1. Phương pháp xác thực `Xác thực hai yếu tố` (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật mạng bằng cách nào?
A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau.
C. Tự động quét và loại bỏ virus khỏi hệ thống.
D. Giới hạn số lần đăng nhập sai mật khẩu.
2. Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
3. DHCP server thường sử dụng port nào để giao tiếp với DHCP client?
A. Port 21 (FTP)
B. Port 25 (SMTP)
C. Port 67 và 68 (DHCP)
D. Port 80 (HTTP)
4. NAT (Network Address Translation) có vai trò gì trong mạng?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP private sang địa chỉ IP public.
C. Tăng tốc độ truy cập internet.
D. Quản lý băng thông mạng.
5. IDS (Intrusion Detection System) và IPS (Intrusion Prevention System) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. IDS mã hóa dữ liệu, IPS thì không.
B. IDS chỉ phát hiện xâm nhập, IPS có thể ngăn chặn xâm nhập.
C. IDS hoạt động ở tầng ứng dụng, IPS hoạt động ở tầng mạng.
D. IDS dùng cho mạng không dây, IPS dùng cho mạng có dây.
6. Firewall trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp kết nối internet cho các thiết bị trong mạng.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
C. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu mạng.
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng nội bộ.
7. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên internet?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)
8. Khái niệm `Quality of Service` (QoS) trong mạng dùng để chỉ điều gì?
A. Bảo mật dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Ưu tiên lưu lượng mạng cho các ứng dụng quan trọng.
C. Tăng tốc độ truy cập internet cho người dùng.
D. Giảm độ trễ (latency) trong mạng.
9. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `Subnetting` dùng để chỉ quá trình nào?
A. Kết nối nhiều mạng LAN lại với nhau.
B. Chia một mạng IP lớn thành các mạng con nhỏ hơn.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
10. Chuẩn cáp mạng `Cat 6` so với `Cat 5e` có ưu điểm chính nào?
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu và băng thông cao hơn.
C. Dễ dàng lắp đặt hơn.
D. Khả năng chống nhiễu kém hơn.
11. Kiểu tấn công mạng `Man-in-the-Middle` (MITM) hoạt động như thế nào?
A. Gửi lượng lớn truy cập giả mạo để làm quá tải hệ thống.
B. Chặn và can thiệp vào giao tiếp giữa hai bên mà họ không hề hay biết.
C. Tìm kiếm và khai thác lỗ hổng bảo mật phần mềm.
D. Lây nhiễm virus vào hệ thống máy tính.
12. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
C. Phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP.
13. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải file giữa máy khách và máy chủ?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
14. Trong quản trị mạng, `Load Balancing` (Cân bằng tải) có nghĩa là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Phân phối lưu lượng mạng đều trên nhiều máy chủ hoặc đường truyền.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Giám sát hiệu suất của các thiết bị mạng.
15. Trong hệ thống mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
16. Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải đáng tin cậy, đảm bảo dữ liệu được gửi đến đích theo đúng thứ tự và không bị mất?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
17. Trong mạng không dây, `SSID` (Service Set Identifier) là gì?
A. Địa chỉ MAC của Access Point.
B. Tên mạng không dây (Wi-Fi network name).
C. Mật khẩu truy cập mạng không dây.
D. Chuẩn bảo mật của mạng không dây.
18. Công cụ `Ping` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Quét lỗ hổng bảo mật trên hệ thống.
B. Kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian trễ.
C. Truyền tải file giữa các máy tính.
D. Phân tích lưu lượng mạng.
19. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong quản trị mạng là gì?
A. Cung cấp địa chỉ IP tĩnh cho các thiết bị trong mạng.
B. Tự động gán địa chỉ IP, subnet mask, gateway và các thông số mạng khác cho thiết bị.
C. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP.
D. Đảm bảo an ninh mạng bằng cách mã hóa dữ liệu.
20. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
21. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng cho dịch vụ web (truy cập website)?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. Telnet (Telecommunication Network)
22. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `Traceroute` dùng để chỉ công cụ nào?
A. Công cụ kiểm tra tốc độ mạng.
B. Công cụ theo dõi đường đi của gói tin qua mạng.
C. Công cụ mã hóa dữ liệu mạng.
D. Công cụ quản lý mật khẩu mạng.
23. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý thiết bị mạng từ xa, ví dụ như router và switch, thông qua dòng lệnh?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. Telnet (Telecommunication Network)
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
24. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của internet?
A. Phân tích và ngăn chặn lưu lượng truy cập độc hại.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
C. Quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị trong mạng.
D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng trực tuyến.
25. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng.
C. Quản lý băng thông mạng.
D. Ngăn chặn tấn công DDoS.
26. Địa chỉ IP private (riêng) thường được sử dụng trong mạng nào?
A. Mạng internet công cộng.
B. Mạng nội bộ (LAN) như mạng gia đình hoặc văn phòng.
C. Mạng diện rộng (WAN).
D. Mạng không dây công cộng (Wi-Fi hotspots).
27. Trong quản trị mạng, `VLAN` (Virtual LAN) được sử dụng với mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Phân chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.
28. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
29. Mô hình tham chiếu OSI có bao nhiêu tầng?
30. Nguyên tắc `Least Privilege` trong quản trị mạng và bảo mật có nghĩa là gì?
A. Cấp quyền truy cập tối đa cho tất cả người dùng để đảm bảo hiệu quả công việc.
B. Chỉ cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết cho người dùng để thực hiện công việc.
C. Từ chối mọi quyền truy cập mặc định và chỉ cấp quyền khi có yêu cầu.
D. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu thường xuyên.