1. Đâu là một ví dụ về kiểm soát định hướng (feedforward control)?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối dây chuyền
B. Phân tích báo cáo tài chính cuối kỳ
C. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào trước khi đưa vào sản xuất
D. Giám sát quy trình sản xuất đang diễn ra
2. Ưu điểm chính của phân cấp quản lý là gì?
A. Tăng cường kiểm soát tập trung
B. Giảm bớt gánh nặng cho nhà quản trị cấp cao
C. Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ tổ chức
D. Giảm chi phí quản lý
3. Đâu là một ví dụ về động lực bên trong (intrinsic motivation)?
A. Làm việc chăm chỉ để nhận tiền thưởng cuối năm
B. Hoàn thành nhiệm vụ để tránh bị phạt
C. Học một kỹ năng mới vì cảm thấy hứng thú và muốn phát triển bản thân
D. Đi làm đúng giờ để được đánh giá tốt
4. Quy trình quản trị chiến lược thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Xây dựng chiến lược
B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong
C. Triển khai chiến lược
D. Đánh giá chiến lược
5. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào nằm ở cấp độ cao nhất?
A. Nhu cầu an toàn
B. Nhu cầu xã hội
C. Nhu cầu tự thể hiện
D. Nhu cầu được tôn trọng
6. Lý thuyết X và Y của Douglas McGregor nói về điều gì?
A. Các cấp độ nhu cầu của con người
B. Hai quan điểm đối lập về bản chất con người trong công việc
C. Các yếu tố tạo động lực và yếu tố duy trì
D. Mối quan hệ giữa lãnh đạo và sự trưởng thành của nhân viên
7. Khái niệm `tổ chức học hỏi′ (learning organization) nhấn mạnh điều gì?
A. Việc đào tạo thường xuyên cho nhân viên
B. Khả năng liên tục học hỏi, thích ứng và thay đổi của tổ chức
C. Việc áp dụng công nghệ mới trong quản lý kiến thức
D. Sự tập trung vào nghiên cứu và phát triển
8. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) liên quan đến việc doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Quan tâm đến tác động của hoạt động kinh doanh đến xã hội và môi trường
C. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất
9. Chức năng kiểm soát trong quản trị bao gồm các bước nào sau đây?
A. Thiết lập mục tiêu, phân công nhiệm vụ, đánh giá kết quả
B. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu quả, so sánh với tiêu chuẩn, thực hiện hành động điều chỉnh
C. Tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, khen thưởng
D. Phân tích môi trường, xây dựng chiến lược, triển khai kế hoạch
10. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn `rã đông′ (unfreezing) đề cập đến điều gì?
A. Thực hiện các thay đổi mới
B. Ổn định lại tình hình sau thay đổi
C. Chuẩn bị cho sự thay đổi, làm cho mọi người nhận thức được sự cần thiết của thay đổi
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi
11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và ít can thiệp vào công việc của nhân viên?
A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách dân chủ
C. Phong cách tự do (Laissez-faire)
D. Phong cách chuyển đổi
12. Tại sao ủy quyền lại là một kỹ năng quan trọng đối với nhà quản trị?
A. Giúp nhà quản trị giữ quyền kiểm soát mọi việc
B. Giúp phát triển năng lực cho cấp dưới và giảm tải công việc cho nhà quản trị
C. Thể hiện sự không tin tưởng vào khả năng của cấp dưới
D. Tăng cường tập trung quyền lực ở cấp trên
13. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành nhóm nào?
