Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics

1. Chi phí logistics thường KHÔNG bao gồm loại chi phí nào sau đây?

A. Chi phí vận tải
B. Chi phí kho bãi
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý tồn kho

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của `7 Rights of Logistics` (7 đúng của logistics)?

A. Đúng sản phẩm
B. Đúng khách hàng
C. Đúng giá cả
D. Đúng thời gian

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

A. Giá trị của hàng hóa
B. Đặc tính vật lý của hàng hóa
C. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics
D. Thời gian giao hàng mong muốn

4. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm thiểu rủi ro lỗi thời của hàng hóa
C. Giảm doanh thu bán hàng
D. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp

5. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý kho hàng để tăng độ chính xác và tốc độ kiểm kê?

A. Hệ thống ERP
B. Mã vạch và máy quét
C. Phần mềm CRM
D. Mạng xã hội

6. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và hiệu suất
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh cho nhà cung cấp

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống quản lý kho (WMS)?

A. Quản lý vị trí lưu trữ
B. Quản lý đơn hàng vận chuyển
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Quản lý tồn kho

8. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
B. Thời gian giao hàng trung bình
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên

9. Lợi ích của việc áp dụng `Green Logistics` (logistics xanh) là gì?

A. Tăng chi phí logistics
B. Giảm hiệu quả hoạt động logistics
C. Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và tăng hiệu quả hoạt động
D. Giảm sự quan tâm đến trách nhiệm xã hội

10. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình logistics để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả?

A. ISO 9001
B. Six Sigma
C. Kaizen
D. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)

11. Mục tiêu của `just-in-time` (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics là gì?

A. Tăng lượng tồn kho dự phòng
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu tối đa tồn kho
C. Tối đa hóa công suất sản xuất
D. Tăng chi phí vận chuyển

12. Khái niệm `Last-mile delivery` (giao hàng chặng cuối) đề cập đến công đoạn nào trong logistics?

A. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho trung tâm đến cửa hàng bán lẻ
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà máy sản xuất

13. Kho bãi có vai trò chính yếu nào trong logistics?

A. Tăng giá trị sản phẩm
B. Cung cấp thông tin thị trường
C. Dự trữ hàng hóa và cân bằng cung cầu
D. Thúc đẩy hoạt động sản xuất

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng cường hợp tác giữa các thành viên chuỗi cung ứng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự giảm thiểu chi phí logistics nhờ thông tin chia sẻ
D. Sự ổn định trong dự báo nhu cầu nhờ công nghệ

15. Mục tiêu của việc `tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển` là gì?

A. Tăng khoảng cách vận chuyển
B. Giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển
C. Tăng số lượng điểm dừng giao hàng
D. Phức tạp hóa lịch trình vận chuyển

16. Xu hướng `logistics ngược` (reverse logistics) ngày càng trở nên quan trọng do yếu tố nào?

A. Sự gia tăng của chi phí vận chuyển
B. Áp lực ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
C. Sự suy giảm của thương mại điện tử
D. Sự giảm nhu cầu tái chế sản phẩm

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng vận tải đa phương thức (multimodal transportation) là gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển
B. Giảm thời gian vận chuyển
C. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển
D. Giảm sự linh hoạt trong vận chuyển

18. Hình thức logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ?

A. Logistics bên thứ nhất (1PL)
B. Logistics bên thứ hai (2PL)
C. Logistics bên thứ ba (3PL)
D. Logistics bên thứ tư (4PL)

19. Loại hình hợp đồng thuê kho nào mà bên thuê trả tiền thuê dựa trên không gian kho thực tế sử dụng?

A. Hợp đồng thuê kho cố định
B. Hợp đồng thuê kho linh hoạt (variable warehousing)
C. Hợp đồng thuê kho trọn gói
D. Hợp đồng thuê kho xây sẵn

20. Thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử là gì?

A. Quản lý sản xuất hàng loạt
B. Đáp ứng kỳ vọng giao hàng nhanh chóng và chi phí thấp của khách hàng
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
D. Dự báo nhu cầu dài hạn

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `pull strategy` (chiến lược kéo) tập trung vào yếu tố nào?

A. Dự báo nhu cầu thị trường
B. Đẩy mạnh sản xuất để đáp ứng dự báo
C. Đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng
D. Tối ưu hóa năng lực sản xuất

22. Trong logistics, `order fulfillment` (thực hiện đơn hàng) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ hoạt động vận chuyển
B. Chỉ hoạt động kho bãi
C. Tiếp nhận đơn hàng, xử lý đơn hàng, chọn hàng, đóng gói và vận chuyển
D. Chỉ hoạt động thanh toán

23. Hoạt động `cross-docking` trong kho bãi nhằm mục đích gì?

A. Tăng thời gian lưu trữ hàng hóa trong kho
B. Giảm thiểu thời gian lưu trữ và xử lý hàng hóa trong kho
C. Tăng diện tích kho bãi cần thiết
D. Phức tạp hóa quy trình xử lý đơn hàng

24. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của logistics toàn cầu so với logistics nội địa?

A. Rủi ro về vận hành kho bãi
B. Rủi ro về biến động nhu cầu
C. Rủi ro về tỷ giá hối đoái và luật pháp quốc tế
D. Rủi ro về quản lý tồn kho

25. Phương pháp quản lý rủi ro nào liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro cho một bên thứ ba, thường thông qua hợp đồng bảo hiểm?

A. Tránh né rủi ro (risk avoidance)
B. Giảm thiểu rủi ro (risk mitigation)
C. Chuyển giao rủi ro (risk transfer)
D. Chấp nhận rủi ro (risk acceptance)

26. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng?

A. Mua hàng
B. Sản xuất
C. Marketing
D. Phân phối

27. Phương thức vận tải nào thường có chi phí cao nhất nhưng tốc độ nhanh nhất?

A. Đường biển
B. Đường sắt
C. Đường bộ
D. Đường hàng không

28. Trong quản lý rủi ro logistics, `risk mitigation` (giảm thiểu rủi ro) bao gồm hoạt động nào?

A. Xác định và đánh giá rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu tác động của rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro và không hành động

29. Hệ thống thông tin logistics (LIS) hỗ trợ hoạt động nào sau đây?

A. Tuyển dụng nhân viên
B. Quản lý tài chính
C. Theo dõi đơn hàng và quản lý vận tải
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

30. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử phong phú và xu hướng ổn định?

A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp chuỗi thời gian
D. Phương pháp khảo sát thị trường

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

1. Chi phí logistics thường KHÔNG bao gồm loại chi phí nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của '7 Rights of Logistics' (7 đúng của logistics)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

4. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

5. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý kho hàng để tăng độ chính xác và tốc độ kiểm kê?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

6. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống quản lý kho (WMS)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

8. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

9. Lợi ích của việc áp dụng 'Green Logistics' (logistics xanh) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình logistics để giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

11. Mục tiêu của 'just-in-time' (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm 'Last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) đề cập đến công đoạn nào trong logistics?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

13. Kho bãi có vai trò chính yếu nào trong logistics?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

15. Mục tiêu của việc 'tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển' là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

16. Xu hướng 'logistics ngược' (reverse logistics) ngày càng trở nên quan trọng do yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng vận tải đa phương thức (multimodal transportation) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

18. Hình thức logistics nào mà doanh nghiệp thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics cho một nhà cung cấp dịch vụ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

19. Loại hình hợp đồng thuê kho nào mà bên thuê trả tiền thuê dựa trên không gian kho thực tế sử dụng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

20. Thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'pull strategy' (chiến lược kéo) tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

22. Trong logistics, 'order fulfillment' (thực hiện đơn hàng) bao gồm những hoạt động nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

23. Hoạt động 'cross-docking' trong kho bãi nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

24. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của logistics toàn cầu so với logistics nội địa?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp quản lý rủi ro nào liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm và hậu quả của rủi ro cho một bên thứ ba, thường thông qua hợp đồng bảo hiểm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

26. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

27. Phương thức vận tải nào thường có chi phí cao nhất nhưng tốc độ nhanh nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản lý rủi ro logistics, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) bao gồm hoạt động nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

29. Hệ thống thông tin logistics (LIS) hỗ trợ hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 13

30. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử phong phú và xu hướng ổn định?