Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Mục đích chính của `Đánh giá nội bộ` (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là:

A. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá sự tuân thủ và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
C. So sánh hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
D. Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.

2. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của nhân viên được coi là:

A. Không cần thiết, vì chất lượng là trách nhiệm của bộ phận chuyên trách.
B. Quan trọng, nhưng chỉ giới hạn ở cấp quản lý.
C. Rất quan trọng, vì mọi nhân viên đều đóng góp vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Chỉ cần thiết khi có vấn đề về chất lượng xảy ra.

3. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào:

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Quản lý môi trường.

4. Điểm khác biệt chính giữa `Kiểm soát chất lượng` (QC) và `Đảm bảo chất lượng` (QA) là:

A. QC tập trung vào ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC là hoạt động mang tính phản ứng, QA là hoạt động mang tính chủ động.
C. QC tập trung vào quá trình, QA tập trung vào sản phẩm.
D. QC thực hiện bởi bên thứ ba, QA thực hiện bởi nội bộ doanh nghiệp.

5. Khái niệm `Kaizen` trong quản trị chất lượng có nghĩa là:

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Loại bỏ hoàn toàn các quy trình cũ.
D. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức.

6. Trong các nguyên tắc quản lý chất lượng, `Cải tiến` được xem là:

A. Chỉ cần thực hiện khi có yêu cầu của khách hàng.
B. Một hoạt động định kỳ, không cần liên tục.
C. Một hoạt động liên tục và thường xuyên để nâng cao hiệu suất và hiệu quả.
D. Chỉ áp dụng cho quá trình sản xuất, không áp dụng cho các hoạt động khác.

7. Chỉ số `DPMO` (Defects Per Million Opportunities) thường được sử dụng trong:

A. ISO 9000.
B. Six Sigma.
C. TQM.
D. Kaizen.

8. Nguyên tắc `Ra quyết định dựa trên bằng chứng` (Evidence-based decision making) trong ISO 9000 khuyến khích:

A. Ra quyết định nhanh chóng dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Ra quyết định dựa trên cảm tính và trực giác.
C. Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và thông tin thực tế.
D. Ra quyết định theo ý kiến của cấp trên.

9. Trong `Chi phí sai lỗi bên trong` (Internal Failure Costs), loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc về nó?

A. Chi phí phế liệu.
B. Chi phí làm lại.
C. Chi phí bảo hành.
D. Chi phí phân tích lỗi.

10. Phương pháp tiếp cận `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) còn được biết đến với tên gọi khác là:

A. Vòng tròn Deming.
B. Chu trình Juran.
C. Mô hình Crosby.
D. Tam giác Ishikawa.

11. Công cụ `Biểu đồ Pareto` được sử dụng chủ yếu để:

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Phân loại và ưu tiên các vấn đề theo mức độ quan trọng hoặc tần suất xuất hiện.
C. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
D. Đánh giá sự phân tán của dữ liệu.

12. Phương pháp `Poka-Yoke` (Ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
B. Thiết kế quy trình và sản phẩm để ngăn ngừa lỗi sai xảy ra ngay từ đầu.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của lỗi sai sau khi xảy ra.
D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi sai.

13. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong 8 nguyên tắc quản lý chất lượng của ISO 9000?

A. Tập trung vào khách hàng.
B. Lãnh đạo.
C. Quản lý tài chính hiệu quả.
D. Cải tiến.

14. Nguyên tắc `Tập trung vào khách hàng` trong quản trị chất lượng theo ISO 9000 có nghĩa là:

A. Luôn lắng nghe và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, kể cả những yêu cầu phi lý.
B. Coi khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động, hiểu và đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của họ.
C. Thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào những khách hàng lớn, mang lại doanh thu cao cho doanh nghiệp.

15. Trong mô hình `Six Sigma`, mục tiêu chính là:

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quá trình sản xuất.
D. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.

16. Lợi ích chính của việc xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là:

A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing.
B. Nâng cao uy tín, sự tin tưởng của khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

17. Phương pháp `5 Whys` (5 Tại sao) là một công cụ hữu ích trong việc:

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách hỏi `Tại sao?` liên tục.
C. Đánh giá rủi ro trong quá trình sản xuất.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.

18. Khi nào thì việc áp dụng `Thống kê kiểm soát quá trình` (SPC) trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi sản xuất các sản phẩm đơn chiếc, không lặp lại.
B. Khi cần kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Khi muốn theo dõi và kiểm soát chất lượng trong suốt quá trình sản xuất hàng loạt.
D. Khi chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất.

19. Công cụ `Lưu đồ quá trình` (Process Flowchart) được sử dụng để:

A. Đo lường thời gian thực hiện các công đoạn trong quá trình.
B. Mô tả trực quan các bước trong một quá trình và mối quan hệ giữa chúng.
C. Phân tích chi phí của từng công đoạn trong quá trình.
D. Xác định các điểm kiểm soát chất lượng trong quá trình.

20. Trong quản trị chất lượng, `lãnh đạo` đóng vai trò:

A. Chỉ đạo nhân viên thực hiện các công việc liên quan đến chất lượng.
B. Thiết lập tầm nhìn, định hướng và tạo môi trường thúc đẩy chất lượng.
C. Trực tiếp kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Xử lý các sự cố chất lượng khi xảy ra.

