Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Sự khác biệt chính giữa `Đổi mới mở` (Open Innovation) và `Đổi mới đóng` (Closed Innovation) là:

A. Đổi mới mở tập trung vào thị trường quốc tế, đổi mới đóng tập trung vào thị trường nội địa.
B. Đổi mới mở sử dụng nguồn lực bên ngoài (đối tác, khách hàng, cộng đồng), đổi mới đóng chủ yếu dựa vào nguồn lực nội bộ.
C. Đổi mới mở nhanh hơn đổi mới đóng.
D. Đổi mới mở hiệu quả hơn đổi mới đóng.

2. `Lộ trình công nghệ` (Technology Roadmapping) là một công cụ quản trị công nghệ giúp:

A. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.
B. Lập kế hoạch dài hạn về phát triển và triển khai công nghệ, liên kết chiến lược công nghệ với chiến lược kinh doanh.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ.
D. Dự báo xu hướng công nghệ ngắn hạn.

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong `Dự báo công nghệ` (Technology Forecasting)?

A. Phân tích SWOT.
B. Phương pháp Delphi.
C. Mô hình 5 lực lượng Porter.
D. Ma trận BCG.

4. Quản lý nguồn nhân lực (Human Resources Management) trong quản trị công nghệ cần chú trọng đến:

A. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng công nghệ cao và liên tục đào tạo nâng cao năng lực công nghệ cho nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí lương thưởng cho nhân viên công nghệ.
C. Tập trung vào quản lý hành chính nhân sự trong bộ phận công nghệ.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nội quy lao động.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản trị công nghệ?

A. Chiến lược công nghệ.
B. Đổi mới công nghệ.
C. Vận hành công nghệ.
D. Quản lý nhân sự tổng thể của doanh nghiệp.

6. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) dựa trên công nghệ có thể đạt được thông qua:

A. Sao chép công nghệ của đối thủ.
B. Sở hữu công nghệ độc quyền, quy trình sản xuất hiệu quả hơn hoặc sản phẩm/dịch vụ khác biệt.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu công nghệ.

7. Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property) đóng vai trò như thế nào trong quản trị công nghệ?

A. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo.
B. Bảo vệ các phát minh, sáng chế và tài sản trí tuệ khác liên quan đến công nghệ, tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Tăng chi phí nghiên cứu và phát triển công nghệ.
D. Làm chậm quá trình chuyển giao công nghệ.

8. Hoạt động `Nghiên cứu và Phát triển` (R&D) là một phần quan trọng của quản trị công nghệ vì:

A. Giảm chi phí vận hành công nghệ hiện tại.
B. Tạo ra các công nghệ mới và cải tiến công nghệ hiện có, thúc đẩy đổi mới.
C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn công nghệ quốc tế.
D. Quản lý rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

9. Khía cạnh `Đạo đức công nghệ` (Technology Ethics) ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị công nghệ vì:

A. Giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
B. Công nghệ có thể gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội, quyền riêng tư, việc làm và các giá trị đạo đức khác, cần được quản lý một cách có trách nhiệm.
C. Đảm bảo công nghệ được sử dụng cho mục đích tốt.
D. Tăng cường uy tín thương hiệu.

10. Trong quản trị công nghệ, `Vòng đời công nghệ` (Technology Life Cycle) mô tả:

A. Thời gian cần thiết để phát triển một công nghệ mới.
B. Các giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái và thay thế của một công nghệ.
C. Chi phí vòng đời của việc sở hữu và vận hành một công nghệ.
D. Quy trình đánh giá và lựa chọn công nghệ phù hợp.

11. Đổi mới công nghệ (Technology Innovation) trong quản trị công nghệ bao gồm:

A. Việc áp dụng công nghệ hiện có để cải tiến quy trình.
B. Phát triển và thương mại hóa các công nghệ mới, sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tối ưu hóa chi phí vận hành hệ thống công nghệ.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến công nghệ.

12. `Chuyển đổi số` (Digital Transformation) trong bối cảnh quản trị công nghệ là:

A. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin hiện có.
B. Sử dụng công nghệ số để thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp hoạt động, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị mới.
C. Ứng dụng công nghệ vào hoạt động marketing.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.

13. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tối ưu hóa lợi ích kinh doanh từ các nguồn lực công nghệ.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều thành thạo công nghệ mới.
D. Duy trì sự ổn định của hệ thống công nghệ thông tin.

14. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý tài chính cho các dự án công nghệ.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát việc phát triển, triển khai và sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm và hệ thống mới.
D. Bảo trì và sửa chữa các thiết bị công nghệ.

15. Quản lý `Danh mục công nghệ` (Technology Portfolio Management) giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho các dự án công nghệ khác nhau, đảm bảo cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
C. Đảm bảo tất cả dự án công nghệ đều thành công.
D. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ.

16. `Hệ thống quản lý đổi mới` (Innovation Management System) có vai trò:

A. Tự động hóa quy trình đổi mới.
B. Tạo ra môi trường và quy trình hỗ trợ việc tạo ra, phát triển và triển khai các ý tưởng đổi mới trong tổ chức.
C. Đo lường hiệu quả của hoạt động đổi mới.
D. Quản lý ngân sách cho hoạt động đổi mới.

17. Ví dụ nào sau đây là `Công nghệ mới nổi` (Emerging Technology)?

A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại di động.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT).
D. Internet băng thông rộng.

18. Trong lĩnh vực `Marketing công nghệ` (Technology Marketing), thách thức chính là:

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Truyền đạt giá trị của các sản phẩm/dịch vụ công nghệ phức tạp đến khách hàng mục tiêu một cách dễ hiểu và thuyết phục.
C. Cạnh tranh với các sản phẩm/dịch vụ truyền thống.
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống.

19. Khái niệm `Chuyển giao công nghệ` (Technology Transfer) đề cập đến:

A. Việc nâng cấp hệ thống công nghệ hiện có.
B. Quá trình chia sẻ kiến thức, kỹ năng, phương pháp sản xuất và cơ sở vật chất để đảm bảo rằng những tiến bộ khoa học và công nghệ có thể tiếp cận được với nhiều người dùng.
C. Việc đào thải các công nghệ lạc hậu.
D. Quá trình bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghệ.

20. Phân tích PESTEL thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

A. Đánh giá rủi ro dự án công nghệ.
B. Phân tích môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định công nghệ.
C. Đo lường hiệu quả đầu tư công nghệ.
D. Xác định năng lực cốt lõi về công nghệ của doanh nghiệp.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị công nghệ?

A. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
C. Đảm bảo tất cả công nghệ đều là công nghệ tiên tiến nhất.
D. Thúc đẩy đổi mới và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.

22. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản trị công nghệ đối với các doanh nghiệp hiện nay?

A. Thiếu hụt nguồn nhân lực am hiểu công nghệ.
B. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh và khó dự đoán.
C. Chi phí đầu tư công nghệ quá cao.
D. Sự phức tạp trong việc tích hợp các hệ thống công nghệ khác nhau.

23. Vai trò của `Quản trị tài chính` (Financial Management) trong quản trị công nghệ là:

A. Cung cấp vốn cho tất cả các dự án công nghệ.
B. Đánh giá hiệu quả tài chính của các khoản đầu tư công nghệ, quản lý ngân sách và nguồn lực tài chính cho các hoạt động công nghệ.
C. Kiểm soát chi phí vận hành hệ thống công nghệ thông tin.
D. Đảm bảo lợi nhuận từ các sản phẩm/dịch vụ công nghệ.

24. Hoạt động nào sau đây thuộc về `Vận hành công nghệ` trong quản trị công nghệ?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Bảo trì hệ thống và hỗ trợ người dùng.
C. Xây dựng chiến lược đầu tư công nghệ dài hạn.
D. Đánh giá các công nghệ mới nổi.

25. Chiến lược công nghệ trong quản trị công nghệ có vai trò:

A. Hướng dẫn các quyết định đầu tư công nghệ ngắn hạn.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ thông tin.
C. Định hướng dài hạn cho việc phát triển và sử dụng công nghệ để hỗ trợ mục tiêu kinh doanh tổng thể.
D. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

26. Mối quan hệ giữa `Quản trị công nghệ` và `Quản trị vận hành` (Operations Management) là:

A. Không có mối quan hệ.
B. Quản trị công nghệ là một phần của quản trị vận hành.
C. Quản trị vận hành sử dụng công nghệ như một công cụ để nâng cao hiệu quả hoạt động, và quản trị công nghệ đảm bảo công nghệ được vận hành và phát triển hiệu quả.
D. Quản trị công nghệ và quản trị vận hành là hai lĩnh vực cạnh tranh nhau.

27. Cấu trúc tổ chức (Organizational Structure) có vai trò như thế nào trong quản trị công nghệ?

A. Không ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị công nghệ.
B. Quy định cách thức các hoạt động công nghệ được phối hợp và kiểm soát trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và thích ứng công nghệ.
C. Chỉ liên quan đến việc quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ.
D. Chủ yếu quyết định ngân sách đầu tư cho công nghệ.

28. Quản lý dự án công nghệ (Technology Project Management) khác biệt so với quản lý dự án thông thường ở điểm nào?

A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án khác nhau.
B. Chú trọng hơn vào các yếu tố kỹ thuật và rủi ro công nghệ.
C. Yêu cầu thời gian thực hiện dự án ngắn hơn.
D. Không cần sự tham gia của các chuyên gia kỹ thuật.

29. Công nghệ `Đột phá` (Disruptive Technology) có đặc điểm:

A. Cải tiến công nghệ hiện có một cách từ từ.
B. Ban đầu thường có hiệu suất thấp hơn công nghệ hiện tại nhưng sau đó nhanh chóng vượt trội và làm thay đổi thị trường.
C. Đòi hỏi đầu tư lớn vào R&D.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp công nghệ cao.

30. Trong quản trị công nghệ, `Đánh giá công nghệ` (Technology Assessment) nhằm mục đích:

A. So sánh chi phí và lợi ích của các công nghệ khác nhau.
B. Đánh giá tác động tiềm năng của một công nghệ mới đối với xã hội, kinh tế và môi trường.
C. Đo lường hiệu suất của hệ thống công nghệ hiện tại.
D. Xác định các công nghệ lạc hậu cần loại bỏ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

1. Sự khác biệt chính giữa 'Đổi mới mở' (Open Innovation) và 'Đổi mới đóng' (Closed Innovation) là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

2. 'Lộ trình công nghệ' (Technology Roadmapping) là một công cụ quản trị công nghệ giúp:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong 'Dự báo công nghệ' (Technology Forecasting)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

4. Quản lý nguồn nhân lực (Human Resources Management) trong quản trị công nghệ cần chú trọng đến:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản trị công nghệ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

6. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) dựa trên công nghệ có thể đạt được thông qua:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

7. Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property) đóng vai trò như thế nào trong quản trị công nghệ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

8. Hoạt động 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D) là một phần quan trọng của quản trị công nghệ vì:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

9. Khía cạnh 'Đạo đức công nghệ' (Technology Ethics) ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị công nghệ vì:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản trị công nghệ, 'Vòng đời công nghệ' (Technology Life Cycle) mô tả:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

11. Đổi mới công nghệ (Technology Innovation) trong quản trị công nghệ bao gồm:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

12. 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) trong bối cảnh quản trị công nghệ là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

13. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

14. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

15. Quản lý 'Danh mục công nghệ' (Technology Portfolio Management) giúp doanh nghiệp:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

16. 'Hệ thống quản lý đổi mới' (Innovation Management System) có vai trò:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

17. Ví dụ nào sau đây là 'Công nghệ mới nổi' (Emerging Technology)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

18. Trong lĩnh vực 'Marketing công nghệ' (Technology Marketing), thách thức chính là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

19. Khái niệm 'Chuyển giao công nghệ' (Technology Transfer) đề cập đến:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

20. Phân tích PESTEL thường được sử dụng trong quản trị công nghệ để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị công nghệ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản trị công nghệ đối với các doanh nghiệp hiện nay?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

23. Vai trò của 'Quản trị tài chính' (Financial Management) trong quản trị công nghệ là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

24. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'Vận hành công nghệ' trong quản trị công nghệ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

25. Chiến lược công nghệ trong quản trị công nghệ có vai trò:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

26. Mối quan hệ giữa 'Quản trị công nghệ' và 'Quản trị vận hành' (Operations Management) là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

27. Cấu trúc tổ chức (Organizational Structure) có vai trò như thế nào trong quản trị công nghệ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

28. Quản lý dự án công nghệ (Technology Project Management) khác biệt so với quản lý dự án thông thường ở điểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

29. Công nghệ 'Đột phá' (Disruptive Technology) có đặc điểm:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản trị công nghệ, 'Đánh giá công nghệ' (Technology Assessment) nhằm mục đích: