1. Khái niệm `Big Data` trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn
C. Dữ liệu được bảo mật bằng công nghệ mã hóa mạnh mẽ
D. Dữ liệu được phân tích bằng các phần mềm chuyên dụng
2. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán IT` (IT Audit) nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên IT
B. Kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến công nghệ thông tin
C. Nâng cấp hệ thống phần cứng và phần mềm
D. Phát triển chiến lược công nghệ mới
3. Khái niệm `sở hữu trí tuệ` (Intellectual Property) liên quan đến công nghệ trong doanh nghiệp bao gồm những gì?
A. Bằng sáng chế, bản quyền phần mềm, bí mật thương mại
B. Hệ thống máy tính và mạng lưới
C. Dữ liệu khách hàng và thông tin thị trường
D. Đội ngũ nhân viên IT và chuyên gia công nghệ
4. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng `điện toán đám mây` (Cloud Computing) trong quản trị công nghệ?
A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng IT và tăng tính linh hoạt
C. Nâng cao tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính cá nhân
D. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hệ thống
5. Đâu là một thách thức đạo đức (ethical challenge) phổ biến trong quản trị công nghệ liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Chi phí phát triển và triển khai AI quá cao
B. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về AI
C. Vấn đề về quyền riêng tư và sự thiên vị (bias) trong thuật toán AI
D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong công việc
6. Quản trị công nghệ tập trung chủ yếu vào việc tối ưu hóa yếu tố nào trong tổ chức để đạt được lợi thế cạnh tranh?
A. Nguồn nhân lực
B. Vốn tài chính
C. Hạ tầng công nghệ và các quy trình liên quan
D. Chiến lược marketing
7. Trong quản trị công nghệ, `nguồn mở` (Open Source) có ý nghĩa như thế nào?
A. Phần mềm miễn phí, không cần bản quyền
B. Phần mềm có mã nguồn mở, cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối
C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận
D. Phần mềm có tính bảo mật cao nhất
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của quản trị công nghệ?
A. Quản lý dự án công nghệ thông tin
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật dữ liệu
9. Khái niệm `chuyển đổi số` trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Nâng cấp phần mềm và phần cứng hiện có
B. Tối ưu hóa quy trình làm việc bằng công nghệ
C. Sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức hoạt động và tương tác của doanh nghiệp
D. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin
10. Khái niệm `Internet of Things` (IoT) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính cá nhân
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu
C. Công nghệ truyền thông không dây tốc độ cao
D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu trực tuyến quy mô lớn
11. Trong quản trị công nghệ, `an ninh mạng` (Cybersecurity) đóng vai trò như thế nào?
A. Nâng cao hiệu suất hệ thống máy tính
B. Bảo vệ hệ thống thông tin và dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng
C. Tối ưu hóa chi phí đầu tư công nghệ
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên các ứng dụng
12. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới` (Innovation Culture) có ý nghĩa như thế nào?
A. Giảm thiểu rủi ro khi thử nghiệm công nghệ mới
B. Khuyến khích nhân viên sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro để tạo ra các giải pháp và sản phẩm mới
C. Tập trung vào việc duy trì hệ thống công nghệ hiện tại ổn định
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình công nghệ
13. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp` (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng cho doanh nghiệp
B. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng
C. Cung cấp một khung nhìn tổng thể về công nghệ, quy trình và dữ liệu của doanh nghiệp để đưa ra quyết định chiến lược
D. Phát triển phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
14. Phương pháp `DevOps` trong quản trị công nghệ tập trung vào việc tối ưu hóa điều gì?
A. Bảo mật hệ thống thông tin
B. Tốc độ và hiệu quả của quá trình phát triển và triển khai phần mềm
C. Chi phí vận hành hệ thống IT
D. Quản lý dự án công nghệ thông tin
15. Phương pháp `Agile` thường được áp dụng trong quản trị công nghệ để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án công nghệ
B. Phát triển phần mềm và triển khai dự án một cách linh hoạt, thích ứng với thay đổi
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ
D. Xây dựng chiến lược công nghệ dài hạn
16. Trong quản trị công nghệ, `khả năng phục hồi` (Resilience) của hệ thống IT đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống ngăn chặn hoàn toàn các sự cố
B. Khả năng hệ thống nhanh chóng khôi phục hoạt động bình thường sau sự cố và giảm thiểu gián đoạn
C. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục 24/7 mà không cần bảo trì
D. Khả năng hệ thống chống lại các cuộc tấn công mạng
17. Trong quản trị công nghệ, `vòng đời phát triển hệ thống` (System Development Life Cycle - SDLC) là gì?
A. Quy trình quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ
B. Quy trình từng bước để phát triển, triển khai và bảo trì một hệ thống thông tin
C. Quy trình đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ
D. Quy trình quản lý rủi ro dự án công nghệ
18. Trong quản trị công nghệ, `roadmap công nghệ` (Technology Roadmap) có vai trò gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng dự án công nghệ
B. Xác định các công nghệ cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh trong tương lai và lộ trình triển khai
C. Đánh giá hiệu quả của các công nghệ hiện đang sử dụng
D. Quản lý ngân sách đầu tư cho công nghệ
19. Trong quản trị công nghệ, `khả năng mở rộng` (Scalability) của hệ thống có nghĩa là gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định trong thời gian dài
B. Khả năng hệ thống thích ứng với sự thay đổi về nhu cầu sử dụng, đặc biệt là khi tải tăng cao
C. Khả năng hệ thống dễ dàng được tùy chỉnh và nâng cấp
D. Khả năng hệ thống tương thích với nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau
20. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro` (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Phân loại và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro
D. Theo dõi và giám sát các rủi ro đã xảy ra
21. Đâu là một ví dụ về công nghệ đột phá (disruptive technology) đã thay đổi cách thức kinh doanh truyền thống?
A. Phần mềm quản lý văn phòng
B. Điện thoại thông minh và ứng dụng di động
C. Máy tính cá nhân
D. Máy fax
22. Trong quản trị công nghệ, `chỉ số đo lường hiệu suất chính` (KPIs) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các công nghệ mới cần áp dụng
B. Đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động của các hệ thống và quy trình công nghệ
C. Quản lý ngân sách cho các dự án công nghệ
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên IT
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị công nghệ?
A. Chiến lược công nghệ
B. Hạ tầng công nghệ
C. Marketing sản phẩm
D. An ninh và rủi ro công nghệ
24. Mục tiêu chính của `quản trị dịch vụ IT` (IT Service Management - ITSM) là gì?
A. Giảm chi phí vận hành hệ thống IT
B. Đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các dịch vụ IT cung cấp cho người dùng và doanh nghiệp
C. Nâng cấp hệ thống phần cứng và phần mềm liên tục
D. Quản lý nhân sự bộ phận IT
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số?
A. Chọn lựa công nghệ hiện đại nhất
B. Đảm bảo ngân sách dự án lớn
C. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất
D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia công nghệ hàng đầu
26. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất?
A. Chi phí dịch vụ đám mây tăng cao
B. Rủi ro bị khóa nhà cung cấp (vendor lock-in) và khó khăn khi chuyển đổi sang nhà cung cấp khác
C. Khả năng bảo mật dữ liệu giảm sút
D. Hiệu suất hệ thống bị giảm khi sử dụng đám mây
27. Đâu là xu hướng công nghệ quan trọng đang định hình quản trị công nghệ trong tương lai gần?
A. Sự suy giảm của điện toán đám mây
B. Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, học máy và tự động hóa
C. Sự giảm tốc của tốc độ internet
D. Sự thoái trào của ứng dụng di động
28. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng trong quản trị công nghệ để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của người dùng với hệ thống công nghệ
B. Khả năng bảo mật của hệ thống thông tin
C. Hiệu quả kinh tế của các khoản đầu tư công nghệ
D. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống
29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị công nghệ trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng?
A. Thiếu hụt ngân sách đầu tư công nghệ
B. Sự thay đổi liên tục của công nghệ và yêu cầu cập nhật kỹ năng
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên IT
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ
30. Đâu là vai trò quan trọng nhất của nhà quản trị công nghệ trong một doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động công nghệ
B. Đảm bảo hệ thống công nghệ hoạt động ổn định
C. Định hướng và triển khai công nghệ để đạt mục tiêu kinh doanh
D. Theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên IT