Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là `8 nguyên tắc quản lý chất lượng` theo ISO 9000?

A. Hướng vào khách hàng.
B. Sự lãnh đạo.
C. Tiếp cận theo quá trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

2. Khái niệm `Zero Defects` (Không lỗi) trong quản trị chất lượng, được đề xướng bởi Philip Crosby, nhấn mạnh điều gì?

A. Mục tiêu đạt được chất lượng hoàn hảo là không thực tế và không cần thiết.
B. Mục tiêu của quản lý chất lượng là giảm thiểu chi phí chất lượng.
C. Mục tiêu của quản lý chất lượng phải là không có lỗi, lỗi là không thể chấp nhận được.
D. Mục tiêu của quản lý chất lượng là đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về chất lượng.

3. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

A. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
B. Đảm bảo rằng tất cả các quy trình đều tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001.
C. Hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu, mong đợi của khách hàng ở mọi cấp độ của tổ chức.
D. Liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm để vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.

4. Trong ngữ cảnh quản lý chất lượng, `vòng tròn chất lượng` (Quality Circle) khác với `nhóm cải tiến` (Improvement Team) chủ yếu ở điểm nào?

A. Vòng tròn chất lượng tập trung vào kiểm soát chất lượng, nhóm cải tiến tập trung vào đảm bảo chất lượng.
B. Vòng tròn chất lượng là nhóm tự nguyện và thường xuyên, nhóm cải tiến có thể được thành lập cho các dự án cụ thể và có thời hạn.
C. Vòng tròn chất lượng chỉ giải quyết các vấn đề nhỏ, nhóm cải tiến giải quyết các vấn đề lớn và phức tạp.
D. Vòng tròn chất lượng do quản lý cấp cao lãnh đạo, nhóm cải tiến do nhân viên cấp dưới điều hành.

5. Chỉ số `CPK` (Chỉ số năng lực quá trình) đo lường điều gì?

A. Mức độ biến động của quá trình sản xuất.
B. Khả năng của quá trình sản xuất tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
C. Tỷ lệ sản phẩm lỗi trên tổng số sản phẩm sản xuất.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

6. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `FMEA` (Phân tích hình thức và hậu quả sai lỗi) là công cụ để:

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về chất lượng trong quy trình hoặc thiết kế.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng dựa trên dữ liệu thống kê.

7. Vai trò của `nhóm chất lượng` (Quality Circle) trong quản trị chất lượng là gì?

A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đề xuất và thực hiện các giải pháp cải tiến chất lượng từ chính những người trực tiếp làm việc.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng cho toàn tổ chức.
D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo về chất lượng.

8. Trong `Mô hình Kano` về chất lượng, thuộc tính `làm hài lòng` (Satisfiers/Performance) là:

A. Những thuộc tính cơ bản mà khách hàng mong đợi phải có.
B. Những thuộc tính khi có thì làm khách hàng hài lòng, nhưng không có thì không gây thất vọng.
C. Những thuộc tính càng được cải thiện thì mức độ hài lòng của khách hàng càng tăng tuyến tính.
D. Những thuộc tính gây ngạc nhiên và thích thú cho khách hàng.

9. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng để:

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng.
C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.

10. Trong các chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về `chi phí phòng ngừa`?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi được khách hàng trả lại.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về kỹ năng quản lý chất lượng.
D. Chi phí phế liệu do sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.

11. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc:

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể cho từng ngành công nghiệp.
B. Hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo khả năng cung cấp sản phẩm/dịch vụ đáp ứng yêu cầu.
C. Đánh giá và chứng nhận chất lượng sản phẩm trên thị trường quốc tế.
D. Các phương pháp thống kê trong kiểm soát chất lượng.

12. Công cụ `Sơ đồ xương cá` (Fishbone Diagram) hay còn gọi là `Sơ đồ Ishikawa` được sử dụng để:

A. Phân tích dữ liệu và xác định xu hướng.
B. Xác định tất cả các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề chất lượng cụ thể.
C. Đánh giá năng lực của quá trình sản xuất.
D. Theo dõi sự cải tiến chất lượng theo thời gian.

13. Sự khác biệt chính giữa `đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA) và `kiểm soát chất lượng` (Quality Control - QC) là gì?

A. QA tập trung vào sản phẩm, QC tập trung vào quy trình.
B. QA là hoạt động phòng ngừa, QC là hoạt động phát hiện lỗi.
C. QA do bộ phận sản xuất thực hiện, QC do bộ phận chất lượng thực hiện.
D. QA chỉ áp dụng cho sản xuất, QC áp dụng cho dịch vụ.

14. Phương pháp PDCA (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích:

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO.
C. Thực hiện cải tiến liên tục quy trình và sản phẩm/dịch vụ.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

15. Khi nào thì việc sử dụng `biểu đồ kiểm soát thuộc tính` (Attribute Control Chart) phù hợp hơn so với `biểu đồ kiểm soát biến số` (Variable Control Chart)?

A. Khi dữ liệu chất lượng được đo lường bằng các giá trị liên tục (ví dụ: chiều dài, trọng lượng).
B. Khi dữ liệu chất lượng được phân loại theo thuộc tính (ví dụ: đạt/không đạt, có lỗi/không lỗi).
C. Khi cần kiểm soát chặt chẽ quá trình sản xuất để giảm thiểu biến động.
D. Khi muốn đánh giá năng lực quá trình sản xuất.

16. Lỗi `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng là:

A. Lỗi do con người gây ra trong quá trình sản xuất.
B. Kỹ thuật thiết kế quy trình để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc dễ dàng phát hiện lỗi.
C. Phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Chi phí phát sinh do lỗi chất lượng.

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy` (Reliability) đề cập đến:

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy ngay từ lần đầu.
C. Sự đồng cảm và quan tâm đến từng khách hàng.
D. Hình thức bên ngoài của cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên.

18. Trong quản lý chất lượng, `Validation` (Thẩm định) và `Verification` (Xác minh) khác nhau như thế nào?

A. Validation đảm bảo `chúng ta đang làm đúng việc`, Verification đảm bảo `chúng ta đang làm việc đó đúng cách`.
B. Validation được thực hiện trong giai đoạn thiết kế, Verification được thực hiện trong giai đoạn sản xuất.
C. Validation do bên ngoài thực hiện, Verification do nội bộ thực hiện.
D. Validation tập trung vào sản phẩm, Verification tập trung vào quy trình.

19. Trong quản lý chất lượng dự án, `quản lý chất lượng` bao gồm những quy trình nào?

A. Chỉ lập kế hoạch chất lượng và kiểm soát chất lượng.
B. Lập kế hoạch chất lượng, đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng.
C. Chỉ đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng.
D. Lập kế hoạch chất lượng, đảm bảo chất lượng, kiểm soát chất lượng và cải tiến chất lượng.

20. Trong mô hình `Năm khoảng cách chất lượng dịch vụ` (SERVQUAL), khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?

A. Khoảng cách 1
B. Khoảng cách 2
C. Khoảng cách 3
D. Khoảng cách 4

21. Trong `7 công cụ thống kê cơ bản` của quản lý chất lượng, công cụ nào thường được sử dụng để xác định xu hướng và mô hình biến động của dữ liệu theo thời gian?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
D. Biểu đồ Pareto

22. Theo Deming, `14 điểm quản lý` tập trung vào việc:

A. Kiểm soát chất lượng thông qua kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi.
B. Tạo ra một nền văn hóa chất lượng trong tổ chức thông qua lãnh đạo và cải tiến hệ thống.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu để cạnh tranh trên thị trường.

23. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng, theo nghĩa rộng nhất, được định nghĩa tốt nhất là:

A. Mức độ đáp ứng các thông số kỹ thuật đã được thiết kế trước.
B. Sự vắng mặt của các lỗi và khuyết tật trong sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tổng thể các đặc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, mang lại khả năng thỏa mãn nhu cầu rõ ràng hoặc tiềm ẩn.
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ so với giá cả.

24. Khái niệm `Six Sigma` trong quản trị chất lượng tập trung vào:

A. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu biến động và lỗi trong quy trình sản xuất đến mức gần như hoàn hảo.
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động cải tiến chất lượng.
D. Đáp ứng các yêu cầu pháp lý về chất lượng sản phẩm.

25. Mục tiêu chính của `Quản lý chất lượng toàn diện` (TQM) là gì?

A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến chất lượng liên tục trong mọi hoạt động của tổ chức và hướng tới sự hài lòng của khách hàng.
C. Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm chi phí chất lượng.

26. Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng (QMS) nhằm mục đích:

A. Chứng nhận hệ thống QMS theo tiêu chuẩn ISO 9001.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến của hệ thống QMS.
C. So sánh hệ thống QMS của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật về chất lượng sản phẩm.

27. Phương pháp `Benchmarking` trong quản trị chất lượng là:

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn quốc tế.
B. So sánh quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức với các tổ chức tốt nhất để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo lô.
D. Xác định chi phí chất lượng tối ưu.

28. Trong quản trị chất lượng, `Kaizen` là triết lý về:

A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
D. Loại bỏ hoàn toàn lỗi và khuyết tật.

29. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?

A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm thời gian sản xuất.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

30. Công cụ `Biểu đồ Pareto` được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
B. Phân loại dữ liệu theo tần suất xuất hiện để tập trung vào vấn đề quan trọng nhất.
C. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
D. Đánh giá năng lực của quá trình sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là '8 nguyên tắc quản lý chất lượng' theo ISO 9000?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm 'Zero Defects' (Không lỗi) trong quản trị chất lượng, được đề xướng bởi Philip Crosby, nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

3. Nguyên tắc 'Lấy khách hàng làm trung tâm' trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

4. Trong ngữ cảnh quản lý chất lượng, 'vòng tròn chất lượng' (Quality Circle) khác với 'nhóm cải tiến' (Improvement Team) chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

5. Chỉ số 'CPK' (Chỉ số năng lực quá trình) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'FMEA' (Phân tích hình thức và hậu quả sai lỗi) là công cụ để:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

7. Vai trò của 'nhóm chất lượng' (Quality Circle) trong quản trị chất lượng là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

8. Trong 'Mô hình Kano' về chất lượng, thuộc tính 'làm hài lòng' (Satisfiers/Performance) là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp '5 Whys' được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

10. Trong các chi phí chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về 'chi phí phòng ngừa'?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

11. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

12. Công cụ 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) hay còn gọi là 'Sơ đồ Ishikawa' được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

13. Sự khác biệt chính giữa 'đảm bảo chất lượng' (Quality Assurance - QA) và 'kiểm soát chất lượng' (Quality Control - QC) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp PDCA (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

15. Khi nào thì việc sử dụng 'biểu đồ kiểm soát thuộc tính' (Attribute Control Chart) phù hợp hơn so với 'biểu đồ kiểm soát biến số' (Variable Control Chart)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

16. Lỗi 'Poka-Yoke' trong quản lý chất lượng là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (Reliability) đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý chất lượng, 'Validation' (Thẩm định) và 'Verification' (Xác minh) khác nhau như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quản lý chất lượng dự án, 'quản lý chất lượng' bao gồm những quy trình nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

20. Trong mô hình 'Năm khoảng cách chất lượng dịch vụ' (SERVQUAL), khoảng cách nào thể hiện sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

21. Trong '7 công cụ thống kê cơ bản' của quản lý chất lượng, công cụ nào thường được sử dụng để xác định xu hướng và mô hình biến động của dữ liệu theo thời gian?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

22. Theo Deming, '14 điểm quản lý' tập trung vào việc:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

23. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng, theo nghĩa rộng nhất, được định nghĩa tốt nhất là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm 'Six Sigma' trong quản trị chất lượng tập trung vào:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu chính của 'Quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

26. Đánh giá nội bộ hệ thống quản lý chất lượng (QMS) nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp 'Benchmarking' trong quản trị chất lượng là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản trị chất lượng, 'Kaizen' là triết lý về:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

29. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 2

30. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng trong quản lý chất lượng để: