1. Sự khác biệt văn hóa về `Giao tiếp phi ngôn ngữ` (Nonverbal communication) có thể gây ra hiểu lầm trong kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong:
A. Phân tích báo cáo tài chính
B. Đàm phán và giao tiếp trực tiếp
C. Nghiên cứu thị trường trực tuyến
D. Quản lý chuỗi cung ứng
2. Hình thức `Liên doanh` (Joint Venture) trong thâm nhập thị trường quốc tế thường được lựa chọn khi:
A. Công ty muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
B. Thị trường nước ngoài có rào cản pháp lý hoặc văn hóa cao
C. Công ty có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự mình thâm nhập thị trường
D. Công ty muốn xuất khẩu hàng hóa một cách gián tiếp
3. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro `kinh tế vĩ mô` (country risk) KHÔNG bao gồm:
A. Lạm phát và suy thoái kinh tế
B. Thay đổi chính sách tiền tệ và tài khóa
C. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong chuỗi cung ứng
D. Biến động tỷ giá hối đoái
4. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế đề cập đến khả năng của một quốc gia sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ với:
A. Chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác
B. Chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác
C. Chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác
D. Số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác
5. Khái niệm `Khoảng cách văn hóa` (Cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục tập quán giữa hai quốc gia
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp quốc tế
6. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm:
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
C. Thuế nhập khẩu
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa
7. Trong quản trị tài chính quốc tế, `Hedging` (phòng ngừa rủi ro) tỷ giá hối đoái là:
A. Đầu cơ vào biến động tỷ giá để kiếm lợi nhuận
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro từ biến động tỷ giá
C. Chấp nhận rủi ro tỷ giá và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào
D. Tăng cường dự trữ ngoại hối của công ty
8. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia (ví dụ: Common Law vs. Civil Law) ảnh hưởng đến quản trị kinh doanh quốc tế chủ yếu ở khía cạnh:
A. Lựa chọn hình thức thanh toán quốc tế
B. Soạn thảo và thực thi hợp đồng quốc tế
C. Chiến lược định giá sản phẩm
D. Quản lý rủi ro tỷ giá
9. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào:
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để đáp ứng nhu cầu địa phương của từng quốc gia
C. Tối ưu hóa chi phí thông qua tập trung hóa hoạt động sản xuất ở một số quốc gia
D. Phối hợp chặt chẽ các hoạt động kinh doanh trên toàn cầu để tạo lợi thế cạnh tranh tổng thể
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Áp lực cạnh tranh gia tăng trên thị trường nội địa
11. Trong tài chính quốc tế, `Chi phí vốn bình quân gia quyền` (WACC - Weighted Average Cost of Capital) của một công ty đa quốc gia có xu hướng:
A. Luôn thấp hơn so với công ty chỉ hoạt động trong nước
B. Luôn cao hơn so với công ty chỉ hoạt động trong nước
C. Có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào cơ cấu vốn và rủi ro hoạt động quốc tế
D. Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh doanh quốc tế
12. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị KHÔNG bao gồm:
A. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài
D. Chiến tranh hoặc bất ổn dân sự
13. Rủi ro tỷ giá giao dịch (Transaction exposure) phát sinh khi:
A. Công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ
B. Công ty có kế hoạch đầu tư ra nước ngoài trong tương lai
C. Công ty thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng ngoại tệ
D. Giá trị tài sản ròng của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá
14. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) cho một công ty ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?
