Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Văn hóa doanh nghiệp định hướng đổi mới công nghệ có đặc điểm gì?

A. Chú trọng vào kiểm soát rủi ro và tuân thủ quy trình.
B. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại.
C. Ưu tiên hiệu quả hoạt động hiện tại hơn là tìm kiếm cái mới.
D. Tập trung vào bảo mật thông tin và hạn chế chia sẻ ý tưởng.

2. Quản trị công nghệ đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí vận hành doanh nghiệp.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và xã hội, đồng thời tăng hiệu quả kinh doanh.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

3. Quản lý danh mục công nghệ (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tăng cường bảo mật thông tin công nghệ.
B. Đa dạng hóa các nguồn doanh thu.
C. Đưa ra quyết định đầu tư công nghệ hiệu quả và cân bằng rủi ro.
D. Giảm chi phí vận hành công nghệ.

4. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `kế hoạch ứng phó sự cố` (incident response plan) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn sự cố công nghệ xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và phục hồi nhanh chóng sau sự cố công nghệ.
C. Đánh giá rủi ro công nghệ tiềm ẩn.
D. Đào tạo nhân viên về an toàn công nghệ.

5. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro phổ biến trong quản trị dự án công nghệ?

A. Vượt quá ngân sách dự án.
B. Chậm trễ tiến độ dự án.
C. Thay đổi yêu cầu từ khách hàng.
D. Thiên tai bất khả kháng ảnh hưởng đến sản xuất.

6. Để quản trị công nghệ hiệu quả trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố `con người` như thế nào?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân lực và tự động hóa tối đa.
B. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân lực có kỹ năng số, tư duy đổi mới và khả năng hợp tác.
C. Tuyển dụng nhân lực công nghệ từ nước ngoài.
D. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên công nghệ.

7. Mục tiêu chính của việc `dự báo công nghệ` (technology forecasting) là gì?

A. Đánh giá hiệu quả của công nghệ hiện tại.
B. Xác định các công nghệ tiềm năng và xu hướng phát triển trong tương lai.
C. Quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ mới.
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn công nghệ.

8. Khi đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của người dùng công nghệ.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào công nghệ.
C. Thời gian hoàn vốn đầu tư công nghệ.
D. Mức độ rủi ro của dự án công nghệ.

9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong môi trường kinh doanh ngày nay?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới và ứng dụng công nghệ.
C. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống công nghệ.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.

10. Mô hình `vòng đời công nghệ` (technology life cycle) giúp doanh nghiệp quyết định điều gì?

A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất.
B. Thời điểm thích hợp để đầu tư, phát triển hoặc loại bỏ một công nghệ.
C. Đánh giá hiệu quả của công nghệ đang sử dụng.
D. Dự báo xu hướng công nghệ tương lai.

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

A. Dự báo và đánh giá xu hướng công nghệ mới.
B. Quản lý vòng đời sản phẩm công nghệ.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên kinh doanh.
D. Xây dựng chiến lược công nghệ phù hợp với chiến lược kinh doanh.

12. Đâu là một ví dụ về công nghệ mang tính đột phá (disruptive technology)?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Điện thoại thông minh (smartphone).
C. Máy tính xách tay (laptop).
D. Máy in laser.

13. Chiến lược `người đi đầu` (first-mover advantage) trong công nghệ có ưu điểm gì?

A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ.
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần và xây dựng thương hiệu.
C. Tránh được rủi ro công nghệ mới.
D. Dễ dàng sao chép công nghệ của đối thủ.

14. Trong quản trị công nghệ, `tiêu chuẩn hóa` (standardization) công nghệ mang lại lợi ích gì?

A. Tăng tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất, tăng tính tương thích và dễ dàng tích hợp hệ thống.
C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo công nghệ.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

15. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp `Agile` có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống (Waterfall)?

A. Giảm chi phí dự án.
B. Linh hoạt hơn trong việc thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ khách hàng.
C. Dễ dàng lập kế hoạch và quản lý tiến độ chi tiết.
D. Phù hợp với mọi loại dự án công nghệ.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc `đánh giá công nghệ` (technology assessment)?

A. Xác định chi phí và lợi ích kinh tế của công nghệ.
B. Dự báo xu hướng phát triển công nghệ.
C. Đánh giá tác động rộng hơn của công nghệ đến xã hội, môi trường, kinh tế và đạo đức.
D. So sánh công nghệ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.

17. Trong quản trị công nghệ, `đổi mới mở` (open innovation) mang lại lợi ích gì chính?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tăng cường bảo mật thông tin công nghệ.
C. Độc quyền công nghệ trên thị trường.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực nội bộ.

18. Mục đích của việc `kiểm toán công nghệ` (technology audit) là gì?

A. Nâng cấp hệ thống công nghệ hiện tại.
B. Đánh giá hiệu quả, rủi ro và tuân thủ của hệ thống công nghệ hiện hành.
C. Lập kế hoạch đầu tư công nghệ mới.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.

19. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong quản trị công nghệ liên quan đến dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Chi phí lưu trữ dữ liệu quá lớn.
B. Sự thiếu hụt chuyên gia phân tích dữ liệu.
C. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
D. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm.

20. Khái niệm `chuyển giao công nghệ` (technology transfer) đề cập đến điều gì?

A. Việc nâng cấp phần mềm hệ thống.
B. Quá trình di chuyển dữ liệu lên đám mây.
C. Việc phổ biến kiến thức, kỹ năng, quy trình và thiết bị công nghệ từ người sở hữu sang người tiếp nhận.
D. Việc thay thế công nghệ cũ bằng công nghệ mới trong tổ chức.

21. Khái niệm `hấp thụ công nghệ` (technology absorption) thể hiện điều gì?

A. Quá trình đào thải công nghệ lỗi thời.
B. Khả năng của tổ chức trong việc nhận biết, tiếp thu, và ứng dụng thành công công nghệ mới.
C. Việc mua sắm công nghệ từ bên ngoài.
D. Việc bảo trì và nâng cấp công nghệ hiện có.

22. Thách thức nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc quản lý công nghệ trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Thiếu kiến thức và kinh nghiệm về quản trị công nghệ.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
D. Áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công nghệ của doanh nghiệp?

A. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp.
B. Năng lực tài chính và nguồn lực của doanh nghiệp.
C. Xu hướng công nghệ trên thị trường.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.

24. Trong quản trị công nghệ, `sở hữu trí tuệ` (intellectual property) đóng vai trò như thế nào?

A. Giảm chi phí đầu tư vào R&D.
B. Bảo vệ lợi thế cạnh tranh và tạo nguồn doanh thu từ công nghệ.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về công nghệ.
D. Đảm bảo an toàn thông tin công nghệ.

25. Phương pháp `lộ trình công nghệ` (technology roadmap) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả sử dụng công nghệ hiện tại.
B. Lập kế hoạch phát triển và triển khai công nghệ trong tương lai, phù hợp với mục tiêu chiến lược.
C. Quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.

26. Công cụ `ma trận đánh giá công nghệ` (technology assessment matrix) thường được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo vòng đời công nghệ.
B. So sánh và lựa chọn giữa các công nghệ khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí.
C. Quản lý danh mục dự án công nghệ.
D. Đo lường hiệu quả đầu tư công nghệ.

27. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào điều gì trong tổ chức?

A. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng và phát triển công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Bảo trì và sửa chữa các thiết bị công nghệ.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.

28. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Kháng cự thay đổi từ nhân viên và tổ chức.
C. Sự phức tạp của công nghệ mới.
D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ.

29. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu cho nhà quản trị công nghệ?

A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Kỹ năng quản lý tài chính.
C. Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục.
D. Kỹ năng bán hàng và marketing.

30. Đâu là xu hướng công nghệ có ảnh hưởng lớn nhất đến quản trị công nghệ trong tương lai gần?

A. Sự phát triển của mạng xã hội.
B. Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
C. Sự phổ biến của thiết bị di động.
D. Sự phát triển của thương mại điện tử.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

1. Văn hóa doanh nghiệp định hướng đổi mới công nghệ có đặc điểm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

2. Quản trị công nghệ đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

3. Quản lý danh mục công nghệ (technology portfolio management) giúp doanh nghiệp điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'kế hoạch ứng phó sự cố' (incident response plan) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

5. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro phổ biến trong quản trị dự án công nghệ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

6. Để quản trị công nghệ hiệu quả trong kỷ nguyên số, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố 'con người' như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

7. Mục tiêu chính của việc 'dự báo công nghệ' (technology forecasting) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

8. Khi đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị công nghệ trong môi trường kinh doanh ngày nay?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

10. Mô hình 'vòng đời công nghệ' (technology life cycle) giúp doanh nghiệp quyết định điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị công nghệ?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một ví dụ về công nghệ mang tính đột phá (disruptive technology)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

13. Chiến lược 'người đi đầu' (first-mover advantage) trong công nghệ có ưu điểm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quản trị công nghệ, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) công nghệ mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quản trị dự án công nghệ, phương pháp 'Agile' có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống (Waterfall)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là mục tiêu chính của việc 'đánh giá công nghệ' (technology assessment)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản trị công nghệ, 'đổi mới mở' (open innovation) mang lại lợi ích gì chính?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

18. Mục đích của việc 'kiểm toán công nghệ' (technology audit) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

19. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong quản trị công nghệ liên quan đến dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

20. Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' (technology transfer) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

21. Khái niệm 'hấp thụ công nghệ' (technology absorption) thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

22. Thách thức nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc quản lý công nghệ trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn công nghệ của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản trị công nghệ, 'sở hữu trí tuệ' (intellectual property) đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp 'lộ trình công nghệ' (technology roadmap) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

26. Công cụ 'ma trận đánh giá công nghệ' (technology assessment matrix) thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

27. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào điều gì trong tổ chức?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

29. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu cho nhà quản trị công nghệ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là xu hướng công nghệ có ảnh hưởng lớn nhất đến quản trị công nghệ trong tương lai gần?