1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Luật pháp và chính sách của chính phủ
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Văn hóa xã hội
2. Trong quản trị xung đột, phong cách `Cộng tác` (Collaborating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề không quan trọng
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng
C. Khi muốn duy trì mối quan hệ lâu dài và tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý kiến
3. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Tránh né rủi ro
D. Bỏ qua rủi ro
4. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực diện với đối thủ hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có
5. Trong tài chính doanh nghiệp, `Đòn bẩy tài chính` (Financial leverage) có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?
A. Tăng lợi nhuận, giảm rủi ro phá sản
B. Giảm chi phí vốn, tăng rủi ro thanh khoản
C. Tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tăng rủi ro tài chính
D. Ổn định dòng tiền, giảm rủi ro hoạt động
6. Phương pháp quản lý tài chính nào tập trung vào việc dự báo và lập kế hoạch thu chi tiền mặt trong ngắn hạn?
A. Ngân sách vốn
B. Quản lý dòng tiền
C. Phân tích tỷ số tài chính
D. Định giá doanh nghiệp
7. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá cộng chi phí
D. Định giá thâm nhập
8. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
9. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập và có quy mô hoạt động đơn giản?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu hỗn hợp
10. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
C. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản
D. Mức độ sử dụng nợ trong cơ cấu vốn
11. Yếu tố `Con người` (People) trong mô hình 7P mở rộng của marketing dịch vụ bao gồm những ai?
A. Chỉ nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng
B. Tất cả nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ và khách hàng
C. Chỉ khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp
D. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp dịch vụ
12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào có thể gây ra tình trạng `mạnh ai nấy làm` và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng?
A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu chức năng
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
13. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Xác định rủi ro dự án
B. Phân bổ nguồn lực dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý chi phí dự án
14. Trong quản trị nhân sự, `Tuyển dụng` và `Chọn lọc` là hai giai đoạn có mối quan hệ như thế nào?
A. Tuyển dụng bao gồm chọn lọc
B. Chọn lọc diễn ra trước tuyển dụng
C. Tuyển dụng và chọn lọc là hai quá trình độc lập
D. Tuyển dụng tạo nguồn ứng viên, chọn lọc chọn ra ứng viên phù hợp
15. Trong quản trị nhân sự, `Đánh giá hiệu suất` (Performance appraisal) thường được thực hiện với mục đích chính nào?
A. Sa thải nhân viên không đạt yêu cầu
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
C. Cung cấp phản hồi và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Tuyển dụng nhân viên mới thay thế nhân viên cũ
16. Loại hình marketing nào tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing nội dung
17. Hình thức truyền thông marketing nào có chi phí thấp, nhưng có thể lan truyền nhanh chóng và tạo hiệu ứng `truyền miệng` mạnh mẽ?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tuyến
C. Marketing lan truyền (Viral marketing)
D. Quan hệ công chúng (PR)
18. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đo lường hiệu suất chính
B. Kế hoạch phát triển cá nhân
C. Kỹ năng quản lý dự án
D. Khảo sát phản hồi của khách hàng
19. Mục tiêu của `Phân khúc thị trường` trong marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả khách hàng
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để phục vụ hiệu quả hơn
C. Giảm chi phí marketing bằng cách nhắm mục tiêu vào số lượng lớn khách hàng
D. Tạo ra sản phẩm phù hợp với mọi đối tượng khách hàng
20. Trong marketing, 4P là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Product, Price, Promotion, Place
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion
C. Productivity, Price, Place, People
D. Planning, Product, Price, Promotion
21. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả toàn chuỗi
C. Tăng cường quyền lực của nhà sản xuất
D. Mở rộng thị phần cho nhà phân phối
22. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Hình thành chiến lược
D. Kiểm soát chiến lược
23. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Time-sensitive
D. Specific, Manageable, Attainable, Resourceful, Trackable
24. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?
A. Lợi thế có được nhờ giảm giá bán sản phẩm
B. Lợi thế tạm thời do một chương trình khuyến mãi đặc biệt
C. Lợi thế mà đối thủ khó có thể bắt chước hoặc sao chép trong dài hạn
D. Lợi thế có được từ việc tung ra sản phẩm mới đầu tiên trên thị trường
25. Một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế bằng cách thành lập công ty con sở hữu 100% vốn. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?
A. Xuất khẩu
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Chi nhánh 100% vốn
D. Cấp phép
26. Nguyên tắc `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của quản trị?
A. Quản trị tài chính
B. Quản trị nhân sự
C. Quản trị chất lượng
D. Quản trị marketing
27. Đâu là một ví dụ về `Rào cản gia nhập ngành`?
A. Giá nguyên liệu đầu vào giảm
B. Sự xuất hiện của công nghệ mới
C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn
D. Nhu cầu thị trường giảm
28. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành
C. Năng lực nội bộ doanh nghiệp
D. Xu hướng thị trường
29. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp` đề cập đến điều gì?
A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy trình và thủ tục làm việc
C. Tập hợp các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
D. Mục tiêu lợi nhuận và chiến lược kinh doanh
30. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát