Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Significant, Manageable, Agreed, Recorded, Tracked

2. Phong cách quản lý `Vi mô` (Micromanagement) thường có đặc điểm gì?

A. Trao quyền tối đa cho nhân viên.
B. Can thiệp sâu và kiểm soát chi tiết mọi công việc của nhân viên.
C. Tập trung vào kết quả cuối cùng, ít quan tâm đến quy trình.
D. Khuyến khích nhân viên tự chủ và sáng tạo.

3. Trong quản trị tài chính, NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị hiện tại ròng của một dự án đầu tư.
C. Tính toán tỷ suất lợi nhuận nội bộ của dự án.
D. Phân tích điểm hòa vốn của dự án.

4. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Khả năng tạo ra dòng tiền của doanh nghiệp.

5. Trong quản trị dự án, `Gantt Chart` được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

6. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp` đề cập đến điều gì?

A. Quy trình sản xuất và công nghệ sử dụng trong doanh nghiệp.
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp quản lý.
D. Chiến lược marketing và kênh phân phối sản phẩm.

7. Trong marketing dịch vụ, `7Ps` mở rộng từ `4Ps` bằng cách thêm 3 yếu tố nào?

A. Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence
C. Productivity, Personnel, Planning
D. Performance, Partnership, Profit

8. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) thường được biết đến với tên gọi `4Ps`. `4Ps` này bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion
C. Productivity, Price, Personnel, Place
D. Planning, Product, Price, Performance

9. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

A. Năng lực tài chính
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn nhân lực

10. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình...

A. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng.
C. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.

11. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `Kiểm soát` trong quản trị?

A. Xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Phân công công việc cho các bộ phận.

12. Trong quản trị nhân sự, `Đãi ngộ` bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ lương và thưởng.
B. Lương, thưởng, phúc lợi và các hình thức khen thưởng phi tài chính.
C. Chỉ các phúc lợi như bảo hiểm và nghỉ phép.
D. Chỉ các hình thức khen thưởng công khai và thăng tiến.

13. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Chuyên quyền

14. Nguyên tắc `Phân quyền` (Delegation) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

A. Tập trung quyền lực vào người quản lý cấp cao nhất.
B. Chuyển giao quyền hạn và trách nhiệm xuống cấp dưới để thực hiện công việc.
C. Chia nhỏ tổ chức thành các bộ phận chức năng riêng biệt.
D. Loại bỏ hoàn toàn quyền lực của người quản lý.

15. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro.
C. Nhận diện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được.
D. Chuyển giao toàn bộ rủi ro cho bên thứ ba.

16. Quy trình `Ra quyết định` trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Xác định vấn đề cần giải quyết.
C. Đánh giá các giải pháp.
D. Thực hiện giải pháp.

17. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chi phí sản xuất trung bình trên một đơn vị sản phẩm.
B. Chỉ số đo lường hiệu suất chính để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu.
C. Kế hoạch kinh doanh chi tiết cho từng phòng ban.
D. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.

18. Chỉ số `Tỷ suất lợi nhuận gộp` (Gross Profit Margin) cho biết điều gì?

A. Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu.
B. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản.
C. Lợi nhuận gộp (sau khi trừ giá vốn hàng bán) trên doanh thu.
D. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính trên doanh thu.

19. Mục tiêu của `Quản trị tri thức` (Knowledge Management) trong doanh nghiệp là gì?

A. Bảo mật thông tin kinh doanh quan trọng.
B. Tối ưu hóa việc thu thập, chia sẻ và sử dụng tri thức trong doanh nghiệp.
C. Đào tạo nhân viên về kiến thức chuyên môn.
D. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý.

20. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp.
D. Hành vi của người tiêu dùng.

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là phương pháp quản lý kho hàng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách giao hàng theo lô lớn.
D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố gián đoạn.

22. Trong quản trị marketing, `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên thị trường.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Định giá sản phẩm ở mức cao nhất có thể.
D. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau.

23. Mục tiêu của `Quản trị chất lượng toàn diện` (Total Quality Management - TQM) là gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở khâu cuối cùng.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm chỉ ở mức chấp nhận được.
C. Liên tục cải tiến chất lượng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách chấp nhận sai sót nhỏ.

24. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với nhà nước.
C. Trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan (stakeholders) và xã hội rộng lớn.
D. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng.

25. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, và nhu cầu mới.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và phục vụ tốt hơn.

26. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

A. Marketing
B. Sản xuất
C. Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
D. Kế toán

27. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế...

A. Dễ dàng bị đối thủ sao chép trong thời gian ngắn.
B. Đem lại lợi nhuận cao trong ngắn hạn nhưng không duy trì được lâu dài.
C. Khó bị đối thủ bắt chước hoặc vượt qua trong dài hạn.
D. Chỉ dựa vào giá thấp hơn đối thủ.

28. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, thường có sự tập trung quyền lực cao ở người đứng đầu?

A. Cấu trúc trực tuyến
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc theo sản phẩm

29. Phân tích PESTEL là công cụ dùng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường vi mô

30. Trong quản trị rủi ro, `Ma trận rủi ro` (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường giá trị tài chính của rủi ro.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các loại rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Mục tiêu SMART trong quản trị mục tiêu là viết tắt của những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Phong cách quản lý 'Vi mô' (Micromanagement) thường có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị tài chính, NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản trị dự án, 'Gantt Chart' được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Trong marketing dịch vụ, '7Ps' mở rộng từ '4Ps' bằng cách thêm 3 yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) thường được biết đến với tên gọi '4Ps'. '4Ps' này bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình...

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Kiểm soát' trong quản trị?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quản trị nhân sự, 'Đãi ngộ' bao gồm những hình thức nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Nguyên tắc 'Phân quyền' (Delegation) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Quy trình 'Ra quyết định' trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Chỉ số 'Tỷ suất lợi nhuận gộp' (Gross Profit Margin) cho biết điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Mục tiêu của 'Quản trị tri thức' (Knowledge Management) trong doanh nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là phương pháp quản lý kho hàng nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quản trị marketing, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu của 'Quản trị chất lượng toàn diện' (Total Quality Management - TQM) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Khái niệm 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế...

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, thường có sự tập trung quyền lực cao ở người đứng đầu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. Phân tích PESTEL là công cụ dùng để phân tích yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Trong quản trị rủi ro, 'Ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?