Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Trong quản trị chi phí, `đòn bẩy hoạt động` (Operating leverage) thể hiện điều gì?

A. Mức độ sử dụng nợ vay của doanh nghiệp
B. Tỷ lệ chi phí biến đổi trên tổng chi phí
C. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay
D. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chi phí chất lượng?

A. Ngân sách tiền mặt
B. Biểu đồ Pareto
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Bảng cân đối kế toán

3. Để giảm chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào
B. Tăng ca làm việc cho công nhân
C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại
D. Giảm giá bán sản phẩm

4. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung cố định
D. Chi phí bán hàng biến đổi

5. Phân tích CVP (Cost-Volume-Profit) chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

A. Chi phí, Doanh thu, Thị phần
B. Chi phí, Khối lượng hoạt động, Lợi nhuận
C. Doanh thu, Giá vốn hàng bán, Chi phí hoạt động
D. Khối lượng hoạt động, Chất lượng sản phẩm, Giá bán

6. Khi khối lượng sản xuất tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định đơn vị?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Thay đổi không theo quy luật

7. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí lương công nhân sản xuất trực tiếp
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

8. Chi phí cơ hội được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

A. Chi phí đã thực sự chi trả bằng tiền mặt
B. Chi phí tiềm ẩn khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí phát sinh do máy móc hư hỏng
D. Chi phí dự phòng cho rủi ro kinh doanh

9. Chi phí chìm (Sunk cost) có đặc điểm nào sau đây?

A. Có thể tránh được trong tương lai
B. Ảnh hưởng đến các quyết định trong tương lai
C. Đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi
D. Là chi phí biến đổi theo sản lượng

10. Biện pháp `gia công bên ngoài` (Outsourcing) có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí nào?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung
C. Chi phí bán hàng
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp

11. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên yếu tố nào?

A. Số giờ máy móc hoạt động
B. Số lượng sản phẩm sản xuất
C. Các hoạt động (Activities) gây ra chi phí
D. Doanh thu thuần của doanh nghiệp

12. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

A. Tiền thuê nhà xưởng
B. Lương quản lý
C. Chi phí điện năng tiêu thụ cho sản xuất
D. Khấu hao máy móc thiết bị

13. Trong việc ra quyết định kinh doanh ngắn hạn, chi phí nào sau đây là chi phí thích hợp (Relevant cost)?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí cố định chung
D. Chi phí không thể tránh được

14. Phân tích biến động chi phí (Variance analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tăng doanh thu
B. Xác định nguyên nhân và trách nhiệm về sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán
C. Giảm giá bán sản phẩm
D. Tăng chi phí marketing

15. Trong quản trị chi phí, `giá trị gia tăng` được hiểu là:

A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá bán sản phẩm trừ đi chi phí sản xuất
C. Sự khác biệt giữa giá trị mà khách hàng nhận được và chi phí để tạo ra giá trị đó
D. Lợi nhuận gộp của sản phẩm

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị chi phí kinh doanh?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tăng trưởng thị phần
C. Tối ưu hóa lợi nhuận thông qua kiểm soát và giảm thiểu chi phí hiệu quả
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

17. Nguyên tắc `chi phí biên` (Marginal cost) được sử dụng chủ yếu trong loại quyết định kinh doanh nào?

A. Quyết định đầu tư dài hạn
B. Quyết định sản xuất và bán thêm một đơn vị sản phẩm
C. Quyết định lựa chọn phương pháp khấu hao
D. Quyết định về cơ cấu vốn

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát chi phí?

A. Xây dựng ngân sách chi phí
B. Phân tích biến động chi phí
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
D. Thiết lập định mức chi phí

19. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

A. Cắt giảm chi phí đột ngột và mạnh mẽ
B. Liên tục cải tiến nhỏ để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả
C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất
D. Đàm phán giá mua nguyên vật liệu với nhà cung cấp

20. Trong phân tích CVP, `tỷ lệ số dư đảm phí` (Contribution margin ratio) được tính bằng công thức nào?

A. (Doanh thu - Chi phí cố định) / Doanh thu
B. (Doanh thu - Chi phí biến đổi) / Doanh thu
C. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) x 100%
D. (Doanh thu - Tổng chi phí) / Doanh thu

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhân công trực tiếp?

A. Mức lương cơ bản
B. Năng suất lao động
C. Giá nguyên vật liệu
D. Số giờ làm việc thực tế

22. Chi phí nào sau đây là chi phí hỗn hợp (Mixed cost)?

A. Tiền lương trả theo sản phẩm
B. Tiền thuê văn phòng
C. Chi phí điện thoại, bao gồm cước thuê bao cố định và cước sử dụng vượt định mức
D. Chi phí khấu hao theo phương pháp đường thẳng

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (Flexible budget) so với ngân sách tĩnh (Static budget) là gì?

A. Dễ dàng lập và quản lý hơn
B. Cung cấp cơ sở so sánh hiệu quả hoạt động chính xác hơn ở các mức độ hoạt động khác nhau
C. Luôn luôn cho thấy kết quả hoạt động tốt hơn
D. Không cần điều chỉnh khi mức độ hoạt động thay đổi

24. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
D. Chi phí sản xuất chung

25. Chi phí nào sau đây thể hiện chi phí phòng ngừa (Prevention cost) trong chi phí chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng
D. Chi phí phế liệu do sản phẩm lỗi

26. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí kiểm soát chất lượng (Appraisal cost)?

A. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
B. Chi phí thử nghiệm sản phẩm
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí kiểm tra sản phẩm dở dang

27. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) chỉ tính giá thành sản phẩm bao gồm:

A. Tất cả các chi phí sản xuất
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí biến đổi sản xuất
D. Chi phí cố định sản xuất

28. Trong quản trị chi phí dự án, kỹ thuật EVM (Earned Value Management) được sử dụng để làm gì?

A. Xây dựng kế hoạch dự án
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
C. Đo lường hiệu suất chi phí và tiến độ dự án
D. Quản lý rủi ro dự án

29. Trong phân tích điểm hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa

30. Để phân bổ chi phí sản xuất chung cố định cho sản phẩm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phương pháp chi phí toàn bộ?

A. Phân bổ trực tiếp
B. Phân bổ theo chi phí biến đổi
C. Phân bổ theo tiêu thức phân bổ (ví dụ: giờ công lao động trực tiếp, giờ máy)
D. Không phân bổ chi phí sản xuất chung cố định

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Trong quản trị chi phí, 'đòn bẩy hoạt động' (Operating leverage) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát chi phí chất lượng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Để giảm chi phí sản xuất chung, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Phân tích CVP (Cost-Volume-Profit) chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Khi khối lượng sản xuất tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định đơn vị?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Chi phí cơ hội được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Chi phí chìm (Sunk cost) có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Biện pháp 'gia công bên ngoài' (Outsourcing) có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Trong việc ra quyết định kinh doanh ngắn hạn, chi phí nào sau đây là chi phí thích hợp (Relevant cost)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Phân tích biến động chi phí (Variance analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản trị chi phí, 'giá trị gia tăng' được hiểu là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị chi phí kinh doanh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Nguyên tắc 'chi phí biên' (Marginal cost) được sử dụng chủ yếu trong loại quyết định kinh doanh nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát chi phí?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chi phí tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Trong phân tích CVP, 'tỷ lệ số dư đảm phí' (Contribution margin ratio) được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhân công trực tiếp?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Chi phí nào sau đây là chi phí hỗn hợp (Mixed cost)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Ưu điểm chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (Flexible budget) so với ngân sách tĩnh (Static budget) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Chi phí nào sau đây thể hiện chi phí phòng ngừa (Prevention cost) trong chi phí chất lượng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí kiểm soát chất lượng (Appraisal cost)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing) chỉ tính giá thành sản phẩm bao gồm:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản trị chi phí dự án, kỹ thuật EVM (Earned Value Management) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Trong phân tích điểm hòa vốn, điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Để phân bổ chi phí sản xuất chung cố định cho sản phẩm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phương pháp chi phí toàn bộ?