1. Yếu tố nào trong marketing mix mở rộng (7Ps) đặc biệt quan trọng đối với marketing dịch vụ, liên quan đến những người trực tiếp cung cấp dịch vụ cho khách hàng?
A. Quy trình (Process)
B. Yếu tố vật chất (Physical evidence)
C. Con người (People)
D. Giá (Price)
2. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận cùng một phân khúc thị trường, đây là ví dụ về:
A. Hệ thống marketing dọc
B. Hệ thống marketing ngang
C. Marketing đa kênh (Multichannel marketing)
D. Phân phối độc quyền
3. Yếu tố nào của marketing mix (4Ps) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận trực tiếp?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
4. Chiến lược định giá nào thường được sử dụng cho sản phẩm mới độc đáo, đặt giá ban đầu cao để hớt váng lợi nhuận từ những người sẵn sàng trả giá cao?
A. Định giá thâm nhập thị trường
B. Định giá hớt váng sữa
C. Định giá theo giá trị cảm nhận
D. Định giá cạnh tranh
5. Khi phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp trong quản trị marketing, nhà quản trị cần đánh giá yếu tố nào?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Nguồn lực tài chính và năng lực sản xuất của công ty
D. Khách hàng mục tiêu
6. Việc xây dựng một cái tên, biểu tượng, thiết kế hoặc sự kết hợp của những yếu tố này để nhận diện và phân biệt sản phẩm∕dịch vụ của người bán với đối thủ cạnh tranh được gọi là gì?
A. Bao bì
B. Định vị
C. Thương hiệu (Brand)
D. Nhãn hiệu riêng
7. Công cụ xúc tiến nào có ưu điểm là tạo ra sự tương tác trực tiếp, linh hoạt và khả năng thuyết phục cao nhất?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
8. Mục tiêu chính của chiến lược định vị thị trường là gì?
A. Xác định quy mô của thị trường mục tiêu.
B. Tạo ra hình ảnh và vị thế độc đáo cho sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phân khúc thị trường thành các nhóm nhỏ hơn.
D. Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất.
9. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng, liên quan đến việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng?
A. Marketing giao dịch (Transaction marketing)
B. Marketing đại trà (Mass marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
D. Marketing bán hàng (Selling marketing)
10. Trong quá trình hoạch định marketing, bước nào diễn ra sau khi đã phân tích môi trường và xác định cơ hội∕thách thức?
A. Kiểm soát marketing
B. Thiết lập mục tiêu marketing
C. Thực hiện kế hoạch marketing
D. Phân tích điểm mạnh∕điểm yếu nội bộ
11. Sự khác biệt chính giữa marketing đại trà (undifferentiated marketing) và marketing phân biệt (differentiated marketing) nằm ở đâu?
A. Chiến lược định giá
B. Cách tiếp cận thị trường mục tiêu
C. Loại sản phẩm được bán
D. Kênh phân phối sử dụng
12. Phương pháp định giá nào dựa trên việc tính toán tổng chi phí sản xuất, phân phối và bán sản phẩm, sau đó cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận
B. Định giá dựa trên cạnh tranh
C. Định giá dựa trên chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
D. Định giá theo điểm hòa vốn
13. Công cụ xúc tiến nào có khả năng tạo ra sự lan truyền thông tin nhanh chóng và đáng tin cậy nhất thông qua sự giới thiệu từ người quen?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Khuyến mãi giảm giá
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
D. Email marketing
14. Hoạt động xúc tiến nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng để tạo dựng hình ảnh tích cực cho công ty và sản phẩm?
A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Bán hàng cá nhân
15. Một công ty muốn mở rộng thị trường bằng cách giới thiệu sản phẩm hiện có sang các phân khúc khách hàng mới. Đây là chiến lược phát triển nào theo ma trận Ansoff?
A. Thâm nhập thị trường (Market penetration)
B. Phát triển thị trường (Market development)
C. Phát triển sản phẩm (Product development)
D. Đa dạng hóa (Diversification)
16. Kênh phân phối nào liên quan đến việc sản phẩm đi trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian?
A. Kênh gián tiếp
B. Kênh trực tiếp
C. Kênh đa cấp
D. Kênh phân phối ngang
17. Việc chia nhỏ thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có những đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng được gọi là gì?
A. Định vị thị trường
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu
C. Phân khúc thị trường
D. Nghiên cứu thị trường
18. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến sự thay đổi về dân số, cấu trúc tuổi tác, thu nhập và phân bố địa lý của thị trường?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường nhân khẩu học
C. Môi trường chính trị - pháp luật
D. Môi trường công nghệ
19. Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh theo chiều ngang (Horizontal conflict) xảy ra giữa:
A. Các cấp độ khác nhau trong cùng một kênh (ví dụ: nhà sản xuất và nhà bán lẻ).
B. Các thành viên ở cùng một cấp độ trong cùng một kênh (ví dụ: hai nhà bán lẻ cùng bán sản phẩm).
C. Các kênh phân phối khác nhau bán cùng sản phẩm của một nhà sản xuất.
D. Nhà sản xuất và nhà cung cấp nguyên liệu.
20. Vòng đời sản phẩm (PLC) thường bao gồm các giai đoạn nào theo trình tự?
A. Tăng trưởng, Giới thiệu, Bão hòa, Suy thoái
B. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái
C. Giới thiệu, Bão hòa, Tăng trưởng, Suy thoái
D. Tăng trưởng, Bão hòa, Giới thiệu, Suy thoái
21. Khái niệm cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho toàn bộ hoạt động marketing, tập trung vào việc hiểu và đáp ứng nhu cầu, mong muốn của khách hàng?
A. Quan điểm sản xuất
B. Quan điểm bán hàng
C. Quan điểm marketing
D. Quan điểm xã hội
22. Điểm khác biệt cốt lõi giữa marketing dịch vụ và marketing sản phẩm hữu hình nằm ở 4 đặc tính nào của dịch vụ?
A. Vô hình, Không thể tách rời, Đa dạng, Dễ hỏng
B. Hữu hình, Có thể tách rời, Đồng nhất, Bền vững
C. Vô hình, Có thể tách rời, Đồng nhất, Dễ hỏng
D. Hữu hình, Không thể tách rời, Đa dạng, Bền vững
23. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến các quy định, luật lệ và cơ quan chính phủ có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường nhân khẩu học
C. Môi trường chính trị - pháp luật
D. Môi trường văn hóa - xã hội
24. Giai đoạn nào trong tiến trình ra quyết định mua của người tiêu dùng diễn ra sau khi người mua đã nhận biết được nhu cầu của mình?
A. Đánh giá các lựa chọn
B. Tìm kiếm thông tin
C. Quyết định mua
D. Hành vi sau mua
25. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, bước quan trọng nhất sau khi xác định được đối thủ là gì?
A. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
B. Dự đoán chiến lược tương lai của đối thủ.
C. Ước tính phản ứng của đối thủ trước các hành động của công ty.
D. Tất cả các phương án trên đều là các bước quan trọng.
26. Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) có thị phần cao trong ngành tăng trưởng thấp được gọi là gì?
A. Ngôi sao (Stars)
B. Bò sữa (Cash cows)
C. Dấu hỏi (Question marks)
D. Chó mực (Dogs)
27. Công cụ nghiên cứu marketing nào phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp mang tính định lượng từ một mẫu lớn người tiêu dùng?
A. Phỏng vấn chuyên sâu
B. Thảo luận nhóm tập trung (Focus group)
C. Điều tra khảo sát (Survey)
D. Quan sát hành vi
28. Khi một công ty quyết định chỉ tập trung vào phục vụ một hoặc một vài phân khúc thị trường duy nhất, chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà (Undifferentiated marketing)
B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing)
C. Marketing tập trung (Concentrated marketing)
D. Marketing vi mô (Micromarketing)
29. Yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) liên quan đến các hoạt động truyền thông nhằm thông báo, thuyết phục hoặc nhắc nhở về sản phẩm∕dịch vụ và thương hiệu?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng?
A. Yếu tố văn hóa
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố cá nhân
D. Yếu tố sản xuất