Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Quản trị công nghệ (Technology Management) chủ yếu tập trung vào việc:

A. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ thông tin.
B. Ứng dụng công nghệ để đạt được các mục tiêu kinh doanh và chiến lược của tổ chức.
C. Phát triển và duy trì cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
D. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới nhất.

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

A. Xây dựng chiến lược công nghệ.
B. Quản lý dự án công nghệ.
C. Tuyển dụng nhân viên kinh doanh.
D. Đánh giá và lựa chọn công nghệ.

3. Hành động nào sau đây thể hiện việc `kiểm soát công nghệ` (technology control) trong quản trị công nghệ?

A. Đào tạo nhân viên về kỹ năng sử dụng công nghệ mới.
B. Xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả ứng dụng công nghệ.
C. Thiết lập các quy trình và chính sách để quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ.
D. Nghiên cứu và thử nghiệm các công nghệ mới.

4. Trong quản trị công nghệ, `đổi mới gia tăng` (incremental innovation) khác với `đổi mới đột phá` (radical innovation) ở điểm nào?

A. Đổi mới gia tăng tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới, còn đổi mới đột phá chỉ cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Đổi mới gia tăng mang lại thay đổi nhỏ, từ từ, còn đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi lớn và cơ bản.
C. Đổi mới gia tăng tốn ít chi phí và thời gian hơn đổi mới đột phá.
D. Cả đáp án 2 và 3.

5. Mô hình `mở` (open innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:

A. Giữ bí mật tất cả các công nghệ và sáng kiến nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài (khách hàng, nhà cung cấp, viện nghiên cứu...) để cùng đổi mới.
C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
D. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh.

6. Khi lựa chọn công nghệ, doanh nghiệp cần cân bằng giữa yếu tố `hiện đại` và yếu tố nào sau đây?

A. Giá rẻ.
B. Phù hợp với năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Xu hướng thị trường.
D. Tính năng đa dạng.

7. Mục tiêu chính của `kiểm toán công nghệ` (technology audit) là:

A. Đánh giá hiệu quả của bộ phận IT.
B. Xác định các rủi ro và lỗ hổng trong hệ thống công nghệ.
C. Lập kế hoạch đầu tư vào công nghệ mới.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.

8. Rủi ro chính của việc `tự phát triển công nghệ` (in-house technology development) so với `mua công nghệ` (technology acquisition) là:

A. Khó kiểm soát chất lượng công nghệ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Thời gian phát triển kéo dài và rủi ro thất bại cao hơn.
D. Khó bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

9. Quy trình `quản lý vòng đời công nghệ` (technology lifecycle management) bao gồm các giai đoạn chính nào?

A. Nghiên cứu, phát triển, triển khai, sử dụng, và đào thải.
B. Lập kế hoạch, xây dựng, vận hành, và bảo trì.
C. Đánh giá, lựa chọn, triển khai, và tối ưu hóa.
D. Nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, marketing, và bán hàng.

10. Trong quản trị công nghệ, `bảo mật thông tin` (information security) được coi là:

A. Một chi phí không thể tránh khỏi.
B. Yếu tố thứ yếu so với hiệu quả hoạt động.
C. Một yếu tố sống còn và cần được ưu tiên hàng đầu.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

11. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản trị công nghệ đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ trình độ cao và nguồn vốn đầu tư.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về công nghệ mới nhất.
C. Khả năng hấp thụ công nghệ mới còn hạn chế.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Phương pháp `dự báo công nghệ` (technology forecasting) giúp doanh nghiệp:

A. Xác định các công nghệ hiện tại đang sử dụng hiệu quả nhất.
B. Đánh giá chi phí đầu tư vào công nghệ trong quá khứ.
C. Đưa ra dự đoán về xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai.
D. Kiểm soát rủi ro trong quá trình triển khai công nghệ mới.

13. Mục tiêu của `chuyển giao công nghệ` (technology transfer) là:

A. Giữ bí mật công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh.
B. Phổ biến và ứng dụng công nghệ rộng rãi hơn để tạo ra giá trị kinh tế và xã hội.
C. Hạn chế sự phát triển công nghệ của các đối thủ cạnh tranh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán bản quyền công nghệ.

14. Khái niệm `lộ trình công nghệ` (technology roadmap) thường được sử dụng để:

A. Đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ trong quá khứ.
B. Dự báo các xu hướng công nghệ trong tương lai gần.
C. Lập kế hoạch phát triển và ứng dụng công nghệ theo thời gian để đạt mục tiêu chiến lược.
D. Kiểm soát rủi ro trong quá trình triển khai công nghệ.

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng `hấp thụ công nghệ` của một tổ chức?

A. Quy mô của tổ chức.
B. Văn hóa tổ chức và năng lực nội bộ.
C. Vị trí địa lý của tổ chức.
D. Lĩnh vực kinh doanh của tổ chức.

16. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc công nghệ` (technology architecture) đề cập đến:

A. Bản vẽ thiết kế chi tiết của một hệ thống công nghệ cụ thể.
B. Cấu trúc tổng thể của các thành phần công nghệ và mối quan hệ giữa chúng trong một tổ chức.
C. Danh sách các công nghệ mà tổ chức đang sử dụng.
D. Ngân sách dành cho đầu tư vào công nghệ.

17. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới` (innovation culture) có vai trò:

A. Hạn chế rủi ro trong quá trình đổi mới.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy trình và quy định.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.

18. Khái niệm `hấp thụ công nghệ` (technology absorption) đề cập đến khả năng của tổ chức:

A. Sao chép công nghệ của đối thủ cạnh tranh một cách nhanh chóng.
B. Tiếp thu, ứng dụng và tích hợp công nghệ mới vào hoạt động của mình.
C. Chống lại sự xâm nhập của công nghệ từ bên ngoài.
D. Đào thải các công nghệ cũ và lạc hậu.

19. Chiến lược `dẫn đầu về công nghệ` (technology leadership) có thể mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp, NHƯNG cũng có thể đi kèm với rủi ro nào?

A. Chi phí đầu tư R&D quá cao và rủi ro thất bại lớn.
B. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Bị đối thủ cạnh tranh nhanh chóng sao chép công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Trong bối cảnh chuyển đổi số, quản trị công nghệ càng trở nên quan trọng vì:

A. Công nghệ trở thành yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tốc độ thay đổi công nghệ diễn ra nhanh chóng hơn.
C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp công nghệ ngày càng tăng.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Chiến lược `người theo sau` (fast follower) trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính là:

A. Dẫn đầu thị trường về công nghệ mới nhất.
B. Tiết kiệm chi phí R&D bằng cách học hỏi và cải tiến từ người tiên phong.
C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn nhất.
D. Tạo ra rào cản gia nhập thị trường cao cho đối thủ.

22. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá năng lực cạnh tranh của đối thủ về công nghệ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ của chính doanh nghiệp.
C. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với nguồn lực hiện có.
D. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ trong tương lai.

23. Đâu là một ví dụ về `rủi ro công nghệ` (technology risk)?

A. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước.
B. Sự cố an ninh mạng làm lộ thông tin khách hàng.
C. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng.
D. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới.

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong quản trị công nghệ?

A. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng bằng chatbot.
C. Triển khai hệ thống ERP để quản lý nguồn lực doanh nghiệp.
D. Sử dụng email để giao tiếp nội bộ.

25. Đâu là một chỉ số đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị công nghệ?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên IT.
B. Tỷ lệ dự án công nghệ hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách.
C. Số lượng công nghệ mới được áp dụng hàng năm.
D. Quy mô của bộ phận IT trong công ty.

26. Trong quản trị công nghệ, `chuẩn hóa công nghệ` (technology standardization) có vai trò:

A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng tính tương thích, giảm chi phí và tạo điều kiện cho sự phát triển hệ sinh thái công nghệ.
C. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý công nghệ.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.

27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá và lựa chọn công nghệ?

A. Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ.
B. Mức độ phù hợp của công nghệ với chiến lược kinh doanh.
C. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thị trường.
D. Sở thích cá nhân của ban lãnh đạo công ty.

28. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động công nghệ.
B. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới và ứng dụng công nghệ.
D. Đảm bảo hệ thống công nghệ luôn hoạt động ổn định.

29. Trong quản trị công nghệ, `sở hữu trí tuệ` (intellectual property) bao gồm:

A. Bằng sáng chế, bản quyền tác giả, và bí mật thương mại.
B. Phần cứng, phần mềm, và dữ liệu.
C. Kỹ năng, kinh nghiệm, và kiến thức của nhân viên.
D. Thương hiệu, logo, và tên miền.

30. Đâu là ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology)?

A. Nâng cấp phiên bản hệ điều hành máy tính.
B. Phát triển một mẫu điện thoại thông minh mới với camera tốt hơn.
C. Sự xuất hiện của dịch vụ gọi xe công nghệ như Uber và Grab.
D. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

1. Quản trị công nghệ (Technology Management) chủ yếu tập trung vào việc:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

2. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

3. Hành động nào sau đây thể hiện việc 'kiểm soát công nghệ' (technology control) trong quản trị công nghệ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản trị công nghệ, 'đổi mới gia tăng' (incremental innovation) khác với 'đổi mới đột phá' (radical innovation) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

5. Mô hình 'mở' (open innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

6. Khi lựa chọn công nghệ, doanh nghiệp cần cân bằng giữa yếu tố 'hiện đại' và yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

7. Mục tiêu chính của 'kiểm toán công nghệ' (technology audit) là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

8. Rủi ro chính của việc 'tự phát triển công nghệ' (in-house technology development) so với 'mua công nghệ' (technology acquisition) là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

9. Quy trình 'quản lý vòng đời công nghệ' (technology lifecycle management) bao gồm các giai đoạn chính nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản trị công nghệ, 'bảo mật thông tin' (information security) được coi là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản trị công nghệ đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp 'dự báo công nghệ' (technology forecasting) giúp doanh nghiệp:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

13. Mục tiêu của 'chuyển giao công nghệ' (technology transfer) là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

14. Khái niệm 'lộ trình công nghệ' (technology roadmap) thường được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng 'hấp thụ công nghệ' của một tổ chức?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc công nghệ' (technology architecture) đề cập đến:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới' (innovation culture) có vai trò:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

18. Khái niệm 'hấp thụ công nghệ' (technology absorption) đề cập đến khả năng của tổ chức:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

19. Chiến lược 'dẫn đầu về công nghệ' (technology leadership) có thể mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp, NHƯNG cũng có thể đi kèm với rủi ro nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bối cảnh chuyển đổi số, quản trị công nghệ càng trở nên quan trọng vì:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

21. Chiến lược 'người theo sau' (fast follower) trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

22. Phân tích SWOT trong quản trị công nghệ giúp doanh nghiệp:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là một ví dụ về 'rủi ro công nghệ' (technology risk)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong quản trị công nghệ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một chỉ số đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị công nghệ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản trị công nghệ, 'chuẩn hóa công nghệ' (technology standardization) có vai trò:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá và lựa chọn công nghệ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong một tổ chức?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quản trị công nghệ, 'sở hữu trí tuệ' (intellectual property) bao gồm:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là ví dụ về 'công nghệ đột phá' (disruptive technology)?