1. Nguồn vốn chủ sở hữu KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Vốn góp của chủ sở hữu
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Vay ngân hàng
D. Thặng dư vốn cổ phần
2. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô
D. Đối thủ cạnh tranh
3. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào?
A. Trách nhiệm kinh tế
B. Trách nhiệm pháp lý
C. Trách nhiệm từ thiện
D. Trách nhiệm chính trị
4. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Nhận diện, đánh giá và ứng phó với rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
5. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp đặt mục tiêu mơ hồ và rộng lớn.
B. Một khung thời gian để thực hiện mục tiêu.
C. Một tập hợp các tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả.
D. Một loại mục tiêu chỉ dành cho các công ty công nghệ.
6. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter`s Five Forces) KHÔNG bao gồm lực lượng nào?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Chính phủ
7. Chiến lược marketing `đại trà` (Mass Marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm xa xỉ
B. Sản phẩm chuyên biệt
C. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
D. Sản phẩm công nghiệp
8. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận
9. Phong cách ra quyết định `duy lý` (Rational Decision Making) dựa trên điều gì?
A. Cảm tính và trực giác
B. Phân tích dữ liệu và thông tin khách quan
C. Kinh nghiệm cá nhân
D. Áp lực từ người khác
10. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản trị?
A. Đưa ra quyết định chiến lược
B. Thực hiện công việc chuyên môn kỹ thuật
C. Điều phối nguồn lực
D. Lãnh đạo nhân viên
11. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative Leadership) còn được gọi là gì?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
12. Chức năng tuyển dụng nhân sự thuộc về bộ phận nào trong doanh nghiệp?
A. Marketing
B. Tài chính
C. Nhân sự
D. Sản xuất
13. Khởi nghiệp tinh gọn (Lean Startup) nhấn mạnh điều gì?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, dài hạn
B. Xây dựng sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt
C. Học hỏi và điều chỉnh liên tục dựa trên phản hồi khách hàng
D. Bảo mật tuyệt đối ý tưởng kinh doanh
14. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ pháp luật
C. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong kinh doanh
D. Chiến thắng đối thủ cạnh tranh
15. Phân khúc thị trường KHÔNG dựa trên tiêu chí nào sau đây?
A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý
D. Màu sắc ưa thích
16. Lợi thế cạnh tranh `khác biệt hóa` (Differentiation) tập trung vào việc gì?
A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất
B. Tạo ra sản phẩm độc đáo, khác biệt
C. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất
D. Tối ưu hóa chi phí hoạt động
17. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) chú trọng đến yếu tố nào nhất?
A. Kiểm tra chất lượng cuối kỳ
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
18. Đâu là yếu tố thuộc `Marketing Mix` (4Ps)?
A. Quy trình (Process)
B. Con người (People)
C. Định giá (Price)
D. Chứng cứ hữu hình (Physical Evidence)
19. Đổi mới sáng tạo (Innovation) KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?
A. Đổi mới sản phẩm
B. Đổi mới quy trình
C. Đổi mới mô hình kinh doanh
D. Sao chép ý tưởng của đối thủ
20. Phương pháp đào tạo nhân viên `kèm cặp` (Mentoring) mang lại lợi ích gì?
A. Đào tạo hàng loạt, chi phí thấp
B. Phát triển kỹ năng chuyên môn sâu và kỹ năng mềm
C. Đánh giá hiệu suất nhanh chóng
D. Tăng cường kỷ luật lao động
21. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về các chức năng quản trị cơ bản?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát
22. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Nguồn lực tài chính
23. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) còn được gọi là gì trong đầu tư tài chính?
A. Rủi ro đặc thù
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro tín dụng
24. Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào điều gì?
A. Quản lý nhân sự trong doanh nghiệp
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin
C. Quản lý rủi ro tài chính
D. Quản lý quan hệ khách hàng
25. Đánh giá hiệu suất làm việc (Performance Appraisal) KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?
A. Cải thiện hiệu suất nhân viên
B. Ra quyết định sa thải hàng loạt
C. Làm căn cứ trả lương, thưởng
D. Xác định nhu cầu đào tạo
26. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Phân khúc thị trường hiện có một cách hiệu quả hơn
27. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời
B. Khả năng thanh toán ngắn hạn
C. Hiệu quả hoạt động
D. Cơ cấu vốn
28. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Tạo sự chuyên môn hóa sâu
B. Dễ dàng phối hợp giữa các bộ phận
C. Hiệu quả trong quy mô lớn
D. Tập trung vào mục tiêu chức năng
29. Chức năng kiểm soát trong quản trị bao gồm mấy bước cơ bản?
30. Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Chỉ hiệu suất tài chính
B. Chỉ chiến lược kinh doanh
C. Hành vi nhân viên và hiệu quả hoạt động chung
D. Chỉ cơ cấu tổ chức