1. Trong quản trị công nghệ, `lộ trình công nghệ` (technology roadmap) giúp:
A. Theo dõi tiến độ dự án công nghệ theo thời gian thực.
B. Lập kế hoạch phát triển và triển khai công nghệ trong tương lai, phù hợp với chiến lược kinh doanh.
C. Đánh giá hiệu quả sử dụng công nghệ hiện tại.
D. Quản lý rủi ro và sự cố công nghệ.
2. Phương pháp `Agile` trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đó.
B. Sự linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và làm việc nhóm chặt chẽ.
C. Quản lý rủi ro một cách thụ động, chờ đợi rủi ro xảy ra rồi mới xử lý.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí dự án bằng mọi giá.
3. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quản trị công nghệ thường được sử dụng để:
A. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng công nghệ.
B. Đo lường hiệu quả tài chính của các dự án hoặc khoản đầu tư công nghệ.
C. Xác định mức độ rủi ro của công nghệ mới.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án công nghệ.
4. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `đổi mới gia tăng` (incremental innovation) khác biệt với `đổi mới đột phá` (disruptive innovation) chủ yếu ở điểm nào?
A. Đổi mới gia tăng liên quan đến công nghệ số, còn đổi mới đột phá liên quan đến công nghệ vật lý.
B. Đổi mới gia tăng tạo ra những thay đổi nhỏ, cải tiến dần dần, trong khi đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi cơ bản, làm biến đổi thị trường.
C. Đổi mới gia tăng cần vốn đầu tư lớn hơn đổi mới đột phá.
D. Đổi mới gia tăng dễ thực hiện hơn trong các công ty khởi nghiệp.
5. Trong quản trị công nghệ, `đạo đức công nghệ` (technology ethics) ngày càng trở nên quan trọng do:
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ ngày càng tăng.
B. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và tác động sâu rộng của nó đến xã hội, đặt ra nhiều vấn đề về đạo đức và trách nhiệm.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty công nghệ.
D. Sự gia tăng các vụ tấn công mạng và vi phạm dữ liệu.
6. Đâu là mục tiêu chính của `quản trị dịch vụ IT` (IT service management - ITSM)?
A. Phát triển phần mềm nhanh chóng và hiệu quả.
B. Đảm bảo các dịch vụ IT đáp ứng nhu cầu kinh doanh và mang lại giá trị cho người dùng.
C. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống IT.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
7. Chỉ số `MTTR` (Mean Time To Repair) trong quản trị dịch vụ IT đo lường:
A. Thời gian trung bình giữa các lần hệ thống gặp sự cố.
B. Thời gian trung bình để khắc phục và khôi phục hệ thống sau sự cố.
C. Tổng thời gian hệ thống hoạt động ổn định trong một khoảng thời gian.
D. Số lượng sự cố hệ thống xảy ra trong một tháng.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong quản trị công nghệ hiện đại?
A. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng công nghệ.
C. Chi phí đầu tư công nghệ quá thấp.
D. Đảm bảo an ninh và bảo mật dữ liệu.
9. Khái niệm `khả năng hấp thụ` (absorptive capacity) trong quản trị công nghệ đề cập đến:
A. Khả năng của tổ chức trong việc sử dụng công nghệ để hấp thụ chất thải.
B. Khả năng của tổ chức trong việc nhận diện, tiếp thu, biến đổi và ứng dụng kiến thức và công nghệ mới từ bên ngoài.
C. Khả năng của hệ thống máy tính chịu được tải lớn.
D. Khả năng của nhân viên nhanh chóng học hỏi công nghệ mới.
10. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng `điện toán đám mây` (cloud computing) trong quản trị công nghệ?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với cơ sở hạ tầng IT.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
C. Nâng cao tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội so với hệ thống truyền thống.
D. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối, không có rủi ro mất mát.
11. Quản trị công nghệ (Technology Management) tập trung chủ yếu vào việc:
A. Quản lý tài chính của các công ty công nghệ.
B. Ứng dụng công nghệ để đạt được các mục tiêu kinh doanh và lợi thế cạnh tranh.
C. Phát triển và lập trình các phần mềm ứng dụng mới.
D. Bảo trì hệ thống máy tính và mạng nội bộ.
12. Hoạt động nào sau đây thuộc về `chuyển giao công nghệ`?
A. Tuyển dụng nhân viên IT mới.
B. Mua bản quyền sử dụng phần mềm từ một công ty nước ngoài.
C. Nâng cấp hệ thống mạng nội bộ của công ty.
D. Đào tạo nhân viên sử dụng máy tính văn phòng.
13. Tiêu chuẩn ISO/IEC 27001 tập trung vào lĩnh vực nào trong quản trị công nghệ?
A. Quản lý chất lượng phần mềm.
B. Quản lý dịch vụ IT (IT service management).
C. Hệ thống quản lý an ninh thông tin (information security management system).
D. Quản lý dự án công nghệ thông tin.
14. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai công nghệ mới, điều gì quan trọng NHẤT cần xem xét?
A. Số lượng tính năng mới được thêm vào.
B. Mức độ phức tạp của công nghệ mới.
C. Mức độ đóng góp của công nghệ mới vào việc đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
D. Sự hài lòng của nhân viên IT với công nghệ mới.
15. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `triển khai` (deployment) của một dự án công nghệ?
A. Kiểm thử hệ thống (system testing).
B. Đào tạo người dùng cuối (end-user training).
C. Thu thập yêu cầu (requirements gathering).
D. Chuyển đổi dữ liệu (data migration).
16. Thách thức lớn nhất khi quản lý `dữ liệu lớn` (Big Data) trong doanh nghiệp thường liên quan đến:
A. Việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
B. Việc phân tích và khai thác giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng.
C. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Việc đảm bảo tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng.
17. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `ma trận rủi ro` (risk matrix) giúp:
A. Tính toán giá trị tài chính của rủi ro.
B. Phân loại và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xuất hiện của rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro sang bên thứ ba.
18. Phương pháp `DevOps` trong phát triển phần mềm và triển khai công nghệ tập trung vào:
A. Tách biệt hoàn toàn bộ phận phát triển (Development) và bộ phận vận hành (Operations).
B. Tăng cường sự hợp tác và tự động hóa giữa bộ phận phát triển và bộ phận vận hành để rút ngắn vòng đời phát triển và triển khai phần mềm.
C. Ưu tiên bảo mật hệ thống lên hàng đầu, sau đó mới đến tốc độ phát triển.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí phát triển phần mềm.
19. Trong quản trị công nghệ, `mô hình kinh doanh nền tảng` (platform business model) khác biệt với mô hình kinh doanh truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Mô hình nền tảng tập trung vào sản xuất sản phẩm vật lý, còn mô hình truyền thống tập trung vào dịch vụ.
B. Mô hình nền tảng tạo ra giá trị bằng cách kết nối người dùng và nhà cung cấp, tạo ra hệ sinh thái, còn mô hình truyền thống tạo ra giá trị thông qua sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp.
C. Mô hình nền tảng chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ lớn, còn mô hình truyền thống phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
D. Mô hình nền tảng không cần đầu tư vào công nghệ, còn mô hình truyền thống cần đầu tư lớn.
20. Trong quản trị danh mục công nghệ (technology portfolio management), ma trận `Boston Consulting Group (BCG)` thường được dùng để:
A. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận của từng dự án công nghệ.
B. Phân loại và đưa ra quyết định đầu tư vào các công nghệ khác nhau dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Xác định mức độ phù hợp của công nghệ với chiến lược kinh doanh tổng thể.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận IT.
21. Trong quản trị công nghệ, `kiểm toán IT` (IT audit) được thực hiện để:
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên IT.
B. Kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình và cơ sở hạ tầng IT để đảm bảo tính hiệu quả, tuân thủ và an toàn.
C. Phát triển chiến lược công nghệ cho tương lai.
D. Triển khai hệ thống phần mềm mới.
22. Công nghệ `Blockchain` có ứng dụng tiềm năng NHẤT trong lĩnh vực nào sau đây của quản trị công nghệ?
A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data analytics).
B. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) và xác thực giao dịch.
C. Phát triển ứng dụng di động (Mobile application development).
D. Tự động hóa quy trình kinh doanh (Business Process Automation).
23. Khái niệm `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) trong quản trị công nghệ giúp tổ chức:
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
C. Hiểu rõ và quản lý toàn diện các thành phần công nghệ, quy trình và thông tin của tổ chức để đạt mục tiêu kinh doanh.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
24. Trong quản trị công nghệ, `vòng đời công nghệ` (technology lifecycle) mô tả:
A. Thời gian bảo hành của sản phẩm công nghệ.
B. Các giai đoạn phát triển, trưởng thành, suy thoái và thay thế của một công nghệ.
C. Quy trình phát triển phần mềm từ đầu đến cuối.
D. Thời gian cần thiết để đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thành công quan trọng của chiến lược công nghệ?
A. Sự phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể.
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Việc sử dụng công nghệ mới nhất và phức tạp nhất.
D. Sự tham gia và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
26. Khi đánh giá và lựa chọn công nghệ mới, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Tính tương thích với hệ thống hiện tại.
B. Tính năng công nghệ tiên tiến nhất trên thị trường.
C. Khả năng giải quyết vấn đề kinh doanh cụ thể.
D. Chi phí đầu tư và vận hành hợp lý.
27. Rủi ro công nghệ KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
A. Rủi ro bảo mật thông tin.
B. Rủi ro lỗi thời công nghệ.
C. Rủi ro thị trường biến động.
D. Rủi ro tích hợp hệ thống.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị công nghệ?
A. Chiến lược công nghệ.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Dự báo công nghệ.
D. Lựa chọn công nghệ.
29. Trong quản trị dự án công nghệ, `phạm vi dự án` (project scope) đề cập đến:
A. Ngân sách được phân bổ cho dự án.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Tất cả các công việc, sản phẩm và dịch vụ cần được hoàn thành trong dự án.
D. Đội ngũ nhân sự tham gia dự án.
30. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới` (innovation culture) có vai trò:
A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro, tạo điều kiện cho đổi mới công nghệ.
C. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn công nghệ.
D. Tăng cường kiểm soát và bảo mật hệ thống thông tin.