Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile supply chain)?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Dự báo nhu cầu chính xác tuyệt đối
C. Khả năng phản ứng nhanh chóng với thay đổi nhu cầu và gián đoạn
D. Tối đa hóa quy mô sản xuất

2. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, `ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro tiềm ẩn
C. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
D. Theo dõi chi phí logistics

3. Lợi ích chính của việc áp dụng `quản lý rủi ro chủ động′ (Proactive risk management) trong chuỗi cung ứng là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và chi phí khi rủi ro xảy ra
C. Chuyển rủi ro sang cho nhà cung cấp
D. Tăng cường tính bảo mật thông tin

4. Phương pháp đánh giá hiệu quả nhà cung cấp nào sau đây tập trung vào việc chấm điểm nhà cung cấp dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau (ví dụ: chất lượng, giá, thời gian giao hàng)?

A. Phương pháp phân tích chi phí tổng (Total Cost Analysis)
B. Phương pháp thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Phương pháp chấm điểm (Weighted-point method)
D. Phương pháp phân tích SWOT

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `visibility′ (tính minh bạch) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu và ứng phó với rủi ro
C. Nâng cao năng lực sản xuất
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng

6. Mô hình chuỗi cung ứng `Lean′ (Lean supply chain) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa sự đa dạng sản phẩm
B. Giảm thiểu chi phí và lãng phí trong toàn bộ chuỗi
C. Tăng cường khả năng tùy biến sản phẩm
D. Mở rộng thị trường toàn cầu

7. Chọn phát biểu SAI về thuê ngoài logistics (3PL - Third-Party Logistics)?

A. 3PL giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi
B. 3PL luôn đảm bảo chi phí logistics thấp hơn tự thực hiện
C. 3PL cung cấp chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics
D. 3PL có thể giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi hoạt động địa lý

8. Hình thức hợp tác nào sau đây giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng nhằm chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động để tối ưu hóa hiệu quả chung?

A. Cạnh tranh trực tiếp
B. Tích hợp dọc
C. Quản lý quan hệ đối tác chuỗi cung ứng (Supply Chain Partnership)
D. Mua lại và sáp nhập

9. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

A. Dự báo định tính (Qualitative forecasting)
B. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting)
C. Phương pháp Delphi
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia

10. Trong quản lý kho hàng, chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí tồn kho?

A. Chi phí vốn (Cost of capital)
B. Chi phí bảo quản và lưu trữ (Storage cost)
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho (Transportation cost to warehouse)
D. Chi phí hao hụt và lỗi thời (Obsolescence cost)

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `logistics ngược′ (Reverse logistics) liên quan đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng (ví dụ: hàng trả lại, tái chế)
D. Quản lý dòng tiền trong chuỗi cung ứng

12. Công cụ `SCOR′ (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xây dựng chiến lược marketing
C. Mô hình hóa, phân tích và cải tiến quy trình chuỗi cung ứng
D. Quản lý tài chính chuỗi cung ứng

13. Trong chiến lược `postponement′ (hoãn lại) trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp trì hoãn hoạt động nào đến công đoạn cuối cùng?

A. Sản xuất hàng loạt
B. Dự báo nhu cầu
C. Tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng
D. Vận chuyển hàng hóa

14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
B. Thời gian giao hàng đúng hạn
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển

15. Phương pháp `Cross-docking′ trong logistics là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
B. Lưu trữ hàng hóa trong kho dài hạn
C. Phân loại và chuyển hàng hóa nhanh chóng tại trung tâm phân phối mà không lưu kho dài hạn
D. Sử dụng phương tiện vận tải đa phương thức

16. Phương pháp `VMI′ (Vendor Managed Inventory) là gì?

A. Nhà cung cấp quản lý tồn kho tại kho của khách hàng
B. Khách hàng quản lý tồn kho tại kho của nhà cung cấp
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng cùng quản lý tồn kho chung
D. Tồn kho được quản lý bởi một bên thứ ba độc lập

17. Trong quản trị chất lượng chuỗi cung ứng, `Six Sigma′ là phương pháp tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
C. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp
D. Nâng cao năng lực dự báo nhu cầu

18. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do sự cố từ một nhà cung cấp duy nhất (single-source risk)?

A. Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp hiện tại
B. Đa dạng hóa nguồn cung cấp (multiple sourcing)
C. Giảm chi phí dự trữ
D. Áp dụng phương pháp JIT

19. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Giảm thiểu chi phí cho nhà sản xuất
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị cho khách hàng cuối cùng
D. Tăng cường quyền lực đàm phán của nhà bán lẻ

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `chuỗi cung ứng 4.0′?

