Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Khái niệm `Chi phí thu hút khách hàng′ (Customer Acquisition Cost - CAC) tính bằng cách nào?

A. Tổng doanh thu chia cho số lượng khách hàng mới.
B. Tổng chi phí marketing và bán hàng để có được khách hàng mới chia cho số lượng khách hàng mới.
C. Tổng lợi nhuận từ khách hàng mới.
D. Tổng chi phí vận hành chia cho số lượng khách hàng mới.

2. Phân đoạn thị trường theo yếu tố tâm lý (Psychographic segmentation) dựa trên các tiêu chí nào?

A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập
B. Địa lý, khí hậu
C. Lối sống, tính cách, giá trị
D. Tần suất sử dụng, mức độ trung thành

3. Khi một thương hiệu cà phê nổi tiếng quyết định mở rộng sang kinh doanh đồ ăn sáng và trưa tại các cửa hàng của mình, đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

A. Phát triển thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa theo chiều ngang
D. Đa dạng hóa theo chiều dọc

4. Khi một công ty tung ra phiên bản cải tiến của sản phẩm hiện có cho thị trường hiện tại, đây là chiến lược tăng trưởng nào theo Ansoff?

A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Phát triển sản phẩm
D. Đa dạng hóa

5. Chiến lược giá `hớt váng sữa′ (Market Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi mục tiêu là chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng
B. Khi sản phẩm là mới lạ, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
C. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá
D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa doanh số ngay từ đầu

6. Định vị (Positioning) trong marketing là gì?

A. Quyết định kênh phân phối sản phẩm
B. Tạo ra hình ảnh và giá trị khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Thiết lập mức giá cho sản phẩm
D. Lựa chọn thị trường mục tiêu

7. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn có nguồn lực dồi dào và muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp nhỏ hoặc mới tham gia thị trường với nguồn lực hạn chế.
C. Doanh nghiệp hoạt động trong thị trường đồng nhất, ít có sự khác biệt về nhu cầu.
D. Doanh nghiệp muốn tạo ra nhiều phiên bản sản phẩm khác nhau cho từng phân khúc.

8. Trong hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra sau khi nhận biết nhu cầu?

A. Quyết định mua
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Hành vi sau mua

9. Tại sao việc hiểu rõ hành trình khách hàng (Customer Journey) lại quan trọng trong quản trị marketing?

A. Giúp giảm chi phí sản xuất.
B. Giúp xác định các điểm chạm (touchpoints) quan trọng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng tại mỗi giai đoạn.
C. Giúp dự báo doanh thu chính xác hơn.
D. Giúp đơn giản hóa cấu trúc tổ chức của phòng marketing.

10. Trong bối cảnh digital marketing, KPI nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột?

A. Reach (Phạm vi tiếp cận)
B. Impressions (Lượt hiển thị)
C. CTR (Click-Through Rate - Tỷ lệ nhấp chuột)
D. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

11. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng sang các thị trường quốc tế mới với sản phẩm hiện có, chiến lược tăng trưởng nào theo ma trận Ansoff là phù hợp nhất?

A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Phát triển sản phẩm
D. Đa dạng hóa

12. Vai trò chính của nghiên cứu marketing trong quản trị marketing là gì?

A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Cung cấp thông tin và hiểu biết sâu sắc về thị trường và khách hàng để hỗ trợ ra quyết định.
C. Thiết lập hệ thống kênh phân phối hiệu quả.
D. Đàm phán giá với nhà cung cấp.

13. Quá trình quản trị marketing bắt đầu bằng hoạt động nào?

A. Phân tích môi trường marketing
B. Lập kế hoạch marketing
C. Thực hiện kế hoạch marketing
D. Kiểm soát hoạt động marketing

14. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

A. SEO là trả phí, SEM là miễn phí.
B. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả kết quả tự nhiên và trả phí.
C. SEO chỉ áp dụng cho website, SEM áp dụng cho mọi nền tảng trực tuyến.
D. SEO là ngắn hạn, SEM là dài hạn.

15. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành (đối thủ, nhà cung cấp, khách hàng).
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Hành vi mua sắm của người tiêu dùng.

16. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tiếp thị (marketing) và bán hàng (selling) là gì?

A. Tiếp thị tập trung vào nhu cầu người bán, bán hàng tập trung vào nhu cầu người mua.
B. Tiếp thị tập trung vào nhu cầu người mua, bán hàng tập trung vào nhu cầu người bán.
C. Tiếp thị là hoạt động ngắn hạn, bán hàng là hoạt động dài hạn.
D. Tiếp thị chỉ áp dụng cho sản phẩm vật chất, bán hàng áp dụng cho mọi thứ.

17. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố văn hóa - xã hội
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Yếu tố chính trị - pháp luật

18. Chu kỳ sống sản phẩm (PLC) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

A. Tăng trưởng, Giới thiệu, Bão hòa, Suy thoái
B. Giới thiệu, Bão hòa, Tăng trưởng, Suy thoái
C. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái
D. Tăng trưởng, Giới thiệu, Suy thoái, Bão hòa

19. Khi phân tích SWOT, `Cơ hội′ (Opportunities) và `Thách thức′ (Threats) thuộc về yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp
B. Môi trường bên ngoài của doanh nghiệp
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
D. Chiến lược marketing hiện tại

20. Yếu tố nào sau đây không thuộc mô hình 4Ps trong marketing mix truyền thống?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. People (Con người)
D. Promotion (Chiêu thị)

21. Hoạt động nào sau đây thuộc công cụ Promotion (Chiêu thị)?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm
B. Nghiên cứu thị trường
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Quản lý tồn kho

22. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà sản phẩm đi từ:

A. Nhà sản xuất → Nhà bán buôn → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
B. Nhà sản xuất → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
C. Nhà sản xuất → Người tiêu dùng
D. Nhà sản xuất → Đại lý → Người tiêu dùng

23. Trong ma trận BCG, đơn vị kinh doanh (SBU) nào có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường thấp?

A. Ngôi sao (Star)
B. Bò sữa (Cash Cow)
C. Dấu hỏi (Question Mark)
D. Chó mực (Dog)

24. Khái niệm `Giá trị khách hàng trọn đời′ (Customer Lifetime Value - CLV) đề cập đến điều gì?

A. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong một giao dịch duy nhất.
B. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp kỳ vọng thu được từ một khách hàng trong suốt thời gian họ là khách hàng.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

25. Yếu tố nào sau đây là thách thức chính trong việc quản lý thương hiệu (Brand Management) trong kỷ nguyên số?

A. Chi phí quảng cáo truyền hình tăng cao.
B. Sự kiểm soát của thương hiệu đối với thông điệp bị giảm sút do mạng xã hội và nội dung do người dùng tạo.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm kênh phân phối truyền thống.
D. Nhu cầu về sản phẩm vật chất giảm.

26. Khi doanh nghiệp sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau (ví dụ: cửa hàng truyền thống, website, ứng dụng di động) để tiếp cận cùng một nhóm khách hàng, đây là chiến lược gì?

A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing)
D. Marketing trực tiếp

27. Mục tiêu SMART trong marketing plan đề cập đến các tiêu chí nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Timely
B. Specific, Marketing-driven, Ambitious, Realistic, Targeted
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Timely
D. Strategic, Manageable, Actionable, Responsive, Testable

28. Quyết định nào là quan trọng nhất trong giai đoạn Giới thiệu của chu kỳ sống sản phẩm?

A. Cắt giảm chi phí sản xuất
B. Xây dựng nhận thức và thúc đẩy dùng thử sản phẩm
C. Bảo vệ thị phần
D. Tối đa hóa lợi nhuận

29. Sự khác biệt chính giữa thị trường tiêu dùng (consumer market) và thị trường tổ chức (business market) nằm ở:

A. Quy mô giao dịch và mục đích mua hàng
B. Loại sản phẩm được mua
C. Kênh phân phối sử dụng
D. Các công cụ chiêu thị được áp dụng

30. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?

A. Kết quả phỏng vấn sâu khách hàng mới tiến hành.
B. Dữ liệu bán hàng nội bộ của công ty trong 5 năm qua.
C. Kết quả khảo sát trực tuyến được thiết kế riêng cho dự án.
D. Quan sát hành vi mua sắm tại cửa hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm 'Chi phí thu hút khách hàng′ (Customer Acquisition Cost - CAC) tính bằng cách nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

2. Phân đoạn thị trường theo yếu tố tâm lý (Psychographic segmentation) dựa trên các tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

3. Khi một thương hiệu cà phê nổi tiếng quyết định mở rộng sang kinh doanh đồ ăn sáng và trưa tại các cửa hàng của mình, đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

4. Khi một công ty tung ra phiên bản cải tiến của sản phẩm hiện có cho thị trường hiện tại, đây là chiến lược tăng trưởng nào theo Ansoff?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

5. Chiến lược giá 'hớt váng sữa′ (Market Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

6. Định vị (Positioning) trong marketing là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

7. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated Marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

8. Trong hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra sau khi nhận biết nhu cầu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

9. Tại sao việc hiểu rõ hành trình khách hàng (Customer Journey) lại quan trọng trong quản trị marketing?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

10. Trong bối cảnh digital marketing, KPI nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

11. Khi một doanh nghiệp muốn mở rộng sang các thị trường quốc tế mới với sản phẩm hiện có, chiến lược tăng trưởng nào theo ma trận Ansoff là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

12. Vai trò chính của nghiên cứu marketing trong quản trị marketing là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

13. Quá trình quản trị marketing bắt đầu bằng hoạt động nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

14. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

15. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

16. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tiếp thị (marketing) và bán hàng (selling) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

17. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

18. Chu kỳ sống sản phẩm (PLC) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

19. Khi phân tích SWOT, 'Cơ hội′ (Opportunities) và 'Thách thức′ (Threats) thuộc về yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây không thuộc mô hình 4Ps trong marketing mix truyền thống?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

21. Hoạt động nào sau đây thuộc công cụ Promotion (Chiêu thị)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

22. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà sản phẩm đi từ:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

23. Trong ma trận BCG, đơn vị kinh doanh (SBU) nào có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường thấp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

24. Khái niệm 'Giá trị khách hàng trọn đời′ (Customer Lifetime Value - CLV) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

25. Yếu tố nào sau đây là thách thức chính trong việc quản lý thương hiệu (Brand Management) trong kỷ nguyên số?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

26. Khi doanh nghiệp sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau (ví dụ: cửa hàng truyền thống, website, ứng dụng di động) để tiếp cận cùng một nhóm khách hàng, đây là chiến lược gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

27. Mục tiêu SMART trong marketing plan đề cập đến các tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

28. Quyết định nào là quan trọng nhất trong giai đoạn Giới thiệu của chu kỳ sống sản phẩm?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

29. Sự khác biệt chính giữa thị trường tiêu dùng (consumer market) và thị trường tổ chức (business market) nằm ở:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 12

30. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?