Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) và chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy) là gì?

A. Cấp kinh doanh tập trung vào toàn công ty, cấp chức năng tập trung vào từng ngành kinh doanh.
B. Cấp kinh doanh tập trung vào cách cạnh tranh trong một ngành, cấp chức năng tập trung vào cách các bộ phận hỗ trợ chiến lược đó.
C. Cấp kinh doanh chỉ có ở công ty nhỏ, cấp chức năng chỉ có ở công ty lớn.
D. Cấp kinh doanh liên quan đến tài chính, cấp chức năng liên quan đến marketing.

2. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification) là gì?

A. Mở rộng sang các ngành hoàn toàn không liên quan.
B. Mở rộng sang các ngành có liên quan về công nghệ, marketing hoặc sản xuất.
C. Tập trung vào củng cố vị thế trong ngành hiện tại.
D. Thu hẹp phạm vi kinh doanh, rút lui khỏi một số ngành.

3. Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm các hoạt động chính nào?

A. Phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ.
B. Xây dựng sứ mệnh và tầm nhìn.
C. Phân bổ nguồn lực, thiết kế cấu trúc tổ chức, xây dựng văn hóa hỗ trợ chiến lược.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính.

4. Một bản sứ mệnh (Mission Statement) tốt nên tập trung vào điều gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận cụ thể trong năm tới.
B. Lý do tồn tại và mục đích cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Danh sách chi tiết các sản phẩm∕dịch vụ của công ty.
D. Cấu trúc tổ chức và vai trò của từng bộ phận.

5. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là gì?

A. Một hình thức sáp nhập hoàn toàn giữa hai công ty.
B. Một thỏa thuận hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt được mục tiêu chung.
C. Việc một công ty mua lại cổ phần kiểm soát của công ty khác.
D. Quá trình giải thể một doanh nghiệp.

6. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive Growth) có thể bao gồm các hình thức nào?

A. Sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.
B. Phát triển thị trường, phát triển sản phẩm, thâm nhập thị trường.
C. Đa dạng hóa sang các ngành không liên quan.
D. Thanh lý bớt tài sản.

7. Trong phân tích nội bộ, năng lực cốt lõi (Core Competencies) là gì?

A. Tất cả các nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Những năng lực độc đáo, khó bắt chước, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
D. Chi phí sản xuất trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.

8. Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy) tập trung vào:

A. Xác định ngành nghề kinh doanh của toàn công ty.
B. Cách thức các bộ phận chức năng (marketing, R&D, sản xuất,…) hỗ trợ chiến lược cấp kinh doanh.
C. Làm thế nào để cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
D. Việc lựa chọn thị trường quốc tế để mở rộng.

9. Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition) là các chiến lược thường được sử dụng để làm gì?

A. Giảm chi phí sản xuất nội bộ.
B. Tăng trưởng và mở rộng phạm vi kinh doanh nhanh chóng.
C. Cải thiện quy trình kiểm soát chất lượng.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.

10. Văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến thực thi chiến lược như thế nào?

A. Nó luôn là rào cản đối với mọi chiến lược mới.
B. Một văn hóa phù hợp có thể hỗ trợ và thúc đẩy việc thực hiện chiến lược.
C. Văn hóa không có vai trò gì trong quá trình thực thi chiến lược.
D. Nó chỉ quan trọng đối với các công ty nhỏ.

11. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội (CSR) liên quan đến quản trị chiến lược như thế nào?

A. Đây là những yếu tố hoàn toàn tách biệt với chiến lược.
B. Chúng có thể ảnh hưởng đến danh tiếng, mối quan hệ với các bên liên quan và do đó ảnh hưởng đến khả năng thực thi chiến lược.
C. Chỉ là chi phí phát sinh, không mang lại lợi ích chiến lược.
D. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận.

12. Yếu tố nào sau đây là một thách thức phổ biến trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Có quá nhiều nguồn lực sẵn có.
B. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên.
C. Môi trường kinh doanh quá ổn định.
D. Thiếu đối thủ cạnh tranh.

13. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

A. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
B. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến ngành.
C. Nguồn lực và năng lực cốt lõi của đối thủ cạnh tranh.
D. Hiệu quả hoạt động của các phòng ban chức năng.

14. Khi nào một doanh nghiệp có thể cân nhắc chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy)?

A. Khi doanh nghiệp đang đạt mức tăng trưởng kỷ lục.
B. Khi doanh nghiệp đang đối mặt với suy thoái, hiệu quả kém hoặc môi trường bất lợi.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
D. Khi doanh nghiệp muốn đầu tư vào R&D.

15. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược là gì?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
B. Thiết lập định hướng, xây dựng văn hóa phù hợp và thúc đẩy sự thay đổi cần thiết.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi quyết định ở cấp dưới.
D. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn tối đa.

16. Tại sao việc đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) lại quan trọng?

A. Chỉ để kiểm tra xem nhân viên có làm việc chăm chỉ không.
B. Giúp xác định mức độ thành công của chiến lược và điều chỉnh khi cần thiết.
C. Nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
D. Chỉ để so sánh với các đối thủ cạnh tranh.

17. Tầm nhìn (Vision Statement) của doanh nghiệp mô tả điều gì?

A. Hiện trạng hoạt động của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu tài chính ngắn hạn.
C. Hình ảnh mong muốn về tương lai của doanh nghiệp.
D. Danh sách các nhân viên chủ chốt.

