Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Trong quản trị công nghệ, `tiêu chuẩn hóa` (standardization) công nghệ mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí và tăng tính tương thích.
B. Tăng tính độc đáo và khác biệt.
C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo đột phá.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.

2. Chỉ số `TCO` (Total Cost of Ownership) trong quản trị công nghệ dùng để:

A. Đo lường hiệu quả đầu tư công nghệ.
B. Tính toán tổng chi phí sở hữu và vận hành một hệ thống công nghệ trong suốt vòng đời của nó.
C. So sánh giá của các sản phẩm công nghệ khác nhau.
D. Xác định chi phí bảo trì và nâng cấp công nghệ.

3. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để:

A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro.
D. Theo dõi tiến độ giảm thiểu rủi ro.

4. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) được xây dựng để:

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro công nghệ.

5. Trong quản trị danh mục công nghệ (technology portfolio management), mục tiêu chính là:

A. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ.
B. Đảm bảo tất cả các dự án công nghệ đều thành công.
C. Cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận của các dự án công nghệ khác nhau.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.

6. Trong quản trị đổi mới công nghệ, `đổi mới gia tăng` (incremental innovation) khác với `đổi mới đột phá` (disruptive innovation) ở điểm nào?

A. Đổi mới gia tăng tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới, còn đổi mới đột phá chỉ cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Đổi mới gia tăng tập trung vào cải tiến nhỏ, liên tục, còn đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi lớn, mang tính cách mạng.
C. Đổi mới gia tăng đòi hỏi nguồn lực lớn hơn đổi mới đột phá.
D. Đổi mới gia tăng thường dễ dàng được thị trường chấp nhận hơn đổi mới đột phá.

7. Hoạt động `dự báo công nghệ` trong quản trị công nghệ nhằm mục đích:

A. Đánh giá hiệu quả của công nghệ hiện tại.
B. Dự đoán các xu hướng và cơ hội công nghệ trong tương lai.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho hoạt động công nghệ.
D. Tuyển chọn công nghệ mới để ứng dụng ngay lập tức.

8. Chiến lược công nghệ nên được xây dựng dựa trên:

A. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thị trường.
B. Khả năng và nguồn lực công nghệ hiện có của doanh nghiệp.
C. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
D. Ý kiến của các chuyên gia công nghệ hàng đầu.

9. Khái niệm `chuyển giao công nghệ` (technology transfer) đề cập đến:

A. Việc đào thải các công nghệ lạc hậu.
B. Quá trình thương mại hóa các sản phẩm công nghệ.
C. Việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, phương pháp và thiết bị công nghệ giữa các bên.
D. Việc nâng cấp hệ thống công nghệ hiện có.

10. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:

A. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng công nghệ.
B. Đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án đầu tư công nghệ.
C. Xác định rủi ro tiềm ẩn trong việc ứng dụng công nghệ mới.
D. So sánh chi phí giữa các nhà cung cấp công nghệ.

11. Phương pháp `Scrum` thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

A. Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ.
B. Dự án phát triển phần mềm.
C. Dự án nghiên cứu công nghệ cơ bản.
D. Dự án triển khai hệ thống ERP.

12. Đâu KHÔNG phải là một hình thức `chuyển giao công nghệ`?

A. Cấp phép bằng sáng chế.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.
C. Mua sắm thiết bị công nghệ từ nhà cung cấp.
D. Hợp tác nghiên cứu và phát triển.

13. Mục tiêu chính của `kiểm toán công nghệ` (technology audit) là gì?

A. Đảm bảo hệ thống công nghệ hoạt động ổn định.
B. Đánh giá hiệu quả và tuân thủ của hệ thống quản trị công nghệ.
C. Phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật công nghệ.
D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ.

14. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính của quản trị công nghệ?

A. Xác định và lựa chọn công nghệ phù hợp.
B. Phát triển và triển khai công nghệ.
C. Đánh giá hiệu quả và tác động của công nghệ.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên kỹ thuật.

15. Phương pháp `phân tích SWOT` có thể được ứng dụng trong quản trị công nghệ để:

A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống công nghệ thông tin.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ của doanh nghiệp.
C. Lập kế hoạch triển khai dự án công nghệ mới.
D. So sánh năng lực công nghệ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.

16. Phương pháp `Agile` trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh vào:

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprints).
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu.
D. Tập trung vào kiểm soát chi phí và thời gian dự án.

17. Đâu là ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology)?

A. Phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Điện thoại thông minh.
C. Máy tính xách tay thế hệ mới.
D. Mạng 5G tốc độ cao.

18. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) đóng vai trò:

A. Quản lý hệ thống mạng và cơ sở hạ tầng IT.
B. Cung cấp một khung khổ tổng thể để liên kết chiến lược kinh doanh với công nghệ thông tin.
C. Phát triển các ứng dụng phần mềm cho doanh nghiệp.
D. Đảm bảo an ninh mạng cho doanh nghiệp.

19. Vòng đời công nghệ (Technology lifecycle) thường trải qua giai đoạn nào sau giai đoạn `tăng trưởng`?

A. Suy thoái
B. Bão hòa
C. Đột phá
D. Chấp nhận rộng rãi

20. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?

A. Giảm chi phí mua sắm công nghệ.
B. Khả năng bị ép giá và hạn chế lựa chọn công nghệ.
C. Dễ dàng quản lý hợp đồng và mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Đảm bảo tính tương thích giữa các hệ thống công nghệ.

21. Khái niệm `khả năng hấp thụ` (absorptive capacity) trong quản trị công nghệ đề cập đến:

A. Khả năng doanh nghiệp nhanh chóng tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới.
B. Khả năng doanh nghiệp tạo ra công nghệ mới.
C. Khả năng doanh nghiệp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khả năng doanh nghiệp đào thải công nghệ lạc hậu.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình 3Ps` trong quản trị công nghệ (People, Process, Platform)?

A. Con người (People)
B. Quy trình (Process)
C. Nền tảng (Platform)
D. Lợi nhuận (Profit)

23. Trong quản trị dự án công nghệ, `tam giác dự án` (project triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

A. Chi phí, Thời gian, Nhân lực.
B. Phạm vi, Chi phí, Chất lượng.
C. Thời gian, Chất lượng, Rủi ro.
D. Nhân lực, Rủi ro, Phạm vi.

24. Hoạt động `đánh giá công nghệ` (technology assessment) nhằm mục đích chính là:

A. Xác định các nhà cung cấp công nghệ tiềm năng.
B. Dự đoán vòng đời của công nghệ.
C. Đánh giá tác động kinh tế, xã hội, môi trường của công nghệ.
D. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với nhu cầu doanh nghiệp.

25. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ.
B. Ứng dụng công nghệ để đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ thông tin.
D. Bảo trì và sửa chữa các thiết bị công nghệ.

26. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào liên quan đến việc bảo vệ các phát minh, sáng chế?

A. Bản quyền tác giả (Copyright)
B. Bằng sáng chế (Patent)
C. Nhãn hiệu thương mại (Trademark)
D. Bí mật thương mại (Trade secret)

27. Trong quản trị công nghệ, `đạo đức công nghệ` (technology ethics) tập trung vào việc:

A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về công nghệ.
B. Xem xét các vấn đề đạo đức và xã hội phát sinh từ việc phát triển và ứng dụng công nghệ.
C. Tối ưu hóa hiệu quả kinh tế của công nghệ.
D. Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân.

28. Đâu là thách thức lớn nhất của việc quản trị công nghệ trong bối cảnh `Cách mạng công nghiệp 4.0`?

A. Chi phí đầu tư công nghệ quá cao.
B. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh.
C. Thiếu hụt nhân lực công nghệ.
D. Khả năng tiếp cận công nghệ mới hạn chế.

29. Mô hình `mã nguồn mở` (open source) trong phát triển phần mềm có ưu điểm chính là:

A. Bảo mật tuyệt đối.
B. Chi phí phát triển thấp và khả năng tùy biến cao.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà cung cấp.
D. Dễ dàng kiểm soát và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

30. Khái niệm `văn hóa đổi mới` (innovation culture) trong tổ chức có vai trò như thế nào đối với quản trị công nghệ?

A. Giảm thiểu rủi ro trong các dự án công nghệ.
B. Thúc đẩy sự chấp nhận và ứng dụng công nghệ mới.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy trình quản lý công nghệ.
D. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản trị công nghệ, 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) công nghệ mang lại lợi ích nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

2. Chỉ số 'TCO' (Total Cost of Ownership) trong quản trị công nghệ dùng để:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

3. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

4. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được xây dựng để:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

5. Trong quản trị danh mục công nghệ (technology portfolio management), mục tiêu chính là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

6. Trong quản trị đổi mới công nghệ, 'đổi mới gia tăng' (incremental innovation) khác với 'đổi mới đột phá' (disruptive innovation) ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

7. Hoạt động 'dự báo công nghệ' trong quản trị công nghệ nhằm mục đích:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

8. Chiến lược công nghệ nên được xây dựng dựa trên:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

9. Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' (technology transfer) đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

10. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp 'Scrum' thường được áp dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

12. Đâu KHÔNG phải là một hình thức 'chuyển giao công nghệ'?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

13. Mục tiêu chính của 'kiểm toán công nghệ' (technology audit) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính của quản trị công nghệ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

15. Phương pháp 'phân tích SWOT' có thể được ứng dụng trong quản trị công nghệ để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

16. Phương pháp 'Agile' trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh vào:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

17. Đâu là ví dụ về 'công nghệ đột phá' (disruptive technology)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc doanh nghiệp' (enterprise architecture) đóng vai trò:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

19. Vòng đời công nghệ (Technology lifecycle) thường trải qua giai đoạn nào sau giai đoạn 'tăng trưởng'?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

20. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi doanh nghiệp quá phụ thuộc vào một nhà cung cấp công nghệ duy nhất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

21. Khái niệm 'khả năng hấp thụ' (absorptive capacity) trong quản trị công nghệ đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình 3Ps' trong quản trị công nghệ (People, Process, Platform)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

23. Trong quản trị dự án công nghệ, 'tam giác dự án' (project triangle) đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

24. Hoạt động 'đánh giá công nghệ' (technology assessment) nhằm mục đích chính là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

25. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

26. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào liên quan đến việc bảo vệ các phát minh, sáng chế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

27. Trong quản trị công nghệ, 'đạo đức công nghệ' (technology ethics) tập trung vào việc:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

28. Đâu là thách thức lớn nhất của việc quản trị công nghệ trong bối cảnh 'Cách mạng công nghiệp 4.0'?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

29. Mô hình 'mã nguồn mở' (open source) trong phát triển phần mềm có ưu điểm chính là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm 'văn hóa đổi mới' (innovation culture) trong tổ chức có vai trò như thế nào đối với quản trị công nghệ?