Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Trong quy trình phục vụ bàn ăn Âu, thứ tự phục vụ các món ăn thường là:

A. Món khai vị - Món chính - Món tráng miệng - Súp.
B. Súp - Món khai vị - Món chính - Món tráng miệng.
C. Món chính - Món khai vị - Súp - Món tráng miệng.
D. Món tráng miệng - Món chính - Món khai vị - Súp.

2. Phương pháp Yield Management (Quản lý doanh thu) trong khách sạn tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động của khách sạn.
B. Tối đa hóa doanh thu bằng cách điều chỉnh giá phòng theo nhu cầu và thời điểm.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.
D. Tăng cường quảng bá và marketing cho khách sạn.

3. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn KHÔNG bao gồm chức năng chính nào sau đây?

A. Quản lý đặt phòng và tình trạng phòng.
B. Quản lý thông tin khách hàng.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp nguyên vật liệu thực phẩm.
D. Thống kê và báo cáo doanh thu, công suất phòng.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix` (4Ps) trong marketing khách sạn?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm phân phối).
D. Process (Quy trình).

5. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực giặt ủi?

A. Khách sạn Boutique.
B. Khách sạn Resort.
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel/Serviced Apartment).
D. Khách sạn Sân bay (Airport Hotel).

6. Khái niệm `Green Hotel` (khách sạn xanh) đề cập đến loại hình khách sạn nào?

A. Khách sạn có kiến trúc màu xanh lá cây.
B. Khách sạn nằm trong khu vực có nhiều cây xanh.
C. Khách sạn thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
D. Khách sạn chuyên phục vụ các món ăn chay và đồ uống hữu cơ.

7. Loại hình kênh phân phối nào là kênh trực tiếp và quan trọng nhất đối với hầu hết các khách sạn?

A. Các đại lý du lịch trực tuyến (OTAs) như Booking.com, Expedia.
B. Website đặt phòng trực tuyến của khách sạn.
C. Các công ty quản lý điểm đến (DMCs).
D. Các công ty lữ hành truyền thống.

8. Phân khúc thị trường mục tiêu nào thường được khách sạn sang trọng (Luxury Hotel) nhắm đến?

A. Khách du lịch bụi (Backpackers).
B. Khách đoàn du lịch giá rẻ.
C. Khách doanh nhân cao cấp và khách du lịch có khả năng chi trả cao.
D. Sinh viên và người lao động phổ thông.

9. Chức năng chính của bộ phận `Concierge` trong khách sạn là gì?

A. Quản lý và bảo trì hệ thống điện nước của khách sạn.
B. Cung cấp thông tin, hỗ trợ đặt dịch vụ và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách hàng (ví dụ: đặt nhà hàng, vé xem show, tour du lịch).
C. Đảm bảo an ninh và tuần tra trong khuôn viên khách sạn.
D. Quản lý và điều phối nhân viên buồng phòng.

10. Trong quản lý doanh thu, `overbooking` (bán quá số phòng) là chiến lược gì và tại sao khách sạn lại áp dụng?

A. Chiến lược giảm giá phòng để tăng công suất.
B. Chiến lược bán vượt quá số lượng phòng thực tế có sẵn, nhằm giảm thiểu thiệt hại do khách hàng không đến (no-show) hoặc hủy phòng vào phút chót.
C. Chiến lược nâng cấp phòng miễn phí cho khách hàng thân thiết.
D. Chiến lược tập trung vào việc bán các dịch vụ gia tăng thay vì phòng.

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết phàn nàn của khách hàng tại khách sạn?

A. Cố gắng tranh cãi và chứng minh khách hàng sai.
B. Phớt lờ phàn nàn nếu khách hàng có vẻ không quan trọng.
C. Lắng nghe chân thành, xin lỗi và tìm giải pháp thỏa đáng cho khách hàng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác để tránh trách nhiệm cá nhân.

12. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý khách sạn (Hotel General Manager)?

A. Xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh tổng thể cho khách sạn.
B. Giám sát và điều hành tất cả các bộ phận hoạt động của khách sạn.
C. Trực tiếp dọn dẹp phòng khách hoặc phục vụ bàn ăn.
D. Đảm bảo khách sạn đạt được các mục tiêu về doanh thu, lợi nhuận và chất lượng dịch vụ.

13. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

A. Công suất phòng (Occupancy Rate).
B. Doanh thu phòng trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR).
C. Chi phí thực phẩm và đồ uống trên mỗi khách.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ buồng phòng.

14. Công cụ SWOT Analysis được sử dụng trong quản trị khách sạn để phân tích điều gì?

A. Tình hình tài chính của khách sạn.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của khách sạn.
D. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động của khách sạn.

15. Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong quản lý kho thực phẩm và đồ uống của khách sạn nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ kho.
B. Đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon của thực phẩm, tránh lãng phí và ngộ độc thực phẩm.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán thực phẩm và đồ uống.
D. Đơn giản hóa quy trình nhập kho và xuất kho.

16. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, sơ đồ chỗ ngồi (seating chart) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

A. Tính toán chi phí tổ chức sự kiện.
B. Lên kế hoạch marketing cho sự kiện.
C. Sắp xếp chỗ ngồi hợp lý cho khách mời, đảm bảo sự thoải mái và giao tiếp hiệu quả.
D. Quản lý danh sách khách mời và xác nhận tham dự.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa dịch vụ` (service culture) trong khách sạn?

A. Định hướng khách hàng (Customer-centricity).
B. Tinh thần đồng đội và hợp tác (Teamwork and Collaboration).
C. Công nghệ hiện đại và trang thiết bị tiên tiến.
D. Sự chủ động và tinh thần trách nhiệm của nhân viên (Proactiveness and Responsibility).

18. Trong quản lý nhân sự khách sạn, `job rotation` (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
B. Tăng sự chuyên môn hóa sâu sắc ở một vị trí cụ thể.
C. Nâng cao kỹ năng đa dạng, giảm sự nhàm chán và tăng tính linh hoạt cho nhân viên.
D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

19. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Hiệu quả quản lý tài chính.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của họ về dịch vụ thực tế.
D. Công suất sử dụng phòng trung bình.

20. Trong quản lý tài chính khách sạn, `Break-even Point` (điểm hòa vốn) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà khách sạn có thể đạt được.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, khách sạn không lãi không lỗ.
C. Mức lợi nhuận mục tiêu mà khách sạn đặt ra.
D. Mức chi phí tối thiểu để vận hành khách sạn.

21. Chiến lược `upselling` trong khách sạn nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá phòng để thu hút khách hàng.
B. Thuyết phục khách hàng đặt phòng ở hạng cao cấp hơn hoặc sử dụng thêm dịch vụ.
C. Tăng cường quảng cáo trực tuyến.
D. Cắt giảm chi phí nhân sự.

22. Chức năng chính của bộ phận lễ tân trong khách sạn là gì?

A. Quản lý tài chính và kế toán của khách sạn.
B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách và nhân viên.
C. Cung cấp dịch vụ đón tiếp, đăng ký, trả phòng và hỗ trợ thông tin cho khách.
D. Quản lý và bảo trì cơ sở vật chất của khách sạn.

23. Trong quản lý buồng phòng, `turndown service` là dịch vụ gì?

A. Dịch vụ giặt là và ủi đồ cho khách.
B. Dịch vụ dọn dẹp phòng buổi tối, thường bao gồm trải giường, chuẩn bị nước uống và đồ ăn nhẹ.
C. Dịch vụ dọn dẹp phòng theo yêu cầu đặc biệt của khách.
D. Dịch vụ trang trí phòng cho các dịp đặc biệt.

24. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `Mystery Shopper` (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá năng lực nghiệp vụ của nhân viên quản lý.
B. Kiểm tra chất lượng dịch vụ khách sạn từ góc độ khách hàng thực tế một cách khách quan và bí mật.
C. Thu thập phản hồi từ khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

25. Trong quản lý an ninh khách sạn, `CCTV` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Centralized Customer Tracking and Verification.
B. Closed-Circuit Television.
C. Comprehensive Crime Threat Visualization.
D. Customer Care and Treatment Vision.

26. Khái niệm `Revenue per Available Room` (RevPAR) được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu phòng chia cho tổng số khách hàng.
B. Tổng doanh thu phòng chia cho tổng chi phí hoạt động.
C. Tổng doanh thu phòng chia cho tổng số phòng có sẵn để bán.
D. Tổng doanh thu phòng nhân với công suất phòng.

27. Khách sạn `All-inclusive` (trọn gói) thường bao gồm những dịch vụ gì trong giá phòng?

A. Chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú và bữa sáng.
B. Bao gồm dịch vụ lưu trú, tất cả các bữa ăn, đồ uống (có thể bao gồm cả đồ uống có cồn), và một số hoạt động giải trí.
C. Chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú và sử dụng hồ bơi.
D. Bao gồm dịch vụ lưu trú và dịch vụ spa miễn phí.

28. Tiêu chuẩn `sao` của khách sạn thường dựa trên những tiêu chí đánh giá chính nào?

A. Số lượng nhân viên và quy mô khách sạn.
B. Vị trí địa lý và lịch sử hình thành khách sạn.
C. Chất lượng cơ sở vật chất, dịch vụ cung cấp và trang thiết bị tiện nghi.
D. Giá phòng và chương trình khuyến mãi.

29. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất khả kháng khác?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thảm họa (Catastrophic Risk).
D. Rủi ro pháp lý.

30. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative Leadership) trong quản trị khách sạn có đặc điểm chính là gì?

A. Nhà quản lý đưa ra quyết định và nhân viên phải tuân theo tuyệt đối.
B. Nhà quản lý tham gia trực tiếp vào mọi công việc và kiểm soát chặt chẽ.
C. Nhà quản lý trao quyền cho nhân viên tự chủ quyết định và thực hiện công việc trong phạm vi trách nhiệm.
D. Nhà quản lý tập trung vào việc khen thưởng và kỷ luật nhân viên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

1. Trong quy trình phục vụ bàn ăn Âu, thứ tự phục vụ các món ăn thường là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp Yield Management (Quản lý doanh thu) trong khách sạn tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

3. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn KHÔNG bao gồm chức năng chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix' (4Ps) trong marketing khách sạn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

5. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực giặt ủi?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

6. Khái niệm 'Green Hotel' (khách sạn xanh) đề cập đến loại hình khách sạn nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

7. Loại hình kênh phân phối nào là kênh trực tiếp và quan trọng nhất đối với hầu hết các khách sạn?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

8. Phân khúc thị trường mục tiêu nào thường được khách sạn sang trọng (Luxury Hotel) nhắm đến?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

9. Chức năng chính của bộ phận 'Concierge' trong khách sạn là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

10. Trong quản lý doanh thu, 'overbooking' (bán quá số phòng) là chiến lược gì và tại sao khách sạn lại áp dụng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc giải quyết phàn nàn của khách hàng tại khách sạn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

12. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý khách sạn (Hotel General Manager)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

13. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

14. Công cụ SWOT Analysis được sử dụng trong quản trị khách sạn để phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

15. Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong quản lý kho thực phẩm và đồ uống của khách sạn nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, sơ đồ chỗ ngồi (seating chart) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'văn hóa dịch vụ' (service culture) trong khách sạn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quản lý nhân sự khách sạn, 'job rotation' (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

19. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản lý tài chính khách sạn, 'Break-even Point' (điểm hòa vốn) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

21. Chiến lược 'upselling' trong khách sạn nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

22. Chức năng chính của bộ phận lễ tân trong khách sạn là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản lý buồng phòng, 'turndown service' là dịch vụ gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'Mystery Shopper' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quản lý an ninh khách sạn, 'CCTV' là viết tắt của cụm từ nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

26. Khái niệm 'Revenue per Available Room' (RevPAR) được tính như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

27. Khách sạn 'All-inclusive' (trọn gói) thường bao gồm những dịch vụ gì trong giá phòng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

28. Tiêu chuẩn 'sao' của khách sạn thường dựa trên những tiêu chí đánh giá chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất khả kháng khác?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 6

30. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Delegative Leadership) trong quản trị khách sạn có đặc điểm chính là gì?