1. Phương pháp `Brainstorming` (tạo ý tưởng) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Đánh giá các phương án.
B. Xác định vấn đề.
C. Phát triển các phương án.
D. Lựa chọn phương án tốt nhất.
2. Nguyên tắc `Pareto` (quy tắc 80/20) thường được áp dụng như thế nào trong quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. 80% doanh thu đến từ 80% khách hàng.
B. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân.
C. 20% nhân viên làm việc hiệu quả nhất chiếm 80% tổng năng suất.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
3. Trong quản trị bán hàng, `upselling` là kỹ thuật bán hàng nhằm mục đích gì?
A. Bán kèm sản phẩm giá trị thấp hơn cho khách hàng.
B. Thuyết phục khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn hoặc đắt tiền hơn.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Bán sản phẩm tồn kho để giải phóng hàng tồn.
4. Mô hình `chuỗi giá trị` (value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp thương mại phân tích điều gì?
A. Cấu trúc ngành và sức hấp dẫn của ngành.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị trong doanh nghiệp và lợi thế cạnh tranh.
C. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
5. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
B. Công ty cổ phần.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Hợp tác xã.
6. Mục tiêu của việc `đào tạo và phát triển nhân viên` trong doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Giảm chi phí lương thưởng.
B. Nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên, đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.
7. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix - 4Ps) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Promotion, Place.
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thương mại?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khác biệt.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và tốn kém.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước.
9. Trong quản trị sự thay đổi, `kháng cự sự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Mong muốn cải tiến của nhân viên.
B. Sự không chắc chắn và lo lắng về tương lai.
C. Sự đồng thuận cao của nhân viên về sự cần thiết của thay đổi.
D. Kênh giao tiếp hiệu quả trong doanh nghiệp.
10. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được áp dụng khi nào?
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn việc giải quyết xung đột ngay lập tức.
C. Doanh nghiệp muốn thể hiện sức mạnh và quyền lực.
D. Thời gian không cho phép giải quyết xung đột một cách kỹ lưỡng.
11. Mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
B. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
C. Mở rộng thị phần bằng mọi giá.
D. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị bền vững.
12. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
C. Tối đa hóa số lượng hàng hóa sản xuất ra trong một khoảng thời gian.
D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa luôn ở mức cao nhất.
13. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Marketing và bán hàng.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Sản xuất hàng hóa.
D. Quản lý tài chính.
14. Khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Thời gian sản phẩm được bảo hành.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi suy thoái.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Giá thành sản xuất sản phẩm.
15. Trong thương mại điện tử, `SEO` (Search Engine Optimization) là hoạt động marketing nhằm mục đích gì?
A. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm trực tuyến.
16. Trong quản trị thương hiệu, `định vị thương hiệu` (brand positioning) là quá trình làm gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Xây dựng chiến dịch quảng cáo thương hiệu.
D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu.
17. Mô hình `kinh doanh B2B` (Business-to-Business) là hình thức giao dịch thương mại giữa các đối tượng nào?
A. Giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Giữa doanh nghiệp và chính phủ.
C. Giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp.
D. Giữa người tiêu dùng và người tiêu dùng.
18. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Tuyển dụng nhân sự mới.
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và nhân viên.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý ngân sách.
19. Phân khúc thị trường (market segmentation) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại?
A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
C. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng.
20. Trong quản trị rủi ro, `đa dạng hóa danh mục đầu tư` là biện pháp nhằm giảm thiểu loại rủi ro nào?
A. Rủi ro hệ thống (systematic risk).
B. Rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro lạm phát.
21. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Xây dựng chiến lược kinh doanh.
B. Điều hành hoạt động hàng ngày.
C. Trực tiếp sản xuất hàng hóa.
D. Đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.
22. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp thương mại đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao năng suất lao động của nhân viên.
C. Cải thiện quan hệ khách hàng và tăng lòng trung thành.
D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.
23. Trong quản trị chất lượng, `Kaizen` là triết lý tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Thay đổi đột phá và toàn diện.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình.
24. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
25. Trong quản trị dự án, `Gantt chart` là công cụ trực quan hóa để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và lịch trình các công việc trong dự án.
C. Phân công công việc cho các thành viên dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát nhân viên.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất.
C. Tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí.
D. Nâng cao trải nghiệm khách hàng.
27. Trong quản trị nhân sự, `đánh giá hiệu suất 360 độ` là hình thức đánh giá như thế nào?
A. Chỉ do cấp trên trực tiếp đánh giá nhân viên.
B. Chỉ do đồng nghiệp đánh giá lẫn nhau.
C. Nhân viên tự đánh giá bản thân.
D. Đánh giá từ nhiều nguồn: cấp trên, đồng nghiệp, nhân viên cấp dưới, và khách hàng (nếu có).
28. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Mức độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
29. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán, không tham khảo ý kiến nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo trao quyền cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo tập trung vào kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
D. Nhà lãnh đạo chỉ can thiệp khi có vấn đề phát sinh.
30. Mục đích chính của việc xây dựng `văn hóa doanh nghiệp` là gì?
A. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Thúc đẩy sự gắn kết, tinh thần làm việc nhóm và hiệu quả công việc.
D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.