Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `sự đồng cảm` (Empathy) của nhân viên lữ hành thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
B. Sự hiểu biết và quan tâm đến cảm xúc, nhu cầu của khách hàng.
C. Tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.
D. Khả năng giao tiếp tốt và thân thiện.

2. Mục tiêu chính của quản trị chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo sự hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.

3. Trong quản lý kênh phân phối, `đại lý lữ hành` đóng vai trò gì?

A. Sản xuất trực tiếp các sản phẩm du lịch.
B. Trung gian bán sản phẩm, dịch vụ du lịch của các nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Cung cấp dịch vụ vận chuyển cho khách du lịch.
D. Quản lý điểm đến du lịch.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5 chữ P` (5Ps) cơ bản trong marketing du lịch?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

5. Loại hình du lịch nào thường chịu ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố `mùa vụ`?

A. Du lịch công vụ (Business travel).
B. Du lịch biển đảo (Beach tourism).
C. Du lịch MICE.
D. Du lịch văn hóa.

6. Yếu tố `văn hóa địa phương` ảnh hưởng như thế nào đến kinh doanh lữ hành?

A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí hoạt động.
C. Ảnh hưởng đến sản phẩm du lịch, trải nghiệm khách hàng, và chiến lược marketing.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quy trình vận hành.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?

A. Điểm đến du lịch.
B. Dịch vụ vận chuyển.
C. Hàng hóa sản xuất công nghiệp.
D. Dịch vụ lưu trú.

8. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn thông tin tiêu cực.
B. Giữ im lặng tuyệt đối.
C. Nhanh chóng xác minh thông tin, đánh giá tình hình và đưa ra thông báo chính thức.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

9. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số `RevPAR` (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào?

A. Vận chuyển hàng không.
B. Khách sạn và cơ sở lưu trú.
C. Nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
D. Công ty lữ hành điều hành tour.

10. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp lữ hành?

A. Giá cả dịch vụ thấp nhất thị trường.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất.
C. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng độc đáo.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

11. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, `đào tạo nghiệp vụ` cho nhân viên là cần thiết để làm gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

12. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Quản lý chất lượng dịch vụ.
D. Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự.

13. Trong kinh doanh lữ hành, `marketing du lịch` chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới trong ngành công nghiệp.
C. Xúc tiến và bán sản phẩm, dịch vụ du lịch đến khách hàng mục tiêu.
D. Quản lý nhân sự và đào tạo.

14. Ứng dụng của công nghệ `thực tế ảo` (VR) và `thực tế tăng cường` (AR) trong kinh doanh lữ hành chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Thay thế hoàn toàn trải nghiệm du lịch thực tế.
B. Cung cấp trải nghiệm du lịch ảo và tăng cường trải nghiệm thực tế cho khách hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất du lịch.
D. Hạn chế tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang dã và bảo tồn môi trường?

A. Du lịch văn hóa (Cultural tourism).
B. Du lịch sinh thái (Ecotourism).
C. Du lịch nghỉ dưỡng (Resort tourism).
D. Du lịch MICE.

16. Trong quản lý rủi ro tài chính, doanh nghiệp lữ hành cần quan tâm đặc biệt đến loại rủi ro nào liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro tín dụng.
C. Rủi ro thị trường (đặc biệt là rủi ro tỷ giá).
D. Rủi ro pháp lý.

17. Khái niệm `du lịch bền vững` nhấn mạnh đến yếu tố nào?

A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch.
B. Phát triển du lịch mà không quan tâm đến tác động môi trường.
C. Phát triển du lịch có trách nhiệm, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
D. Tập trung vào lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp lữ hành.

18. Loại hình hợp tác nào giữa các doanh nghiệp lữ hành thường được sử dụng để mở rộng thị trường và chia sẻ rủi ro?

A. Cạnh tranh trực tiếp.
B. Sáp nhập và thôn tính.
C. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance).
D. Độc quyền thị trường.

19. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào tập trung vào việc thiết kế và bán các gói du lịch trọn gói?

A. Đại lý lữ hành.
B. Công ty lữ hành điều hành tour (Tour operator).
C. Văn phòng đại diện du lịch.
D. Trung tâm thông tin du lịch.

20. Kênh phân phối nào sau đây được xem là `kênh phân phối trực tiếp` trong kinh doanh lữ hành?

A. Đại lý du lịch truyền thống.
B. Website bán hàng trực tuyến của công ty lữ hành.
C. Sàn giao dịch du lịch trực tuyến (OTA).
D. Công ty du lịch nước ngoài.

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ trực tuyến cho hoạt động kinh doanh lữ hành?

A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking System).
B. Mạng xã hội (Social Media).
C. Báo giấy và tạp chí du lịch.
D. Website và ứng dụng di động.

22. Khi xây dựng sản phẩm tour du lịch mới, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Thiết kế lịch trình chi tiết.
B. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu khách hàng mục tiêu.
C. Tính toán giá thành và lợi nhuận.
D. Lập kế hoạch marketing và quảng bá.

23. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây thường KHÔNG thuộc nhóm rủi ro bên ngoài?

