Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

1. Mục tiêu chính của việc thiết lập tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ trong du lịch là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự nhất quán và chất lượng dịch vụ ổn định.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân viên.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

2. Trong dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức chất lượng dịch vụ của khách hàng?

A. Giá cả dịch vụ hiển thị trên website.
B. Tốc độ tải trang web và tính dễ sử dụng.
C. Số lượng đánh giá và bình luận của khách hàng khác.
D. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và hiện đại.

3. Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
B. Cung cấp thông tin nhanh chóng, cá nhân hóa và tiện lợi cho khách hàng.
C. Làm giảm sự cần thiết phải đào tạo nhân viên dịch vụ.
D. Tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận.

4. Lỗi dịch vụ nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến trải nghiệm của khách du lịch?

A. Nhân viên phục vụ chậm trễ một chút trong giờ cao điểm.
B. Thông tin cung cấp trên website không hoàn toàn chính xác.
C. Mất hành lý của khách hàng trong quá trình vận chuyển.
D. Quên cung cấp khăn tắm mới trong phòng khách sạn.

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, `khả năng đáp ứng` (Responsiveness) đề cập đến điều gì?

A. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị tiên tiến.
B. Sự sẵn lòng và khả năng giúp đỡ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
C. Giá cả dịch vụ cạnh tranh so với đối thủ.
D. Chính sách hoàn tiền linh hoạt và dễ dàng.

6. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, `văn hóa dịch vụ` mạnh mẽ có vai trò như thế nào?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Thúc đẩy nhân viên chủ động cung cấp dịch vụ vượt trội.
C. Hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt của nhân viên.
D. Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, `đo lường` chất lượng dịch vụ là bước quan trọng để làm gì?

A. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện dịch vụ.
C. Giảm sự phụ thuộc vào phản hồi chủ quan của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Tại sao việc `trao quyền cho nhân viên` (Employee Empowerment) lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
C. Cho phép nhân viên tự quyết định và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
D. Giảm sự phụ thuộc vào quy trình và tiêu chuẩn dịch vụ.

9. Phương pháp `Mystery Shopping` (Khách hàng bí ẩn) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

A. Đánh giá sự hài lòng chung của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
B. Đánh giá chất lượng cơ sở vật chất và trang thiết bị.
C. Đánh giá hiệu quả của các chương trình marketing.
D. Đánh giá việc tuân thủ tiêu chuẩn dịch vụ của nhân viên.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ vọng dịch vụ của khách du lịch?

A. Kinh nghiệm dịch vụ trước đây của khách hàng.
B. Truyền miệng và đánh giá từ bạn bè, người thân.
C. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp du lịch.
D. Quảng cáo và thông tin marketing từ nhà cung cấp dịch vụ.

11. Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, `sự đồng cảm` (Empathy) thể hiện qua hành động nào của nhân viên?

A. Cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho tất cả khách hàng.
B. Thể hiện sự quan tâm cá nhân và thấu hiểu nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và tiêu chuẩn dịch vụ.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa quy trình dịch vụ.

12. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về `khoảng cách chất lượng dịch vụ` trong du lịch?

A. Sự khác biệt giữa giá dịch vụ kỳ vọng và giá thực tế.
B. Sự khác biệt giữa dịch vụ kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó.
C. Sự khác biệt giữa dịch vụ được quảng bá và dịch vụ thực tế cung cấp.
D. Sự khác biệt giữa chi phí cung cấp dịch vụ và lợi nhuận thu được.

13. Mục đích của việc phân tích `lỗi dịch vụ` (Service Failure Analysis) là gì?

A. Trách phạt nhân viên gây ra lỗi dịch vụ.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi dịch vụ và ngăn chặn tái diễn.
C. Che giấu lỗi dịch vụ để bảo vệ danh tiếng doanh nghiệp.
D. So sánh chất lượng dịch vụ với đối thủ cạnh tranh.

14. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thu thập phản hồi `trực tiếp` từ khách hàng về chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Phân tích dữ liệu đánh giá trực tuyến từ các trang web du lịch.
B. Gửi bảng khảo sát qua email sau khi khách hàng sử dụng dịch vụ.
C. Phỏng vấn trực tiếp hoặc nhóm tập trung với khách hàng.
D. Theo dõi số lượng đặt phòng và doanh thu dịch vụ.

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, `vòng đời dịch vụ` (Service Cycle) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất.
B. Xác định các điểm tiếp xúc quan trọng giữa khách hàng và dịch vụ.
C. Tối ưu hóa quy trình làm việc của nhân viên.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu dịch vụ.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ (ví dụ: ISO 9001) trong doanh nghiệp du lịch?

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Giảm chi phí hoạt động do quy trình hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo lợi nhuận luôn tăng trưởng ổn định.
D. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

17. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần chính của chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVQUAL?

A. Tính hữu hình (Tangibles)
B. Độ tin cậy (Reliability)
C. Giá cả (Price)
D. Sự đồng cảm (Empathy)

18. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng `sự đảm bảo` (Assurance) trong dịch vụ du lịch?

A. Thiết kế nội thất sang trọng và bắt mắt.
B. Sự lịch sự, tôn trọng và kiến thức chuyên môn của nhân viên.
C. Vị trí địa lý thuận lợi và dễ dàng tiếp cận.
D. Chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

19. Loại hình du lịch nào sau đây đặc biệt chú trọng đến chất lượng dịch vụ cá nhân hóa và trải nghiệm độc đáo?

A. Du lịch đại trà (Mass tourism).
B. Du lịch sinh thái (Ecotourism).
C. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism).
D. Du lịch sang trọng (Luxury tourism).

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tiêu chuẩn dịch vụ cứng` (Hard Service Standard) trong khách sạn?

A. Thái độ thân thiện và nhiệt tình của nhân viên.
B. Thời gian chờ đợi làm thủ tục nhận phòng không quá 5 phút.
C. Mức độ sạch sẽ của phòng khách sạn.
D. Khả năng giải quyết khiếu nại của nhân viên.

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của `tam giác dịch vụ` trong quản lý chất lượng dịch vụ?

A. Khách hàng (Customer).
B. Nhân viên (Employee).
C. Doanh nghiệp (Company/Management).
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitor).

22. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chất lượng dịch vụ du lịch so với sản xuất hàng hóa?

A. Dịch vụ du lịch dễ dàng đo lường và tiêu chuẩn hóa hơn.
B. Sự tham gia của khách hàng vào quá trình tạo ra và tiêu thụ dịch vụ.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cho dịch vụ du lịch thường thấp hơn.
D. Khách hàng dịch vụ du lịch ít đa dạng về nhu cầu và mong đợi hơn.

23. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên tuyến đầu trong dịch vụ du lịch để đảm bảo chất lượng?

A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý khách sạn.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng bán hàng và thuyết phục khách hàng.
D. Kỹ năng ngoại ngữ chuyên sâu.

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Đào tạo nhân viên về tiêu chuẩn dịch vụ.
B. Thu thập phản hồi của khách hàng thông qua khảo sát.
C. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận.
D. Thực hiện đánh giá nội bộ về quy trình dịch vụ.

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ `hữu hình` (Tangibles) trong khách sạn?

A. Kiểm tra định kỳ tình trạng cơ sở vật chất và trang thiết bị.
B. Quan sát thái độ và hành vi của nhân viên lễ tân.
C. Chụp ảnh và ghi lại video về các khu vực dịch vụ.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng về sự sạch sẽ và tiện nghi.

26. Điều gì sau đây là ví dụ về `dịch vụ gia tăng` trong ngành du lịch?

A. Dịch vụ dọn phòng hàng ngày trong khách sạn.
B. Cung cấp bản đồ thành phố miễn phí cho khách du lịch.
C. Quá trình làm thủ tục nhận phòng nhanh chóng và hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Trong bối cảnh du lịch bền vững, chất lượng dịch vụ cần được xem xét dưới góc độ nào?

A. Chỉ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng hiện tại.
B. Cân bằng giữa sự hài lòng của khách hàng, lợi ích kinh tế và trách nhiệm xã hội, môi trường.
C. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
D. Giảm thiểu chi phí bảo vệ môi trường để tăng tính cạnh tranh.

28. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của nhân viên lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

A. Sự hài lòng của nhân viên không liên quan đến chất lượng dịch vụ.
B. Nhân viên hài lòng thường có xu hướng cung cấp dịch vụ tốt hơn.
C. Đo lường sự hài lòng của nhân viên giúp giảm chi phí lương thưởng.
D. Nhân viên hài lòng ít có khả năng nghỉ việc hơn, giảm chi phí tuyển dụng.

29. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để duy trì và cải tiến chất lượng dịch vụ du lịch liên tục?

A. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ hàng năm.
B. Áp dụng chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act).
C. Tổ chức các cuộc thi tay nghề cho nhân viên.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi dịch vụ.

30. Chiến lược `khắc phục dịch vụ` (Service Recovery) hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?

A. Tránh thừa nhận lỗi sai để bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp.
B. Đền bù thiệt hại cho khách hàng và khôi phục sự hài lòng.
C. Thay đổi quy trình dịch vụ để tránh lặp lại lỗi tương tự trong tương lai.
D. Cả 2 và 3.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

1. Mục tiêu chính của việc thiết lập tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ trong du lịch là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

2. Trong dịch vụ du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức chất lượng dịch vụ của khách hàng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

3. Công nghệ đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

4. Lỗi dịch vụ nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến trải nghiệm của khách du lịch?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'khả năng đáp ứng' (Responsiveness) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

6. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, 'văn hóa dịch vụ' mạnh mẽ có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, 'đo lường' chất lượng dịch vụ là bước quan trọng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

8. Tại sao việc 'trao quyền cho nhân viên' (Employee Empowerment) lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

9. Phương pháp 'Mystery Shopping' (Khách hàng bí ẩn) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của chất lượng dịch vụ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ vọng dịch vụ của khách du lịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

11. Trong bối cảnh dịch vụ du lịch, 'sự đồng cảm' (Empathy) thể hiện qua hành động nào của nhân viên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

12. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về 'khoảng cách chất lượng dịch vụ' trong du lịch?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

13. Mục đích của việc phân tích 'lỗi dịch vụ' (Service Failure Analysis) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

14. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để thu thập phản hồi 'trực tiếp' từ khách hàng về chất lượng dịch vụ du lịch?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'vòng đời dịch vụ' (Service Cycle) giúp doanh nghiệp làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ (ví dụ: ISO 9001) trong doanh nghiệp du lịch?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

17. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần chính của chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVQUAL?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

18. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng 'sự đảm bảo' (Assurance) trong dịch vụ du lịch?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

19. Loại hình du lịch nào sau đây đặc biệt chú trọng đến chất lượng dịch vụ cá nhân hóa và trải nghiệm độc đáo?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tiêu chuẩn dịch vụ cứng' (Hard Service Standard) trong khách sạn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'tam giác dịch vụ' trong quản lý chất lượng dịch vụ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

22. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chất lượng dịch vụ du lịch so với sản xuất hàng hóa?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

23. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên tuyến đầu trong dịch vụ du lịch để đảm bảo chất lượng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình kiểm soát chất lượng dịch vụ du lịch?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá chất lượng dịch vụ 'hữu hình' (Tangibles) trong khách sạn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì sau đây là ví dụ về 'dịch vụ gia tăng' trong ngành du lịch?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

27. Trong bối cảnh du lịch bền vững, chất lượng dịch vụ cần được xem xét dưới góc độ nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

28. Tại sao việc đo lường sự hài lòng của nhân viên lại quan trọng trong quản trị chất lượng dịch vụ du lịch?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

29. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để duy trì và cải tiến chất lượng dịch vụ du lịch liên tục?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Tags: Bộ đề 12

30. Chiến lược 'khắc phục dịch vụ' (Service Recovery) hiệu quả nhất nên tập trung vào điều gì?