Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Trong quản trị marketing, `phân khúc thị trường` (market segmentation) là quá trình gì?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Đánh giá tiềm năng thị trường.
D. Xây dựng chiến lược định vị thương hiệu.

2. Trong quản trị dự án, `đường găng` (critical path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Đường đi dài nhất qua mạng lưới dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Danh sách các công việc quan trọng nhất của dự án.
D. Ngân sách dự án.

3. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter`s Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị

4. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` (risk appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Các loại rủi ro mà doanh nghiệp thường xuyên gặp phải.
C. Chi phí dự phòng rủi ro của doanh nghiệp.
D. Quy trình đánh giá và xử lý rủi ro của doanh nghiệp.

5. Nguyên tắc `ủy quyền` (delegation) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích gì?

A. Tập trung quyền lực vào tay nhà quản lý cấp cao.
B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho nhà quản lý và phát triển năng lực cho nhân viên cấp dưới.
C. Tránh rủi ro khi ra quyết định.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

6. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn giản

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức

8. Phong cách lãnh đạo nào tập trung cao độ vào việc kiểm soát và ra quyết định đơn phương, ít khi tham khảo ý kiến nhân viên?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi

9. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường gặp ở các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, với quy mô hoạt động đơn giản?

A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
D. Cơ cấu đơn giản

10. Mô hình `Balanced Scorecard` (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp dựa trên mấy nhóm khía cạnh chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

11. Chiến lược `dẫn đầu về chi phí` (cost leadership) thường phù hợp với doanh nghiệp có lợi thế nào?

A. Khả năng khác biệt hóa sản phẩm cao.
B. Năng lực nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
C. Quy mô sản xuất lớn và hiệu quả vận hành cao.
D. Thương hiệu mạnh và uy tín.

12. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
B. Thiết lập và đánh giá hiệu quả công việc dựa trên mục tiêu đã thống nhất.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.

13. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố `Đo lường được` (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu phải có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp.
B. Mục tiêu phải được định lượng và có thể đánh giá được sự tiến bộ.
C. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể.

14. Trong quản trị sự thay đổi (change management), `kháng cự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân viên đối với hiện trạng.
B. Sự thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
C. Mong muốn thay đổi nhanh chóng và triệt để.
D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào ban lãnh đạo.

15. Khi doanh nghiệp quyết định `đa dạng hóa` hoạt động kinh doanh, chiến lược này có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm thiểu rủi ro do phụ thuộc vào một thị trường hoặc sản phẩm duy nhất.
B. Tăng cường sự tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức.
D. Giảm chi phí hoạt động.

16. Yếu tố `văn hóa doanh nghiệp` (corporate culture) ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị?

A. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nhân viên với nhau.
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
C. Ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của quản trị, từ ra quyết định, giao tiếp, đến động lực làm việc và hiệu suất.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

17. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (break-even point) là gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động kinh doanh.
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được.

18. Quá trình `tuyển dụng` nhân sự hiệu quả nên bắt đầu từ giai đoạn nào?

A. Phỏng vấn ứng viên
B. Đăng tin tuyển dụng
C. Xác định nhu cầu và mô tả công việc
D. Sàng lọc hồ sơ ứng viên

19. Mục đích chính của việc `phân tích đối thủ cạnh tranh` trong quản trị là gì?

A. Sao chép chiến lược kinh doanh của đối thủ.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để xây dựng lợi thế cạnh tranh.
C. Tìm kiếm cơ hội hợp tác với đối thủ.
D. Hạn chế sự phát triển của đối thủ.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (macro-environment) của doanh nghiệp?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Yếu tố chính trị - pháp luật

21. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp (start-up) trong giai đoạn đầu?

A. Thiếu kinh nghiệm quản lý
B. Khả năng tiếp cận vốn hạn chế
C. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn
D. Tất cả các đáp án trên

22. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến điều gì?

A. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với nhà nước.
B. Hoạt động từ thiện và tài trợ của doanh nghiệp.
C. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường, bên cạnh lợi nhuận.
D. Chiến lược marketing nhằm nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.

23. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
C. Phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng.
D. Các kênh phân phối hiệu quả nhất.

24. Trong marketing, `định vị thương hiệu` (brand positioning) có nghĩa là gì?

A. Tên gọi và logo của thương hiệu.
B. Chiến lược quảng bá thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
C. Tạo dựng hình ảnh và vị trí độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Giá cả và kênh phân phối sản phẩm của thương hiệu.

25. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ `W` trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)

26. Phương pháp `Brainstorming` (tấn công não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Lựa chọn giải pháp
B. Xác định vấn đề
C. Đánh giá giải pháp
D. Phát triển các phương án giải quyết

27. Phương pháp quản lý thời gian `Ma trận Eisenhower` (Eisenhower Matrix) dựa trên hai tiêu chí chính nào để phân loại công việc?

A. Quan trọng và Khẩn cấp
B. Dễ và Khó
C. Ngắn hạn và Dài hạn
D. Cá nhân và Tập thể

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, `đánh giá hiệu suất công việc` (performance appraisal) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
C. Đưa ra quyết định về lương thưởng, thăng tiến và phát triển nhân viên.
D. Kiểm soát kỷ luật lao động.

29. Trong quản trị vận hành, `quản lý tồn kho` (inventory management) hiệu quả nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá.

30. Trong quản trị chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA cycle) bao gồm các giai đoạn nào?

A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Cải tiến
B. Xác định - Đo lường - Phân tích - Cải tiến - Kiểm soát
C. Thiết kế - Phát triển - Triển khai - Duy trì
D. Nghiên cứu - Thực nghiệm - Đánh giá - Điều chỉnh

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Trong quản trị marketing, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là quá trình gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quản trị dự án, 'đường găng' (critical path) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter's Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Nguyên tắc 'ủy quyền' (delegation) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Phong cách lãnh đạo nào tập trung cao độ vào việc kiểm soát và ra quyết định đơn phương, ít khi tham khảo ý kiến nhân viên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường gặp ở các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, với quy mô hoạt động đơn giản?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Mô hình 'Balanced Scorecard' (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp dựa trên mấy nhóm khía cạnh chính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (cost leadership) thường phù hợp với doanh nghiệp có lợi thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh nhấn mạnh yếu tố 'Đo lường được' (Measurable). Yếu tố này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản trị sự thay đổi (change management), 'kháng cự thay đổi' (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Khi doanh nghiệp quyết định 'đa dạng hóa' hoạt động kinh doanh, chiến lược này có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản trị tài chính, 'điểm hòa vốn' (break-even point) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Quá trình 'tuyển dụng' nhân sự hiệu quả nên bắt đầu từ giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Mục đích chính của việc 'phân tích đối thủ cạnh tranh' trong quản trị là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (macro-environment) của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp (start-up) trong giai đoạn đầu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Trong marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp 'Brainstorming' (tấn công não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Phương pháp quản lý thời gian 'Ma trận Eisenhower' (Eisenhower Matrix) dựa trên hai tiêu chí chính nào để phân loại công việc?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'đánh giá hiệu suất công việc' (performance appraisal) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản trị vận hành, 'quản lý tồn kho' (inventory management) hiệu quả nhằm mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản trị chất lượng, 'vòng tròn Deming' (PDCA cycle) bao gồm các giai đoạn nào?