A. Thiên tai, dịch bệnh.
B. Thay đổi chính sách của chính phủ.
C. Sai sót trong quá trình đặt dịch vụ của nhân viên.
D. Biến động kinh tế vĩ mô.

24. Trong chiến lược giá của doanh nghiệp lữ hành, `giá linh hoạt` (dynamic pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi thị trường ổn định và ít biến động.
B. Khi nhu cầu thị trường biến động mạnh, theo mùa vụ hoặc sự kiện đặc biệt.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận cố định.

25. Trong chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) cho doanh nghiệp lữ hành, loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn `nhận biết` (awareness)?

A. Câu chuyện thành công của khách hàng.
B. Bài viết blog về các điểm đến hấp dẫn, cẩm nang du lịch.
C. Ưu đãi giảm giá đặc biệt.
D. So sánh sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.

26. Chức năng chính của doanh nghiệp lữ hành là gì?

A. Sản xuất và phân phối hàng hóa tiêu dùng.
B. Cung cấp dịch vụ và sản phẩm du lịch cho khách hàng.
C. Kinh doanh bất động sản và xây dựng.
D. Hoạt động ngân hàng và tài chính.

27. Xu hướng `cá nhân hóa trải nghiệm du lịch` ngày càng trở nên quan trọng, điều này đòi hỏi doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt các gói tour giống nhau.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu đại trà.
C. Hiểu rõ nhu cầu cá nhân của khách hàng và tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ.
D. Giảm chi phí dịch vụ xuống mức thấp nhất.

28. Trong phân khúc thị trường du lịch, phân khúc nào tập trung vào khách hàng có thu nhập cao, đòi hỏi dịch vụ cao cấp và cá nhân hóa?

A. Du lịch đại chúng (Mass tourism).
B. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism).
C. Du lịch sang trọng (Luxury tourism).
D. Du lịch sinh thái (Ecotourism).

29. Hoạt động nào sau đây thuộc về `quản lý điều hành tour` trong công ty lữ hành?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Thiết kế chương trình tour, đặt dịch vụ, và điều phối tour.
C. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
D. Quản lý tài chính và kế toán.

30. Trong quản lý vận hành tour, `lịch trình tour chi tiết` có vai trò gì?

A. Chỉ dành cho nhân viên điều hành tour, không cần thiết cho khách hàng.
B. Hướng dẫn khách hàng về thời gian, địa điểm, hoạt động và các dịch vụ trong suốt hành trình.
C. Chủ yếu dùng để tính toán chi phí tour.
D. Chỉ dùng để quảng bá tour trên website.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'sự đồng cảm' (Empathy) của nhân viên lữ hành thể hiện ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

2. Mục tiêu chính của quản trị chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản lý kênh phân phối, 'đại lý lữ hành' đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '5 chữ P' (5Ps) cơ bản trong marketing du lịch?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

5. Loại hình du lịch nào thường chịu ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố 'mùa vụ'?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố 'văn hóa địa phương' ảnh hưởng như thế nào đến kinh doanh lữ hành?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

9. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của loại hình dịch vụ nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

10. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp lữ hành?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

11. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, 'đào tạo nghiệp vụ' cho nhân viên là cần thiết để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

12. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

13. Trong kinh doanh lữ hành, 'marketing du lịch' chủ yếu tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

14. Ứng dụng của công nghệ 'thực tế ảo' (VR) và 'thực tế tăng cường' (AR) trong kinh doanh lữ hành chủ yếu tập trung vào việc gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá thiên nhiên hoang dã và bảo tồn môi trường?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quản lý rủi ro tài chính, doanh nghiệp lữ hành cần quan tâm đặc biệt đến loại rủi ro nào liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

17. Khái niệm 'du lịch bền vững' nhấn mạnh đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

18. Loại hình hợp tác nào giữa các doanh nghiệp lữ hành thường được sử dụng để mở rộng thị trường và chia sẻ rủi ro?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

19. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào tập trung vào việc thiết kế và bán các gói du lịch trọn gói?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

20. Kênh phân phối nào sau đây được xem là 'kênh phân phối trực tiếp' trong kinh doanh lữ hành?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ trực tuyến cho hoạt động kinh doanh lữ hành?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

22. Khi xây dựng sản phẩm tour du lịch mới, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây thường KHÔNG thuộc nhóm rủi ro bên ngoài?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

24. Trong chiến lược giá của doanh nghiệp lữ hành, 'giá linh hoạt' (dynamic pricing) thường được áp dụng khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

25. Trong chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) cho doanh nghiệp lữ hành, loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn 'nhận biết' (awareness)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

26. Chức năng chính của doanh nghiệp lữ hành là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

27. Xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm du lịch' ngày càng trở nên quan trọng, điều này đòi hỏi doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

28. Trong phân khúc thị trường du lịch, phân khúc nào tập trung vào khách hàng có thu nhập cao, đòi hỏi dịch vụ cao cấp và cá nhân hóa?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

29. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'quản lý điều hành tour' trong công ty lữ hành?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản lý vận hành tour, 'lịch trình tour chi tiết' có vai trò gì?