A. Internet vạn vật (IoT)
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
C. Sản xuất hàng loạt theo quy mô lớn (Mass production)
D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Máy học (Machine Learning)

21. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
C. Loại bỏ lãng phí bằng cách chỉ sản xuất và cung cấp hàng hóa khi cần thiết
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp

22. Lựa chọn nhà cung cấp (Supplier selection) là một quyết định chiến lược quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp?

A. Giá cả thấp nhất
B. Chất lượng sản phẩm ổn định
C. Khả năng đáp ứng linh hoạt
D. Vị trí địa lý gần

23. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị chuỗi cung ứng để cải thiện tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc?

A. Điện toán đám mây
B. Blockchain
C. Trí tuệ nhân tạo
D. Internet vạn vật (IoT)

24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm `Tier 1 supplier′ (Nhà cung cấp cấp 1) đề cập đến đối tượng nào?

A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu thô
B. Nhà cung cấp trực tiếp cho doanh nghiệp mua hàng (thường là nhà sản xuất)
C. Nhà cung cấp dịch vụ logistics
D. Khách hàng cuối cùng

25. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, `Incoterms′ (International Commercial Terms) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
C. Đo lường hiệu quả hoạt động logistics quốc tế
D. Lập kế hoạch vận chuyển đa phương thức

26. Mục tiêu của `Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment′ (CPFR) là gì?

A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành viên chuỗi cung ứng
C. Cải thiện độ chính xác dự báo và hiệu quả bổ sung hàng tồn kho thông qua hợp tác
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng doanh nghiệp riêng lẻ

27. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Quản lý kho hàng
B. Dự báo nhu cầu
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
D. Vận chuyển và giao nhận

28. Khái niệm `hiệu ứng Bullwhip′ (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự gia tăng đột ngột nhu cầu của khách hàng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp

29. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable supply chain management), yếu tố `môi trường′ (Environmental dimension) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho người lao động
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên
C. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
D. Nâng cao hiệu quả kinh tế

30. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thách thức nào sau đây KHÔNG phổ biến?

A. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao
D. Quy trình logistics đơn giản và đồng nhất trên toàn cầu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile supply chain)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

2. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, 'ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

3. Lợi ích chính của việc áp dụng 'quản lý rủi ro chủ động′ (Proactive risk management) trong chuỗi cung ứng là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

4. Phương pháp đánh giá hiệu quả nhà cung cấp nào sau đây tập trung vào việc chấm điểm nhà cung cấp dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau (ví dụ: chất lượng, giá, thời gian giao hàng)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'visibility′ (tính minh bạch) có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

6. Mô hình chuỗi cung ứng 'Lean′ (Lean supply chain) tập trung vào mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

7. Chọn phát biểu SAI về thuê ngoài logistics (3PL - Third-Party Logistics)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

8. Hình thức hợp tác nào sau đây giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng nhằm chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động để tối ưu hóa hiệu quả chung?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

9. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

10. Trong quản lý kho hàng, chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí tồn kho?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

11. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics ngược′ (Reverse logistics) liên quan đến hoạt động nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

12. Công cụ 'SCOR′ (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

13. Trong chiến lược 'postponement′ (hoãn lại) trong chuỗi cung ứng, doanh nghiệp trì hoãn hoạt động nào đến công đoạn cuối cùng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

14. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động logistics?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

15. Phương pháp 'Cross-docking′ trong logistics là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

16. Phương pháp 'VMI′ (Vendor Managed Inventory) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

17. Trong quản trị chất lượng chuỗi cung ứng, 'Six Sigma′ là phương pháp tập trung vào mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

18. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do sự cố từ một nhà cung cấp duy nhất (single-source risk)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

19. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'chuỗi cung ứng 4.0′?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

21. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị tồn kho nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

22. Lựa chọn nhà cung cấp (Supplier selection) là một quyết định chiến lược quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nhà cung cấp?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

23. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị chuỗi cung ứng để cải thiện tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm 'Tier 1 supplier′ (Nhà cung cấp cấp 1) đề cập đến đối tượng nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

25. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, 'Incoterms′ (International Commercial Terms) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

26. Mục tiêu của 'Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment′ (CPFR) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

27. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

28. Khái niệm 'hiệu ứng Bullwhip′ (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng đề cập đến hiện tượng nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

29. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable supply chain management), yếu tố 'môi trường′ (Environmental dimension) tập trung vào khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 12

30. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, thách thức nào sau đây KHÔNG phổ biến?