1. Mô hình `Vòng đời đổi mới` (Innovation Life Cycle) mô tả:
A. Các giai đoạn phát triển của một ý tưởng đổi mới từ khi hình thành đến khi thoái trào.
B. Quy trình quản lý dự án đổi mới.
C. Vòng đời sản phẩm của sản phẩm đổi mới.
D. Các loại hình đổi mới khác nhau.
2. Đâu KHÔNG phải là một trong `5 chữ P` của đổi mới (5Ps of Innovation)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Process (Quy trình).
C. Position (Vị thế).
D. Profit (Lợi nhuận).
3. Hoạt động `Hackathon` thường được sử dụng trong quản trị đổi mới với mục đích:
A. Đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới hiện tại.
B. Tạo ra ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo trong một thời gian ngắn, tập trung.
C. Đào tạo kỹ năng quản lý dự án đổi mới cho nhân viên.
D. Xây dựng văn hóa làm việc nhóm trong tổ chức.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Mô hình ba hộp` (Three-Box Model) trong quản trị đổi mới?
A. Hộp 1: Quản lý hoạt động kinh doanh hiện tại.
B. Hộp 2: Xây dựng năng lực cạnh tranh mới.
C. Hộp 3: Tạo ra các đột phá tương lai.
D. Hộp 4: Đánh giá hiệu quả đổi mới.
5. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) được sử dụng trong quản trị đổi mới để:
A. Phân tích dữ liệu thị trường để tìm ra nhu cầu tiềm ẩn.
B. Tạo ra các giải pháp sáng tạo, tập trung vào người dùng và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án đổi mới.
6. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có?
A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation).
B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation).
C. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation).
D. Đổi mới mở (Open Innovation).
7. Khái niệm `Đổi mới bền vững` (Sustainable Innovation) nhấn mạnh điều gì?
A. Tạo ra lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội.
C. Áp dụng công nghệ mới nhất mà không cần quan tâm đến tác động xã hội và môi trường.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
8. Trong giai đoạn `Phát triển ý tưởng` của quy trình đổi mới, hoạt động nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Brainstorming để tạo ra nhiều ý tưởng.
B. Đánh giá và loại bỏ sớm các ý tưởng không khả thi.
C. Kết hợp và phát triển các ý tưởng ban đầu.
D. Khuyến khích tư duy `ngoài chiếc hộp` (out-of-the-box thinking).
9. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) là một ví dụ điển hình của:
A. Đổi mới gia tăng.
B. Đổi mới đột phá.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới quy trình.
10. Đâu là thách thức của việc quản trị đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã trưởng thành?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Cấu trúc tổ chức phức tạp, quy trình cứng nhắc và văn hóa bảo thủ.
C. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
11. Công cụ `Bản đồ tư duy` (Mind Map) được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?
A. Đánh giá ý tưởng.
B. Phát triển ý tưởng.
C. Triển khai ý tưởng.
D. Thương mại hóa ý tưởng.
12. Trong `Lý thuyết về sự đột phá` (Theory of Disruptive Innovation) của Clayton Christensen, đổi mới đột phá thường bắt đầu từ:
A. Thị trường cao cấp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khó tính nhất.
B. Phân khúc thị trường thấp cấp hoặc thị trường mới, bị bỏ qua bởi các doanh nghiệp lớn.
C. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Sự thay đổi chính sách của chính phủ.
13. Đâu là ví dụ về `Đổi mới mô hình kinh doanh`?
A. Phát triển một phiên bản iPhone mới với camera tốt hơn.
B. Chuyển từ bán phần mềm bản quyền sang mô hình dịch vụ phần mềm (SaaS) dựa trên đăng ký.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thời gian sản xuất.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
14. Rào cản lớn nhất đối với đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp thường là:
A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Văn hóa tổ chức bảo thủ, ngại thay đổi và sợ rủi ro.
D. Thiếu công nghệ hiện đại.
15. Phương pháp `Lean Startup` được áp dụng trong đổi mới để:
A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi triển khai dự án.
B. Phát triển sản phẩm một cách nhanh chóng, thử nghiệm liên tục và học hỏi từ phản hồi của thị trường.
C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm.
D. Giảm thiểu chi phí bằng cách cắt giảm đầu tư vào R&D.
16. Trong mô hình `Đổi mới mở` (Open Innovation), doanh nghiệp nên:
A. Chỉ dựa vào nguồn lực và ý tưởng nội bộ.
B. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng với các đối tác bên ngoài như khách hàng, nhà cung cấp, và các tổ chức nghiên cứu.
C. Giữ bí mật tuyệt đối các ý tưởng và công nghệ của mình.
D. Chỉ tập trung vào việc thương mại hóa các ý tưởng nội bộ.
17. Khi nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược `Đổi mới đóng` (Closed Innovation)?
A. Khi muốn tận dụng tối đa nguồn lực và ý tưởng từ bên ngoài.
B. Khi có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ về công nghệ và muốn bảo vệ độc quyền.
C. Khi muốn hợp tác với nhiều đối tác để chia sẻ rủi ro và chi phí.
D. Trong môi trường kinh doanh mở và cạnh tranh.
18. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực, kiến thức và thị trường mới.
C. Kiểm soát chặt chẽ hơn quá trình đổi mới.
D. Giảm sự phụ thuộc vào đối tác bên ngoài.
19. Công cụ `Ma trận đổi mới` (Innovation Matrix) giúp doanh nghiệp:
A. Đo lường ROI của dự án đổi mới.
B. Phân loại và lựa chọn các dự án đổi mới dựa trên mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận.
C. Quản lý vòng đời đổi mới.
D. Xây dựng văn hóa đổi mới.
20. Trong bối cảnh chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo đóng vai trò:
A. Ít quan trọng hơn so với việc tối ưu hóa quy trình hiện có.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết để doanh nghiệp thích ứng và cạnh tranh trong môi trường số.
C. Chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp công nghệ.
D. Giảm sự cần thiết của việc quản trị doanh nghiệp.
21. Khi đánh giá một ý tưởng đổi mới, tiêu chí `Tính khả thi` (Feasibility) đề cập đến:
A. Mức độ mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
B. Khả năng thực hiện ý tưởng trong thực tế, xét về nguồn lực, công nghệ, và năng lực của doanh nghiệp.
C. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận và giá trị kinh tế của ý tưởng.
D. Mức độ phù hợp của ý tưởng với chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp.
22. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo?
A. Ít quan trọng, vì đổi mới chủ yếu đến từ nhân viên cấp dưới.
B. Quan trọng hàng đầu trong việc tạo ra tầm nhìn, truyền cảm hứng, và xây dựng môi trường hỗ trợ đổi mới.
C. Chỉ cần thiết ở giai đoạn triển khai ý tưởng.
D. Chủ yếu tập trung vào kiểm soát và đánh giá kết quả đổi mới.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy văn hóa đổi mới trong một tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng.
B. Chính sách khen thưởng tập trung vào hiệu suất ngắn hạn.
C. Sự lãnh đạo khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại.
D. Quy trình làm việc chuẩn hóa và nghiêm ngặt.
24. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới sáng tạo?
A. Số lượng ý tưởng mới được tạo ra.
B. Tỷ lệ ý tưởng được thương mại hóa thành công.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Doanh thu từ sản phẩm/dịch vụ mới.
25. Trong quản trị rủi ro đổi mới, doanh nghiệp nên:
A. Tránh hoàn toàn các dự án đổi mới rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro một cách mù quáng để đạt được đột phá.
C. Đánh giá, quản lý và giảm thiểu rủi ro có tính toán trong quá trình đổi mới.
D. Chuyển hoàn toàn rủi ro cho đối tác bên ngoài.
26. Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh được định nghĩa rộng nhất là:
A. Việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới.
B. Sự thay đổi quy trình sản xuất để giảm chi phí.
C. Quá trình tạo ra và thực hiện các ý tưởng mới, mang lại giá trị cho tổ chức và các bên liên quan.
D. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào hoạt động kinh doanh.
27. Trong môi trường kinh doanh biến động, doanh nghiệp cần tập trung vào loại hình đổi mới nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Chỉ đổi mới gia tăng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
B. Kết hợp cả đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá để vừa cải tiến hiện tại, vừa tạo ra tương lai.
C. Chỉ đổi mới đột phá để tạo ra sự khác biệt lớn.
D. Không cần đổi mới nếu doanh nghiệp đã có vị thế vững chắc.
28. Mục tiêu chính của `Vườn ươm doanh nghiệp` (Business Incubator) hoặc `Trung tâm tăng tốc khởi nghiệp` (Startup Accelerator) trong hệ sinh thái đổi mới là:
A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các dự án khởi nghiệp.
B. Hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp về không gian làm việc, tư vấn, đào tạo và mạng lưới quan hệ để phát triển nhanh chóng.
C. Thực hiện nghiên cứu thị trường cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.
D. Quản lý rủi ro cho các dự án khởi nghiệp.
29. Đâu là vai trò của `nhà vô địch đổi mới` (innovation champion) trong tổ chức?
A. Chỉ trích và phản biện các ý tưởng mới để đảm bảo tính thực tế.
B. Thúc đẩy, bảo vệ và hỗ trợ việc triển khai các ý tưởng đổi mới, vượt qua các rào cản.
C. Quản lý ngân sách và nguồn lực cho các dự án đổi mới.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án đổi mới.
30. Trong quản trị đổi mới, `Thử nghiệm và sai sót` (Experimentation and Failure) được coi là:
A. Dấu hiệu của sự yếu kém trong quản lý.
B. Một phần không thể thiếu của quá trình đổi mới và học hỏi.
C. Cần tránh bằng mọi giá để đảm bảo hiệu quả.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ.