1. Đâu là ví dụ tốt nhất về `đổi mới đột phá` (Disruptive innovation)?
A. Ra mắt phiên bản iPhone mới với camera tốt hơn.
B. Giới thiệu dịch vụ taxi công nghệ như Uber, cạnh tranh với taxi truyền thống.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Mở rộng dòng sản phẩm hiện có sang phân khúc thị trường mới.
2. Vai trò của `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong quản trị đổi mới ngày càng tăng lên do điều gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Khả năng phân tích dữ liệu lớn, phát hiện xu hướng và tạo ra ý tưởng mới.
C. Thay thế hoàn toàn con người trong quá trình đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
3. Trong quản trị đổi mới, `khả năng hấp thụ` (Absorptive capacity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tài chính để đầu tư vào đổi mới.
B. Khả năng của doanh nghiệp trong việc nhận biết, tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới từ bên ngoài.
C. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo nội bộ.
D. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong đổi mới?
A. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D.
B. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng.
C. Chia sẻ miễn phí công nghệ cho cộng đồng.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh và thu lợi nhuận từ đổi mới.
5. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy đổi mới trong doanh nghiệp?
A. Áp lực cạnh tranh.
B. Nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.
C. Sự ổn định tuyệt đối của môi trường kinh doanh.
D. Tiến bộ công nghệ.
6. Quá trình `tạo mẫu nhanh` (Rapid prototyping) có vai trò gì trong đổi mới sản phẩm?
A. Thay thế hoàn toàn giai đoạn nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
B. Giúp nhanh chóng thử nghiệm ý tưởng, thu thập phản hồi và điều chỉnh thiết kế sản phẩm.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất hàng loạt.
D. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên.
7. Công cụ `Ma trận Ansoff` (Ansoff Matrix) giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng và đổi mới dựa trên yếu tố nào?
A. Phân tích SWOT.
B. Thị trường hiện tại/mới và sản phẩm hiện tại/mới.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Chuỗi giá trị (Value Chain).
8. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào `đổi mới liên tục` (Continuous innovation)?
A. Bỏ lỡ cơ hội tạo ra đột phá lớn.
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Tăng cường sự gắn kết của khách hàng.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.
9. Đâu là ví dụ về `đổi mới mô hình kinh doanh` (Business model innovation)?
A. Sản xuất điện thoại thông minh có camera tốt hơn.
B. Chuyển từ bán phần mềm bản quyền sang mô hình phần mềm dịch vụ (SaaS).
C. Mở rộng chuỗi cửa hàng bán lẻ sang thành phố mới.
D. Cải tiến quy trình giao hàng nhanh hơn.
10. Mục tiêu cuối cùng của `quản trị danh mục đổi mới` (Innovation portfolio management) là gì?
A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng đổi mới càng tốt.
B. Tối ưu hóa sự phân bổ nguồn lực cho các dự án đổi mới khác nhau để đạt được mục tiêu chiến lược.
C. Đảm bảo tất cả các dự án đổi mới đều thành công.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào đổi mới.
11. Trong bối cảnh đổi mới, `thử nghiệm A/B` (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên TV.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tính năng.
C. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
12. Rào cản lớn nhất từ `văn hóa doanh nghiệp` đối với đổi mới thường là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sợ rủi ro và thất bại.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
13. Trong quản trị đổi mới, khái niệm `đổi mới bền vững` (Sustainable innovation) nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn tối đa.
B. Đổi mới chỉ tập trung vào công nghệ xanh.
C. Đổi mới đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.
D. Đổi mới chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
14. Trong quản trị đổi mới, `tư duy phản biện` (Critical thinking) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Cản trở sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giúp đánh giá, phân tích và lựa chọn ý tưởng đổi mới hiệu quả nhất.
C. Chỉ cần thiết cho các dự án đổi mới lớn.
D. Thay thế cho tư duy sáng tạo.
15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới?
A. Tỷ lệ sản phẩm mới trên tổng doanh thu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Số lượng bằng sáng chế được cấp.
D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.
16. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động bên trong doanh nghiệp?
A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.
17. Mô hình `Đổi mới mở` (Open Innovation) khuyến khích doanh nghiệp làm gì?
A. Chỉ sử dụng nguồn lực và ý tưởng đổi mới từ bên trong doanh nghiệp.
B. Hợp tác và chia sẻ ý tưởng với các đối tác bên ngoài (khách hàng, nhà cung cấp, tổ chức nghiên cứu...).
C. Bảo vệ nghiêm ngặt các bí mật công nghệ và ý tưởng sáng tạo.
D. Sao chép ý tưởng đổi mới từ đối thủ cạnh tranh.
18. Yếu tố nào sau đây CÓ THỂ là `điểm mù` (Blind spot) trong quản trị đổi mới?
A. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu thị trường kỹ lưỡng.
B. Sự tự mãn và tin tưởng quá mức vào thành công hiện tại.
C. Khuyến khích sự tham gia của nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
D. Xây dựng văn hóa học hỏi và chấp nhận rủi ro.
19. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) nhấn mạnh điều gì trong đổi mới?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa.
C. Tập trung vào cải tiến sản phẩm hiện có để duy trì lợi thế cạnh tranh.
D. Giảm chi phí tối đa để cạnh tranh về giá.
20. Lãnh đạo `chuyển đổi` (Transformational leadership) đóng góp như thế nào vào văn hóa đổi mới?
A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Truyền cảm hứng, trao quyền và khuyến khích nhân viên chấp nhận rủi ro, thử nghiệm.
C. Tập trung vào hiệu quả ngắn hạn và tối đa hóa lợi nhuận.
D. Ra quyết định độc đoán và áp đặt từ trên xuống.
21. Trong quản trị đổi mới, `vòng lặp học hỏi` (Learning loop) có nghĩa là gì?
A. Chỉ học hỏi từ những thành công đã đạt được.
B. Liên tục thử nghiệm, đánh giá kết quả, rút kinh nghiệm và điều chỉnh.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
D. Tránh mắc phải sai lầm bằng mọi giá.
22. Phương pháp `Scrum` thường được áp dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?
A. Dự án xây dựng nhà máy.
B. Dự án phát triển phần mềm và sản phẩm công nghệ.
C. Dự án nghiên cứu thị trường.
D. Dự án tái cấu trúc doanh nghiệp.
23. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý `đội ngũ đổi mới` (Innovation team)?
A. Tuyển dụng đủ nhân tài có kỹ năng đổi mới.
B. Duy trì động lực và sự sáng tạo lâu dài cho đội ngũ.
C. Đảm bảo sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm trong đội ngũ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Khái niệm `vườn ươm doanh nghiệp` (Business incubator) hỗ trợ đổi mới như thế nào?
A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các dự án lớn.
B. Cung cấp không gian làm việc, tư vấn và hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và dự án đổi mới.
C. Đánh giá và xếp hạng các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.
D. Mua lại các doanh nghiệp khởi nghiệp thành công.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng `hệ sinh thái đổi mới` (Innovation ecosystem)?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực và kiến thức.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
C. Thúc đẩy hợp tác và chia sẻ rủi ro.
D. Tăng tốc độ đổi mới và khả năng thương mại hóa ý tưởng.
26. Đổi mới `gia tăng` (Incremental innovation) tập trung chủ yếu vào điều gì trong kinh doanh?
A. Tạo ra thị trường hoàn toàn mới.
B. Cải tiến và tối ưu hóa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Phát triển công nghệ đột phá, mang tính cách mạng.
27. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Thử nghiệm (Testing).
B. Đồng cảm (Empathize).
C. Định nghĩa (Define).
D. Sáng tạo ý tưởng (Ideate).
28. Giai đoạn `phổ biến` (Diffusion) trong quá trình đổi mới mô tả điều gì?
A. Giai đoạn ý tưởng đổi mới mới được hình thành.
B. Giai đoạn sản phẩm đổi mới được tung ra thị trường lần đầu.
C. Giai đoạn sản phẩm đổi mới được chấp nhận và sử dụng rộng rãi bởi thị trường.
D. Giai đoạn sản phẩm đổi mới bị lỗi thời và ngừng sản xuất.
29. Mô hình `Canvas mô hình kinh doanh` (Business Model Canvas) hỗ trợ đổi mới ở khía cạnh nào?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phát triển ý tưởng sản phẩm mới.
C. Thiết kế và đánh giá các mô hình kinh doanh mới, sáng tạo.
D. Quản lý dự án đổi mới.
30. Trong quản trị rủi ro đổi mới, `thất bại nhanh` (Fail fast) được xem là một nguyên tắc tích cực vì sao?
A. Thất bại là mục tiêu cuối cùng.
B. Giúp học hỏi nhanh chóng từ sai lầm và điều chỉnh hướng đi.
C. Giảm chi phí đầu tư vào đổi mới.
D. Tránh được mọi rủi ro trong quá trình đổi mới.