A. Nhu cầu bậc thấp và nhu cầu bậc cao
B. Yếu tố tạo động lực và yếu tố duy trì (vệ sinh)
C. Mục tiêu và con đường đạt mục tiêu
D. Năng lực cá nhân và nỗ lực
14. Tầm hạn quản trị (span of control) là gì?
A. Số lượng cấp dưới mà một nhà quản trị có thể quản lý một cách hiệu quả
B. Mức độ tập trung quyền lực trong tổ chức
C. Số lượng phòng ban trong một tổ chức
D. Khoảng thời gian mà một kế hoạch chiến lược có hiệu lực
15. Sự khác biệt cơ bản giữa mục tiêu và kế hoạch là gì?
A. Mục tiêu chỉ là mong muốn, còn kế hoạch là thực hiện
B. Mục tiêu là đích đến, còn kế hoạch là con đường để đạt được đích đó
C. Mục tiêu là ngắn hạn, còn kế hoạch là dài hạn
D. Mục tiêu do cấp cao đặt ra, còn kế hoạch do cấp dưới xây dựng
16. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nội bộ của một tổ chức?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa tổ chức
C. Khách hàng
D. Chính sách pháp luật
17. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự cần thiết của kiểm soát chính thức
B. Tăng tính linh hoạt khi thay đổi
C. Giảm sự gắn kết của nhân viên
D. Khuyến khích sự cạnh tranh nội bộ tiêu cực
18. Khi giải quyết xung đột, phong cách `thỏa hiệp′ (compromising) có đặc điểm gì?
A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều từ bỏ một phần yêu cầu để đạt được giải pháp chung
C. Một bên nhượng bộ hoàn toàn cho bên kia
D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo làm hài lòng cả hai bên
19. Nhà quản trị cấp cao thường dành phần lớn thời gian cho loại kỹ năng nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy∕khái niệm
D. Kỹ năng nghiệp vụ
20. Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước đầu tiên thường là gì?
A. Đánh giá các phương án
B. Phân tích vấn đề
C. Xác định vấn đề
D. Triển khai quyết định
21. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và xác định cách thức để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
22. Khi một nhà quản trị đóng vai trò là người phát ngôn của tổ chức, truyền đạt thông tin ra bên ngoài, họ đang thực hiện vai trò nào theo Mintzberg?
A. Vai trò quan hệ con người
B. Vai trò thông tin
C. Vai trò quyết định
D. Vai trò điều hành
23. Kiểu cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và đòi hỏi sự linh hoạt cao?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc theo bộ phận (sản phẩm∕khu vực)
D. Cấu trúc phân quyền cao
24. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của nội bộ tổ chức và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài
C. Thiết lập hệ thống kiểm soát chất lượng
D. Xác định cấu trúc lương thưởng cho nhân viên
25. Theo mô hình ra quyết định hợp lý, nhà quản trị sẽ làm gì sau khi đã xác định vấn đề và thu thập thông tin?
A. Đánh giá kết quả của quyết định
B. Xây dựng và đánh giá các phương án thay thế
C. Triển khai phương án tốt nhất
D. Quay lại xác định lại vấn đề
26. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) nhấn mạnh điều gì?
A. Nhà quản trị cấp cao đặt ra tất cả mục tiêu cho nhân viên
B. Việc thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp, có thời hạn (SMART)
C. Chỉ tập trung vào kết quả tài chính
D. Việc kiểm soát chặt chẽ từng bước thực hiện của nhân viên
27. Trong giao tiếp quản trị, `nhiễu′ (noise) là gì?
A. Thông điệp được truyền đi
B. Kênh truyền thông được sử dụng
C. Bất kỳ yếu tố nào cản trở quá trình truyền và nhận thông điệp
D. Sự phản hồi từ người nhận
28. Nhà quản trị cấp trung thường đóng vai trò cầu nối giữa cấp nào?
A. Cấp cao và cấp thấp
B. Cấp thấp và khách hàng
C. Cấp cao và nhà cung cấp
D. Các phòng ban chức năng khác nhau
29. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc cốt lõi nào nhấn mạnh việc cải tiến liên tục?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Sự tham gia của mọi người
C. Cải tiến không ngừng (Kaizen)
D. Cách tiếp cận theo quy trình
30. Điểm khác biệt chính giữa nhóm làm việc (work group) và đội làm việc (work team) là gì?
A. Nhóm làm việc có mục tiêu chung, đội làm việc thì không
B. Nhóm làm việc có trách nhiệm cá nhân, đội làm việc có trách nhiệm tập thể và cộng hưởng
C. Nhóm làm việc cần lãnh đạo, đội làm việc thì không
D. Nhóm làm việc luôn hoạt động hiệu quả hơn đội làm việc