Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `marketing mix` (4Ps) truyền thống?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

2. Đâu là một lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Làm chậm quá trình ra quyết định.
B. Giảm khả năng tiếp cận thông tin.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng kết nối và quản lý dữ liệu.
D. Tăng chi phí hoạt động.

3. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `logistics ngược` (reverse logistics) liên quan đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp.
B. Vận chuyển hàng hóa từ doanh nghiệp đến khách hàng.
C. Quản lý quá trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
D. Quản lý kho bãi.

4. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, `điểm hòa vốn` (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
C. Mức lợi nhuận tối đa doanh nghiệp kỳ vọng.
D. Tổng chi phí cố định của doanh nghiệp.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp thương mại điện tử (e-commerce) so với doanh nghiệp thương mại truyền thống?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Vấn đề về an ninh mạng và bảo mật thông tin.
D. Dễ dàng xây dựng lòng tin với khách hàng hơn.

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thương mại?

A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Giảm chất lượng sản phẩm.
C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và chất lượng dịch vụ.
D. Hạn chế đổi mới sản phẩm.

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Marketing và bán hàng.
B. Quản lý tài chính.
C. Sản xuất hàng hóa.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

8. Hoạt động `quản lý tồn kho` trong doanh nghiệp thương mại nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lượng hàng tồn kho tối đa.
B. Giảm chi phí lưu trữ và đảm bảo nguồn cung hàng hóa liên tục.
C. Làm chậm quá trình luân chuyển vốn.
D. Gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa thường xuyên.

9. Hình thức thanh toán nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) hiện nay?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ và ví điện tử.
D. Thanh toán bằng hối phiếu.

10. Trong quản trị bán hàng, `upselling` là kỹ thuật gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán sản phẩm thay thế khi sản phẩm chính hết hàng.
C. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm đắt tiền hơn so với dự định ban đầu.
D. Bán kèm sản phẩm phụ trợ với sản phẩm chính.

11. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp thương mại mới thành lập, ít dữ liệu lịch sử?

A. Dự báo định lượng dựa trên chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.
C. Mô hình hồi quy tuyến tính.
D. Phương pháp trung bình động.

12. CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Quản lý quy trình sản xuất.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. Quản lý chuỗi cung ứng đầu vào.

13. Đâu KHÔNG phải là vai trò của thương hiệu (brand) đối với doanh nghiệp thương mại?

A. Tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Xây dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
D. Tăng giá trị sản phẩm/dịch vụ.

14. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp thương mại muốn thâm nhập thị trường mới?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá theo chi phí cộng lợi nhuận.
C. Định giá thâm nhập.
D. Định giá cạnh tranh.

15. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp thương mại nên tập trung vào yếu tố nào để duy trì và phát triển?

A. Giữ nguyên các chiến lược kinh doanh cũ.
B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
C. Giảm ngân sách marketing.
D. Hạn chế mở rộng thị trường.

16. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `kênh phân phối` đề cập đến điều gì?

A. Chiến lược quảng cáo sản phẩm.
B. Hệ thống các hoạt động đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quy trình sản xuất hàng hóa.
D. Chính sách giá của doanh nghiệp.

17. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `marketing nội bộ` (internal marketing) có nghĩa là gì?

A. Marketing sản phẩm/dịch vụ ra thị trường quốc tế.
B. Marketing hướng đến nhân viên trong doanh nghiệp để nâng cao tinh thần và chất lượng dịch vụ.
C. Marketing trực tuyến.
D. Marketing truyền thống.

18. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị doanh nghiệp thương mại để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch sản xuất.
D. Quản lý dòng tiền.

19. Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng, `SERVQUAL` là mô hình dùng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
B. Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

20. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy điều gì về doanh nghiệp thương mại?

A. Hàng tồn kho ứ đọng nhiều.
B. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả và khả năng bán hàng tốt.
C. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.
D. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho thấp.

21. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu duy nhất là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và cộng đồng, bên cạnh lợi nhuận.
C. Hoạt động marketing quảng bá hình ảnh doanh nghiệp.
D. Tuân thủ luật pháp.

22. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing trong doanh nghiệp thương mại?

A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Chi phí sản xuất hàng hóa.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu.

23. Hình thức doanh nghiệp thương mại nào phổ biến nhất trong lĩnh vực bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng?

A. Công ty xuất nhập khẩu.
B. Đại lý phân phối cấp 1.
C. Cửa hàng bán lẻ.
D. Trung tâm thương mại.

24. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp thương mại, rủi ro `hoạt động` (operational risk) bao gồm yếu tố nào?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
C. Rủi ro tín dụng từ khách hàng.
D. Rủi ro lãi suất tăng cao.

25. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng `Just-in-Time` (JIT) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giao hàng hóa đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tối đa hóa chi phí vận chuyển.
D. Kéo dài thời gian giao hàng.

26. Phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất trong môi trường doanh nghiệp thương mại năng động và thay đổi nhanh chóng?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ và linh hoạt.
D. Lãnh đạo thụ động.

27. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `chuỗi giá trị` (value chain) mô tả điều gì?

A. Hệ thống các kênh phân phối sản phẩm.
B. Các hoạt động chính và hỗ trợ mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Chiến lược giá của doanh nghiệp.
D. Mô hình tổ chức doanh nghiệp.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp thương mại?

A. Tình hình kinh tế (lạm phát, lãi suất).
B. Chính sách pháp luật của nhà nước.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Xu hướng văn hóa xã hội.

29. Chiến lược `đa dạng hóa` (diversification) trong doanh nghiệp thương mại thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách mở rộng sang nhiều lĩnh vực hoặc thị trường khác nhau.
C. Tăng sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp.
D. Giảm quy mô hoạt động kinh doanh.

30. Đâu là mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Tối đa hóa chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình kinh doanh.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận và giá trị cho doanh nghiệp.
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'marketing mix' (4Ps) truyền thống?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là một lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

3. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'logistics ngược' (reverse logistics) liên quan đến hoạt động nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

4. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, 'điểm hòa vốn' (break-even point) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

5. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp thương mại điện tử (e-commerce) so với doanh nghiệp thương mại truyền thống?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thương mại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

7. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị doanh nghiệp thương mại?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

8. Hoạt động 'quản lý tồn kho' trong doanh nghiệp thương mại nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

9. Hình thức thanh toán nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) hiện nay?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

10. Trong quản trị bán hàng, 'upselling' là kỹ thuật gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

11. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp thương mại mới thành lập, ít dữ liệu lịch sử?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

12. CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

13. Đâu KHÔNG phải là vai trò của thương hiệu (brand) đối với doanh nghiệp thương mại?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp thương mại muốn thâm nhập thị trường mới?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

15. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp thương mại nên tập trung vào yếu tố nào để duy trì và phát triển?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

16. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'kênh phân phối' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

17. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'marketing nội bộ' (internal marketing) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

18. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị doanh nghiệp thương mại để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

19. Trong quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng, 'SERVQUAL' là mô hình dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

20. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho cao thường cho thấy điều gì về doanh nghiệp thương mại?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

22. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận marketing trong doanh nghiệp thương mại?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

23. Hình thức doanh nghiệp thương mại nào phổ biến nhất trong lĩnh vực bán lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp thương mại, rủi ro 'hoạt động' (operational risk) bao gồm yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

25. Phương pháp quản lý chuỗi cung ứng 'Just-in-Time' (JIT) tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

26. Phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất trong môi trường doanh nghiệp thương mại năng động và thay đổi nhanh chóng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

27. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, 'chuỗi giá trị' (value chain) mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp thương mại?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

29. Chiến lược 'đa dạng hóa' (diversification) trong doanh nghiệp thương mại thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 12

30. Đâu là mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại?