1. Xem xét đạo đức nào là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu khách hàng cho mục đích marketing?
A. Chi phí thu thập dữ liệu.
B. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật dữ liệu của khách hàng.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Khối lượng dữ liệu thu thập được.
2. Khi thiết kế một sản phẩm, yếu tố nào vượt ra ngoài chức năng cơ bản và bao gồm bao bì, chất lượng, thiết kế, tính năng?
A. Sản phẩm cốt lõi.
B. Sản phẩm thực tế.
C. Sản phẩm gia tăng.
D. Sản phẩm tiềm năng.
3. Thách thức phổ biến khi đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing kỹ thuật số so với các phương pháp truyền thống là gì?
A. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu về hiệu suất.
B. Sự phức tạp và đa dạng của các điểm chạm khách hàng trực tuyến, khiến việc quy kết kết quả cuối cùng cho một kênh cụ thể trở nên khó khăn.
C. Chi phí đo lường cao hơn.
D. Thiếu các công cụ phân tích phù hợp.
4. Phương pháp kiểm soát marketing nào liên quan đến việc đánh giá kết quả so với kế hoạch hàng năm và thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết?
A. Kiểm soát chiến lược.
B. Kiểm soát lợi nhuận.
C. Kiểm soát kế hoạch hàng năm.
D. Kiểm soát hiệu quả.
5. Nếu một công ty tập trung vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ dài hạn với khách hàng, họ đang thực hành loại hình marketing nào?
A. Marketing giao dịch.
B. Marketing đại chúng.
C. Marketing quan hệ.
D. Marketing nội bộ.
6. Thách thức chính khi theo đuổi chiến lược khác biệt hóa (differentiation) là gì?
A. Tìm kiếm đủ khách hàng cho sản phẩm.
B. Đảm bảo sự khác biệt là có ý nghĩa và được khách hàng cảm nhận được, đồng thời duy trì nó trước sự sao chép của đối thủ.
C. Kiểm soát chi phí sản xuất ở mức thấp nhất.
D. Xây dựng kênh phân phối rộng khắp.
7. Trọng tâm chính của quan điểm quản trị marketing hiện đại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Sản xuất hàng hóa chất lượng cao nhất.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào hoạt động bán hàng và khuyến mãi.
8. Một thương hiệu mạnh (có vốn chủ sở hữu thương hiệu cao) thường mang lại lợi ích gì cho công ty?
A. Giảm nhu cầu quảng cáo.
B. Khả năng định giá cao hơn và lòng trung thành của khách hàng.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ.
9. Khi phân khúc thị trường dựa trên lối sống, giá trị, cá tính và sở thích của người tiêu dùng, doanh nghiệp đang sử dụng tiêu chí phân khúc nào?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý học
D. Hành vi
10. Yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) liên quan trực tiếp đến việc truyền tải giá trị và thông điệp về sản phẩm∕dịch vụ đến khách hàng?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị)
11. Giai đoạn nào trong Chu kỳ sống sản phẩm (PLC) được đặc trưng bởi sự tăng trưởng doanh số nhanh chóng và lợi nhuận tăng lên?
A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.
12. Làm thế nào một công ty có thể sử dụng thông tin tình báo marketing (marketing intelligence) để đạt được lợi thế cạnh tranh?
A. Chỉ đơn giản là thu thập dữ liệu bán hàng nội bộ.
B. Hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường và hành vi khách hàng để đưa ra quyết định chiến lược kịp thời.
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ thành công nhất.
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
13. Ưu điểm chính của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp là gì?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng và thông tin thị trường.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường nhanh chóng.
D. Phù hợp với các sản phẩm có tính đại trà.
14. Kênh phân phối nào thể hiện việc bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian?
A. Kênh gián tiếp cấp 1.
B. Kênh gián tiếp cấp 2.
C. Kênh phân phối dọc.
D. Kênh trực tiếp (Kênh 0 cấp).
15. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo.
B. Đảm bảo tất cả các thông điệp truyền thông của thương hiệu đều nhất quán và rõ ràng trên mọi kênh.
C. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng cá nhân.
16. Yếu tố `Place′ (Phân phối) trong marketing mix chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm cửa hàng vật lý.
B. Cách sản phẩm được đưa đến tay khách hàng mục tiêu.
C. Chiến lược định giá theo địa điểm.
D. Vị trí thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
17. Thuật ngữ nào chỉ tập hợp các công cụ marketing (4Ps hoặc 7Ps) mà doanh nghiệp sử dụng để theo đuổi mục tiêu marketing trong thị trường mục tiêu?
A. Kế hoạch marketing.
B. Chiến lược marketing.
C. Marketing mix.
D. Hệ thống thông tin marketing.
18. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng chiến lược marketing không phân biệt (undifferentiated marketing) là gì?
A. Chi phí sản xuất cao hơn do đa dạng hóa sản phẩm.
B. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô sản xuất.
C. Có thể không đáp ứng tốt nhu cầu cụ thể của từng phân khúc nhỏ, dễ bị đối thủ cạnh tranh chuyên biệt tấn công.
D. Yêu cầu ngân sách chiêu thị rất lớn.
19. Một công ty tung ra sản phẩm mới với mức giá rất thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá hớt váng sữa.
B. Định giá theo chi phí cộng thêm.
C. Định giá thâm nhập thị trường.
D. Định giá theo gói sản phẩm.
20. Chiến lược định giá nào thiết lập mức giá ban đầu cao cho sản phẩm mới để thu lợi nhuận tối đa từ các phân khúc sẵn sàng chi trả cao nhất, sau đó giảm giá dần theo thời gian?
A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá hớt váng sữa.
C. Định giá theo giá trị cảm nhận.
D. Định giá theo chi phí cộng thêm.
21. Bước nào trong quy trình lập kế hoạch chiến lược thường liên quan đến việc xác định sứ mệnh kinh doanh và thiết lập các mục tiêu tổng thể của công ty?
A. Thiết kế danh mục kinh doanh.
B. Lập kế hoạch marketing và chức năng khác.
C. Xác định sứ mệnh của công ty.
D. Phân tích môi trường bên ngoài.
22. Loại hình nghiên cứu nào nhằm thu thập thông tin sơ bộ để giúp định nghĩa vấn đề và gợi ý các giả thuyết?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu nhân quả.
C. Nghiên cứu thăm dò (thăm dò).
D. Nghiên cứu định lượng.
23. Mục đích chính của việc phân tích SWOT trong lập kế hoạch marketing là gì?
A. Xác định giá trị trọn đời của khách hàng.
B. Đánh giá các yếu tố nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích chi tiết hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Thiết lập ngân sách cho các hoạt động chiêu thị.
24. Mục tiêu chính của các hoạt động khuyến mãi (sales promotion) là gì?
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu dài hạn.
B. Kích thích mua hàng ngay lập tức.
C. Thông báo về sản phẩm mới.
D. Tăng cường quan hệ công chúng.
25. Bước nào thường diễn ra *sau* phân khúc thị trường (Segmentation) trong quy trình STP (Segmentation, Targeting, Positioning)?
A. Định vị (Positioning).
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Xác định nhu cầu khách hàng.
D. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
26. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô bao gồm các thay đổi về cấu trúc dân số, giá trị văn hóa, và xu hướng lối sống?
A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường công nghệ.
C. Môi trường chính trị - pháp luật.
D. Môi trường văn hóa - xã hội.
27. Khi một công ty quyết định phục vụ nhiều phân khúc thị trường, mỗi phân khúc có một marketing mix riêng biệt phù hợp, chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu nào đang được sử dụng?
A. Marketing không phân biệt.
B. Marketing tập trung.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing vi mô.
28. Định vị (Positioning) liên quan như thế nào đến nhận thức của thị trường mục tiêu?
A. Định vị là quá trình thay đổi nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
B. Định vị là cách doanh nghiệp tạo ra hình ảnh và giá trị khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Định vị chỉ liên quan đến việc đặt sản phẩm trên kệ hàng.
D. Định vị là việc xác định quy mô của thị trường mục tiêu.
29. Sự khác biệt cốt lõi giữa marketing và bán hàng (selling) là gì?
A. Bán hàng tập trung vào nhu cầu của người bán, marketing tập trung vào nhu cầu của người mua.
B. Marketing là một phần của bán hàng.
C. Bán hàng chỉ diễn ra sau khi sản phẩm được sản xuất, marketing chỉ diễn ra trước khi sản xuất.
D. Bán hàng nhằm tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng, marketing nhằm tối đa hóa doanh số.
30. Chỉ số Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực marketing nào?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Định giá sản phẩm.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.