Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm soát trong quản trị?

A. Ngân sách
B. Phân tích SWOT
C. Báo cáo tài chính
D. Đánh giá hiệu suất

2. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp

3. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp

4. Trong quản trị dự án, `WBS` (Work Breakdown Structure) có vai trò chính là gì?

A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân chia công việc dự án thành các gói công việc nhỏ hơn
C. Lập kế hoạch nguồn lực cho dự án
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án

5. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Marketable, Actionable, Realistic, Tangible
C. Simple, Moral, Applicable, Reliable, Testable
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Responsible, Timely

6. Khái niệm `đòn bẩy tài chính` (financial leverage) trong quản trị tài chính liên quan đến việc sử dụng...

A. Vốn chủ sở hữu
B. Nợ vay
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Cổ phiếu ưu đãi

7. Công cụ `5 Whys` thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng

8. Trong quản trị thay đổi, `kháng cự thay đổi` thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Sợ hãi điều không chắc chắn và thói quen
C. Mâu thuẫn giữa các phòng ban
D. Áp lực từ đối thủ cạnh tranh

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Sản xuất
D. Kiểm soát

10. Chiến lược `đại dương xanh` tập trung vào việc tạo ra...

A. Lợi thế chi phí thấp so với đối thủ
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm trên thị trường hiện có
C. Thị trường mới, không cạnh tranh và tạo ra nhu cầu mới
D. Phân khúc thị trường ngách để tập trung nguồn lực

11. Chỉ số `ROI` (Return on Investment) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
D. Mức độ rủi ro tài chính

12. Hàm ý chính của nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` trong quản trị tổ chức là gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm nên đi đôi với nhau
C. Công việc nên được chia nhỏ để chuyên môn hóa
D. Mục tiêu của tổ chức nên được ưu tiên hơn mục tiêu cá nhân

13. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị cốt lõi
B. Chuẩn mực hành vi
C. Cơ cấu tổ chức
D. Biểu tượng và nghi lễ

14. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành (vi mô)
C. Năng lực nội bộ
D. Văn hóa doanh nghiệp

15. Phong cách quản lý xung đột `cộng tác` (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề không quan trọng
B. Khi cần giải quyết nhanh chóng
C. Khi các bên đều muốn đạt được mục tiêu chung và duy trì mối quan hệ
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn

16. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và giám sát rủi ro

17. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến chuyên gia để đưa ra dự báo?

A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Mô hình nhân quả
C. Phương pháp Delphi
D. Nội suy tuyến tính

18. Chức năng `tuyển dụng` trong quản trị nguồn nhân lực thuộc giai đoạn nào của quy trình?

A. Hoạch định nguồn nhân lực
B. Thu hút nguồn nhân lực
C. Phát triển nguồn nhân lực
D. Duy trì nguồn nhân lực

19. Hình thức truyền thông marketing nào có tính tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao nhất với khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Marketing nội dung (Content Marketing)

20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc giao quyền và khuyến khích nhân viên tự chủ trong công việc?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi

21. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa sai sót?

A. Kiểm soát lường trước
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phản hồi
D. Kiểm soát sau

22. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

A. Luật pháp
B. Công nghệ
C. Khách hàng
D. Văn hóa

23. Phương pháp định giá sản phẩm `định giá cộng chi phí` (cost-plus pricing) dựa trên yếu tố chính nào?

A. Giá trị cảm nhận của khách hàng
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Tổng chi phí sản xuất và kinh doanh
D. Nhu cầu thị trường

24. Trong mô hình SWOT, yếu tố `đe dọa` (Threats) thường xuất phát từ đâu?

A. Môi trường bên trong doanh nghiệp
B. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
D. Điểm mạnh của doanh nghiệp

25. Lợi thế cạnh tranh `chi phí thấp` thường phù hợp với chiến lược cạnh tranh tổng quát nào của Porter?

A. Dẫn đầu chi phí
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung
D. Đại dương xanh

26. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), `vòng tròn Deming` (PDCA) bao gồm các bước nào?

A. Plan - Do - Check - Act
B. Define - Measure - Analyze - Improve - Control
C. Six Sigma - Lean - Kaizen - 5S
D. Input - Process - Output - Outcome

27. Hoạt động `nghiên cứu thị trường` đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào của quản trị marketing?

A. Định giá
B. Phân phối
C. Xúc tiến
D. Phân tích thị trường

28. Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược `tiêu chuẩn hóa` (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

A. Đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của từng thị trường
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và marketing
C. Tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh sản phẩm
D. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm trên toàn cầu

29. Động lực thúc đẩy nhân viên theo `Tháp nhu cầu Maslow` bắt đầu từ nhu cầu nào?

A. Nhu cầu tự thể hiện
B. Nhu cầu được tôn trọng
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu sinh lý

30. Chỉ số `tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu` (debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?

A. Khả năng sinh lời
B. Cấu trúc vốn và mức độ sử dụng nợ
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm soát trong quản trị?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản trị dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm 'đòn bẩy tài chính' (financial leverage) trong quản trị tài chính liên quan đến việc sử dụng...

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Công cụ '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản trị thay đổi, 'kháng cự thay đổi' thường xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Chiến lược 'đại dương xanh' tập trung vào việc tạo ra...

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Chỉ số 'ROI' (Return on Investment) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Hàm ý chính của nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' trong quản trị tổ chức là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Phong cách quản lý xung đột 'cộng tác' (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến chuyên gia để đưa ra dự báo?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Chức năng 'tuyển dụng' trong quản trị nguồn nhân lực thuộc giai đoạn nào của quy trình?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Hình thức truyền thông marketing nào có tính tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao nhất với khách hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc giao quyền và khuyến khích nhân viên tự chủ trong công việc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa sai sót?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp định giá sản phẩm 'định giá cộng chi phí' (cost-plus pricing) dựa trên yếu tố chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'đe dọa' (Threats) thường xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Lợi thế cạnh tranh 'chi phí thấp' thường phù hợp với chiến lược cạnh tranh tổng quát nào của Porter?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), 'vòng tròn Deming' (PDCA) bao gồm các bước nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Hoạt động 'nghiên cứu thị trường' đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào của quản trị marketing?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Động lực thúc đẩy nhân viên theo 'Tháp nhu cầu Maslow' bắt đầu từ nhu cầu nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Chỉ số 'tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu' (debt-to-equity ratio) đánh giá điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?