1. Đâu là lợi ích của việc xây dựng `Mạng lưới đổi mới` (Innovation Network)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
B. Hạn chế sự chia sẻ kiến thức và ý tưởng.
C. Tiếp cận nguồn lực, kiến thức và ý tưởng đa dạng từ bên ngoài, thúc đẩy đổi mới.
D. Tăng chi phí quản lý và phối hợp.
2. Khái niệm `Đổi mới mở` (Open Innovation) nhấn mạnh điều gì?
A. Doanh nghiệp nên tự mình thực hiện toàn bộ quá trình đổi mới, từ nghiên cứu đến thương mại hóa.
B. Doanh nghiệp nên hợp tác và chia sẻ kiến thức, công nghệ với các đối tác bên ngoài để thúc đẩy đổi mới.
C. Doanh nghiệp nên giữ bí mật tuyệt đối các ý tưởng và công nghệ đổi mới của mình.
D. Đổi mới mở chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực dồi dào.
3. Khái niệm `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) liên quan đến loại hình đổi mới nào?
A. Đổi mới gia tăng.
B. Đổi mới đột phá.
C. Đổi mới sáng tạo giá trị (Value Innovation).
D. Đổi mới quy trình.
4. Đâu là thách thức khi quản lý đội ngũ nhân viên sáng tạo?
A. Nhân viên sáng tạo thường dễ tuân thủ kỷ luật và quy trình làm việc.
B. Cần tạo môi trường làm việc linh hoạt, tự do và khuyến khích tư duy khác biệt.
C. Nhân viên sáng tạo thường ít đòi hỏi về lương thưởng.
D. Nhân viên sáng tạo dễ dàng làm việc độc lập mà không cần sự hỗ trợ.
5. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy đổi mới trong doanh nghiệp?
A. Áp lực cạnh tranh.
B. Sự thay đổi của nhu cầu thị trường.
C. Sự ổn định tuyệt đối của môi trường kinh doanh.
D. Tiến bộ khoa học và công nghệ.
6. Mục tiêu chính của `Chiến lược đổi mới` (Innovation Strategy) trong doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Định hướng và quản lý các hoạt động đổi mới để đạt được mục tiêu kinh doanh dài hạn.
C. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Sao chép các đổi mới thành công của đối thủ cạnh tranh.
7. Để xây dựng `Văn hóa đổi mới` (Innovation Culture) trong doanh nghiệp, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Xây dựng một phòng lab nghiên cứu hiện đại.
B. Khuyến khích sự chấp nhận rủi ro, thử nghiệm và học hỏi từ thất bại.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi nhất từ các trường đại học hàng đầu.
D. Tăng lương và thưởng cho nhân viên.
8. Đâu là rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
B. Sự bảo thủ và ngại thay đổi của văn hóa tổ chức.
C. Thiếu ý tưởng đổi mới sáng tạo.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
9. Trong quản trị đổi mới, `Danh mục dự án đổi mới` (Innovation Portfolio) có ý nghĩa gì?
A. Danh sách các ý tưởng đổi mới chưa được thực hiện.
B. Tập hợp các dự án đổi mới đang được triển khai, được phân loại theo mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận.
C. Bản kế hoạch chi tiết cho một dự án đổi mới cụ thể.
D. Báo cáo đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới đã hoàn thành.
10. Công cụ `Ma trận Ansoff` thường được sử dụng trong chiến lược đổi mới để:
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá hiệu quả dự án đổi mới.
C. Xác định các cơ hội tăng trưởng thông qua sản phẩm và thị trường hiện tại hoặc mới.
D. Quản lý rủi ro dự án đổi mới.
11. Chỉ số đo lường nào KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?
A. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới.
D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.
12. Mô hình `Vòng đời đổi mới` (Innovation Lifecycle) thường bao gồm các giai đoạn nào?
A. Nghiên cứu cơ bản - Nghiên cứu ứng dụng - Phát triển sản phẩm - Thương mại hóa.
B. Ý tưởng - Phát triển - Thử nghiệm - Triển khai.
C. Hình thành ý tưởng - Lựa chọn ý tưởng - Phát triển ý tưởng - Thương mại hóa - Duy trì và cải tiến.
D. Nghiên cứu thị trường - Thiết kế sản phẩm - Sản xuất - Marketing - Bán hàng.
13. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên `Đổi mới phòng thủ` (Defensive Innovation)?
A. Khi thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp muốn dẫn đầu thị trường bằng các sản phẩm đột phá.
C. Khi doanh nghiệp cần bảo vệ thị phần và vị thế cạnh tranh trước sự tấn công của đối thủ.
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
14. Lỗi sai phổ biến khi quản trị đổi mới là gì?
A. Đầu tư quá nhiều vào nghiên cứu và phát triển.
B. Thiếu sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
C. Quá tập trung vào đổi mới gia tăng mà bỏ qua đổi mới đột phá.
D. Cả 2 và 3.
15. Phương pháp `Lean Startup` tiếp cận đổi mới như thế nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh trước khi thử nghiệm với khách hàng.
C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP), thử nghiệm và điều chỉnh liên tục dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Bí mật phát triển sản phẩm cho đến khi ra mắt thị trường.
16. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) tiếp cận đổi mới như thế nào?
A. Tập trung vào công nghệ và kỹ thuật tiên tiến nhất.
B. Đặt con người và nhu cầu của người dùng làm trung tâm của quá trình đổi mới.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
D. Phân tích dữ liệu thị trường một cách kỹ lưỡng.
17. Thử nghiệm (Experimentation) có vai trò như thế nào trong quản trị đổi mới?
A. Chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu của quá trình đổi mới.
B. Giúp kiểm tra tính khả thi, giảm rủi ro và học hỏi để cải tiến ý tưởng đổi mới.
C. Tốn kém thời gian và nguồn lực, nên hạn chế sử dụng.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực dồi dào.
18. Trong quản trị đổi mới, `Tốc độ đưa ra thị trường` (Time-to-market) quan trọng vì:
A. Giúp giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt cơ hội, đón đầu xu hướng và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm rủi ro thất bại của dự án đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án.
19. Trong quản trị rủi ro đổi mới, loại rủi ro nào liên quan đến việc ý tưởng đổi mới không được thị trường chấp nhận?
A. Rủi ro công nghệ.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro vận hành.
20. Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh (Business model innovation)?
A. Phát triển một phiên bản mới của sản phẩm hiện có với tính năng tốt hơn.
B. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ cho thuê sản phẩm.
C. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
D. Giảm giá thành sản xuất sản phẩm.
21. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, đổi mới có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?
A. Đổi mới là yếu tố không quan trọng, doanh nghiệp có thể thành công chỉ bằng cách tối ưu hóa hoạt động hiện tại.
B. Đổi mới chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp công nghệ cao.
C. Đổi mới là yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh, thích ứng với thay đổi và phát triển bền vững.
D. Đổi mới chỉ nên được thực hiện khi doanh nghiệp gặp khó khăn.
22. Hoạt động `Nghiên cứu và Phát triển` (R&D) đóng vai trò gì trong quá trình đổi mới?
A. Chỉ giới hạn trong việc phát triển công nghệ mới.
B. Là nền tảng tạo ra kiến thức, công nghệ và ý tưởng mới, đóng góp vào quá trình đổi mới.
C. Chỉ tập trung vào cải tiến sản phẩm hiện có.
D. Không liên quan đến quản trị đổi mới.
23. Để đánh giá `Sức khỏe đổi mới` (Innovation Health) của doanh nghiệp, cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ số tài chính của doanh nghiệp.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Khả năng tạo ra ý tưởng mới, năng lực thực thi đổi mới và văn hóa hỗ trợ đổi mới.
D. Số lượng nhân viên R&D.
24. Đâu là một ví dụ về `Đổi mới quy trình` (Process Innovation)?
A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng độc đáo.
B. Áp dụng công nghệ tự động hóa vào quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
25. Trong quản trị đổi mới, giai đoạn `Lựa chọn ý tưởng` (Idea Selection) có vai trò gì?
A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng đổi mới càng tốt.
B. Đánh giá và chọn lọc các ý tưởng tiềm năng nhất để phát triển tiếp.
C. Thử nghiệm và kiểm tra tính khả thi của ý tưởng.
D. Thương mại hóa các ý tưởng đã được phát triển.
26. Trong quản trị đổi mới, `Tư duy hệ thống` (Systems Thinking) giúp ích như thế nào?
A. Tập trung vào giải quyết vấn đề một cách cục bộ, riêng lẻ.
B. Hiểu rõ mối quan hệ và tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong hệ thống đổi mới, từ đó đưa ra quyết định toàn diện hơn.
C. Đơn giản hóa vấn đề để dễ dàng giải quyết.
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến đổi mới.
27. Đổi mới `Đột phá` (Radical Innovation) khác biệt cơ bản so với đổi mới `Gia tăng` ở điểm nào?
A. Đổi mới đột phá tốn ít chi phí hơn đổi mới gia tăng.
B. Đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi lớn và mang tính cách mạng, trong khi đổi mới gia tăng chỉ cải thiện từ từ.
C. Đổi mới đột phá dễ thực hiện hơn đổi mới gia tăng.
D. Đổi mới đột phá ít rủi ro hơn đổi mới gia tăng.
28. Trong quản trị đổi mới, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì đổi mới nên được chia sẻ rộng rãi để thúc đẩy tiến bộ.
B. Rất quan trọng, để doanh nghiệp độc quyền khai thác lợi ích từ đổi mới và bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngành công nghệ cao.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
29. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation) thường tập trung vào việc:
A. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường.
B. Cải tiến và hoàn thiện các sản phẩm, dịch vụ hiện có để tăng hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn.
C. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Mở rộng thị trường sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.
30. Việc `Mở rộng quy mô` (Scaling) đổi mới có nghĩa là gì?
A. Thu hẹp phạm vi của dự án đổi mới để dễ quản lý hơn.
B. Áp dụng thành công đổi mới vào quy mô lớn hơn, có thể là toàn bộ doanh nghiệp hoặc thị trường.
C. Giảm chi phí đầu tư cho dự án đổi mới.
D. Chỉ tập trung vào đổi mới gia tăng.