Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), `biên phí biến đổi` (Contribution margin) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng doanh thu - Tổng chi phí cố định.
B. Tổng doanh thu - Tổng chi phí biến đổi.
C. Tổng chi phí cố định + Tổng chi phí biến đổi.
D. Tổng doanh thu / Tổng chi phí.

2. Khi doanh nghiệp quyết định `thuê ngoài` (Outsourcing) một hoạt động, động cơ chính thường liên quan đến quản trị chi phí là gì?

A. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng.
B. Giảm chi phí do tận dụng lợi thế chuyên môn hóa và quy mô của nhà cung cấp bên ngoài.
C. Tăng cường tính linh hoạt trong hoạt động.
D. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.

3. Công cụ `biểu đồ Pareto` (Pareto chart) được sử dụng trong quản trị chi phí để làm gì?

A. Phân tích xu hướng chi phí theo thời gian.
B. Xác định các khoản mục chi phí quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn.
C. So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch.
D. Dự báo chi phí cho các dự án mới.

4. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `kiểm soát chi phí` (Cost control) và `giảm chi phí` (Cost reduction)?

A. Kiểm soát chi phí là hoạt động ngắn hạn, giảm chi phí là hoạt động dài hạn.
B. Kiểm soát chi phí tập trung vào duy trì chi phí trong phạm vi dự kiến, giảm chi phí tập trung vào việc giảm chi phí xuống mức thấp hơn.
C. Kiểm soát chi phí do bộ phận kế toán thực hiện, giảm chi phí do bộ phận sản xuất thực hiện.
D. Kiểm soát chi phí chỉ áp dụng cho chi phí biến đổi, giảm chi phí áp dụng cho cả chi phí cố định và biến đổi.

5. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (Static budget) ở điểm nào?

A. Ngân sách linh hoạt dễ lập hơn ngân sách tĩnh.
B. Ngân sách linh hoạt có thể điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, còn ngân sách tĩnh thì không.
C. Ngân sách linh hoạt tập trung vào chi phí cố định, ngân sách tĩnh tập trung vào chi phí biến đổi.
D. Ngân sách linh hoạt chỉ sử dụng cho doanh nghiệp sản xuất, ngân sách tĩnh cho doanh nghiệp dịch vụ.

6. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

A. Số giờ máy móc hoạt động.
B. Số lượng sản phẩm sản xuất.
C. Các hoạt động gây ra chi phí.
D. Doanh thu thuần từ bán hàng.

7. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý hàng tồn kho giúp giảm chi phí nào?

A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Chi phí lưu kho và bảo quản hàng tồn kho.
C. Chi phí sản xuất trực tiếp.
D. Chi phí marketing và bán hàng.

8. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược `dẫn đầu về chi phí` (Cost leadership)?

A. Khi sản phẩm/dịch vụ có tính khác biệt hóa cao.
B. Khi thị trường có nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
C. Khi khách hàng nhạy cảm về giá và cạnh tranh chủ yếu dựa trên giá.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường ngách.

9. Trong quản trị chi phí dự án, phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo chi phí dự án trong tương lai.
B. Đánh giá hiệu suất chi phí và tiến độ dự án tại một thời điểm nhất định.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn về chi phí dự án.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho ngân sách dự án.

10. Phương pháp `Kaizen` có thể đóng góp vào việc quản trị chi phí như thế nào?

A. Giảm chi phí bằng cách thay đổi hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Giảm chi phí thông qua cải tiến liên tục và loại bỏ lãng phí nhỏ hàng ngày.
C. Giảm chi phí bằng cách đàm phán giá mua nguyên vật liệu thấp hơn.
D. Giảm chi phí bằng cách thuê ngoài các hoạt động sản xuất.

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị chi phí kinh doanh hiệu quả?

A. Tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và sử dụng nguồn lực.
C. Giảm áp lực công việc cho nhân viên.
D. Hỗ trợ đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

12. Mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Giảm thiểu chi phí để tăng lợi nhuận.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Mở rộng thị phần.

13. Chỉ số `hiệu suất sử dụng vật tư` (Material usage variance) đo lường điều gì?

A. Sự khác biệt giữa giá mua vật tư thực tế và giá mua vật tư tiêu chuẩn.
B. Sự khác biệt giữa lượng vật tư thực tế sử dụng và lượng vật tư tiêu chuẩn nên sử dụng cho sản lượng thực tế.
C. Tổng chi phí vật tư sử dụng trong kỳ.
D. Tỷ lệ vật tư bị lãng phí trong quá trình sản xuất.

14. Trong quản trị chi phí, `trung tâm chi phí` (Cost center) là bộ phận nào của tổ chức?

A. Bộ phận chịu trách nhiệm tạo ra doanh thu và lợi nhuận.
B. Bộ phận chỉ chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát chi phí, không tạo ra doanh thu trực tiếp.
C. Bộ phận chịu trách nhiệm cả doanh thu, chi phí và đầu tư.
D. Toàn bộ doanh nghiệp nói chung.

15. Phương pháp `Standard costing` (Chi phí tiêu chuẩn) giúp doanh nghiệp quản trị chi phí bằng cách nào?

A. Theo dõi chi phí thực tế phát sinh hàng ngày.
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí tiêu chuẩn đã định để xác định các biến động và kiểm soát.
C. Phân bổ chi phí chung cho các sản phẩm dựa trên hoạt động.
D. Dự báo chi phí cho các kỳ kế hoạch trong tương lai.

16. Điều gì sau đây là rủi ro chính khi thực hiện chiến lược cắt giảm chi phí quá mức?

A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Suy giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ và ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
D. Tăng cường động lực làm việc của nhân viên.

17. Trong phân tích CVP, `tỷ lệ biến phí` (Variable cost ratio) được tính bằng cách nào?

A. Tổng chi phí biến đổi / Tổng doanh thu.
B. Tổng chi phí cố định / Tổng doanh thu.
C. Biên phí biến đổi / Tổng doanh thu.
D. Tổng doanh thu / Tổng chi phí biến đổi.

18. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì trong quản trị chi phí?

A. Chi phí thực tế đã chi ra.
B. Chi phí tiềm ẩn khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
C. Chi phí phát sinh do các cơ hội kinh doanh bị bỏ lỡ.
D. Chi phí dự phòng cho các rủi ro không lường trước.

19. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí tiền lương nhân viên sản xuất trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.

20. Chiến lược `đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí bằng cách nào?

A. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tạo ra thị trường mới, ít cạnh tranh, từ đó giảm áp lực chi phí marketing và cạnh tranh.
C. Cắt giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hiện có.

21. Trong quản trị chi phí dự án, `ngân sách dự phòng` (Contingency budget) được sử dụng để đối phó với điều gì?

A. Các chi phí đã được xác định rõ ràng trong kế hoạch dự án.
B. Các rủi ro và sự kiện bất ngờ có thể phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
C. Các chi phí phát sinh do thay đổi yêu cầu của khách hàng sau khi dự án bắt đầu.
D. Các chi phí để cải thiện chất lượng sản phẩm dự án vượt quá yêu cầu ban đầu.

22. Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing), loại bỏ `lãng phí` (Waste - Muda) là trọng tâm chính. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Wastes)?

A. Lãng phí vận chuyển (Transportation).
B. Lãng phí hàng tồn kho (Inventory).
C. Lãng phí giá cả (Price).
D. Lãng phí chờ đợi (Waiting).

23. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất?

A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị sản xuất.
B. Chi phí tiền lương của nhân viên quản lý phân xưởng.
C. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
D. Chi phí điện năng sử dụng trong nhà máy sản xuất.

24. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
B. Mức doanh thu tối thiểu để bù đắp chi phí.
C. Mức chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
D. Mức giá bán tối ưu cho sản phẩm.

25. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí như thế nào và có nên được xem xét khi ra quyết định kinh doanh trong tương lai không?

A. Chi phí có thể thu hồi được và nên được xem xét.
B. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không nên được xem xét.
C. Chi phí phát sinh trong tương lai và nên được xem xét.
D. Chi phí biến đổi theo sản lượng và nên được xem xét.

26. Chi phí `nghiên cứu và phát triển` (R&D) thường được phân loại là loại chi phí nào?

A. Chi phí sản xuất.
B. Chi phí bán hàng và marketing.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí hoạt động.

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để kiểm soát chi phí nhân công?

A. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng suất lao động.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng lương cơ bản cho tất cả nhân viên.
D. Cải thiện quy trình quản lý nhân sự và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

28. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG phải là `yếu tố dẫn dắt chi phí` (Cost driver)?

A. Số giờ máy móc hoạt động.
B. Số lượng đơn hàng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Số lượng sản phẩm lỗi.

29. Khi phân tích chi phí hỗn hợp (Mixed cost), phương pháp `cao - thấp` (High-low method) được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích xu hướng biến động của chi phí theo thời gian.
B. Tách chi phí hỗn hợp thành phần chi phí cố định và phần chi phí biến đổi.
C. So sánh chi phí hỗn hợp giữa các bộ phận khác nhau.
D. Dự báo chi phí hỗn hợp cho kỳ kế hoạch tiếp theo.

30. Trong quản trị chi phí chất lượng, chi phí `phòng ngừa` (Prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán cho khách hàng.
B. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm trước khi xuất xưởng.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng và cải tiến quy trình.
D. Chi phí thu hồi và xử lý sản phẩm lỗi phát hiện sau kiểm tra.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

1. Trong phân tích CVP (Cost-Volume-Profit), 'biên phí biến đổi' (Contribution margin) được tính bằng công thức nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

2. Khi doanh nghiệp quyết định 'thuê ngoài' (Outsourcing) một hoạt động, động cơ chính thường liên quan đến quản trị chi phí là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

3. Công cụ 'biểu đồ Pareto' (Pareto chart) được sử dụng trong quản trị chi phí để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'kiểm soát chi phí' (Cost control) và 'giảm chi phí' (Cost reduction)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

5. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (Static budget) ở điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

6. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

7. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý hàng tồn kho giúp giảm chi phí nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

8. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (Cost leadership)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

9. Trong quản trị chi phí dự án, phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

10. Phương pháp 'Kaizen' có thể đóng góp vào việc quản trị chi phí như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị chi phí kinh doanh hiệu quả?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

12. Mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

13. Chỉ số 'hiệu suất sử dụng vật tư' (Material usage variance) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

14. Trong quản trị chi phí, 'trung tâm chi phí' (Cost center) là bộ phận nào của tổ chức?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

15. Phương pháp 'Standard costing' (Chi phí tiêu chuẩn) giúp doanh nghiệp quản trị chi phí bằng cách nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

16. Điều gì sau đây là rủi ro chính khi thực hiện chiến lược cắt giảm chi phí quá mức?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

17. Trong phân tích CVP, 'tỷ lệ biến phí' (Variable cost ratio) được tính bằng cách nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

18. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì trong quản trị chi phí?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

19. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

20. Chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí bằng cách nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

21. Trong quản trị chi phí dự án, 'ngân sách dự phòng' (Contingency budget) được sử dụng để đối phó với điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

22. Trong môi trường sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing), loại bỏ 'lãng phí' (Waste - Muda) là trọng tâm chính. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG thuộc 7 loại lãng phí chính (7 Wastes)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

23. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

24. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

25. Chi phí chìm (Sunk cost) là loại chi phí như thế nào và có nên được xem xét khi ra quyết định kinh doanh trong tương lai không?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

26. Chi phí 'nghiên cứu và phát triển' (R&D) thường được phân loại là loại chi phí nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để kiểm soát chi phí nhân công?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

28. Yếu tố nào sau đây có thể KHÔNG phải là 'yếu tố dẫn dắt chi phí' (Cost driver)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

29. Khi phân tích chi phí hỗn hợp (Mixed cost), phương pháp 'cao - thấp' (High-low method) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 12

30. Trong quản trị chi phí chất lượng, chi phí 'phòng ngừa' (Prevention costs) bao gồm những hoạt động nào?