Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics

1. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, `OTIF` (On-Time In-Full) là chỉ số đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ đơn hàng bị trả lại.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đúng thời gian và đầy đủ số lượng.
C. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình.
D. Chi phí logistics trên tổng doanh thu.

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics đầu vào (Inbound logistics)?

A. Thu mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp.
B. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.
C. Lưu trữ nguyên vật liệu trong kho.
D. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến nhà phân phối.

3. Trong quản trị logistics, `Lead time` (Thời gian chờ) được định nghĩa là khoảng thời gian nào?

A. Thời gian từ khi sản phẩm được sản xuất đến khi xuất kho.
B. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian từ khi nhà cung cấp nhận đơn hàng đến khi giao nguyên vật liệu.
D. Thời gian từ khi hàng hóa được vận chuyển đến khi đến kho trung tâm.

4. Loại hình vận tải nào thường có chi phí vận chuyển thấp nhất cho khoảng cách xa và khối lượng hàng hóa lớn?

A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường biển.

5. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `kiểm soát logistics`?

A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Đàm phán hợp đồng vận tải.
C. Đánh giá hiệu suất logistics và điều chỉnh kế hoạch.
D. Thiết kế mạng lưới kho bãi.

6. Xu hướng `logistics xanh` (Green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics.
C. Mở rộng thị trường logistics quốc tế.
D. Tăng cường ứng dụng công nghệ tự động hóa trong logistics.

7. Mục đích chính của việc sử dụng `hệ thống định vị toàn cầu GPS` trong vận tải là gì?

A. Giảm chi phí bảo trì phương tiện vận tải.
B. Theo dõi vị trí và lộ trình di chuyển của phương tiện vận tải.
C. Tăng cường an ninh cho hàng hóa vận chuyển.
D. Tự động hóa quy trình bốc xếp hàng hóa.

8. Hình thức hợp tác `Vertical integration` (Tích hợp dọc) trong chuỗi cung ứng logistics có nghĩa là gì?

A. Hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistics khác nhau.
B. Doanh nghiệp tự chủ sở hữu và kiểm soát nhiều giai đoạn trong chuỗi cung ứng.
C. Chia sẻ thông tin và công nghệ với đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào hoạt động logistics cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động khác.

9. Trong logistics, `Cross-docking` là mô hình kho bãi hoạt động như thế nào?

A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài để đáp ứng nhu cầu mùa vụ.
B. Hàng hóa được nhập vào kho và xuất ra ngay lập tức, không lưu kho trung gian.
C. Tập trung hàng hóa từ nhiều nguồn để phân phối đến một điểm duy nhất.
D. Kho bãi di động, có thể thay đổi vị trí linh hoạt.

10. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao và không bị hư hỏng.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có thời hạn sử dụng.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển.
D. Hàng hóa có nhu cầu ổn định quanh năm.

11. Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

A. Chất lượng hàng hóa và tiêu chuẩn kỹ thuật.
B. Giá cả và phương thức thanh toán quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao nhận hàng hóa.
D. Luật pháp và thủ tục hải quan quốc tế.

12. Mục tiêu chính của việc `tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển` là gì?

A. Tăng số lượng hàng hóa vận chuyển.
B. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Đảm bảo an toàn hàng hóa.

13. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Bullwhip effect` (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng gì?

A. Nhu cầu thị trường tăng đột biến do yếu tố mùa vụ.
B. Sai lệch dự báo nhu cầu tăng dần khi đi ngược lên chuỗi cung ứng.
C. Tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho do gián đoạn sản xuất.
D. Chi phí logistics tăng cao do giá nhiên liệu biến động.

14. Hệ thống WMS (Warehouse Management System) được sử dụng để quản lý hoạt động nào trong kho?

A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Quản lý tài chính kế toán.
C. Quản lý hàng tồn kho, nhập xuất kho và các hoạt động kho bãi.
D. Quản lý sản xuất và lập kế hoạch sản xuất.

15. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra sản phẩm mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

A. Dự báo định lượng dựa trên chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.
C. Dự báo dựa trên mô hình hồi quy tuyến tính.
D. Dự báo bằng phương pháp trung bình trượt.

16. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro `thiên nga đen` (Black Swan) đề cập đến loại sự kiện nào?

A. Rủi ro có tần suất xảy ra cao và dễ dự đoán.
B. Rủi ro có thể lường trước và có kế hoạch ứng phó cụ thể.
C. Rủi ro bất ngờ, khó dự đoán và có tác động lớn.
D. Rủi ro nhỏ, ít ảnh hưởng đến hoạt động logistics.

17. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích?

A. Người gửi hàng.
B. Người nhận hàng.
C. Nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL).
D. Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO).

18. Khái niệm `Last-mile delivery` (Giao hàng chặng cuối) đề cập đến công đoạn nào trong quá trình logistics?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm.

19. Ứng dụng của `Big Data` trong quản trị logistics có thể giúp ích nhất cho hoạt động nào?

A. Bốc xếp hàng hóa tại kho.
B. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics.

20. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Pull strategy` (Chiến lược kéo) hoạt động dựa trên yếu tố nào là chính?

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Đơn đặt hàng thực tế từ khách hàng.
C. Khuyến mãi và quảng cáo mạnh mẽ.
D. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường bộ?

A. Giá nhiên liệu.
B. Phí bảo trì đường bộ.
C. Thuế nhập khẩu hàng hóa.
D. Chi phí nhân công lái xe.

22. Sự khác biệt chính giữa `logistics bên thứ ba` (3PL) và `logistics bên thứ tư` (4PL) là gì?

A. 3PL tập trung vào vận tải, 4PL tập trung vào kho bãi.
B. 3PL cung cấp dịch vụ logistics trọn gói, 4PL chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn.
C. 3PL thực hiện các hoạt động logistics, 4PL quản lý và tích hợp các 3PL khác.
D. 3PL phục vụ thị trường nội địa, 4PL phục vụ thị trường quốc tế.

23. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Tỷ lệ sản phẩm lỗi.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

24. Logistics ngược (Reverse logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào sau đây trong chuỗi cung ứng?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc kênh phân phối.
D. Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng tồn kho.

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng nhất cho vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, khối lượng nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

A. Đường biển.
B. Đường hàng không.
C. Đường sắt.
D. Đường bộ.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
C. Đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng cao.
D. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

27. Phương pháp ABC analysis trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Khối lượng và kích thước hàng hóa.
B. Giá trị hàng hóa và mức độ đóng góp vào doanh thu.
C. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
D. Độ dễ hư hỏng và yêu cầu bảo quản đặc biệt.

28. Chi phí nào sau đây thuộc chi phí logistics vận tải?

A. Chi phí lưu kho.
B. Chi phí đóng gói bao bì.
C. Chi phí nhiên liệu và phí cầu đường.
D. Chi phí quản lý đơn hàng.

29. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa đông lạnh?

A. Kho ngoại quan.
B. Kho mát.
C. Kho tự động.
D. Kho lạnh.

30. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
B. Theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
C. Tự động hóa quy trình bốc xếp hàng hóa.
D. Cải thiện an ninh vận tải.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, 'OTIF' (On-Time In-Full) là chỉ số đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics đầu vào (Inbound logistics)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản trị logistics, 'Lead time' (Thời gian chờ) được định nghĩa là khoảng thời gian nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

4. Loại hình vận tải nào thường có chi phí vận chuyển thấp nhất cho khoảng cách xa và khối lượng hàng hóa lớn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

5. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'kiểm soát logistics'?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

6. Xu hướng 'logistics xanh' (Green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích chính của việc sử dụng 'hệ thống định vị toàn cầu GPS' trong vận tải là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

8. Hình thức hợp tác 'Vertical integration' (Tích hợp dọc) trong chuỗi cung ứng logistics có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

9. Trong logistics, 'Cross-docking' là mô hình kho bãi hoạt động như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

11. Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

12. Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển' là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Bullwhip effect' (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

14. Hệ thống WMS (Warehouse Management System) được sử dụng để quản lý hoạt động nào trong kho?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra sản phẩm mới và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro 'thiên nga đen' (Black Swan) đề cập đến loại sự kiện nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

17. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm 'Last-mile delivery' (Giao hàng chặng cuối) đề cập đến công đoạn nào trong quá trình logistics?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

19. Ứng dụng của 'Big Data' trong quản trị logistics có thể giúp ích nhất cho hoạt động nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Pull strategy' (Chiến lược kéo) hoạt động dựa trên yếu tố nào là chính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường bộ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

22. Sự khác biệt chính giữa 'logistics bên thứ ba' (3PL) và 'logistics bên thứ tư' (4PL) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

23. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận chuyển?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

24. Logistics ngược (Reverse logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào sau đây trong chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

25. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng nhất cho vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, khối lượng nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

27. Phương pháp ABC analysis trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

28. Chi phí nào sau đây thuộc chi phí logistics vận tải?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

29. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa đông lạnh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 1

30. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?