1. Công cụ `ping` thường được sử dụng để kiểm tra điều gì trong mạng?
A. Tốc độ truyền dữ liệu của mạng.
B. Kết nối mạng giữa hai thiết bị có hoạt động hay không.
C. Mức độ bảo mật của mạng.
D. Dung lượng băng thông mạng.
2. Khái niệm `uptime` trong quản trị hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Thời gian hệ thống được bảo trì định kỳ.
B. Thời gian hệ thống hoạt động liên tục và sẵn sàng.
C. Thời gian cần thiết để khởi động lại hệ thống.
D. Thời gian hệ thống ngừng hoạt động do sự cố.
3. Trong hệ thống Linux, lệnh `sudo` được sử dụng để làm gì?
A. Xem thông tin hệ thống.
B. Thực thi lệnh với quyền của người dùng khác, thường là quyền quản trị (root).
C. Thay đổi tên người dùng.
D. Tạo thư mục mới.
4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý cấu hình hệ thống một cách tự động và nhất quán (configuration management)?
A. Microsoft Word.
B. Ansible, Chef, Puppet.
C. Paint.
D. Excel.
5. Trong quản trị hệ thống Linux, lệnh `chmod` được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi mật khẩu người dùng.
B. Thay đổi quyền truy cập (permissions) của tập tin và thư mục.
C. Di chuyển tập tin hoặc thư mục.
D. Hiển thị nội dung của tập tin.
6. Khái niệm `single point of failure` (điểm lỗi duy nhất) cần được tránh trong thiết kế hệ thống vì lý do gì?
A. Làm tăng chi phí đầu tư hệ thống.
B. Nếu điểm đó gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể ngừng hoạt động.
C. Làm giảm hiệu suất hệ thống.
D. Gây khó khăn trong việc quản lý hệ thống.
7. Mục đích của việc thiết lập `chính sách mật khẩu mạnh` (strong password policy) là gì?
A. Để người dùng dễ nhớ mật khẩu hơn.
B. Giảm nguy cơ mật khẩu bị đoán mò hoặc bị tấn công.
C. Tăng tốc độ đăng nhập vào hệ thống.
D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ mật khẩu.
8. Containerization (ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì cho việc triển khai ứng dụng?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị độc lập, giúp triển khai nhanh chóng, nhất quán và dễ dàng di chuyển giữa các môi trường.
C. Tăng dung lượng ổ cứng.
D. Giảm độ phức tạp của mạng.
9. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong quản trị hệ thống?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
C. Tăng cường độ tin cậy và hiệu suất lưu trữ dữ liệu.
D. Nâng cao chất lượng hiển thị đồ họa.
10. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server cung cấp dịch vụ gì cho các thiết bị trong mạng?
A. Cung cấp dịch vụ email.
B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng.
C. Dịch vụ chia sẻ tập tin.
D. Dịch vụ xác thực người dùng.
11. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Mã hóa dữ liệu mạng.
B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
D. Phân giải tên miền.
12. Load balancing (cân bằng tải) được sử dụng khi nào trong quản trị hệ thống?
A. Khi cần tăng tốc độ CPU.
B. Khi cần phân phối tải công việc đồng đều trên nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
C. Khi cần mã hóa dữ liệu.
D. Khi cần sao lưu dữ liệu.
13. Trong quản trị hệ thống đám mây (cloud computing), mô hình `Infrastructure as a Service` (IaaS) cung cấp cho người dùng những gì?
A. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa (máy chủ, lưu trữ, mạng).
D. Dịch vụ email và văn phòng trực tuyến.
14. Công việc `hardening` (tăng cường bảo mật) hệ thống bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết, cấu hình tường lửa, vá lỗi bảo mật, và áp dụng các biện pháp an ninh khác.
C. Tăng cường phần cứng máy chủ.
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên hơn.
15. Công cụ dòng lệnh `netstat` được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống mạng?
A. Kiểm tra tốc độ mạng.
B. Hiển thị thông tin về kết nối mạng, bảng định tuyến, và thống kê giao diện mạng.
C. Cấu hình địa chỉ IP.
D. Quản lý tường lửa.
16. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự phòng và phục hồi sau thảm họa (disaster recovery planning) là gì?
