1. Một công ty đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Đây là loại quyết định nào?
A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định hành chính
2. Khái niệm `tầm hạn quản trị` (Span of Control) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách vật lý giữa nhà quản lý và nhân viên
B. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý trực tiếp một cách hiệu quả
C. Số lượng cấp bậc trong cấu trúc tổ chức
D. Tổng số nhân viên trong một bộ phận
3. Chức năng cốt lõi nào của quản trị bao gồm việc thiết lập mục tiêu, xây dựng chiến lược và phát triển kế hoạch hành động?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Kiểm soát
4. Lý thuyết X và Lý thuyết Y của Douglas McGregor mô tả hai quan điểm đối lập về điều gì?
A. Mối quan hệ giữa quản lý và khách hàng
B. Bản chất và thái độ làm việc của con người
C. Các loại hình cấu trúc tổ chức
D. Quy trình ra quyết định chiến lược
5. Nhược điểm tiềm tàng của cấu trúc tổ chức ma trận là gì?
A. Thiếu sự chuyên môn hóa
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các dự án
C. Dễ dẫn đến sự nhầm lẫn về quyền hạn do có nhiều cấp báo cáo
D. Tốc độ ra quyết định chậm
6. Vai trò nào của nhà quản lý, theo Mintzberg, liên quan đến việc thu thập, xử lý và truyền bá thông tin?
A. Vai trò ra quyết định
B. Vai trò thông tin
C. Vai trò liên kết
D. Vai trò kỹ thuật
7. Thách thức lớn nhất khi áp dụng lý thuyết quản trị vào thực tế là gì?
A. Thiếu các lý thuyết quản trị phù hợp
B. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và phức tạp
C. Sự phản đối của nhân viên
D. Chi phí áp dụng quá cao
8. Thí nghiệm Hawthorne đã chứng minh rằng yếu tố nào có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất làm việc của công nhân?
A. Điều kiện vật lý tại nơi làm việc (ánh sáng, nhiệt độ)
B. Mức lương và thưởng
C. Quan hệ xã hội và sự quan tâm từ phía quản lý
D. Cấu trúc phân cấp trong tổ chức
9. Chức năng kiểm soát trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
C. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường kết quả và điều chỉnh sai lệch
D. Phát triển sản phẩm mới
10. Nhà quản lý cấp cao (Top Manager) thường dành phần lớn thời gian cho chức năng nào?
A. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
B. Hoạch định chiến lược dài hạn
C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật hàng ngày
D. Phân công công việc cụ thể cho từng cá nhân
11. Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, nhà quản lý đang thực hiện chức năng nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
12. Rào cản phổ biến nhất trong giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc là gì?
A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành
B. Sự khác biệt về nhận thức hoặc cách diễn giải thông điệp
C. Khoảng cách vật lý giữa người gửi và người nhận
D. Thiếu kênh giao tiếp chính thức
13. Theo lý thuyết của Abraham Maslow, nhu cầu nào cần được đáp ứng trước khi con người quan tâm đến nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization)?
A. Nhu cầu xã hội
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được kính trọng
D. Tất cả các nhu cầu cấp thấp hơn (Sinh lý, An toàn, Xã hội, Được kính trọng)
14. Quan điểm quản trị nào cho rằng không có cách quản lý `tốt nhất′ duy nhất, mà phương pháp quản lý hiệu quả phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể?
A. Quan điểm cổ điển
B. Quan điểm định lượng
C. Quan điểm hệ thống
D. Quan điểm ngẫu nhiên (Contingency)
15. Tại sao việc quản lý sự thay đổi lại quan trọng đối với các tổ chức hiện đại?
A. Để duy trì sự ổn định và tránh mọi xáo trộn
B. Để đối phó với môi trường kinh doanh năng động và cạnh tranh
C. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhà quản lý
D. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
16. Đạo đức kinh doanh trong quản trị đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật
B. Áp dụng các nguyên tắc và giá trị đạo đức vào hoạt động kinh doanh và ra quyết định
C. Đạt được lợi nhuận tối đa bằng mọi giá
D. Tránh mọi rủi ro trong kinh doanh
17. Chức năng lãnh đạo trong quản trị chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào sau đây?
A. Thiết lập ngân sách hoạt động
B. Đo lường hiệu suất làm việc
C. Động viên và gây ảnh hưởng đến nhân viên
D. Phân tích dữ liệu thị trường
18. Lý do chính khiến việc ủy quyền (Delegation) trở nên cần thiết trong quản trị là gì?
A. Giảm bớt công việc cho nhân viên cấp dưới
B. Tập trung quyền lực vào tay nhà quản lý cấp cao
C. Giúp nhà quản lý tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn và phát triển năng lực cho nhân viên
D. Đảm bảo mọi quyết định đều được thông qua bởi cấp trên
19. Tại sao hoạch định lại là chức năng quan trọng nhất trong quản trị?
A. Vì nó đảm bảo mọi người đều làm việc chăm chỉ.
B. Vì nó tạo cơ sở cho các chức năng quản trị khác (Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát).
C. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí ngay lập tức.
D. Vì nó chỉ liên quan đến nhà quản lý cấp cao.
20. Phương pháp quản trị theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc
B. Thiết lập mục tiêu chung và đánh giá dựa trên kết quả đạt được
C. Tăng cường sự giám sát của quản lý
D. Chỉ chú trọng vào lợi nhuận tài chính
21. Sự khác biệt cơ bản giữa hiệu quả (Efficiency) và hiệu suất (Effectiveness) trong quản trị là gì?
A. Hiệu quả là làm đúng việc, hiệu suất là làm việc đúng cách.
B. Hiệu quả là làm việc đúng cách, hiệu suất là làm đúng việc.
C. Cả hai đều có nghĩa giống nhau.
D. Hiệu quả chỉ áp dụng cho sản xuất, hiệu suất áp dụng cho dịch vụ.
22. Ưu điểm chính của cấu trúc tổ chức theo chức năng là gì?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng
B. Khuyến khích sự chuyên môn hóa sâu
C. Giảm thiểu xung đột giữa các bộ phận
D. Tăng tốc độ ra quyết định
23. Văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Tổng hợp các quy tắc và quy định chính thức
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và cách ứng xử chung được chia sẻ trong tổ chức
C. Cấu trúc phân cấp quản lý
D. Các mục tiêu tài chính của công ty
24. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào của nhà quản lý liên quan đến việc đại diện cho tổ chức trong các sự kiện nghi lễ hoặc xã giao?
A. Người phát ngôn
B. Người lãnh đạo
C. Người đàm phán
D. Người đại diện (Figurehead)
25. Lý thuyết quản trị khoa học (Scientific Management) của Frederick Taylor tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Quan hệ con người trong công việc
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua phân tích và chuẩn hóa công việc
C. Cấu trúc tổ chức chính thức
D. Động lực làm việc dựa trên nhu cầu tâm lý
26. Ưu điểm của cấu trúc tổ chức phẳng (Flat Structure) là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên
B. Khuyến khích sự giao tiếp mở và ra quyết định nhanh hơn
C. Tăng cường sự chuyên môn hóa theo chiều sâu
D. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên
27. Trong quá trình ra quyết định, bước đầu tiên thường là gì?
A. Đánh giá các phương án
B. Xác định và phân tích vấn đề
C. Thu thập thông tin
D. Lựa chọn phương án tốt nhất
28. Khi một nhà quản lý phân chia công việc, giao quyền hạn và thiết lập cấu trúc báo cáo trong một bộ phận, họ đang thực hiện chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
29. Trong môi trường kinh doanh toàn cầu, kỹ năng nào trở nên đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý?
A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu
B. Kỹ năng phân tích tài chính
C. Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa và hiểu biết về sự khác biệt toàn cầu
D. Kỹ năng sản xuất trực tiếp
30. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng, tạo ra tầm nhìn và khuyến khích sự thay đổi trong tổ chức?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
C. Lãnh đạo chuyên quyền (Autocratic Leadership)
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)