Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

1. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` đề cập đến điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu
B. Quy trình xác định, đánh giá và ứng phó với rủi ro
C. Xác suất xảy ra một sự kiện rủi ro cụ thể
D. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả khi rủi ro xảy ra

2. Đâu là lợi ích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh?

A. Định hướng rõ ràng, giảm rủi ro và tăng khả năng thành công
B. Đảm bảo chắc chắn thành công của doanh nghiệp
C. Thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu

3. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo chuyển đổi

4. Mục đích chính của phân tích hòa vốn là gì?

A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai
D. Xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm

5. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
D. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats

6. Phân tích SWOT là công cụ quản trị chiến lược dùng để đánh giá yếu tố nào?

A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
B. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến
C. Nhà cung cấp, Đối thủ cạnh tranh, Khách hàng, Sản phẩm thay thế
D. Mục tiêu, Chiến lược, Chiến thuật, Hành động

7. Đâu là nhược điểm chính của cấu trúc tổ chức theo chức năng?

A. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng
B. Thiếu chuyên môn hóa trong từng bộ phận
C. Khả năng thích ứng chậm với thay đổi thị trường
D. Quyền lực tập trung quá mức ở cấp cao

8. Quản lý xung đột trong doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết xung đột một cách xây dựng, duy trì môi trường làm việc tích cực
B. Loại bỏ hoàn toàn xung đột trong tổ chức
C. Đè nén xung đột để tránh gây mất đoàn kết
D. Tập trung vào giải quyết xung đột giữa các cá nhân, bỏ qua xung đột nhóm

9. KPIs (Key Performance Indicators) là gì?

A. Các chỉ số đo lường hiệu suất chính
B. Các quy trình quản lý quan trọng
C. Các dự án ưu tiên hàng đầu
D. Các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp

10. Mô hình `Chuỗi giá trị` (Value Chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
B. Các lực lượng cạnh tranh trong ngành
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
D. Các phân khúc thị trường tiềm năng

11. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Thị trường mới, không cạnh tranh
B. Thị phần lớn hơn trong thị trường hiện tại
C. Chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh
D. Sản phẩm khác biệt hóa cao

12. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa điều gì?

A. Dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
B. Hoạt động sản xuất và vận hành nội bộ doanh nghiệp
C. Chiến lược marketing và bán hàng
D. Quản lý nguồn nhân lực và phát triển nhân tài

13. Lý thuyết `Phân quyền` trong quản trị tổ chức đề cao điều gì?

A. Trao quyền ra quyết định xuống các cấp thấp hơn trong tổ chức
B. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp quản lý cao nhất
C. Tiêu chuẩn hóa các quy trình và thủ tục
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên xuống cấp dưới

14. Chiến lược giá `hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường và có ít đối thủ cạnh tranh
B. Khi muốn tăng nhanh thị phần
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá
D. Khi sản phẩm đã trưởng thành và cạnh tranh gay gắt

15. Chức năng nào sau đây **không** thuộc chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Nghiên cứu và Phát triển

16. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?

A. Lợi thế mà doanh nghiệp có thể duy trì trong thời gian dài, khó bị đối thủ bắt chước
B. Lợi thế có được nhờ giá thấp hơn đối thủ
C. Lợi thế có được nhờ sản phẩm khác biệt hóa
D. Lợi thế có được trong ngắn hạn nhờ chiến dịch marketing hiệu quả

17. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

A. Ảnh hưởng lớn, quyết định đến hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên
B. Ít ảnh hưởng, chủ yếu phụ thuộc vào chiến lược và nguồn lực
C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, không đáng kể với doanh nghiệp nhỏ
D. Chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh bên ngoài, không tác động đến hoạt động bên trong

18. Đâu là vai trò chính của quản lý cấp trung trong tổ chức?

A. Triển khai chiến lược, điều phối hoạt động và quản lý các bộ phận chức năng
B. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho doanh nghiệp
C. Thực hiện các công việc hàng ngày và trực tiếp sản xuất
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật

19. Đâu là yếu tố bên ngoài **không** thuộc môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố chính trị - pháp luật
D. Yếu tố văn hóa - xã hội

20. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
B. Quản lý rủi ro dự án
C. Phân bổ nguồn lực dự án
D. Đánh giá hiệu suất dự án

21. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp?

A. Cấu trúc trực tuyến
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc đơn giản

22. Trong quản trị marketing, `định vị thương hiệu` (brand positioning) có nghĩa là gì?

A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
C. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm
D. Xây dựng chiến lược truyền thông quảng cáo

23. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng liên tục
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu

24. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường ngành
B. Môi trường vĩ mô
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị

25. Mục tiêu của quản trị nhân sự là gì?

A. Thu hút, phát triển và duy trì lực lượng lao động có hiệu suất cao
B. Giảm thiểu chi phí lao động
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
D. Tuân thủ luật lao động

26. Phương pháp quản lý thời gian `Ma trận Eisenhower` (Eisenhower Matrix) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên công việc theo mức độ quan trọng và khẩn cấp
B. Hoàn thành các công việc nhỏ trước để tạo động lực
C. Lập danh sách công việc và đánh dấu khi hoàn thành
D. Phân chia thời gian biểu theo ngày, tuần, tháng

27. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Market-oriented, Actionable, Realistic, Tangible
C. Simple, Meaningful, Applicable, Rewarding, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Adaptable, Resourceful, Timely

28. Trong marketing dịch vụ, 3 yếu tố `P` mở rộng (7Ps) so với marketing hỗn hợp 4Ps là gì?

A. People, Process, Physical Evidence
B. Performance, Productivity, Profit
C. Partnership, Promotion, Place
D. Positioning, Price, Product

29. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

A. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
C. Xác định các cơ hội cải tiến quy trình
D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong dự án

30. Trong quản trị tài chính, `dòng tiền tự do` (Free Cash Flow - FCF) thể hiện điều gì?

A. Lượng tiền mặt mà doanh nghiệp tạo ra sau khi đã trừ đi các chi phí hoạt động và đầu tư vốn
B. Tổng doanh thu trừ đi chi phí bán hàng
C. Lợi nhuận ròng sau thuế
D. Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là lợi ích chính của việc lập kế hoạch kinh doanh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

3. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

4. Mục đích chính của phân tích hòa vốn là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

5. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích SWOT là công cụ quản trị chiến lược dùng để đánh giá yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là nhược điểm chính của cấu trúc tổ chức theo chức năng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

8. Quản lý xung đột trong doanh nghiệp nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

9. KPIs (Key Performance Indicators) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

10. Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value Chain) của Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

11. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào việc tạo ra điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

12. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

13. Lý thuyết 'Phân quyền' trong quản trị tổ chức đề cao điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

14. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng nào sau đây **không** thuộc chức năng cơ bản của quản trị kinh doanh?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

16. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

17. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là vai trò chính của quản lý cấp trung trong tổ chức?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là yếu tố bên ngoài **không** thuộc môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản trị marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

23. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh vào điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

24. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

25. Mục tiêu của quản trị nhân sự là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp quản lý thời gian 'Ma trận Eisenhower' (Eisenhower Matrix) dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

27. Mục tiêu SMART trong quản trị kinh doanh là viết tắt của các tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

28. Trong marketing dịch vụ, 3 yếu tố 'P' mở rộng (7Ps) so với marketing hỗn hợp 4Ps là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

29. Phương pháp '5 Whys' được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

30. Trong quản trị tài chính, 'dòng tiền tự do' (Free Cash Flow - FCF) thể hiện điều gì?