1. Phương pháp quản trị nào nhấn mạnh việc tập trung vào cải tiến liên tục các quy trình để nâng cao chất lượng sản phẩm∕dịch vụ?
A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản trị theo dự án
D. Quản trị hành chính
2. Điểm khác biệt cơ bản giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp là gì?
A. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn hơn mục tiêu tác nghiệp.
B. Mục tiêu chiến lược cụ thể và chi tiết hơn mục tiêu tác nghiệp.
C. Mục tiêu chiến lược liên quan đến bức tranh tổng thể và dài hạn, trong khi mục tiêu tác nghiệp chi tiết và ngắn hạn hơn.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp dưới đề ra, mục tiêu tác nghiệp do cấp cao đề ra.
3. Phân quyền trong quản trị đề cập đến điều gì?
A. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp cao nhất.
B. Chuyển giao một phần quyền ra quyết định xuống cấp dưới.
C. Tăng số lượng cấp quản lý trong tổ chức.
D. Giảm bớt sự giám sát của cấp trên.
4. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát?
A. Đo lường kết quả thực tế.
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
C. Thiết lập tiêu chuẩn thực hiện.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
5. Theo lý thuyết của Douglas McGregor, nhà quản lý theo Lý thuyết Y tin rằng nhân viên có xu hướng nào?
A. Lười biếng bẩm sinh và cần bị kiểm soát chặt chẽ.
B. Thích được chỉ đạo và né tránh trách nhiệm.
C. Sẵn sàng làm việc, có khả năng sáng tạo và tự kiểm soát.
D. Chỉ làm việc vì tiền lương và các lợi ích vật chất.
6. Lý thuyết quản trị hành chính của Henri Fayol nhấn mạnh điều gì?
A. Nghiên cứu thời gian và chuyển động
B. Các chức năng quản trị và nguyên tắc quản lý
C. Nhu cầu tâm lý và xã hội của người lao động
D. Quy trình ra quyết định hợp lý
7. Theo lý thuyết của Henri Fayol, chức năng quản trị nào liên quan đến việc xây dựng cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực?
A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Điều phối
8. Điểm yếu của phương pháp ra quyết định theo nhóm là gì?
A. Thiếu sự đa dạng trong quan điểm.
B. Dễ dẫn đến tư duy tập thể (groupthink).
C. Không tận dụng được kiến thức của nhiều người.
D. Tốc độ ra quyết định nhanh hơn.
9. Chức năng quản trị nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu và xác định các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu đó?
A. Tổ chức
B. Hoạch định
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
10. Ưu điểm của cấu trúc tổ chức ma trận là gì?
A. Đường báo cáo rõ ràng, tránh xung đột.
B. Tận dụng hiệu quả nguồn lực chuyên môn cho nhiều dự án.
C. Giảm thiểu chi phí hành chính.
D. Phù hợp với môi trường kinh doanh ổn định.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên theo quan điểm quản trị hiện đại?
A. Tiền lương và thưởng.
B. Cơ hội học hỏi và phát triển.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Điều kiện thời tiết tại nơi làm việc.
12. Chức năng nào của quản trị giúp phát hiện sai lệch so với kế hoạch và thực hiện hành động khắc phục?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
13. Khi một nhà quản lý sử dụng quyền lực dựa trên kiến thức chuyên môn và kỹ năng, đó là loại quyền lực nào?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực chuyên gia
D. Quyền lực ép buộc
14. Khái niệm `Phạm vi kiểm soát′ (Span of Control) trong quản trị đề cập đến điều gì?
A. Số lượng mục tiêu mà một nhà quản lý chịu trách nhiệm.
B. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
C. Mức độ tự chủ trong công việc của nhân viên.
D. Tổng số cấp quản lý trong một tổ chức.
15. Đặc điểm chính của mô hình quản trị khoa học (Taylorism) là gì?
A. Tập trung vào mối quan hệ con người
B. Phân tích và chuẩn hóa các thao tác làm việc
C. Đề cao sự tham gia của người lao động vào ra quyết định
D. Áp dụng hệ thống thưởng phạt dựa trên cảm tính
16. Sự khác biệt cốt lõi giữa lãnh đạo và quản lý là gì?
A. Lãnh đạo tập trung vào quy trình, quản lý tập trung vào con người.
B. Lãnh đạo tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng, quản lý tập trung vào thực thi kế hoạch và duy trì trật tự.
C. Lãnh đạo là bẩm sinh, quản lý là học được.
D. Lãnh đạo chỉ cần thiết ở cấp cao, quản lý cần thiết ở mọi cấp.
17. Chất lượng của một quyết định quản trị được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian ra quyết định.
B. Khả năng giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu.
C. Chi phí cho quá trình ra quyết định.
D. Số lượng người tham gia vào quá trình ra quyết định.
18. Quá trình nào trong quản trị nhằm đảm bảo các hoạt động thực tế diễn ra đúng theo kế hoạch đã đề ra?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
19. Khi một công ty quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế, đây là loại quyết định quản trị nào?
A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định chương trình
20. Khi một nhà quản lý động viên nhân viên bằng cách cung cấp cơ hội thăng tiến và phát triển cá nhân, họ đang áp dụng lý thuyết động viên nào?
A. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg (Yếu tố động viên)
B. Tháp nhu cầu của Maslow (Nhu cầu sinh lý)
C. Lý thuyết X của McGregor
D. Lý thuyết công bằng
21. Đâu là ưu điểm của việc áp dụng cấu trúc tổ chức phẳng (flat structure)?
A. Đường dây báo cáo dài, nhiều cấp.
B. Tăng cường giao tiếp và ra quyết định nhanh hơn.
C. Phạm vi kiểm soát của nhà quản lý hẹp.
D. Ít đòi hỏi kỹ năng quản lý đa dạng.
22. Yếu tố nào sau đây là yếu tố bên trong tổ chức ảnh hưởng đến hoạt động quản trị?
A. Sự thay đổi công nghệ
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Chính sách của chính phủ
D. Đối thủ cạnh tranh
23. Trong giao tiếp quản trị, `kênh truyền thông′ đề cập đến điều gì?
A. Nội dung thông điệp được truyền đi.
B. Phương tiện hoặc con đường truyền tải thông điệp.
C. Người gửi và người nhận thông điệp.
D. Phản hồi từ người nhận.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ra quyết định quản trị hiệu quả?
A. Số lượng phương án được xem xét.
B. Tốc độ ra quyết định.
C. Chất lượng thông tin đầu vào.
D. Kinh nghiệm cá nhân của người ra quyết định.
25. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
C. Kích thước nhóm càng lớn càng tốt.
D. Phân công công việc một cách độc lập.
26. Khi một công ty thiết lập các quy trình làm việc chuẩn hóa và quy định rõ ràng cho từng vị trí, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào một cách hiệu quả?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
27. Theo ma trận BCG (Boston Consulting Group), đơn vị kinh doanh nào có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng thấp?
A. Ngôi sao (Star)
B. Dấu hỏi (Question Mark)
C. Bò sữa (Cash Cow)
D. Chó mực (Dog)
28. Phong cách lãnh đạo nào thường dựa vào việc đưa ra mệnh lệnh và kỳ vọng cấp dưới tuân thủ nghiêm ngặt?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia
29. Cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong môi trường kinh doanh ổn định, ít thay đổi và có quy mô lớn?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc dự án
C. Cấu trúc phân quyền theo bộ phận
D. Cấu trúc chức năng truyền thống
30. Ưu điểm chính của việc áp dụng mô hình quản trị theo mục tiêu (MBO) là gì?
A. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình đặt mục tiêu.
B. Tăng cường sự rõ ràng về mục tiêu và trách nhiệm, cải thiện động lực.
C. Phù hợp với mọi loại hình tổ chức và mọi môi trường kinh doanh.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm soát của cấp trên.