1. Đâu là vai trò chính của đại lý lữ hành trong chuỗi giá trị du lịch?
A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp cho khách hàng.
B. Xây dựng và điều hành các tour du lịch trọn gói.
C. Đóng vai trò trung gian, phân phối sản phẩm và dịch vụ du lịch của các nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Quản lý và phát triển điểm đến du lịch.
2. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và lối sống của người dân địa phương?
A. Du lịch biển
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch sinh thái
3. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp `Mystery Shopping` (Khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
B. Kiểm tra và đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng thực tế.
C. Thu thập phản hồi từ nhân viên về quy trình làm việc.
D. Phân tích dữ liệu khiếu nại của khách hàng.
4. Khi thiết kế sản phẩm tour du lịch, nguyên tắc `tính trải nghiệm` (experience-based) nhấn mạnh điều gì?
A. Giá tour phải rẻ nhất có thể.
B. Tour phải bao gồm nhiều điểm tham quan nổi tiếng.
C. Tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và độc đáo cho khách hàng.
D. Tour phải tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt.
5. Trong marketing du lịch, chiến lược `định vị` (positioning) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá sản phẩm so với đối thủ.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tiếp cận càng nhiều khách hàng càng tốt.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
6. Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, `SERVQUAL` là mô hình được sử dụng để đo lường yếu tố nào?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Chất lượng cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
C. Hiệu quả hoạt động tài chính.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.
7. Công cụ truyền thông marketing nào sau đây thường hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng trong ngành du lịch?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing qua email (Email Marketing).
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
8. Hình thức hợp tác kinh doanh nào sau đây cho phép hai hoặc nhiều doanh nghiệp lữ hành độc lập cùng nhau quảng bá và bán sản phẩm chung, nhưng vẫn giữ nguyên thương hiệu riêng?
A. Sáp nhập (Merger).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance).
D. Mua lại (Acquisition).
9. Trong quản lý kênh phân phối sản phẩm du lịch, OTA (Online Travel Agency) là viết tắt của cụm từ nào?
A. Official Tourism Association.
B. Online Tour Aggregator.
C. Online Travel Agent.
D. Outbound Tour Operator.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến kinh doanh lữ hành?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách pháp luật của nhà nước.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Xu hướng văn hóa xã hội.
11. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận điều hành tour?
A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng sau tour.
B. Chi phí điều hành tour trung bình trên đầu khách.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tiếp cận.
D. Tỷ lệ hủy tour.
12. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Phân tích môi trường kinh doanh và xác định chiến lược.
C. Quản lý chất lượng dịch vụ.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
13. Loại hình thuế nào sau đây thường áp dụng trực tiếp lên dịch vụ lưu trú và ăn uống trong ngành du lịch ở nhiều quốc gia?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế xuất nhập khẩu.
14. Đâu là một ví dụ về `du lịch bền vững` trong thực tế?
A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng lớn ven biển để thu hút khách du lịch.
B. Tổ chức các tour du lịch đến các khu bảo tồn thiên nhiên, đồng thời đóng góp vào quỹ bảo tồn.
C. Phát triển các loại hình du lịch mới để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên tối đa để phục vụ du lịch.
15. Kênh truyền thông nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để quảng bá các sản phẩm du lịch cao cấp, hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao?
A. Mạng xã hội phổ biến (Facebook, Instagram).
B. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
C. Tạp chí du lịch và phong cách sống cao cấp.
D. Website du lịch đại trà.
16. Trong quản lý nhân sự ngành lữ hành, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?
A. Mức lương cao nhất thị trường.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo.
C. Văn phòng làm việc sang trọng.
D. Thời gian làm việc linh hoạt.
17. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về nhu cầu và mong muốn của khách du lịch?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
B. Phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview).
D. Thống kê lượt truy cập website.
18. Trong quản lý dự án tour du lịch, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Đánh giá hiệu quả dự án sau khi hoàn thành.
19. Trong phân tích điểm hòa vốn (Break-even Point) của một tour du lịch, yếu tố nào sau đây được coi là chi phí cố định?
A. Chi phí ăn uống cho khách hàng.
B. Chi phí thuê xe vận chuyển khách.
C. Lương nhân viên quản lý tour.
D. Chi phí vé tham quan các điểm du lịch.
20. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp như thiên tai, dịch bệnh, hoặc bất ổn chính trị?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro bên ngoài.
D. Rủi ro chiến lược.
21. Ứng dụng của công nghệ thông tin nào sau đây KHÔNG trực tiếp hỗ trợ hoạt động quản lý và kinh doanh lữ hành?
A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking System).
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Mạng xã hội (Social Media).
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
22. Xu hướng `du lịch cá nhân hóa` (personalized tourism) ngày càng phát triển, doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào yếu tố nào để đáp ứng xu hướng này?
A. Cung cấp các tour du lịch đại trà, giá rẻ.
B. Sử dụng công nghệ để thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, từ đó tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng cá nhân.
C. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.
23. Mục tiêu chính của quản lý doanh thu (Yield Management) trong kinh doanh lữ hành là gì?
A. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
C. Tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận từ công suất có sẵn.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
24. Hình thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch trực tuyến của ngành du lịch?
A. Tiền mặt.
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Séc.
25. Trong chiến lược giá của dịch vụ lữ hành, `giá động` (dynamic pricing) là hình thức định giá như thế nào?
A. Giá cố định, không thay đổi theo thời gian.
B. Giá thay đổi linh hoạt theo thời gian và điều kiện thị trường.
C. Giá được niêm yết công khai và minh bạch.
D. Giá được quyết định bởi chi phí sản xuất dịch vụ.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7P`s of Marketing` (Marketing Mix mở rộng) trong marketing dịch vụ du lịch?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Profit (Lợi nhuận).
D. Promotion (Xúc tiến).
27. Loại hình du lịch nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường tự nhiên nếu không được quản lý tốt?
A. Du lịch nông thôn.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch biển.
D. Du lịch mạo hiểm.
28. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông cho doanh nghiệp lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm.
B. Giữ im lặng tuyệt đối.
C. Nhanh chóng xác định sự thật và cung cấp thông tin minh bạch.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
29. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp lữ hành trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gia tăng?
A. Thiếu hụt lao động có tay nghề.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Áp lực giảm giá và khác biệt hóa sản phẩm.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của sản phẩm du lịch?
A. Dịch vụ vận chuyển
B. Dịch vụ lưu trú
C. Giá cả cạnh tranh
D. Điểm tham quan