1. Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ `R` trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
A. Realistic (Thực tế)
B. Relevant (Liên quan)
C. Rewarding (Đáng giá)
D. Result-oriented (Hướng kết quả)
2. Trong quản lý dự án, `tam giác dự án` (Project Management Triangle) đề cập đến ba yếu tố nào cần được cân bằng để đảm bảo dự án thành công?
A. Thời gian, chi phí, nhân lực
B. Phạm vi, thời gian, chất lượng
C. Chi phí, chất lượng, rủi ro
D. Nhân lực, phạm vi, rủi ro
3. Phương pháp lập kế hoạch chiến lược nào bắt đầu bằng việc xác định tầm nhìn và sứ mệnh, sau đó phân tích môi trường để xây dựng mục tiêu và chiến lược cụ thể?
A. Quản trị mục tiêu (MBO)
B. Balanced Scorecard
C. Lập kế hoạch từ trên xuống (Top-down planning)
D. Lập kế hoạch từ dưới lên (Bottom-up planning)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
5. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
6. Trong quản trị dự án Agile, phương pháp Scrum tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các chu kỳ ngắn và lặp đi lặp lại được gọi là gì?
A. Gantt chart
B. PERT chart
C. Sprints
D. Waterfall
7. Lý thuyết động viên nào cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu cao hơn, và nhu cầu ở bậc cao hơn chỉ xuất hiện khi nhu cầu ở bậc thấp hơn đã được thỏa mãn?
A. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
B. Thuyết ERG của Alderfer
C. Thuyết nhu cầu của Maslow
D. Thuyết kỳ vọng của Vroom
8. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Hệ số lợi nhuận gộp
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
9. Phương pháp ra quyết định nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng một cách tự do, không phê phán, nhằm tạo ra số lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn?
A. Kỹ thuật Delphi
B. Động não (Brainstorming)
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
D. Thảo luận mở
10. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
D. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp
11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Just-in-Time` (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng tồn kho
C. Cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
D. Đảm bảo nguồn cung ứng dự phòng cho các tình huống khẩn cấp
12. Công cụ quản lý nào giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ dự án, phân công công việc và quản lý thời gian một cách trực quan thông qua các cột và thẻ?
A. Biểu đồ Gantt
B. Sơ đồ PERT
C. Kanban
D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
13. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với những đối tượng nào?
A. Chỉ cổ đông và nhà đầu tư
B. Chỉ nhân viên và khách hàng
C. Tất cả các bên liên quan (stakeholders) bao gồm cộng đồng và môi trường
D. Chỉ chính phủ và cơ quan quản lý
14. Lợi thế cạnh tranh nào dựa trên khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ và được khách hàng đánh giá cao?
A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung hóa
D. Chi phí dẫn đầu
15. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền và trách nhiệm cho nhân viên, đồng thời tin tưởng nhân viên có khả năng tự quản lý và hoàn thành công việc?
A. Quản lý vi mô (Micromanagement)
B. Quản lý ủy quyền (Empowerment)
C. Quản lý mệnh lệnh (Directive management)
D. Quản lý thụ động (Passive management)
16. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc `cải tiến liên tục` (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Loại bỏ lỗi ngay từ đầu quy trình
C. Thực hiện các thay đổi lớn và đột phá
D. Thực hiện các cải tiến nhỏ, thường xuyên và liên tục
17. Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Phân tích môi trường
D. Kiểm soát chiến lược
18. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng tương lai, thường thông qua nhiều vòng khảo sát và phản hồi ẩn danh?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Hồi quy tuyến tính
C. Kỹ thuật Delphi
D. Dự báo định lượng
19. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề phát sinh ngay từ đầu?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát chiến lược
20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
21. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn `đông băng lại` (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có mục đích gì?
A. Tạo ra sự cấp bách cho thay đổi
B. Thực hiện các thay đổi mong muốn
C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã thực hiện
D. Đánh giá hiệu quả của thay đổi
22. Chức năng nào sau đây được coi là nền tảng của quản trị doanh nghiệp, đảm bảo các nguồn lực được sử dụng hiệu quả để đạt được mục tiêu?
A. Kiểm soát
B. Lập kế hoạch
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
23. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình
B. Khuyến khích nhân viên hoàn thành nhiệm vụ để nhận phần thưởng
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi
D. Kiểm soát chặt chẽ và giám sát nhân viên
24. Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên so với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá hiệu suất
D. Phát triển nghề nghiệp
25. Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức liên doanh (joint venture), điều này thường mang lại lợi ích chính nào?
A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính và chia sẻ nguồn lực
C. Tăng tốc độ thâm nhập thị trường và tiếp cận thị trường nhanh chóng
D. Bảo vệ bí quyết công nghệ và lợi thế cạnh tranh độc quyền
26. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4P), `Promotion` (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Quảng cáo và khuyến mãi
C. Phân phối sản phẩm
D. Định giá sản phẩm
27. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (Break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp...
A. Đạt lợi nhuận tối đa
B. Bắt đầu có lãi
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất
28. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có quy mô hoạt động không quá phức tạp và tập trung vào một số dòng sản phẩm chính?
A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu bộ phận
D. Cơ cấu theo mạng lưới
29. Quy trình quản trị nào tập trung vào việc thiết lập hệ thống đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với mục tiêu đã đề ra, và thực hiện các hành động điều chỉnh khi cần thiết?
A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
30. Loại ngân sách nào được xây dựng dựa trên giả định về mức độ hoạt động nhất định và không thay đổi khi mức độ hoạt động thực tế thay đổi?
A. Ngân sách linh hoạt
B. Ngân sách tĩnh
C. Ngân sách hoạt động
D. Ngân sách vốn