1. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, `đào tạo và phát triển` nhân viên nhằm mục đích:
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng lực, kỹ năng, kiến thức của nhân viên để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai, cũng như tăng sự gắn kết của nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Thay thế nhân viên cũ bằng nhân viên mới.
2. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Threats` (Thách thức) đề cập đến:
A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp.
B. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp.
D. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại cơ hội phát triển cho doanh nghiệp.
3. Hoạt động `nghiên cứu thị trường` (market research) giúp doanh nghiệp thương mại:
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, hành vi của khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
C. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tối ưu hóa quy trình logistics.
4. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại quy mô nhỏ, do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn?
A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Hợp tác xã.
5. Mục tiêu chính của quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong doanh nghiệp thương mại là:
A. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng để tăng giá trị khách hàng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
6. Chỉ số `vòng quay hàng tồn kho` (inventory turnover ratio) đánh giá điều gì về hiệu quả quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp thương mại?
A. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ nhất định.
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho so với tổng tài sản.
D. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho.
7. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp thương mại, `vốn lưu động` (working capital) là:
A. Tổng giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
B. Nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
C. Tài sản ngắn hạn trừ đi nợ ngắn hạn, thể hiện khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn.
D. Tổng giá trị vốn vay dài hạn của doanh nghiệp.
8. Chức năng `logistics ngược` (reverse logistics) trong doanh nghiệp thương mại đề cập đến:
A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp.
B. Quy trình quản lý hàng tồn kho trong kho.
C. Quy trình thu hồi, tái chế, xử lý hoặc tiêu hủy sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bị trả lại.
D. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng.
9. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `mục tiêu SMART` là viết tắt của các tiêu chí nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Realistic, Trend-setting.
C. Simple, Manageable, Actionable, Result-driven, Trackable.
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Responsible, Transparent.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?
A. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng.
B. Sản phẩm độc đáo và khác biệt hoàn toàn so với đối thủ.
C. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
D. Khả năng tạo ra giá trị gia tăng vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
11. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng thương mại điện tử (e-commerce) cho doanh nghiệp thương mại?
A. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng tại cửa hàng.
D. Cung cấp trải nghiệm mua sắm tiện lợi 24/7 cho khách hàng.
12. Trong quản lý kho hàng, phương pháp `FIFO` (First-In, First-Out) có nghĩa là:
A. Hàng hóa nhập kho sau cùng được xuất kho trước.
B. Hàng hóa nhập kho đầu tiên được xuất kho trước.
C. Hàng hóa có giá trị cao nhất được ưu tiên xuất kho trước.
D. Hàng hóa được xuất kho ngẫu nhiên.
13. Phân khúc thị trường (market segmentation) giúp doanh nghiệp thương mại:
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả các nhóm khách hàng.
C. Tập trung nguồn lực marketing vào các nhóm khách hàng mục tiêu có nhu cầu và đặc điểm tương đồng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường.
14. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp thương mại, rủi ro `hoạt động` (operational risk) chủ yếu liên quan đến:
A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Sự cố trong quy trình nội bộ, hệ thống công nghệ thông tin hoặc lỗi do con người.
C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Rủi ro tín dụng từ khách hàng không thanh toán.
15. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `văn hóa doanh nghiệp` có vai trò:
A. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên nội bộ, không liên quan đến khách hàng.
B. Định hướng giá trị, hành vi, thái độ của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, môi trường làm việc và hình ảnh doanh nghiệp.
C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Chỉ là hình thức, không có tác động thực tế đến hoạt động kinh doanh.
16. Yếu tố `con người` (People) trong mô hình marketing dịch vụ 7P bao gồm:
A. Địa điểm kinh doanh và kênh phân phối.
B. Quy trình cung cấp dịch vụ.
C. Nhân viên tiếp xúc khách hàng, nhân viên hỗ trợ và tất cả những người tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
D. Bằng chứng hữu hình của dịch vụ (ví dụ: cơ sở vật chất, tài liệu marketing).
17. Chiến lược `marketing tập trung` (niche marketing) phù hợp với doanh nghiệp thương mại nào?
A. Doanh nghiệp muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ, cụ thể.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường đại trà.
D. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí marketing.
18. Phương pháp định giá `chi phí cộng lợi nhuận` (cost-plus pricing) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp thương mại nào?
A. Doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng nhanh.
B. Doanh nghiệp thương mại điện tử quy mô lớn.
C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thương mại chuyên biệt (B2B) hoặc sản phẩm tùy chỉnh.
D. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa số lượng lớn.
19. Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng, `dịch vụ vượt trội` (service excellence) tập trung vào:
A. Cung cấp dịch vụ nhanh chóng và tiện lợi.
B. Đáp ứng đúng mong đợi cơ bản của khách hàng.
C. Vượt quá mong đợi của khách hàng, tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và sự hài lòng cao.
D. Giảm thiểu chi phí dịch vụ khách hàng.
20. Trong quản lý rủi ro, `đa dạng hóa nhà cung cấp` (supplier diversification) là biện pháp để giảm thiểu rủi ro nào?
A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro phụ thuộc quá lớn vào một nhà cung cấp duy nhất (ví dụ: nhà cung cấp phá sản, giao hàng chậm trễ).
C. Rủi ro chất lượng sản phẩm không đảm bảo.
D. Rủi ro thay đổi chính sách pháp luật.
21. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Marketing và bán hàng
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
C. Quản lý tài chính và kế toán
D. Quản lý hoạt động và logistics
22. Phương pháp `định giá hớt váng` (price skimming) thường được áp dụng khi doanh nghiệp thương mại:
A. Muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo, mới lạ và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Thị trường có độ nhạy cảm về giá cao.
D. Muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ giá rẻ.
23. Phương pháp `định giá cạnh tranh` (competitive pricing) dựa trên yếu tố chính nào?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
C. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
24. Trong quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, `Just-in-Time` (JIT) là phương pháp:
A. Dự trữ lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu phát sinh.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển để giảm chi phí.
D. Đàm phán với nhà cung cấp để có giá nguyên vật liệu tốt nhất.
25. Đâu là ví dụ về `xung đột kênh phân phối` (channel conflict) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng cao.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, cạnh tranh với nhà phân phối.
C. Khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
D. Nhân viên bán hàng không đạt chỉ tiêu doanh số.
26. Hình thức `bán hàng đa kênh` (multi-channel retailing) khác biệt với `bán hàng kênh đơn` (single-channel retailing) ở điểm nào?
A. Bán hàng đa kênh chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến, còn kênh đơn chỉ bán hàng tại cửa hàng.
B. Bán hàng đa kênh sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận khách hàng, còn kênh đơn chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
C. Bán hàng đa kênh có chi phí hoạt động thấp hơn kênh đơn.
D. Bán hàng đa kênh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, còn kênh đơn cho doanh nghiệp nhỏ.
27. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `kênh phân phối` đề cập đến:
A. Các phương tiện truyền thông quảng cáo sản phẩm.
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Quy trình quản lý kho hàng và vận chuyển sản phẩm.
D. Chiến lược giá và chiết khấu áp dụng cho sản phẩm.
28. Trong mô hình 4P (Marketing Mix), yếu tố `Promotion` (Xúc tiến) bao gồm:
A. Quyết định về giá bán sản phẩm.
B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
C. Các hoạt động truyền thông, quảng cáo, khuyến mãi và quan hệ công chúng để giới thiệu sản phẩm.
D. Thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
29. Loại hình khuyến mãi `giảm giá` (discount) thường được sử dụng để:
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn, đặc biệt là khi muốn giải phóng hàng tồn kho hoặc kích cầu tiêu dùng.
C. Tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm.
D. Thu hút khách hàng trung thành.
30. Chỉ số `lợi nhuận gộp` (gross profit) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng doanh thu - Chi phí hoạt động.
B. Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán.
C. Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu - Tổng chi phí.