21. Mối quan hệ giữa `chất lượng` và `năng suất` trong quản trị chất lượng thường là:

A. Chất lượng cao luôn đồng nghĩa với năng suất thấp.
B. Năng suất cao luôn đảm bảo chất lượng cao.
C. Chất lượng và năng suất có thể cùng nhau cải thiện khi quy trình được tối ưu hóa và lỗi được giảm thiểu.
D. Chất lượng và năng suất là hai mục tiêu độc lập, không liên quan đến nhau.

22. Trong các chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về `chi phí phòng ngừa`?

A. Chi phí bảo hành sản phẩm.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng đầu vào.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí xử lý phế phẩm.

23. Công cụ `Biểu đồ nhân quả` (Fishbone Diagram) còn được gọi là:

A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ Scatter.
C. Biểu đồ Ishikawa.
D. Biểu đồ kiểm soát.

24. Trong quản trị chất lượng, `đo lường sự hài lòng của khách hàng` là quan trọng vì:

A. Chỉ để tuân thủ các tiêu chuẩn ISO.
B. Để có dữ liệu đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng và xác định cơ hội cải tiến.
C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh về mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chỉ để phục vụ mục đích marketing và quảng bá thương hiệu.

25. Trong `Chi phí thẩm định` (Appraisal Costs), hoạt động nào sau đây thuộc về nó?

A. Thiết kế quy trình sản xuất tối ưu.
B. Đào tạo nhân viên kiểm tra chất lượng.
C. Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
D. Xử lý khiếu nại của khách hàng.

26. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gây ra lỗi.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của một quá trình theo thời gian.
C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

27. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn đã đặt ra.
B. Sự vượt trội về tính năng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Khả năng đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
D. Giá trị sử dụng cao nhất với chi phí sản xuất thấp nhất.

28. Trong quản trị chất lượng, `văn hóa chất lượng` có vai trò:

A. Không quan trọng, vì chất lượng phụ thuộc vào quy trình và công nghệ.
B. Quan trọng thứ yếu, sau các yếu tố kỹ thuật.
C. Rất quan trọng, là nền tảng để xây dựng và duy trì hệ thống chất lượng hiệu quả.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty sản xuất, không quan trọng đối với dịch vụ.

29. Trong `Chi phí phòng ngừa` (Prevention Costs), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về nó?

A. Lập kế hoạch chất lượng.
B. Đánh giá nhà cung cấp.
C. Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào.
D. Thiết kế sản phẩm hướng đến chất lượng.

30. Nguyên tắc `Tiếp cận theo quá trình` (Process Approach) trong ISO 9000 nhấn mạnh:

A. Tập trung vào kết quả cuối cùng thay vì cách thức đạt được kết quả.
B. Quản lý các hoạt động như các quá trình liên quan đến nhau và có tương tác.
C. Phân chia công việc thành các bộ phận nhỏ và chuyên môn hóa.
D. Kiểm soát chặt chẽ từng bước trong quá trình sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

1. Mục đích chính của 'Đánh giá nội bộ' (Internal Audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

2. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), sự tham gia của nhân viên được coi là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

3. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

4. Điểm khác biệt chính giữa 'Kiểm soát chất lượng' (QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (QA) là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

5. Khái niệm 'Kaizen' trong quản trị chất lượng có nghĩa là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

6. Trong các nguyên tắc quản lý chất lượng, 'Cải tiến' được xem là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

7. Chỉ số 'DPMO' (Defects Per Million Opportunities) thường được sử dụng trong:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

8. Nguyên tắc 'Ra quyết định dựa trên bằng chứng' (Evidence-based decision making) trong ISO 9000 khuyến khích:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

9. Trong 'Chi phí sai lỗi bên trong' (Internal Failure Costs), loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc về nó?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp tiếp cận 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) còn được biết đến với tên gọi khác là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

11. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng chủ yếu để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp 'Poka-Yoke' (Ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

13. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong 8 nguyên tắc quản lý chất lượng của ISO 9000?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

14. Nguyên tắc 'Tập trung vào khách hàng' trong quản trị chất lượng theo ISO 9000 có nghĩa là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

15. Trong mô hình 'Six Sigma', mục tiêu chính là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

16. Lợi ích chính của việc xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) là một công cụ hữu ích trong việc:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

18. Khi nào thì việc áp dụng 'Thống kê kiểm soát quá trình' (SPC) trở nên đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

19. Công cụ 'Lưu đồ quá trình' (Process Flowchart) được sử dụng để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản trị chất lượng, 'lãnh đạo' đóng vai trò:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

21. Mối quan hệ giữa 'chất lượng' và 'năng suất' trong quản trị chất lượng thường là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

22. Trong các chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về 'chi phí phòng ngừa'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

23. Công cụ 'Biểu đồ nhân quả' (Fishbone Diagram) còn được gọi là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quản trị chất lượng, 'đo lường sự hài lòng của khách hàng' là quan trọng vì:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

25. Trong 'Chi phí thẩm định' (Appraisal Costs), hoạt động nào sau đây thuộc về nó?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

26. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

27. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng được định nghĩa chính xác nhất là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản trị chất lượng, 'văn hóa chất lượng' có vai trò:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

29. Trong 'Chi phí phòng ngừa' (Prevention Costs), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về nó?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 6

30. Nguyên tắc 'Tiếp cận theo quá trình' (Process Approach) trong ISO 9000 nhấn mạnh: