Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã có quy mô và cơ cấu tổ chức phức tạp?

A. Thiếu ý tưởng đổi mới do nhân viên ít sáng tạo.
B. Khó thay đổi tư duy và phá vỡ quán tính, văn hóa tổ chức hiện tại để chấp nhận cái mới.
C. Không đủ nguồn lực tài chính để đầu tư vào đổi mới.
D. Khó tìm kiếm đối tác bên ngoài để hợp tác đổi mới.

2. Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?

A. Phát triển một phiên bản mới của điện thoại thông minh với camera tốt hơn.
B. Chuyển từ bán phần mềm bản quyền sang mô hình dịch vụ phần mềm (SaaS) theo thuê bao.
C. Tối ưu hóa quy trình logistics để giảm thời gian giao hàng.
D. Sử dụng vật liệu mới để sản xuất sản phẩm nhẹ hơn và bền hơn.

3. Trong quản trị đổi mới, `Văn hóa chấp nhận rủi ro` (Risk-taking Culture) có ý nghĩa như thế nào?

A. Khuyến khích nhân viên chấp nhận mọi rủi ro mà không cần cân nhắc hậu quả.
B. Tạo môi trường mà nhân viên không sợ thất bại và dám thử nghiệm những ý tưởng mới, dù có rủi ro.
C. Giảm thiểu tối đa mọi rủi ro trong quá trình đổi mới.
D. Chỉ tập trung vào các dự án đổi mới có khả năng thành công cao và ít rủi ro.

4. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất `Đổi mới đột phá` (Disruptive Innovation)?

A. Nâng cấp máy ảnh của điện thoại iPhone lên độ phân giải cao hơn.
B. Sự ra đời của xe điện, thay thế dần xe động cơ đốt trong truyền thống.
C. Cải tiến bao bì sản phẩm để thân thiện với môi trường hơn.
D. Phát triển một ứng dụng di động mới cho dịch vụ ngân hàng trực tuyến hiện có.

5. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt ngân sách cho các dự án đổi mới.
B. Lãnh đạo cần tạo ra môi trường khuyến khích sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Lãnh đạo nên tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động để tránh sai sót.
D. Lãnh đạo cần tự mình đưa ra các ý tưởng đổi mới và giao cho nhân viên thực hiện.

6. Trong quản trị đổi mới, `Đổi mới bền vững` (Sustainable Innovation) đề cập đến:

A. Đổi mới chỉ tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
B. Đổi mới đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, trên cả khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Đổi mới giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận ổn định trong dài hạn.
D. Đổi mới dựa trên các công nghệ xanh và tái tạo.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Năng lực đổi mới` (Innovation Capability) của một tổ chức?

A. Khả năng tạo ra và tiếp thu ý tưởng mới.
B. Khả năng triển khai và thương mại hóa ý tưởng.
C. Khả năng quản lý tài chính hiệu quả.
D. Văn hóa tổ chức khuyến khích đổi mới.

8. Trong quản trị đổi mới, `Thử nghiệm và sai` (Trial and Error) được coi là:

A. Một phương pháp lãng phí thời gian và nguồn lực, nên tránh.
B. Một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi và khám phá, giúp tìm ra các giải pháp mới.
C. Chỉ phù hợp với các dự án đổi mới nhỏ, ít rủi ro.
D. Dấu hiệu của việc quản lý kém hiệu quả và thiếu kế hoạch.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `Hệ sinh thái đổi mới` (Innovation Ecosystem)?

A. Các trường đại học và viện nghiên cứu.
B. Các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Hệ thống quản lý nhân sự nội bộ của một công ty.
D. Các nhà đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư.

10. Khái niệm `Đổi mới có trách nhiệm` (Responsible Innovation) nhấn mạnh điều gì?

A. Đổi mới phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
B. Đổi mới cần cân nhắc các tác động về mặt đạo đức, xã hội và môi trường, hướng tới sự phát triển bền vững.
C. Đổi mới phải mang lại lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
D. Đổi mới cần tập trung vào giải quyết các vấn đề cấp bách của xã hội.

11. Công cụ `Ma trận đổi mới` (Innovation Matrix) thường được sử dụng để:

A. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của các dự án đổi mới.
B. Phân loại và lựa chọn các ý tưởng đổi mới tiềm năng dựa trên mức độ đổi mới và thị trường mục tiêu.
C. Xác định các nguồn lực cần thiết để triển khai hoạt động đổi mới.
D. Theo dõi tiến độ và hiệu quả của các dự án đổi mới.

12. Đâu là một ví dụ về `Đổi mới quy trình` (Process Innovation)?

A. Phát triển một loại thuốc mới chữa bệnh ung thư.
B. Áp dụng robot và tự động hóa vào dây chuyền sản xuất.
C. Thiết kế một mẫu xe ô tô mới với kiểu dáng hiện đại hơn.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm sang thương mại điện tử.

13. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có, làm cho chúng tốt hơn, hiệu quả hơn?

A. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
B. Đổi mới gia tăng (Incremental Innovation)
C. Đổi mới cấp tiến (Radical Innovation)
D. Đổi mới mô hình kinh doanh (Business Model Innovation)

14. Công cụ `Bản đồ tư duy` (Mind Map) hỗ trợ quá trình đổi mới sáng tạo bằng cách nào?

A. Đánh giá và so sánh các ý tưởng đổi mới khác nhau.
B. Trực quan hóa ý tưởng, mối quan hệ giữa các khái niệm và mở rộng phạm vi tư duy.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án đổi mới.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án đổi mới.

15. Phương pháp `Scrum` và `Agile` thường được áp dụng trong quản lý dự án đổi mới để:

A. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo dự án luôn đi đúng hướng theo kế hoạch ban đầu.
B. Tăng tính linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm/dịch vụ.
C. Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực cho dự án đổi mới.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi ra mắt thị trường.

16. Để đo lường `Văn hóa đổi mới` trong tổ chức, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích báo cáo tài chính hàng năm.
B. Khảo sát nhân viên về mức độ sẵn sàng đổi mới, mức độ được khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nghiên cứu và phát triển.
D. So sánh số lượng bằng sáng chế đăng ký với các đối thủ cạnh tranh.

17. Mô hình `Đổi mới mở` (Open Innovation) khác biệt với `Đổi mới đóng` (Closed Innovation) chủ yếu ở điểm nào?

A. Đổi mới mở chỉ áp dụng cho các công ty khởi nghiệp, còn đổi mới đóng dành cho các tập đoàn lớn.
B. Đổi mới mở tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ, còn đổi mới đóng hợp tác với các đối tác bên ngoài.
C. Đổi mới mở sử dụng cả nguồn lực bên trong và bên ngoài tổ chức để đổi mới, còn đổi mới đóng chủ yếu dựa vào nguồn lực nội bộ.
D. Đổi mới mở tốn kém hơn đổi mới đóng vì phải chia sẻ lợi nhuận với đối tác.

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp Việt Nam:

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa để tránh cạnh tranh quốc tế.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, vươn ra thị trường quốc tế và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
D. Sao chép mô hình kinh doanh của các công ty nước ngoài thành công.

19. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình đổi mới?

A. Đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của các ý tưởng đổi mới.
B. Xác định các đối thủ cạnh tranh tiềm năng trên thị trường.
C. Tạo ra các giải pháp đổi mới tập trung vào nhu cầu và mong muốn của người dùng.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các sáng chế và phát minh.

20. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?

A. Số lượng bằng sáng chế được đăng ký.
B. Tỷ lệ sản phẩm mới trên tổng doanh thu.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường.

21. Khái niệm `Vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi` (Build-Measure-Learn loop) trong phương pháp `Lean Startup` nhấn mạnh điều gì trong đổi mới?

A. Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chi tiết và dự báo thị trường chính xác trước khi triển khai đổi mới.
B. Sự cần thiết phải bảo vệ nghiêm ngặt ý tưởng đổi mới khỏi bị sao chép.
C. Quy trình thử nghiệm nhanh chóng, đo lường kết quả và liên tục điều chỉnh dựa trên phản hồi thực tế.
D. Việc xây dựng sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu trước khi đưa ra thị trường.

22. Công cụ `Brainstorming` (Động não) được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

A. Giai đoạn đánh giá và lựa chọn ý tưởng.
B. Giai đoạn triển khai và thương mại hóa ý tưởng.
C. Giai đoạn tạo ý tưởng (Ideation).
D. Giai đoạn phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.

23. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, tại sao đổi mới sáng tạo trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với doanh nghiệp?

A. Để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, thích ứng với thay đổi thị trường và đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng cao.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý và giảm bớt sự phức tạp trong tổ chức.

24. Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế khen thưởng và công nhận như thế nào?

A. Chỉ khen thưởng cho các ý tưởng đổi mới thành công và mang lại lợi nhuận ngay lập tức.
B. Khen thưởng cho cả quá trình đóng góp ý tưởng và nỗ lực thử nghiệm, không chỉ kết quả cuối cùng.
C. Khen thưởng tập trung vào cá nhân xuất sắc nhất, tạo ra sự cạnh tranh.
D. Không cần khen thưởng bằng vật chất, chỉ cần ghi nhận đóng góp bằng lời.

25. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên `Đổi mới cấp tiến` (Radical Innovation) hơn `Đổi mới gia tăng` (Incremental Innovation)?

A. Khi thị trường ổn định và nhu cầu khách hàng không thay đổi nhiều.
B. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra lợi thế cạnh tranh đột phá và thay đổi cuộc chơi trên thị trường.
C. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tối ưu hóa chi phí.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro và duy trì vị thế hiện tại.

26. Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh được định nghĩa rộng nhất là:

A. Việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường.
B. Việc cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất.
C. Việc áp dụng những ý tưởng, phương pháp, quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ mới vào thực tiễn kinh doanh, tạo ra giá trị.
D. Việc sao chép và điều chỉnh các mô hình kinh doanh thành công từ các công ty khác.

27. Đâu là rào cản lớn nhất đối với đổi mới sáng tạo trong các tổ chức?

A. Thiếu vốn đầu tư mạo hiểm.
B. Văn hóa tổ chức bảo thủ, ngại thay đổi.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Thiếu nhân lực có trình độ cao.

28. Mô hình `Vườn ươm doanh nghiệp` (Business Incubator) và `Trung tâm tăng tốc khởi nghiệp` (Accelerator) hỗ trợ đổi mới sáng tạo như thế nào?

A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho các dự án khởi nghiệp.
B. Tạo môi trường hỗ trợ, cố vấn, đào tạo và kết nối để giúp các dự án khởi nghiệp phát triển nhanh chóng.
C. Đảm bảo pháp lý và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các sáng chế.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của các doanh nghiệp khởi nghiệp trên thị trường.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị đổi mới trong kinh doanh?

A. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng trưởng doanh nghiệp.

30. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới gia tăng?

A. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Bỏ lỡ cơ hội tạo ra các đột phá lớn và bị bỏ lại phía sau bởi các đối thủ cạnh tranh đổi mới đột phá hơn.
C. Khó khăn trong việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức.
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng do sản phẩm thay đổi quá nhanh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã có quy mô và cơ cấu tổ chức phức tạp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

2. Đâu là ví dụ về đổi mới mô hình kinh doanh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quản trị đổi mới, 'Văn hóa chấp nhận rủi ro' (Risk-taking Culture) có ý nghĩa như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

4. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'Đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

5. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới trong doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

6. Trong quản trị đổi mới, 'Đổi mới bền vững' (Sustainable Innovation) đề cập đến:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Năng lực đổi mới' (Innovation Capability) của một tổ chức?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

8. Trong quản trị đổi mới, 'Thử nghiệm và sai' (Trial and Error) được coi là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'Hệ sinh thái đổi mới' (Innovation Ecosystem)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

10. Khái niệm 'Đổi mới có trách nhiệm' (Responsible Innovation) nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

11. Công cụ 'Ma trận đổi mới' (Innovation Matrix) thường được sử dụng để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là một ví dụ về 'Đổi mới quy trình' (Process Innovation)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

13. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có, làm cho chúng tốt hơn, hiệu quả hơn?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

14. Công cụ 'Bản đồ tư duy' (Mind Map) hỗ trợ quá trình đổi mới sáng tạo bằng cách nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp 'Scrum' và 'Agile' thường được áp dụng trong quản lý dự án đổi mới để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

16. Để đo lường 'Văn hóa đổi mới' trong tổ chức, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

17. Mô hình 'Đổi mới mở' (Open Innovation) khác biệt với 'Đổi mới đóng' (Closed Innovation) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp Việt Nam:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

19. Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình đổi mới?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

20. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả hoạt động đổi mới của doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm 'Vòng lặp xây dựng-đo lường-học hỏi' (Build-Measure-Learn loop) trong phương pháp 'Lean Startup' nhấn mạnh điều gì trong đổi mới?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

22. Công cụ 'Brainstorming' (Động não) được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

23. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, tại sao đổi mới sáng tạo trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

24. Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế khen thưởng và công nhận như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

25. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên 'Đổi mới cấp tiến' (Radical Innovation) hơn 'Đổi mới gia tăng' (Incremental Innovation)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

26. Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh được định nghĩa rộng nhất là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

27. Đâu là rào cản lớn nhất đối với đổi mới sáng tạo trong các tổ chức?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

28. Mô hình 'Vườn ươm doanh nghiệp' (Business Incubator) và 'Trung tâm tăng tốc khởi nghiệp' (Accelerator) hỗ trợ đổi mới sáng tạo như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị đổi mới trong kinh doanh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

30. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào đổi mới gia tăng?