1. Khái niệm `kiến trúc doanh nghiệp` (Enterprise Architecture) trong quản trị công nghệ nhằm mục đích:
A. Thiết kế hệ thống mạng nội bộ.
B. Xây dựng chiến lược marketing trực tuyến.
C. Đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và hệ thống công nghệ thông tin.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp.
2. Đâu là một ví dụ về `công nghệ lõi` (Core technology) của một công ty sản xuất ô tô?
A. Hệ thống phần mềm quản lý bán hàng.
B. Công nghệ sản xuất động cơ đốt trong.
C. Hệ thống mạng nội bộ văn phòng.
D. Ứng dụng di động cho khách hàng.
3. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro` (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguồn gốc của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và giám sát rủi ro.
4. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `chuyển đổi số` (Digital Transformation) được hiểu là:
A. Nâng cấp phần mềm và phần cứng của hệ thống máy tính.
B. Quá trình tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và giá trị mang lại cho khách hàng.
C. Tăng cường sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Áp dụng các giải pháp công nghệ để giảm chi phí vận hành.
5. Chiến lược `người đi đầu` (First-mover advantage) trong quản trị công nghệ có ưu điểm chính là gì?
A. Tiết kiệm chi phí đầu tư công nghệ.
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần và xây dựng lợi thế cạnh tranh.
C. Tránh được rủi ro khi công nghệ mới chưa được kiểm chứng.
D. Dễ dàng sao chép và cải tiến công nghệ từ đối thủ.
6. Khái niệm `khả năng hấp thụ` (Absorptive capacity) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng đầu tư vào công nghệ mới.
B. Khả năng nhận biết, đồng hóa và ứng dụng kiến thức công nghệ từ bên ngoài.
C. Khả năng bảo vệ sở hữu trí tuệ công nghệ.
D. Khả năng đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới.
7. Phương pháp `Scrum` thường được sử dụng trong quản lý dự án công nghệ nào?
A. Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng mạng.
B. Dự án phát triển phần mềm.
C. Dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) vật liệu mới.
D. Dự án triển khai hệ thống ERP.
8. Công nghệ `Blockchain` có ứng dụng tiềm năng nhất trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng vì:
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Đảm bảo tính minh bạch và an toàn của thông tin giao dịch.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
9. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán công nghệ` (Technology audit) thường được thực hiện để:
A. Nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin.
B. Đánh giá hiệu quả, rủi ro và tuân thủ của hệ thống công nghệ.
C. Xây dựng chiến lược công nghệ mới.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
10. Trong quản trị công nghệ, `sở hữu trí tuệ` (Intellectual property) cần được bảo vệ để:
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Khuyến khích đổi mới và thu hồi vốn đầu tư R&D.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Nâng cao uy tín thương hiệu.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của việc quản trị công nghệ trong một tổ chức?
A. Mức độ hiện đại của công nghệ được sử dụng.
B. Khả năng công nghệ hỗ trợ đạt được các mục tiêu kinh doanh.
C. Số lượng bằng sáng chế và phát minh được tạo ra.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên bộ phận công nghệ.
12. Khái niệm `vòng đời công nghệ` (Technology lifecycle) mô tả điều gì?
A. Thời gian bảo hành của các sản phẩm công nghệ.
B. Các giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái và thay thế của một công nghệ.
C. Chu kỳ đào thải và tuyển dụng nhân sự trong ngành công nghệ.
D. Quá trình nâng cấp và bảo trì hệ thống công nghệ thông tin.
13. Đâu là một công cụ hữu ích để `dự báo công nghệ` (Technology forecasting)?
A. Phân tích SWOT.
B. Phương pháp Delphi.
C. Mô hình 5 lực lượng Porter.
D. Ma trận BCG.
14. Đâu là một xu hướng công nghệ quan trọng đang tác động đến quản trị công nghệ hiện nay?
A. Sự phát triển của máy tính cá nhân.
B. Sự bùng nổ của dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu.
C. Sự phổ biến của điện thoại cố định.
D. Sự suy giảm của Internet.
15. Trong quản trị công nghệ, `tiêu chuẩn hóa` (Standardization) có lợi ích gì?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến.
B. Giảm chi phí, tăng tính tương thích và dễ dàng tích hợp.
C. Thúc đẩy sự đa dạng và khác biệt hóa sản phẩm.
D. Hạn chế sự đổi mới và sáng tạo.
16. Khái niệm `độ chín công nghệ` (Technology maturity) được thể hiện qua mô hình nào phổ biến?
A. Mô hình SWOT.
B. Mô hình PESTEL.
C. Mô hình TRL (Technology Readiness Level).
D. Mô hình Balanced Scorecard.
17. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới` (Innovation culture) có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì đổi mới phụ thuộc vào nguồn lực tài chính.
B. Rất quan trọng, thúc đẩy sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro trong tổ chức.
C. Chỉ cần thiết cho các công ty công nghệ, không quan trọng với các ngành khác.
D. Có vai trò nhất định, nhưng không quyết định đến thành công đổi mới.
18. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Quản lý nhân sự trong bộ phận công nghệ.
B. Ứng dụng công nghệ để đạt được lợi thế cạnh tranh và mục tiêu kinh doanh.
C. Phát triển và bảo trì hệ thống mạng nội bộ.
D. Đảm bảo an ninh mạng cho doanh nghiệp.
19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ mà doanh nghiệp cần xem xét?
A. Xu hướng phát triển công nghệ mới.
B. Chính sách và quy định của chính phủ về công nghệ.
C. Văn hóa tổ chức của doanh nghiệp.
D. Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện có.
20. Trong quản trị công nghệ, `bảo mật thông tin` (Information security) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Bảo mật dữ liệu, bảo mật hệ thống, bảo mật vật lý.
B. Bảo mật dữ liệu, bảo mật hệ thống, bảo mật nhân sự.
C. Bảo mật dữ liệu, bảo mật hệ thống, bảo mật quy trình.
D. Bảo mật dữ liệu, bảo mật hệ thống, bảo mật pháp lý.
21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong việc ứng dụng công nghệ?
A. Thiếu vốn đầu tư và nguồn lực tài chính.
B. Thiếu kiến thức và kỹ năng về công nghệ.
C. Khó khăn trong việc thay đổi quy trình làm việc truyền thống.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong quản trị công nghệ, `chuyển giao công nghệ` (Technology transfer) có vai trò quan trọng trong việc:
A. Bảo vệ bí mật công nghệ.
B. Phổ biến và thương mại hóa công nghệ mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đâu là một thách thức về đạo đức trong quản trị công nghệ liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Chi phí phát triển AI cao.
B. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
C. Khả năng AI đưa ra quyết định không chính xác.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI vào hệ thống hiện có.
24. Mục tiêu chính của `quản lý đổi mới công nghệ` (Technology innovation management) là gì?
A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tạo ra và thương mại hóa các sản phẩm, dịch vụ và quy trình công nghệ mới.
C. Duy trì lợi thế cạnh tranh hiện tại trên thị trường.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống công nghệ thông tin hiện có.
25. Mô hình `mở` (Open Innovation) trong quản trị công nghệ khuyến khích doanh nghiệp:
A. Giữ bí mật tuyệt đối các công nghệ của mình.
B. Hợp tác với bên ngoài để chia sẻ và tiếp nhận ý tưởng, công nghệ.
C. Tự phát triển tất cả các công nghệ cần thiết.
D. Chỉ sử dụng công nghệ đã được chứng minh hiệu quả.
26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả quản trị công nghệ?
A. Tỷ lệ dự án công nghệ hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách.
B. Mức độ tăng trưởng doanh thu hàng năm.
C. Thời gian phản hồi trung bình của bộ phận IT hỗ trợ người dùng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ công nghệ.
27. Trong quản trị dự án công nghệ, `phạm vi dự án` (Project scope) cần được xác định rõ ràng để:
A. Giảm chi phí dự án.
B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
C. Tránh `lệch phạm vi` (scope creep) và kiểm soát các thay đổi.
D. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
28. Đâu là một ví dụ về `công nghệ đột phá` (Disruptive technology)?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Điện thoại thông minh (Smartphone).
C. Máy tính xách tay (Laptop).
D. Mạng không dây (Wi-Fi).
29. Phương pháp `Design Thinking` được ứng dụng trong quản trị công nghệ để:
A. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.
B. Phát triển các giải pháp sáng tạo, tập trung vào người dùng.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghệ.
30. Đâu là rủi ro chính khi doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới?
A. Giảm năng suất lao động tạm thời do nhân viên chưa quen.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và có thể không thu hồi được vốn.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có kỹ năng công nghệ mới.
D. Tất cả các đáp án trên.