1. Lợi ích chính của việc áp dụng `Quản trị Chất lượng Toàn diện` (TQM) là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ sản xuất.
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng, cải thiện hiệu quả hoạt động, và tăng khả năng cạnh tranh.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất để dễ quản lý hơn.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận quản lý chất lượng trong tổ chức.
2. Trong `7 công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản`, công cụ nào thường được dùng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số?
A. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram).
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Biểu đồ tần suất (Histogram).
3. Chi phí `phòng ngừa` (prevention costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi và sửa chữa.
B. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng, lập kế hoạch chất lượng, và thiết kế quy trình kiểm soát chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng về sản phẩm lỗi.
4. Nguyên tắc `Cải tiến liên tục` trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cải tiến khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
B. Luôn tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ, thường xuyên trong mọi hoạt động của tổ chức để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
C. Chỉ cải tiến quy trình sản xuất, không cần cải tiến các hoạt động khác.
D. Cải tiến chỉ nên thực hiện bởi bộ phận quản lý chất lượng.
5. Trong mô hình `PDCA` (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn `Check` (Kiểm tra) có vai trò gì?
A. Thực hiện các hành động khắc phục và cải tiến dựa trên kết quả kiểm tra.
B. Xác định vấn đề và lập kế hoạch các hoạt động cải tiến.
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch và mục tiêu đã đề ra.
D. Thực hiện kế hoạch đã đề ra.
6. Trong quản trị chất lượng, `văn hóa chất lượng` có vai trò như thế nào?
A. Văn hóa chất lượng chỉ là một yếu tố hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng thực tế.
B. Văn hóa chất lượng là nền tảng, định hướng cho mọi hành động và quyết định liên quan đến chất lượng trong tổ chức, tạo động lực và sự cam kết của nhân viên.
C. Văn hóa chất lượng chỉ cần thiết ở bộ phận quản lý chất lượng, không cần thiết đối với nhân viên sản xuất.
D. Văn hóa chất lượng chỉ phát huy tác dụng khi có sự kiểm soát chặt chẽ từ bên ngoài.
7. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình cải tiến chất lượng.
B. Tối ưu hóa bố trí nhà xưởng để tăng năng suất.
C. Tạo ra môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, hiệu quả và an toàn.
D. Giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.
8. Vai trò của `lãnh đạo` trong triển khai thành công hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt ngân sách cho các hoạt động chất lượng.
B. Lãnh đạo cần thiết lập tầm nhìn, tạo văn hóa chất lượng, và cam kết nguồn lực để hỗ trợ các hoạt động chất lượng.
C. Lãnh đạo chỉ cần giao phó trách nhiệm quản lý chất lượng cho bộ phận chuyên trách.
D. Lãnh đạo không cần tham gia trực tiếp, chỉ cần theo dõi báo cáo từ bộ phận chất lượng.
9. Khái niệm `Poka-Yoke` (ngăn ngừa lỗi sai) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm 100% sau khi sản xuất.
B. Hệ thống cảnh báo sớm khi phát hiện có nguy cơ xảy ra lỗi.
C. Thiết kế quy trình và công cụ sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện và ngăn chặn ngay lập tức.
D. Tiêu chuẩn hóa các quy trình sản xuất để giảm thiểu sai sót.
10. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi và kiểm soát sự ổn định của một quá trình theo thời gian, phát hiện các biến động bất thường.
C. Phân tích tần suất xuất hiện của các loại lỗi khác nhau.
D. So sánh hiệu quả của các phương pháp cải tiến chất lượng khác nhau.
11. Trong `7 công cụ kiểm soát chất lượng cơ bản`, công cụ nào thường được dùng để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát.
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram).
D. Lưu đồ quy trình.
12. Điểm khác biệt cốt lõi giữa `Đảm bảo Chất lượng` (Quality Assurance - QA) và `Kiểm soát Chất lượng` (QC) là gì?
A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
B. QA mang tính phòng ngừa, xây dựng hệ thống để ngăn ngừa lỗi; QC mang tính phát hiện lỗi và khắc phục sau khi lỗi xảy ra.
C. QA do bộ phận bên ngoài thực hiện, QC do bộ phận nội bộ thực hiện.
D. QA chỉ áp dụng cho sản xuất dịch vụ, QC chỉ áp dụng cho sản xuất hàng hóa.
13. Công cụ `Lưu đồ quy trình` (Process Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đo lường thời gian thực hiện các công đoạn trong quy trình.
B. Biểu diễn trực quan các bước và luồng di chuyển trong một quy trình, giúp dễ dàng phân tích và cải tiến.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
D. Thu thập dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng.
14. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố `sự tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Sự nhanh chóng và kịp thời trong việc cung cấp dịch vụ.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, nhất quán và đúng như đã hứa.
C. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ đối với khách hàng.
D. Ngoại hình và trang thiết bị của cơ sở dịch vụ.
15. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng để cải thiện chất lượng.
B. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ, có sự tham gia của mọi người trong tổ chức.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng một cách nghiêm ngặt.
D. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất.
16. Chi phí `kiểm tra` (appraisal costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
C. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào, kiểm tra trong quá trình sản xuất, và kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
D. Chi phí bảo hành và sửa chữa sản phẩm lỗi sau khi bán.
17. Mối quan hệ giữa `chất lượng` và `năng suất` trong quản trị chất lượng là gì?
A. Chất lượng và năng suất là hai mục tiêu độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Nâng cao chất lượng luôn dẫn đến giảm năng suất và ngược lại.
C. Khi chất lượng được cải thiện, lỗi và lãng phí giảm, quy trình hiệu quả hơn, từ đó năng suất có thể tăng lên.
D. Năng suất cao luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt.
18. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Đảm bảo sản phẩm của doanh nghiệp đạt chất lượng cao nhất trên thị trường.
B. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, giúp doanh nghiệp nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng và cải tiến liên tục.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các quy trình không cần thiết.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh bằng cách quảng bá thương hiệu.
19. Khái niệm `Six Sigma` tập trung vào mục tiêu nào?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất đến mức tối đa.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo tuyệt đối trong mọi sản phẩm.
C. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình sản xuất, hướng tới tỷ lệ lỗi cực thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
D. Tăng cường sự linh hoạt của quy trình sản xuất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
20. Chi phí `khắc phục sai sót bên ngoài` (external failure costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí thiết kế hệ thống quản lý chất lượng.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
C. Chi phí bảo hành, sửa chữa, thu hồi sản phẩm lỗi sau khi đã bán cho khách hàng, và chi phí mất uy tín.
D. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
21. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến điều gì?
A. Mức độ sang trọng và đắt tiền của sản phẩm.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn kỹ thuật cứng nhắc.
C. Mức độ sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
D. Số lượng các tính năng cao cấp được tích hợp trong sản phẩm.
22. Phương pháp tiếp cận `Kiểm soát Chất lượng` (Quality Control - QC) chủ yếu tập trung vào giai đoạn nào trong quy trình sản xuất?
A. Giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế sản phẩm.
B. Giai đoạn đầu vào của nguyên vật liệu.
C. Giai đoạn đầu ra, kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi đến tay khách hàng.
D. Toàn bộ quy trình sản xuất, từ đầu vào đến đầu ra.
23. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện của chúng.
C. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố trong quy trình.
D. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
24. Mục đích của việc `đánh giá nội bộ` hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Để so sánh hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, cũng như tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Để chuẩn bị cho việc đánh giá chứng nhận ISO 9001 từ bên ngoài.
D. Để xử lý các khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
25. Chi phí `khắc phục sai sót nội bộ` (internal failure costs) trong chi phí chất lượng bao gồm những hoạt động nào?
A. Chi phí bảo hành sản phẩm lỗi cho khách hàng.
B. Chi phí xử lý khiếu nại và thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.
C. Chi phí sửa chữa, làm lại sản phẩm lỗi được phát hiện trước khi đến tay khách hàng, và chi phí phế liệu.
D. Chi phí kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.
26. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?
A. Khách hàng luôn đúng và doanh nghiệp phải đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, bất kể chi phí.
B. Doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng để thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
C. Khách hàng chỉ đóng vai trò thụ động trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm.
D. Doanh nghiệp nên tập trung vào thu hút khách hàng mới hơn là giữ chân khách hàng hiện tại.
27. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố `sự đáp ứng` (responsiveness) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy.
B. Sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
C. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ.
D. Ngoại hình chuyên nghiệp của nhân viên dịch vụ.
28. Yếu tố `con người` đóng vai trò như thế nào trong quản trị chất lượng?
A. Con người chỉ là một yếu tố thứ yếu, công nghệ và quy trình mới là quan trọng nhất.
B. Con người là yếu tố trung tâm, quyết định sự thành công của mọi hệ thống quản lý chất lượng, thông qua năng lực, thái độ và sự tham gia.
C. Con người chỉ đóng vai trò trong giai đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Con người cần được thay thế bằng máy móc tự động hóa để đảm bảo chất lượng ổn định.
29. Phương pháp `DMAIC` (Define-Measure-Analyze-Improve-Control) là một phần của phương pháp quản lý chất lượng nào?
A. ISO 9001.
B. 5S.
C. Six Sigma.
D. Kaizen.
30. Tiêu chuẩn ISO 9000 là gì?
A. Tiêu chuẩn về quản lý môi trường.
B. Tập hợp các tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, cung cấp hướng dẫn và nguyên tắc cho quản lý chất lượng.
C. Tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.