18. Thứ tự thông thường của các giai đoạn trong quy trình quản trị chiến lược là gì?

A. Hoạch định → Thực thi → Phân tích → Đánh giá
B. Phân tích → Hoạch định → Thực thi → Đánh giá
C. Thực thi → Phân tích → Hoạch định → Đánh giá
D. Đánh giá → Hoạch định → Phân tích → Thực thi

19. Quản trị chiến lược được định nghĩa là gì?

A. Quá trình lập kế hoạch tài chính ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Tập hợp các quyết định và hành động nhằm xác định và thực hiện các chiến lược tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Hoạt động quản lý nhân sự và tuyển dụng trong một tổ chức.
D. Quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

20. Tại sao cấu trúc tổ chức lại quan trọng trong thực thi chiến lược?

A. Nó xác định lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Nó ảnh hưởng đến cách thức nguồn lực được phân bổ và các hoạt động phối hợp.
C. Nó là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của chiến lược.
D. Nó chỉ liên quan đến việc tuyển dụng nhân viên.

21. Điểm mạnh (Strengths) trong phân tích SWOT là gì?

A. Các yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
B. Những khía cạnh nội bộ mà doanh nghiệp làm tốt hơn hoặc sở hữu lợi thế.
C. Các rủi ro tiềm ẩn từ thị trường hoặc đối thủ cạnh tranh.
D. Những hạn chế nội bộ cần cải thiện.

22. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với giá rẻ nhất.
B. Tạo ra sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, có giá trị cảm nhận cao đối với khách hàng.
C. Tập trung vào một nhóm khách hàng nhỏ, cụ thể.
D. Giảm thiểu mọi chi phí không cần thiết trong chuỗi giá trị.

23. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership) tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tạo ra sản phẩm độc đáo, khác biệt.
B. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp.
C. Trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành.
D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng cá nhân.

24. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây không phải là một áp lực?

A. Áp lực từ nhà cung cấp.
B. Áp lực từ khách hàng.
C. Áp lực từ cơ quan quản lý nhà nước.
D. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.

25. Mục tiêu chính của phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) là gì?

A. Hiểu rõ cấu trúc chi phí của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị và tiềm năng tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Dự báo xu hướng biến động giá trên thị trường.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

26. Trong bối cảnh chiến lược số (Digital Strategy), yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

A. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Tốc độ thích ứng và đổi mới dựa trên dữ liệu và công nghệ.
C. Quy mô tài sản cố định lớn.
D. Mạng lưới phân phối truyền thống rộng khắp.

27. Chiến lược tập trung (Focus) có thể được triển khai dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
B. Chỉ tập trung vào tạo sự khác biệt sản phẩm.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp (theo chi phí hoặc khác biệt hóa).
D. Mở rộng ra nhiều phân khúc thị trường cùng lúc.

28. Phân tích VRIO (Value, Rarity, Imitability, Organization) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Áp lực cạnh tranh trong ngành.
B. Tiềm năng của nguồn lực và năng lực nội bộ để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quy mô thị trường tiềm năng.
D. Mức độ hấp dẫn của một ngành công nghiệp.

29. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) trả lời cho câu hỏi nào?

A. Làm thế nào để cạnh tranh hiệu quả trong một ngành cụ thể?
B. Doanh nghiệp nên kinh doanh trong những ngành nào?
C. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả hoạt động của một bộ phận chức năng?
D. Làm thế nào để quản lý nhân sự và tài chính?

30. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?

A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Việc sở hữu một nguồn lực độc đáo mà đối thủ khó bắt chước hoặc thay thế.
C. Chiến dịch marketing rầm rộ trong thời gian ngắn.
D. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng trong một quý.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

1. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) và chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

2. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

3. Thực thi chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm các hoạt động chính nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

4. Một bản sứ mệnh (Mission Statement) tốt nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

5. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

6. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Intensive Growth) có thể bao gồm các hình thức nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

7. Trong phân tích nội bộ, năng lực cốt lõi (Core Competencies) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

8. Chiến lược cấp chức năng (Functional-level strategy) tập trung vào:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

9. Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition) là các chiến lược thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

10. Văn hóa tổ chức có thể ảnh hưởng đến thực thi chiến lược như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

11. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội (CSR) liên quan đến quản trị chiến lược như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

12. Yếu tố nào sau đây là một thách thức phổ biến trong quá trình thực thi chiến lược?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

13. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

14. Khi nào một doanh nghiệp có thể cân nhắc chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

15. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

16. Tại sao việc đánh giá chiến lược (Strategy Evaluation) lại quan trọng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

17. Tầm nhìn (Vision Statement) của doanh nghiệp mô tả điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

18. Thứ tự thông thường của các giai đoạn trong quy trình quản trị chiến lược là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

19. Quản trị chiến lược được định nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

20. Tại sao cấu trúc tổ chức lại quan trọng trong thực thi chiến lược?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

21. Điểm mạnh (Strengths) trong phân tích SWOT là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

22. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

23. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership) tập trung vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

24. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây không phải là một áp lực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

25. Mục tiêu chính của phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

26. Trong bối cảnh chiến lược số (Digital Strategy), yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

27. Chiến lược tập trung (Focus) có thể được triển khai dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

28. Phân tích VRIO (Value, Rarity, Imitability, Organization) được sử dụng để đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

29. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) trả lời cho câu hỏi nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 6

30. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?