A. Tăng cường bảo mật hệ thống.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động hoặc phục hồi hoạt động nhanh chóng sau sự cố nghiêm trọng.
C. Giảm chi phí vận hành hệ thống.
D. Cải thiện hiệu suất hệ thống.
17. Mục đích chính của việc giám sát hệ thống (system monitoring) là gì?
A. Tăng cường hiệu suất hệ thống.
B. Phát hiện sớm các vấn đề và sự cố tiềm ẩn để phòng ngừa.
C. Cập nhật phần mềm hệ thống.
D. Sao lưu dữ liệu hệ thống.
18. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì trong quản trị hệ thống?
A. Truy cập web an toàn.
B. Truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn.
C. Gửi và nhận email an toàn.
D. Chia sẻ tập tin trong mạng LAN.
19. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi truy cập trái phép từ bên ngoài?
A. Cài đặt phần mềm diệt virus trên từng máy trạm.
B. Sử dụng tường lửa (firewall).
C. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
20. Trong ngữ cảnh bảo mật, `least privilege` (đặc quyền tối thiểu) là nguyên tắc gì?
A. Cấp cho người dùng quyền truy cập cao nhất có thể để họ làm việc hiệu quả.
B. Hạn chế quyền truy cập của người dùng và ứng dụng, chỉ cấp quyền cần thiết để thực hiện công việc.
C. Công khai tất cả các quyền truy cập để dễ dàng quản lý.
D. Tăng cường quyền truy cập cho quản trị viên hệ thống.
21. Điều gì xảy ra khi CPU quá tải (high CPU utilization) trên máy chủ?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
B. Hệ thống hoạt động chậm chạp, ứng dụng phản hồi kém, có thể gây treo hệ thống.
C. Ổ cứng hoạt động nhanh hơn.
D. Mạng hoạt động ổn định hơn.
22. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn qua mạng công cộng (ví dụ: internet).
C. Chia sẻ tập tin nhanh hơn.
D. Quản lý email hiệu quả hơn.
23. Trong quản trị hệ thống, thuật ngữ `patch` (bản vá) thường dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại phần cứng mới.
B. Một bản cập nhật phần mềm nhỏ để sửa lỗi hoặc cải thiện bảo mật.
C. Một quy trình sao lưu dữ liệu.
D. Một công cụ giám sát hệ thống.
24. Sự khác biệt chính giữa `full backup` (sao lưu đầy đủ) và `incremental backup` (sao lưu gia tăng) là gì?
A. Full backup nhanh hơn incremental backup.
B. Full backup sao lưu tất cả dữ liệu, còn incremental backup chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu gần nhất.
C. Incremental backup an toàn hơn full backup.
D. Full backup chỉ dùng cho hệ thống nhỏ, incremental backup cho hệ thống lớn.
25. Công việc nào sau đây là trách nhiệm chính của một quản trị hệ thống?
A. Phát triển phần mềm ứng dụng mới.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
C. Duy trì và đảm bảo hệ thống máy tính hoạt động ổn định, an toàn.
D. Quản lý dự án công nghệ thông tin.
26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp sao lưu dữ liệu hiệu quả?
A. Sao lưu toàn bộ hệ thống định kỳ.
B. Sao lưu gia tăng (incremental backup) hàng ngày.
C. Chỉ sao lưu dữ liệu quan trọng khi có sự cố xảy ra.
D. Lưu trữ bản sao lưu ở vị trí khác với hệ thống chính.
27. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?
A. Gán địa chỉ IP cho thiết bị trong mạng LAN.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên internet.
D. Quản lý kết nối không dây Wi-Fi.
28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của ảo hóa máy chủ (server virtualization)?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý hệ thống.
C. Cải thiện khả năng sử dụng tài nguyên máy chủ.
D. Đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi hệ thống.
29. Trong hệ thống Windows Server, Active Directory được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Quản lý tài khoản người dùng, máy tính và các tài nguyên mạng tập trung.
C. Cung cấp dịch vụ web server.
D. Quản lý hệ thống email.
30. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ điều hành?
A. Kernel (nhân hệ điều hành).
B. Trình duyệt web (web browser).
C. Shell (vỏ lệnh).
D. Hệ thống tập tin (file system).