu hỏi (Question Mark)
18. Bước nào trong quá trình quản trị marketing liên quan đến việc đánh giá kết quả của các chiến lược và kế hoạch marketing, và thực hiện các hành động điều chỉnh?
A. Phân tích marketing
B. Hoạch định marketing
C. Thực hiện marketing
D. Kiểm soát marketing
19. Việc phân chia thị trường dựa trên các đặc điểm về lối sống, tính cách, giá trị là dạng phân đoạn thị trường nào?
A. Phân đoạn địa lý
B. Phân đoạn nhân khẩu học
C. Phân đoạn tâm lý học
D. Phân đoạn hành vi
20. Trong kỷ nguyên số, yếu tố nào trong Marketing Mix (4Ps) bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất và đòi hỏi sự điều chỉnh chiến lược đáng kể, đặc biệt là về tương tác và cá nhân hóa?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến hỗn hợp)
21. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các nhà bán lẻ lớn và các cửa hàng tiện lợi, họ đang đưa ra quyết định liên quan đến yếu tố nào trong Marketing Mix (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến hỗn hợp)
22. Yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua của người tiêu dùng liên quan đến các nhóm tham khảo, gia đình và vai trò xã hội?
A. Các yếu tố cá nhân
B. Các yếu tố tâm lý
C. Các yếu tố văn hóa
D. Các yếu tố xã hội
23. Khi một thương hiệu thời trang cao cấp chỉ phân phối sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng flagship chọn lọc tại trung tâm thành phố lớn, đây là chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối rộng rãi
D. Phân phối trực tiếp
24. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà:
A. Sản phẩm đi từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian.
B. Sản phẩm đi qua ít nhất một trung gian bán lẻ.
C. Sản phẩm đi qua nhiều cấp trung gian bán buôn và bán lẻ.
D. Sản phẩm được bán thông qua đại lý độc quyền.
25. Định vị sản phẩm (Positioning) là hoạt động tạo dựng vị trí độc đáo của sản phẩm trong tâm trí:
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà quản lý marketing.
C. Khách hàng mục tiêu.
D. Nhà cung cấp.
26. Phương pháp nghiên cứu marketing nào phù hợp nhất để khám phá sâu sắc lý do và động cơ đằng sau hành vi của người tiêu dùng, thường thông qua các cuộc phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn cá nhân chuyên sâu?
A. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research)
B. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research)
C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
D. Nghiên cứu nhân quả (Causal Research)
27. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô (macroenvironment) đề cập đến các luật, quy định và áp lực từ các nhóm lợi ích ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị - pháp luật
C. Môi trường văn hóa - xã hội
D. Môi trường công nghệ
28. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt giữa tổng giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm∕dịch vụ và tổng chi phí họ phải bỏ ra để có được nó?
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Lòng trung thành của khách hàng
D. Quan hệ khách hàng
29. Khái niệm cốt lõi nào mô tả quá trình doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền chặt với họ để đổi lại giá trị từ họ?
A. Bán hàng
B. Quảng cáo
C. Marketing
D. Nghiên cứu thị trường
30. Khi một công ty tung ra phiên bản mới của sản phẩm hiện có với một vài cải tiến nhỏ về tính năng, đây là chiến lược phát triển sản phẩm nào?
A. Sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Cải tiến sản phẩm hiện tại.
C. Tuyến sản phẩm mới.
D. Thương hiệu mới.