A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
D. Cấp phép (Licensing)
15. Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ (FCPA - Foreign Corrupt Practices Act) nghiêm cấm các công ty Hoa Kỳ:
A. Trả tiền hối lộ cho quan chức chính phủ nước ngoài để giành lợi thế kinh doanh
B. Đầu tư vào các quốc gia có mức độ rủi ro chính trị cao
C. Cạnh tranh không lành mạnh với các công ty nước ngoài
D. Sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng toàn cầu
16. Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định bởi:
A. Chính phủ các quốc gia
B. Ngân hàng trung ương
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
D. Các hiệp định thương mại quốc tế
17. Chức năng quản trị nguồn nhân lực quốc tế (International HRM) KHÔNG bao gồm:
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên ở nước ngoài
B. Đào tạo và phát triển nhân viên đa văn hóa
C. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên quốc tế
18. Văn hóa Hofstede`s `Tính cá nhân/Tập thể` (Individualism/Collectivism) đo lường mức độ:
A. Chấp nhận sự bất bình đẳng trong xã hội
B. Ưu tiên các giá trị cá nhân so với giá trị tập thể
C. Tránh rủi ro và sự không chắc chắn
D. Định hướng dài hạn so với ngắn hạn
19. Chiến lược định giá hớt váng (Price skimming) thường được sử dụng khi:
A. Sản phẩm mới thâm nhập thị trường có tính cạnh tranh cao
B. Sản phẩm có ít đối thủ cạnh tranh và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao
C. Mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và lợi thế chi phí
20. Một công ty quyết định thành lập một công ty con 100% vốn sở hữu (wholly owned subsidiary) ở nước ngoài. Hình thức thâm nhập thị trường này thường mang lại:
A. Mức độ kiểm soát thấp nhất và rủi ro thấp nhất
B. Mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro cao nhất
C. Mức độ kiểm soát trung bình và rủi ro trung bình
D. Mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro thấp nhất
21. Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về:
A. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic strategy)
B. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy)
C. Outsourcing (thuê ngoài)
D. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
22. Hội nhập kinh tế khu vực sâu nhất là hình thức `Liên minh kinh tế` (Economic Union), với đặc điểm KHÔNG bao gồm:
A. Thị trường chung (di chuyển tự do hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động)
B. Liên minh thuế quan (thuế quan chung với nước ngoài)
C. Khu vực mậu dịch tự do (loại bỏ rào cản thương mại nội khối)
D. Chính sách đối ngoại chung
23. Trong quản trị marketing quốc tế, `sự chuẩn hóa` (standardization) chiến lược marketing có nghĩa là:
A. Tùy chỉnh hoàn toàn chiến lược marketing cho từng thị trường quốc gia
B. Sử dụng cùng một chiến lược marketing (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) trên tất cả các thị trường quốc tế
C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu
D. Thực hiện nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định marketing
24. Mô hình `Kim cương Porter` (Porter`s Diamond) phân tích lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bốn yếu tố chính và hai yếu tố phụ trợ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bốn yếu tố chính?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
C. Cơ cấu ngành và mức độ cạnh tranh (Firm Strategy, Structure, and Rivalry)
D. Chính sách thương mại của chính phủ (Government Trade Policy)
25. Lý thuyết `Vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle) cho rằng giai đoạn đầu của vòng đời sản phẩm thường diễn ra ở:
A. Các quốc gia đang phát triển có chi phí lao động thấp
B. Các quốc gia phát triển có thị trường tiêu dùng lớn và năng lực R&D mạnh
C. Các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
D. Các quốc gia có hệ thống pháp luật và chính trị ổn định
26. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive) thường được đặc trưng bởi:
A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
B. Ưu tiên mối quan hệ lâu dài
C. Tập trung vào lợi ích riêng và giành phần thắng
D. Tránh xung đột và thỏa hiệp nhanh chóng
27. Trong marketing quốc tế, `Tùy chỉnh` (adaptation) sản phẩm có thể liên quan đến việc:
A. Sản xuất sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu để giảm chi phí
B. Thay đổi thiết kế, tính năng, hoặc bao bì sản phẩm để phù hợp với yêu cầu thị trường địa phương
C. Sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo trên tất cả các thị trường
D. Tập trung vào phân khúc thị trường toàn cầu giống nhau
28. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `Just-in-Time` (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm:
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách đặt hàng số lượng lớn
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách nhận hàng và sản xuất vừa đúng lúc cần
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng bằng cách kiểm tra hàng hóa tồn kho thường xuyên
29. Nguyên tắc `quốc đãi` (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:
A. Áp dụng thuế quan thấp nhất cho tất cả các nước thành viên
B. Đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước
C. Không phân biệt đối xử giữa các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài
D. Công bố công khai tất cả các quy định thương mại
30. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) là một hình thức liên kết kinh tế khu vực, trong đó các quốc gia thành viên:
A. Loại bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại giữa các nước thành viên
B. Áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối
C. Cho phép di chuyển tự do của vốn và lao động giữa các nước thành viên
D. Hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên