Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

1. Mô hình SERVQUAL tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa:

A. Kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý
B. Kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế của khách hàng
C. Tiêu chuẩn dịch vụ và dịch vụ cung cấp
D. Truyền thông marketing và dịch vụ cung cấp

2. Điều gì là **thách thức lớn nhất** trong việc duy trì chất lượng dịch vụ du lịch nhất quán?

A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
B. Tính vô hình và dễ thay đổi của dịch vụ.
C. Sự cạnh tranh gay gắt về giá.
D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.

3. Phương pháp `Benchmarking` (so sánh chuẩn) trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch là:

A. Giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.
B. Sao chép hoàn toàn quy trình của đối thủ cạnh tranh.
C. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các doanh nghiệp hàng đầu để học hỏi và cải thiện.
D. Tập trung vào điểm mạnh của doanh nghiệp và bỏ qua điểm yếu.

4. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của `tam giác dịch vụ` trong quản lý chất lượng dịch vụ?

A. Khách hàng
B. Nhân viên
C. Hệ thống
D. Đối thủ cạnh tranh

5. Mục tiêu của việc xây dựng `tiêu chuẩn dịch vụ` (service standards) là gì?

A. Giảm sự linh hoạt trong cung cấp dịch vụ.
B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng đều và đáp ứng kỳ vọng khách hàng.
C. Tăng chi phí đào tạo nhân viên.
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đo lường chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của dịch vụ.
B. So sánh chất lượng dịch vụ với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Theo dõi sự thay đổi trong nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ.

7. Khi đánh giá chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố `responsiveness` (khả năng đáp ứng) thể hiện:

A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác.
B. Sự sẵn lòng và nhiệt tình giúp đỡ khách hàng.
C. Khả năng thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Khả năng tạo dựng lòng tin với khách hàng.

8. Mục tiêu chính của `service recovery` (khắc phục sự cố dịch vụ) là gì?

A. Tránh hoàn toàn các sự cố dịch vụ.
B. Giảm thiểu chi phí bồi thường cho khách hàng.
C. Chuyển đổi khách hàng không hài lòng thành khách hàng trung thành.
D. Che giấu các sự cố dịch vụ khỏi khách hàng khác.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Giảm chi phí nhân công.
C. Tăng tính tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.

10. Trong dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng?

A. Giao diện website đẹp mắt.
B. Giá cả dịch vụ rẻ nhất.
C. Thông tin dịch vụ chính xác và dễ tiếp cận.
D. Tốc độ tải trang nhanh nhất.

11. Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, `văn hóa dịch vụ` mạnh mẽ trong doanh nghiệp sẽ dẫn đến điều gì?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Dễ dàng sao chép chiến lược của đối thủ.

12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, `lỗi dịch vụ` (service failure) có thể dẫn đến hậu quả nào **nghiêm trọng nhất**?

A. Giảm doanh thu trong ngắn hạn.
B. Khách hàng không hài lòng và phàn nàn.
C. Mất khách hàng và tổn hại danh tiếng trong dài hạn.
D. Tăng chi phí khắc phục sự cố.

13. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, `customer journey mapping` (lập bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng ở từng điểm tiếp xúc dịch vụ.
D. Dự đoán chính xác nhu cầu của khách hàng trong tương lai.

14. Để cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch, doanh nghiệp nên tập trung **đầu tiên** vào việc:

A. Đào tạo nhân viên về kỹ năng chuyên môn.
B. Nâng cấp cơ sở vật chất.
C. Hiểu rõ kỳ vọng và nhu cầu của khách hàng.
D. Xây dựng chiến dịch marketing mạnh mẽ.

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `quy trình dịch vụ` được thiết kế tốt sẽ giúp:

A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.
B. Đảm bảo dịch vụ được cung cấp một cách hiệu quả và nhất quán.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.

16. Nguyên tắc `Poka-Yoke` (ngăn ngừa lỗi sai) có thể được áp dụng trong dịch vụ du lịch như thế nào?

A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
C. Thiết kế quy trình để ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.
D. Thưởng cho nhân viên làm việc không mắc lỗi.

17. Tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tập trung vào:

A. Chất lượng sản phẩm du lịch.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Chất lượng cơ sở vật chất du lịch.
D. Chất lượng nguồn nhân lực du lịch.

18. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để đo lường chất lượng dịch vụ khách sạn?

A. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy rate).
B. Điểm đánh giá hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction score).
C. Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại (Customer retention rate).

19. Khi nào `dịch vụ hoàn hảo` (service perfection) là mục tiêu **không thực tế** trong du lịch?

A. Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính hạn chế.
B. Khi phục vụ khách hàng có kỳ vọng rất cao.
C. Khi dịch vụ phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người và sự tương tác.
D. Khi doanh nghiệp mới tham gia thị trường.

20. Phương pháp `5 Whys` (5 Tại sao) được sử dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ để:

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình dịch vụ.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ.

21. Yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Giá cả dịch vụ cao.
B. Kỳ vọng của khách hàng quá cao.
C. Nhân viên thiếu đào tạo và động lực làm việc.
D. Cơ sở vật chất quá cũ.

22. Khi nào doanh nghiệp du lịch nên xem xét `thay đổi mô hình dịch vụ` (service model)?

A. Khi doanh thu tăng trưởng chậm.
B. Khi khách hàng liên tục phàn nàn về chất lượng dịch vụ.
C. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt dịch vụ mới.
D. Khi chi phí hoạt động tăng cao.

23. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo chất lượng dịch vụ du lịch vượt trội?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Cơ sở vật chất hiện đại
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Chiến dịch marketing hiệu quả

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập thông tin phản hồi **chủ động** từ khách hàng về chất lượng dịch vụ?

A. Chờ đợi khách hàng tự liên hệ khi có vấn đề.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng định kỳ.
C. Thực hiện khảo sát khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
D. Theo dõi đánh giá trên mạng xã hội một cách thụ động.

25. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh của `chất lượng hữu hình` (tangibles) trong mô hình SERVQUAL?

A. Ngoại hình của nhân viên.
B. Trang thiết bị hiện đại.
C. Sự đồng cảm của nhân viên.
D. Môi trường vật lý hấp dẫn.

26. Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ du lịch, phản ứng **hiệu quả nhất** của doanh nghiệp nên là:

A. Bỏ qua phàn nàn nếu cho rằng không hợp lý.
B. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của doanh nghiệp.
C. Lắng nghe, xin lỗi và tìm cách khắc phục vấn đề.
D. Đổ lỗi cho khách hàng vì đã không hiểu rõ dịch vụ.

27. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, `sự tin cậy` (reliability) đề cập đến:

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán.
C. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng.
D. Ngoại hình chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hiện đại.

28. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `empowerment` (trao quyền) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Giảm trách nhiệm của nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Trao cho nhân viên quyền tự quyết định và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Giảm sự phụ thuộc vào quy trình.

29. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, `evidence management` (quản lý bằng chứng hữu hình) tập trung vào việc:

A. Giảm thiểu sự tiếp xúc giữa nhân viên và khách hàng.
B. Tạo ra và quản lý các yếu tố hữu hình để tăng cường nhận thức về chất lượng dịch vụ.
C. Đo lường chất lượng dịch vụ thông qua các bằng chứng thống kê.
D. Che giấu những điểm yếu về chất lượng dịch vụ.

30. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, `moments of truth` (khoảnh khắc quyết định) là:

A. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ.
B. Bất kỳ thời điểm nào khách hàng tiếp xúc với dịch vụ và hình thành ấn tượng về chất lượng.
C. Thời điểm khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
D. Thời điểm doanh nghiệp đánh giá chất lượng dịch vụ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

1. Mô hình SERVQUAL tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì là **thách thức lớn nhất** trong việc duy trì chất lượng dịch vụ du lịch nhất quán?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

3. Phương pháp 'Benchmarking' (so sánh chuẩn) trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

4. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của 'tam giác dịch vụ' trong quản lý chất lượng dịch vụ?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

5. Mục tiêu của việc xây dựng 'tiêu chuẩn dịch vụ' (service standards) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đo lường chất lượng dịch vụ du lịch?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

7. Khi đánh giá chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố 'responsiveness' (khả năng đáp ứng) thể hiện:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

8. Mục tiêu chính của 'service recovery' (khắc phục sự cố dịch vụ) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

10. Trong dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

11. Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, 'văn hóa dịch vụ' mạnh mẽ trong doanh nghiệp sẽ dẫn đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'lỗi dịch vụ' (service failure) có thể dẫn đến hậu quả nào **nghiêm trọng nhất**?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'customer journey mapping' (lập bản đồ hành trình khách hàng) giúp doanh nghiệp:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

14. Để cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch, doanh nghiệp nên tập trung **đầu tiên** vào việc:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'quy trình dịch vụ' được thiết kế tốt sẽ giúp:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

16. Nguyên tắc 'Poka-Yoke' (ngăn ngừa lỗi sai) có thể được áp dụng trong dịch vụ du lịch như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

17. Tiêu chuẩn ISO 9001 trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tập trung vào:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

18. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để đo lường chất lượng dịch vụ khách sạn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

19. Khi nào 'dịch vụ hoàn hảo' (service perfection) là mục tiêu **không thực tế** trong du lịch?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

20. Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) được sử dụng trong quản lý chất lượng dịch vụ để:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

21. Yếu tố nào sau đây **ảnh hưởng tiêu cực nhất** đến chất lượng dịch vụ du lịch?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

22. Khi nào doanh nghiệp du lịch nên xem xét 'thay đổi mô hình dịch vụ' (service model)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

23. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo chất lượng dịch vụ du lịch vượt trội?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch thu thập thông tin phản hồi **chủ động** từ khách hàng về chất lượng dịch vụ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh của 'chất lượng hữu hình' (tangibles) trong mô hình SERVQUAL?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

26. Khi khách hàng phàn nàn về dịch vụ du lịch, phản ứng **hiệu quả nhất** của doanh nghiệp nên là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'sự tin cậy' (reliability) đề cập đến:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'empowerment' (trao quyền) cho nhân viên có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'evidence management' (quản lý bằng chứng hữu hình) tập trung vào việc:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 7

30. Trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch, 'moments of truth' (khoảnh khắc quyết định) là: